ktdbcl.vnuf.edu.vnktdbcl.vnuf.edu.vn/documents/775527/15289212/20190618...Dương Văn Tài...
Transcript of ktdbcl.vnuf.edu.vnktdbcl.vnuf.edu.vn/documents/775527/15289212/20190618...Dương Văn Tài...
1
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP
Biểu 20
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư
phạm, năm học 2018 – 2019
A. Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu
STT Nội dung Tổng
Số
Chức danh Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp
Giáo sư
Phó
Giáo
sư
Tiến sĩ Thạc sĩ Đại
học
Cao
đẳng
Trình
độ
khác
Giảng viên
(hạng III)
Giảng viên
chính (hạng
II)
Giảng viên
cao cấp
(hạng I)
A Tiến sĩ
Khối ngành V 46 3 11 46 0 0 0 0 31 3 12
Lâm sinh 12 0 6 12 7 0 5
Kỹ thuật chế biến
lâm sản 5 1 0 5 3 1 1
Quản lý tài nguyên
rừng 12 1 0 12 10 1 1
Điều tra và quy hoạch rừng
5 1 0 5 5 0 0
Kinh tế nông nghiệp 6 0 3 6 3 0 3
Kỹ thuật cơ khí 6 0 2 6 3 1 2
B Thạc sĩ 174 77 421 1529 2319 434 0 0 3626 219 437
2 Khối ngành II 5 0 1 5 0 0 0 0 3 1 1
Mỹ thuật ứng dụng 5 0 1 5 3 1 1
4 Khối ngành IV 11 0 2 11 0 0 0 0 8 1 2
2
STT Nội dung Tổng
Số
Chức danh Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp
Giáo sư
Phó
Giáo
sư
Tiến sĩ Thạc sĩ Đại
học
Cao
đẳng
Trình
độ
khác
Giảng viên
(hạng III)
Giảng viên
chính (hạng
II)
Giảng viên
cao cấp
(hạng I)
Khoa học môi
trường 6 0 1 6 4 1 1
Công nghệ sinh học 5 0 1 5 4 0 1
5 Khối ngành V 43 51 275 1004 1528 284 0 0 2386 144 286
Lâm học 16 1 2 16 14 0 2
Kỹ thuật chế biến
lâm sản 5 1 0 5 3 1 1
Quản lý tài nguyên
rừng 12 1 0 12 10 1 1
Kinh tế nông nghiệp 5 0 1 5 4 0 1
Kỹ thuật cơ khí 5 0 1 5 3 1 1
5 Khối ngành VII 115 26 143 509 791 150 0 0 1229 73 148
Quản lý kinh tế 95 4 36 95 48 11 36
Quản lý đất đai 15 2 0 15 12 2 1
Quản lý tài nguyên
và Môi trường 5 0 1 5 4 0 1
C Đại học 619 9 44 174 368 77 0 0 543 29 47
1 Khối ngành I
2 Khối ngành II 9 0 1 5 3 1 0 0 7 1 1
Thiết kế công
nghiệp 9 0 1 5 3 1 0 7 1 1
3 Khối ngành III 64 0 0 3 57 4 0 0 60 4 0
Kế toán 40 0 0 1 35 4 0 36 4 0
Quản trị kinh doanh 24 0 0 2 22 0 0 24 0 0
3
STT Nội dung Tổng
Số
Chức danh Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp
Giáo sư
Phó
Giáo
sư
Tiến sĩ Thạc sĩ Đại
học
Cao
đẳng
Trình
độ
khác
Giảng viên
(hạng III)
Giảng viên
chính (hạng
II)
Giảng viên
cao cấp
(hạng I)
4 Khối ngành IV 46 0 4 17 23 6 0 0 40 2 4
Công nghệ sinh học 20 0 3 9 8 3 0 17 0 3
Khoa học môi
trường 26 0 1 8 15 3 0 23 2 1
5 Khối ngành V 311 6 31 100 177 34 0 0 267 12 32
Lâm sinh 40 1 6 13 26 1 0 35 0 5
Lâm học 27 1 3 15 12 0 0 26 0 1
Kỹ thuật cơ khí 10 0 0 4 4 2 0 9 1 0
Công nghệ chế biến
lâm sản 23 2 3 11 9 3 0 16 2 5
Quản lý tài nguyên
rừng 38 1 5 17 13 8 0 31 1 6
Kinh tế nông nghiệp 10 0 1 6 4 0 0 8 1 1
Thiết kế nội thất 19 0 3 4 12 3 0 16 0 3
Bảo vệ thực vật 9 1 0 3 4 2 0 8 0 1
Công nghệ kỹ thuật
cơ điện tử 14 0 0 1 13 0 0 10 4 0
Công nghệ kỹ thuật
ô tô 8 0 1 2 5 1 0 7 0 1
Công nghệ vật liệu 9 0 2 4 5 0 0 6 1 2
Công nghệ sau thu
hoạch 5 0 0 1 4 0 0 5 0 0
Hệ thống thông tin 15 0 0 1 12 2 0 15 0 0
Kiến trúc cảnh quan 11 0 1 2 8 1 0 10 0 1
4
STT Nội dung Tổng
Số
Chức danh Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp
Giáo sư
Phó
Giáo
sư
Tiến sĩ Thạc sĩ Đại
học
Cao
đẳng
Trình
độ
khác
Giảng viên
(hạng III)
Giảng viên
chính (hạng
II)
Giảng viên
cao cấp
(hạng I)
Kỹ thuật xây dựng 23 0 2 4 15 4 0 20 1 2
Khoa học cây trồng 9 0 0 2 7 0 0 9 0 0
Khuyến nông 7 0 0 1 6 0 0 6 1 0
Lâm nghiệp đô thị 9 0 1 2 4 3 0 8 0 1
Thú y 19 0 3 5 11 3 0 16 0 3
Chăn nuôi 6 0 0 2 3 1 0 6 0 0
6 Khối ngành VI
7 Khối ngành VII 115 3 8 48 58 9 0 0 98 7 10
Kinh tế 18 0 3 11 5 2 0 13 2 3
Quản trị dịch vụ du
lịch và Lữ hành 6 0 0 4 2 0 0 3 3 0
Công tác xã hội 9 0 0 1 8 0 0 9 0 0
Quản lý đất đai 33 2 0 14 16 3 0 31 1 1
Quản lý tài nguyên
thiên nhiên 17 1 3 7 9 1 0 13 0 4
Quản lý tài nguyên
và Môi trường 8 0 1 2 4 2 0 7 0 1
Du lịch sinh thái 8 0 1 4 3 1 0 7 0 1
Bất động sản 16 0 0 5 11 0 0 15 1 0
8 Giảng viên cơ hữu
môn chung 74 0 0 1 50 23 0 71 3 0
5
B. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối ngành
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
A. Giảng viên tham gia đào tạo Trình độ Tiến sĩ
Khối ngành V
1. Trần Văn Chứ 22/4/1962 Giáo sư Tiến sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
2. Tống Thị Phượng 8/4/1982 Tiến sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
3. Phạm Tường Lâm 1/2/1983 Tiến sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
4. Nguyễn Thị Thanh Hiền 12/12/1979 Tiến sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
5. Nguyễn Thế Nghiệp 4/11/1980 Tiến sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
6. Hoàng Văn Việt 29/12/1958 Phó Giáo sư Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí
7. Dương Văn Tài 31/3/1962 Phó Giáo sư Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí
8. Nguyễn Văn Bỉ 2/7/1944 Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí
9. Lê Tấn Quỳnh 10/7/1953 Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí
10. Hoàng Sơn 24/5/1983 Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí
11. Nguyễn Trọng Kiên 22/9/1974 Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí
12. Bùi Thế Đồi 26/6/1973 Phó Giáo sư Tiến sĩ Lâm sinh
13. Trần Quang Bảo 20/8/1973 Phó Giáo sư Tiến sĩ Lâm sinh
14. Nguyễn Thị Hà 10/7/1980 Tiến sĩ Lâm sinh
15. Phạm Văn Hường 10/2/1982 Tiến sĩ Lâm sinh
6
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
16. Hoàng Xuân Phương 01/07/63 Tiến sĩ Lâm sinh
17. Lê Ngọc Hoàn 06/02/78 Tiến sĩ Lâm sinh
18. Nguyễn Thị Phương 15/1/1975 Tiến sĩ Lâm sinh
19. Nguyễn Thị Hồng Nhung 4/7/1986 Tiến sĩ Lâm sinh
20. Vương Văn Quỳnh 15/2/1955 Giáo sư Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
21. Trần Việt Hà 4/6/1973 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
22. Nguyễn Văn Quý 13/2/1983 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
23. Nguyễn Hải Hà 23/8/1975 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
24. Phí Đăng Sơn 23/9/1973 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
25. Trần Thị Tuyết Hằng 11/4/1952 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
26. Trần Ngọc Thể 21/12/1979 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
27. Nguyễn Minh Hùng 20/4/1964 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
28. Mai Thị Thư 11/9/1986 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
29. Vương Duy Hưng 27/10/1978 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
30. Kiều Mạnh Hưởng 13/9/1979 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
31. Nguyễn Thành Tuấn 6/2/1977 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
32. Vũ Tiến Hinh 5/1/1948 Giáo sư Tiến sĩ Điều tra quy hoạch rừng
33. Phạm Thế Anh 15/10/1980 Tiến sĩ Điều tra quy hoạch rừng
7
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
34. Đỗ Thị Ngọc Lệ 22/4/1981 Tiến sĩ Điều tra quy hoạch rừng
35. Nguyễn Thị Bảo Lâm 1954 Tiến sĩ Điều tra quy hoạch rừng
36. Bùi Mạnh Hưng 3/3/1981 Tiến sĩ Điều tra quy hoạch rừng
37. Trần Hữu Dào 12/7/1958 Phó Giáo sư Tiến sĩ Kinh tế nông nghiệp
38. Trần Thị Thu Hà 25/5/1972 Phó Giáo sư Tiến sĩ Kinh tế nông nghiệp
39. Đoàn Thị Hân 11/12/1986 Tiến sĩ Kinh tế nông nghiệp
40. Phạm Thị Tân 25/9/1978 Tiến sĩ Kinh tế nông nghiệp
41. Nguyễn Thanh Tuấn 14/9/1986 Tiến sĩ Kinh tế nông nghiệp
Tổng khối ngành V
B. Giảng viên tham gia đào tạo Trình độ Thạc sĩ
Khối ngành II
1 Lý Tuấn Trường 1/1/1974 Phó Giáo sư Tiến sĩ Mỹ thuật ứng dụng
2 Nguyễn Thị Vĩnh Khánh 2/9/1974 Tiến sĩ Mỹ thuật ứng dụng
3 Nguyễn Văn Diễn 25/9/1976 Tiến sĩ Mỹ thuật ứng dụng
4 Phạm Quang Khoái 20/4/1980 Tiến sĩ Mỹ thuật ứng dụng
5 Trần Văn Tùng 16/3/1982 Tiến sĩ Mỹ thuật ứng dụng
Tổng khối ngành II
Khối ngành VI
8
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
1 Bùi Văn Thắng 15/5/1979 Phó Giáo sư Tiến sĩ Công nghệ sinh học
2 Hà Bích Hồng 20/9/1983 Tiến sĩ Công nghệ sinh học
3 Nguyễn Như Ngọc 18/6/1982 Tiến sĩ Công nghệ sinh học
4 Lê Thọ Sơn 22/4/1977 Tiến sĩ Công nghệ sinh học
5 Nguyễn Thị Hồng Gấm 3/8/1981 Tiến sĩ Công nghệ sinh học
6 Bùi Xuân Dũng 22/8/1979 Phó Giáo sư Tiến sĩ Khoa học môi trường
7 Vũ Huy Định 18/9/1978 Tiến sĩ Khoa học môi trường
8 Ngô Duy Bách 14/4/1974 Tiến sĩ Khoa học môi trường
9 Hoàng Thị Hằng 15/5/1981 Tiến sĩ Khoa học môi trường
10 Bùi Thị Mai Hương 25/12/1981 Tiến sĩ Khoa học môi trường
Tổng khối ngành IV
Khối ngành V
1 Hoàng Thị Thu Duyến 29/11/1984 Tiến sĩ Lâm học
2 Lã Nguyên Khang Tiến sĩ Lâm học
3 Phạm Thị Quỳnh Anh 16/8/1984 Tiến sĩ Lâm học
4 Đinh Mai Vân 17/1/1985 Tiến sĩ Lâm học
5 Bùi Thế Đồi 26/6/1973 Phó Giáo sư Tiến sĩ Lâm học
6 Trần Quang Bảo 20/8/1973 Phó Giáo sư Tiến sĩ Lâm học
9
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
7 Nguyễn Thị Hà 10/7/1980 Tiến sĩ Lâm học
8 Phạm Văn Hường 10/2/1982 Tiến sĩ Lâm học
9 Hoàng Xuân Phương 01/07/63 Tiến sĩ Lâm học
10 Lê Ngọc Hoàn 06/02/78 Tiến sĩ Lâm học
11 Nguyễn Thị Phương 15/1/1975 Tiến sĩ Lâm học
12 Nguyễn Thị Hồng Nhung 4/7/1986 Tiến sĩ Lâm học
13 Vũ Tiến Hinh 5/1/1948 Giáo sư Tiến sĩ Lâm học
14 Phạm Thế Anh 15/10/1980 Tiến sĩ Lâm học
15 Đỗ Thị Ngọc Lệ 22/4/1981 Tiến sĩ Lâm học
16 Nguyễn Thị Bảo Lâm 1954 Tiến sĩ Lâm học
17 Trần Văn Chứ 22/4/1962 Giáo sư Tiến sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
18 Tống Thị Phượng 8/4/1982 Tiến sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
19 Phạm Tường Lâm 1/2/1983 Tiến sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
20 Nguyễn Thị Thanh Hiền 12/12/1979 Tiến sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
21 Nguyễn Thế Nghiệp 4/11/1980 Tiến sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
22 Hoàng Văn Việt 29/12/1958 Phó Giáo sư Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí
23 Nguyễn Văn Bỉ 2/7/1944 Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí
24 Nguyễn Trọng Kiên 22/9/1974 Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí
10
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
25 Lê Tấn Quỳnh 10/7/1953 Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí
26 Hoàng Sơn 24/5/1983 Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí
27 Vương Văn Quỳnh 15/2/1955 Giáo sư Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
28 Trần Việt Hà 4/6/1973 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
29 Nguyễn Văn Quý 13/2/1983 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
30 Nguyễn Hải Hà 23/8/1975 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
31 Kiều Mạnh Hưởng 13/9/1979 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
32 Nguyễn Thành Tuấn 6/2/1977 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
33 Phí Đăng Sơn 23/9/1973 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
34 Trần Thị Tuyết Hằng 11/4/1952 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
35 Trần Ngọc Thể 21/12/1979 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
36 Nguyễn Minh Hùng 20/4/1964 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
37 Mai Thị Thư 11/9/1986 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
38 Vương Duy Hưng 27/10/1978 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
39 Trần Hữu Dào 12/7/1958 Phó Giáo sư Tiến sĩ Kinh tế nông nghiệp
40 Đoàn Thị Hân 11/12/1986 Tiến sĩ Kinh tế nông nghiệp
41 Phạm Thị Tân 25/9/1978 Tiến sĩ Kinh tế nông nghiệp
42 Nguyễn Thanh Tuấn 14/9/1986 Tiến sĩ Kinh tế nông nghiệp
11
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
43 Trần Văn Hùng 13/7/1978 Tiến sĩ Kinh tế nông nghiệp
Tổng khối ngành V
Khối ngành VII
1 Đào Thị Hoa Hồng 5/10/1982 Tiến sĩ Quản lý đất đai
2 Trần Tuấn Kha 2/10/1977 Tiến sĩ Quản lý đất đai
3 Bùi Việt Hải 19/10/1957 Tiến sĩ Quản lý đất đai
4 Giang Văn Thắng 10/10/1950 Tiến sĩ Quản lý đất đai
5 Lê Sỹ Việt 20/4/1948 Tiến sĩ Quản lý đất đai
6 Hà Quang Khải 25/11/1945 Tiến sĩ Quản lý đất đai
1 Chu Ngọc Thuấn 12/2/1980 Tiến sĩ Quản lý đất đai
2 Vũ Tiến Hưng 31/10/1978 Tiến sĩ Quản lý đất đai
3 Trần Hữu Viên 1/9/1952 Giáo sư Tiến sĩ Quản lý đất đai
4 Xuân Thị Thu Thảo 9/3/1985 Tiến sĩ Quản lý đất đai
5 Nguyễn Bá Long 21/2/1976 Tiến sĩ Quản lý đất đai
6 Cao Thị Thu Hiền 30/11/1983 Tiến sĩ Quản lý đất đai
7 Chu Thị Bình 27/7/1954 Tiến sĩ Quản lý đất đai
8 Vũ Thế Hồng 15/1/1955 Tiến sĩ Quản lý đất đai
9 Phạm Ngọc Giao 2/12/1944 Tiến sĩ Quản lý đất đai
12
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
10 Phan Liêu 12/12/1938 Giáo sư Tiến sĩ Quản lý đất đai
11 Phạm Quang Khánh 15/3/1948 Tiến sĩ Quản lý đất đai
12 Nguyễn Thị Thanh An 6/3/1974 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên và Môi trường
13 Nguyễn Hồng Hải 3/2/1974 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên và Môi trường
14 Phạm Thị Minh Thương 11/7/1981 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên và Môi trường
15 Đồng Thanh Hải 22/11/1973 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý tài nguyên và Môi trường
16 Nguyễn Tiến Hải 11/9/1969 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên và Môi trường
17 Lê Sỹ Doanh 29/4/1984 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên và Môi trường
18 Phạm Văn Chương 12/4/1960 Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
19 Nguyễn Thế Nhã 12/12/1953 Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
20 Trần Văn Mão 6/3/1939 Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
21 Ngô Quang Đê 1937 Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
22 Phùng Văn Khoa 27/10/1968 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
23 Nguyễn Hải Hòa 2/2/1974 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
24 Nguyễn Minh Thanh 23/1/1965 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
25 Đặng Văn Hà 6/6/1971 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
26 Nguyễn Văn Tuấn 15/2/1958 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
27 Vũ Khắc Bảy 20/1/1955 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
13
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
28 Nguyễn Văn Thiết 29/6/1956 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
29 Nguyễn Văn Việt 30/5/1971 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
30 Hà Văn Huân 20/7/1979 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
31 Vũ Quang Nam 15/5/1975 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
32 Hoàng Vũ Thơ 28/1/1964 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
33 Lê Bảo Thanh 14/10/1974 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
34 Cao Quốc An 29/7/1976 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
35 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 2/8/1968 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
36 Vũ Huy Đại 29/1/1971 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
37 Tạ Thị Phương Hoa 25/3/1972 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
38 Nguyễn Văn Quân 10/3/1959 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
39 Vũ Mạnh Tường 1/1/1980 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
40 Vũ Tiến Thịnh 25/4/1980 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
41 Lê Văn Thái 6/10/1959 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
42 Nguyễn Thị Yến 25/4/1980 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
43 Lê Xuân Phương 3/10/1975 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
44 Lê Xuân Trường 8/11/1968 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
45 Phạm Minh Toại 14/11/1976 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
14
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
46 Trần Ngọc Hải 29/6/1960 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
47 Hoàng Văn Sâm 4/11/1977 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
48 Nguyễn Nhật Chiêu 23/4/1945 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
49 Nguyễn Trọng Bình 4/2/1956 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
50 Phạm Xuân Hoàn 24/3/1951 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
51 Bế Minh Châu 15/2/1961 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
52 Phạm Thế Dũng 7/9/1955 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
53 Ngô Đình Quế 1944 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
54 Vũ Nhâm 1944 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
55 Trần Minh Hợi Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
56 Hoàng Hữu Nguyên 1937 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
57 Bùi Bằng Đoàn 1951 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
58 Lê Trọng Tình 1957 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
59 Đỗ Anh Tuân Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
60 Trần Thị Thu Hà 25/5/1972 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
61 Dương Văn Tài 31/3/1962 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý kinh tế
62 Nguyễn Lê Quyền 14/10/1979 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
63 Đinh Quang Tuyến 24/1/1964 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
15
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
64 Phan Duy Hưng 2/4/1973 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
65 Trịnh Quang Thoại 28/5/1978 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
66 Vũ Thu Hương 1/10/1964 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
67 Cao Danh Thịnh 4/7/1955 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
68 Cấn Văn Thắm 9/11/1978 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
69 Phạm Văn Tỉnh 6/8/1974 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
70 Đỗ Thị Diệu 24/5/1980 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
71 Nguyễn Văn Khương 10/8/1975 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
72 Lê Đình Hải 1/2/1974 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
73 Bùi Thị Minh Nguyệt 7/9/1975 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
74 Nguyễn Thị Xuân Hương 8/3/1976 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
75 Trần Thế Lực 14/4/1974 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
76 Nguyễn Thị Hải Ninh 20/9/1978 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
77 Nguyễn Tiến Thao 17/2/1977 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
78 Đặng Thị Hoa 31/5/1979 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
79 Hoàng Tiến Đượng 1/9/1962 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
80 Nguyễn Văn Phong 20/10/1978 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
81 Nguyễn Thế Hưởng Tiến sĩ Quản lý kinh tế
16
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
82 Vũ Kim Dung 6/10/1981 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
83 Nguyễn Như Bằng 4/10/1977 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
84 Võ Thành Minh 5/5/1950 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
85 Trịnh Hữu Trọng 7/8/1945 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
86 Nguyễn Đình Tư 10/10/1944 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
87 Đặng Thị Bích Loan 17/12/1987 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
88 Đinh Quốc Cường 1954 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
89 Nguyễn Bá Toàn 1955 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
90 Bùi Mạnh Hưng 3/3/1981 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
91 Nguyễn Sỹ Hà 14/10/1976 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
92 Hoàng Thị Hảo 1/5/1978 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
93 Nghiêm Thị Hồng Nhung 31/11/1978 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
94 Bùi Trung Hiếu 28/9/1983 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
95 Khuất Thị Hải Ninh 19/11/1981 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
96 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 18/7/1976 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
97 Trần Văn Tưởng 5/10/1980 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
98 Trịnh Hiền Mai 17/9/1975 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
99 Trần Hồng Diệp 1/7/1971 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
17
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
100 Phạm Hoàng Phi 20/6/1983 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
101 Đặng Văn Thanh 3/1/1975 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
102 Mai Hải Châu 6/8/1980 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
103 Trần Thị Thanh Bình 15/4/1976 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
104 Nguyễn Thị Hương Giang 7/4/1982 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
105 Trần Lâm Trà 6/8/1983 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
106 Đỗ Quang Trung 7/8/1982 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
107 Nguyễn Văn Thắng 4/6/1980 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
108 Lê Văn Chính 3/3/1958 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
109 Nguyễn Văn Hợp 20/10/1974 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
110 Phùng Thị Tuyến 12/11/1984 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
111 Nguyễn Đắc Mạnh 29/12/1979 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
112 Lưu Quang Vinh 16/9/1980 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
113 Phạm Thị Huế 2/11/1984 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
114 Giang Ngọc Anh 8/4/1978 Tiến sĩ Quản lý kinh tế
Tổng khối ngành VII
C. Giảng viên tham gia đào tạo trình độ Đại học
1 Khối ngành I
18
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
2
Khối ngành II
Lý Tuấn Trường 1/1/1974 Phó Giáo sư Tiến sĩ Thiết kế công nghiệp
Nguyễn Thị Vĩnh Khánh 2/9/1974 Tiến sĩ Thiết kế công nghiệp
Nguyễn Văn Diễn 25/9/1976 Tiến sĩ Thiết kế công nghiệp
Phạm Quang Khoái 20/4/1980 Tiến sĩ Thiết kế công nghiệp
Trần Văn Tùng 16/3/1982 Tiến sĩ Thiết kế công nghiệp
Tô Lan Hương 31/7/1990 Đại học Thiết kế công nghiệp
Trần Đức Thiện 30/11/1984 Thạc sĩ Thiết kế công nghiệp
Đỗ Văn Dũng 27/6/1972 Thạc sĩ Thiết kế công nghiệp
Nguyễn Văn Hiệu 5/6/1983 Thạc sĩ Thiết kế công nghiệp
3
Khối ngành III
Hoàng Thị Hảo 1/5/1978 Tiến sĩ Kế toán
Vũ Thị Hồng Loan 30/1/1987 Thạc sĩ Kế toán
Trần Hoàng Long 1/12/1988 Thạc sĩ Kế toán
Dương Thị Thanh Tân 19/7/1991 Thạc sĩ Kế toán
Nguyễn Minh Thùy 22/12/1991 Thạc sĩ Kế toán
La Thị Thắm 4/4/1991 Thạc sĩ Kế toán
Nguyễn Thị Thùy Dung 2/1/1988 Thạc sĩ Kế toán
19
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Võ Thị Hải Hiền 2/8/1990 Thạc sĩ Kế toán
Nguyễn Thị Mai Hương 21/8/1985 Thạc sĩ Kế toán
Trần Thị Mơ 14/10/1987 Thạc sĩ Kế toán
Võ Thị Phương Nhung 29/10/1987 Thạc sĩ Kế toán
Lưu Thị Thảo 16/4/1988 Thạc sĩ Kế toán
Hoàng Vũ Hải 8/12/1982 Thạc sĩ Kế toán
Nguyễn Thị Bích Diệp 10/7/1978 Thạc sĩ Kế toán
Đồng Thị Mai Phương 10/4/1964 Thạc sĩ Kế toán
Bùi Thị Sen 23/7/1973 Thạc sĩ Kế toán
Trần Tuấn Việt 26/4/1983 Thạc sĩ Kế toán
Đào Lan Phương 9/11/1983 Thạc sĩ Kế toán
Đỗ Thị Thúy Hằng 28/10/1987 Thạc sĩ Kế toán
Đào Thị Hồng 23/9/1990 Thạc sĩ Kế toán
Đặng Thị Ngọc Ánh 10/6/1988 Thạc sĩ Kế toán
Vũ Ngọc Trìu 17/9/1988 Thạc sĩ Kế toán
Nguyễn Thị Thanh Huyền 24/9/1983 Thạc sĩ Kế toán
Lương Thị Giang 24/10/1989 Thạc sĩ Kế toán
Chu Thị Hồng Phượng 9/5/1989 Thạc sĩ Kế toán
20
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Doãn Văn Hạnh 22/1/1963 Thạc sĩ Kế toán
Nguyễn Thị Tiến 20/3/1977 Thạc sĩ Kế toán
Nguyễn Thị Nhung 24/10/1988 Thạc sĩ Kế toán
Nguyễn Thị Hương Thảo 10/8/1985 Thạc sĩ Kế toán
Đinh Thị Thu Thủy 1/7/1983 Thạc sĩ Kế toán
Nguyễn Sỹ Minh 25/2/1988 Thạc sĩ Kế toán
Phùng Thị Thu Hà 9/11/1990 Thạc sĩ Kế toán
Đỗ Ngọc Lương 19/8/1987 Thạc sĩ Kế toán
Phạm Ngọc Văn 17/11/1989 Thạc sĩ Kế toán
Nguyễn Thùy Dung 24/7/1989 Thạc sĩ Kế toán
Nguyễn Bá Huân 27/4/1990 Thạc sĩ Kế toán
Hoàng Thị Kim Oanh 23/8/1989 Thạc sĩ Kế toán
Nguyễn Thị Phượng 2/5/1987 Thạc sĩ Kế toán
Bùi Thị Ngọc Thoa 18/2/1989 Thạc sĩ Kế toán
Phạm Thị Trà My 18/10/1987 Đại học Kế toán
Nguyễn Thị Lan Anh 1/9/1994 Đại học Kế toán
Lương Thị Anh Trang 1/7/1990 Đại học Kế toán
Ngô Thị Thu Thủy 30/4/1992 Thạc sĩ Kế toán
21
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Nguyễn Thị Thu Nga 28/7/1989 Đại học Kế toán
Nguyễn Lê Quyền 14/10/1979 Tiến sĩ Quản trị kinh doanh
Nghiêm Thị Hồng Nhung 31/11/1978 Tiến sĩ Quản trị kinh doanh
Nguyễn Minh Đạo 28/11/1976 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Vũ Văn Thịnh 6/4/1978 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Nguyễn Thị Phương Thảo 4/10/1980 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Nguyễn Thành Trung Hiếu 10/1/1985 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Nguyễn Thu Trang 20/10/1992 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Lê Thị Công Ngân 14/8/1990 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Vũ Thị Khuyên 2/8/1990 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Đặng Thị Hải Hà 19/10/1980 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Nguyễn Thị Vân Hòa 15/4/1978 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Nguyễn Thị Quyên 14/12/1982 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Nguyễn Thị Diệu Linh 21/6/1983 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Vũ Thị Thúy Hằng 19/1/1978 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Hoàng Thị Dung 4/7/1980 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Nguyễn Thu Trang 9/6/1987 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Nguyễn Thị Lương 4/11/1989 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
22
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Trần Thành Công 19/10/1992 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Nguyễn Hữu Đức 9/9/1990 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Đỗ Thị Bích 18/12/1988 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Nguyễn Văn Châu 19/6/1973 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Đoàn Thùy Lâm 24/3/1979 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Lê Ngọc Diệp 4/4/1990 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Nguyễn Văn Dũng 23/10/1972 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Bùi Thị Yến 9/11/1992 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Trần Ngọc Việt Anh 15/12/1993 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Nguyễn Xuân Thành 15/5/1986 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Khối ngành IV
Bùi Văn Thắng 15/5/1979 Phó Giáo sư Tiến sĩ Công nghệ sinh học
Hà Bích Hồng 20/9/1983 Tiến sĩ Công nghệ sinh học
Nguyễn Như Ngọc 18/6/1982 Tiến sĩ Công nghệ sinh học
Lê Thọ Sơn 22/4/1977 Tiến sĩ Công nghệ sinh học
Nguyễn Thị Hồng Gấm 3/8/1981 Tiến sĩ Công nghệ sinh học
Nguyễn Văn Thanh 4/7/1975 Thạc sĩ Công nghệ sinh học
Hồ Hải Ninh 2/8/1983 Thạc sĩ Công nghệ sinh học
23
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Nguyễn Quỳnh Trang 8/6/1981 Thạc sĩ Công nghệ sinh học
Hoàng Thị Thắm 6/3/1986 Thạc sĩ Công nghệ sinh học
Phùng Văn Phê 1/12/1971 Thạc sĩ Công nghệ sinh học
Nguyễn Thị Huyền 6/10/1990 Thạc sĩ Công nghệ sinh học
Ngô Văn Thanh 6/5/1982 Thạc sĩ Công nghệ sinh học
Nguyễn Duy Thái 15/7/1983 Thạc sĩ Công nghệ sinh học
Nguyễn Thị Thanh Nga 7/5/1987 Đại học Công nghệ sinh học
Trịnh Thị Nhung 14/3/1993 Đại học Công nghệ sinh học
Đặng Thị Ngọc 24/9/1993 Đại học Công nghệ sinh học
Bùi Xuân Dũng 22/8/1979 Phó Giáo sư Tiến sĩ Khoa học môi trường
Vũ Huy Định 18/9/1978 Tiến sĩ Khoa học môi trường
Ngô Duy Bách 14/4/1974 Tiến sĩ Khoa học môi trường
Hoàng Thị Hằng 15/5/1981 Tiến sĩ Khoa học môi trường
Bùi Thị Mai Hương 25/12/1981 Tiến sĩ Khoa học môi trường
Đặng Thế Anh 3/12/1992 Thạc sĩ Khoa học môi trường
Đặng Thị Thúy Hạt 10/9/1991 Thạc sĩ Khoa học môi trường
Nguyễn Vân Hương 9/5/1988 Thạc sĩ Khoa học môi trường
Trần Thị Phương 26/9/1992 Thạc sĩ Khoa học môi trường
24
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Thái Thị Thúy An 3/11/1991 Thạc sĩ Khoa học môi trường
Lê Phú Tuấn 7/6/1984 Thạc sĩ Khoa học môi trường
Trần Thị Thanh Thủy 12/12/1978 Thạc sĩ Khoa học môi trường
Kiều Thị Dương 7/5/1981 Thạc sĩ Khoa học môi trường
Vũ Văn Trường 9/1/1980 Thạc sĩ Khoa học môi trường
Nguyễn Thị Thu Hằng 18/6/1978 Thạc sĩ Khoa học môi trường
Phan Thị Thanh Thủy 3/3/1989 Thạc sĩ Khoa học môi trường
Vũ Thị Thu Hòa 27/10/1988 Thạc sĩ Khoa học môi trường
Trần Thị Nhật 23/6/1988 Thạc sĩ Khoa học môi trường
Văn Nữ Thái Thiên 20/6/1982 Thạc sĩ Khoa học môi trường
Trần Thị Đăng Thúy 12/12/1992 Đại học Khoa học môi trường
Đặng Hoàng Vương 12/2/1991 Đại học Khoa học môi trường
Cao Thị Việt Nga 29/7/1994 Đại học Khoa học môi trường
Phan Thanh Trọng 11/9/1990 Đại học Khoa học môi trường
Đỗ Quốc Việt 7/9/1992 Đại học Khoa học môi trường
Nguyễn Văn Lâm 10/2/1992 Đại học Khoa học môi trường
Khối ngành V
5 Trần Thế Lực 14/4/1974 Tiến sĩ Bảo vệ thực vật
25
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Bùi Trung Hiếu 28/9/1983 Tiến sĩ Bảo vệ thực vật
Bùi Văn Bắc 11/12/1985 Thạc sĩ Bảo vệ thực vật
Vũ Văn Hùng 3/6/1975 Thạc sĩ Bảo vệ thực vật
Trần Thị Hương 31/1/1982 Thạc sĩ Bảo vệ thực vật
Nguyễn Hạnh Tâm 22/10/1973 Thạc sĩ Bảo vệ thực vật
Hoàng Minh Đức 9/10/1989 Đại học Bảo vệ thực vật
Chu Thị Lựu 8/3/1986 Đại học Bảo vệ thực vật
Phùng Thị Tuyến 12/11/1984 Tiến sĩ Du lịch sinh thái
Nguyễn Đắc Mạnh 29/12/1979 Tiến sĩ Du lịch sinh thái
Lưu Quang Vinh 16/9/1980 Tiến sĩ Du lịch sinh thái
Tạ Tuyết Nga 6/9/1990 Thạc sĩ Du lịch sinh thái
Trần Thị Hương 13/11/1980 Thạc sĩ Du lịch sinh thái
Nguyễn Thị Bích Hảo 20/2/1982 Thạc sĩ Du lịch sinh thái
Phan Đức Lê 13/5/1970 Đại học Du lịch sinh thái
Vũ Kim Dung 6/10/1981 Tiến sĩ Chăn nuôi
Khuất Thị Hải Ninh 19/11/1981 Tiến sĩ Chăn nuôi
Nguyễn Thị Minh Hằng 22/5/1979 Thạc sĩ Chăn nuôi
Nguyễn Thị Thu Hằng 26/3/1982 Thạc sĩ Chăn nuôi
26
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Giang Trọng Toàn 13/7/1987 Thạc sĩ Chăn nuôi
Phạm Trung Thủy 9/3/1962 Đại học Chăn nuôi
Phạm Hiếu Nhân 6/7/1976 Thạc sĩ Chăn nuôi
Trần Văn Chứ 22/4/1962 Giáo sư Tiến sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
Tống Thị Phượng 8/4/1982 Tiến sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
Phạm Tường Lâm 1/2/1983 Tiến sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
Nguyễn Thị Thanh Hiền 12/12/1979 Tiến sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
Nguyễn Thế Nghiệp 4/11/1980 Tiến sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
Lê Ngọc Phước 16/7/1979 Thạc sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
Bùi Đình Toàn 19/10/1964 Thạc sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
Lê Văn Tung 26/9/1971 Thạc sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
Nguyễn Hải Hoàn 18/2/1987 Thạc sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
Lê Văn Trung 15/7/1972 Thạc sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
Trần Thị Yến 10/8/1978 Thạc sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
Nguyễn Thị Loan 16/10/1982 Thạc sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
Nguyễn Thị Kim Loan 10/5/1988 Thạc sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
Hồ Minh Tú 22/9/1979 Thạc sĩ Công nghệ Chế biến Lâm sản
Đinh Chí Anh 30/3/1964 Đại học Công nghệ Chế biến Lâm sản
27
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Đỗ Ngọc Anh 21/8/1978 Đại học Công nghệ Chế biến Lâm sản
Phan Thị Thiên Thu 1/10/1966 Đại học Công nghệ Chế biến Lâm sản
Lê Xuân Ngọc 30/10/1989 Đại học Công nghệ Chế biến Lâm sản
Nguyễn Thị Quỳnh Chi 18/7/1976 Tiến sĩ Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Nguyễn Thị Thúy Hiền 13/12/1991 Thạc sĩ Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Trần Kim Khuê 28/6/1981 Thạc sĩ Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Lê Minh Đức 17/8/1978 Thạc sĩ Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Đinh Hải Lĩnh 15/12/1982 Thạc sĩ Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Nguyễn Vũ Cẩm Bình 8/3/1982 Thạc sĩ Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Nguyễn Hữu Cương 29/3/1976 Thạc sĩ Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Lưu Bích Linh 1/9/1974 Thạc sĩ Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Dương Xuân Núi 14/9/1979 Thạc sĩ Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Nguyễn Kiến Thạch 1/7/1983 Thạc sĩ Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Bùi Thị Toàn Thư 5/4/1979 Thạc sĩ Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Nguyễn Thị Phượng 28/5/1983 Thạc sĩ Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Nguyễn Thị Huyền 1/12/1990 Đại học Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Nguyễn Thành Trung 11/8/1990 Đại học Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Lê Văn Thái 6/10/1959 Phó Giáo sư Tiến sĩ Công nghệ kỹ thuật ô tô
28
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Giang Ngọc Anh 8/4/1978 Tiến sĩ Công nghệ kỹ thuật ô tô
Trần Công Chi 25/7/1984 Thạc sĩ Công nghệ kỹ thuật ô tô
Đinh Bá Bách 5/11/1980 Thạc sĩ Công nghệ kỹ thuật ô tô
Lê Thái Hà 13/12/1986 Thạc sĩ Công nghệ kỹ thuật ô tô
Nguyễn Văn Tựu 2/10/1980 Thạc sĩ Công nghệ kỹ thuật ô tô
Nguyễn Đăng Ninh 2/11/1993 Thạc sĩ Công nghệ kỹ thuật ô tô
Nguyễn Bá Vũ 20/10/1991 Đại học Công nghệ kỹ thuật ô tô
Trần Văn Tưởng 5/10/1980 Tiến sĩ Công nghệ sau thu hoạch
Đỗ Tuấn Anh 12/9/1987 Thạc sĩ Công nghệ sau thu hoạch
Hoàng Hà 30/3/1974 Thạc sĩ Công nghệ sau thu hoạch
Trần Nho Thọ 14/4/1978 Thạc sĩ Công nghệ sau thu hoạch
Nguyễn Thị Lục 12/10/1983 Thạc sĩ Công nghệ sau thu hoạch
Nguyễn Thị Minh Nguyệt 2/8/1968 Phó Giáo sư Tiến sĩ Công nghệ vật liệu
Trịnh Hiền Mai 17/9/1975 Tiến sĩ Công nghệ vật liệu
Nguyễn Thị Thu 13/3/1983 Thạc sĩ Công nghệ vật liệu
Hoàng Minh Khoa 27/1/1987 Thạc sĩ Công nghệ vật liệu
Lê Thị Huệ 26/3/1984 Thạc sĩ Công nghệ vật liệu
Lê Thị Huệ 20/10/1988 Thạc sĩ Công nghệ vật liệu
29
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Nguyễn Quý Nam 25/10/1975 Thạc sĩ Công nghệ vật liệu
Nguyễn Thị Yên 19/5/1981 Thạc sĩ Công nghệ vật liệu
Trần Hồng Diệp 1/7/1971 Tiến sĩ Hệ thống thông tin
Vũ Minh Cường 9/9/1985 Thạc sĩ Hệ thống thông tin
Nguyễn Lý Vinh Hạnh 25/5/1990 Thạc sĩ Hệ thống thông tin
Đỗ Thúy Hằng 26/6/1976 Thạc sĩ Hệ thống thông tin
Lương Thế Thắng 14/6/1991 Thạc sĩ Hệ thống thông tin
Khương Thị Quỳnh 22/9/1986 Thạc sĩ Hệ thống thông tin
Đặng Thị Kim Anh 6/2/1982 Thạc sĩ Hệ thống thông tin
Nguyễn Văn Khoa 27/9/1973 Thạc sĩ Hệ thống thông tin
Mai Hà An 24/10/1983 Thạc sĩ Hệ thống thông tin
Hoàng Việt Dũng 26/7/1991 Thạc sĩ Hệ thống thông tin
Trần Xuân Hòa 6/11/1990 Đại học Hệ thống thông tin
Trần Bá Phan 12/11/1990 Đại học Hệ thống thông tin
Nguyễn Hoàng Ngọc 19/7/1988 Thạc sĩ Hệ thống thông tin
Đỗ Văn Hạnh 5/1/1982 Đại học Hệ thống thông tin
Nguyễn Văn Cường 14/2/1990 Thạc sĩ Hệ thống thông tin
Nguyễn Thị Yến 25/4/1980 Phó Giáo sư Tiến sĩ Kiến trúc cảnh quan
30
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Phạm Hoàng Phi 20/6/1983 Tiến sĩ Kiến trúc cảnh quan
Lại Thị Thu Hà 26/9/1990 Thạc sĩ Kiến trúc cảnh quan
Trần Hợp 23/10/1976 Thạc sĩ Kiến trúc cảnh quan
Đào Thị Thanh Mai 14/11/1981 Thạc sĩ Kiến trúc cảnh quan
Cao Ngọc Ninh 29/12/1980 Thạc sĩ Kiến trúc cảnh quan
Ngô Quang Hưng 5/9/1980 Thạc sĩ Kiến trúc cảnh quan
Thái Văn Thành 7/2/1962 Thạc sĩ Kiến trúc cảnh quan
Nguyễn Văn Thuý 23/2/1961 Thạc sĩ Kiến trúc cảnh quan
Lê Hồng Việt 28/10/1978 Thạc sĩ Kiến trúc cảnh quan
Phạm Thế Mạnh 17/8/1985 Đại học Kiến trúc cảnh quan
Trần Hữu Dào 12/7/1958 Phó Giáo sư Tiến sĩ Kinh tế nông nghiệp
Đoàn Thị Hân 11/12/1986 Tiến sĩ Kinh tế nông nghiệp
Phạm Thị Tân 25/9/1978 Tiến sĩ Kinh tế nông nghiệp
Nguyễn Thanh Tuấn 14/9/1986 Tiến sĩ Kinh tế nông nghiệp
Trần Văn Hùng 13/7/1978 Tiến sĩ Kinh tế nông nghiệp
Mai Quyên 19/12/1980 Thạc sĩ Kinh tế nông nghiệp
Chu Thị Thu 26/12/1983 Thạc sĩ Kinh tế nông nghiệp
Ngô Thị Thủy 8/7/1978 Thạc sĩ Kinh tế nông nghiệp
31
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Lê Thị Tuyết Hạnh 16/8/1975 Thạc sĩ Kinh tế nông nghiệp
Hoàng Văn Việt 29/12/1958 Phó Giáo sư Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí
Nguyễn Văn Bỉ 2/7/1944 Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí
Lê Tấn Quỳnh 10/7/1953 Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí
Nguyễn Trọng Kiên 22/9/1974 Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí
Hoàng Sơn 24/5/1983 Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí
Lê Quốc Minh 15/2/1986 Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí
Nguyễn Văn An 21/3/1959 Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí
Đặng Thị Hà 11/2/1980 Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí
Thân Văn Ngọc 22/8/1991 Đại học Kỹ thuật cơ khí
Nguyễn Thị Hồng Hạnh 20/3/1985 Đại học Kỹ thuật cơ khí
Trần Đình Tuyển 6/7/1977 Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí
Phạm Quốc Trí 3/5/1983 Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí
Phạm Văn Tỉnh 6/8/1974 Tiến sĩ Kỹ thuật xây dựng
Nguyễn Văn Quân 10/3/1959 Phó Giáo sư Tiến sĩ Kỹ thuật xây dựng
Đặng Văn Thanh 3/1/1975 Tiến sĩ Kỹ thuật xây dựng
Nguyễn Hoàng Phong 2/8/1987 Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng
Phạm Quang Đạt 27/1/1989 Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng
32
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Phạm Văn Thuyết 22/12/1985 Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng
Nguyễn Hoàng Tân 13/9/1987 Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng
Nguyễn Văn Bắc 4/8/1985 Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng
Phạm Minh Việt 19/12/1983 Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng
Vũ Minh Ngọc 23/11/1987 Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng
Đặng Thị Tố Loan 12/8/1985 Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng
Nguyễn Văn Quân 20/11/1983 Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng
Nguyễn Thị Tình 10/5/1984 Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng
Vương Quốc Cường 27/12/1988 Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng
Đoàn Duy Khánh 1/1/1983 Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng
Đặng Thị Hồng 14/11/1990 Đại học Kỹ thuật xây dựng
Dương Mạnh Hùng 15/12/1988 Đại học Kỹ thuật xây dựng
Cao Đức Thịnh 1/1/1983 Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng
Hoàng Gia Dương 8/3/1989 Đại học Kỹ thuật xây dựng
Chu Tuấn Anh 21/1/1986 Đại học Kỹ thuật xây dựng
Phạm Văn Tuyến 23/7/1992 Đại học Kỹ thuật xây dựng
Đầu Minh Uyên 5/5/1995 Đại học Kỹ thuật xây dựng
Đinh Quang Tuyến 24/1/1964 Tiến sĩ Khoa học cây trồng
33
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Mai Hải Châu 6/8/1980 Tiến sĩ Khoa học cây trồng
Nguyễn Đình Hải 7/5/1973 Thạc sĩ Khoa học cây trồng
Trịnh Hải Vân 15/4/1982 Thạc sĩ Khoa học cây trồng
Kiều Trí Đức 19/10/1976 Thạc sĩ Khoa học cây trồng
Bùi Thị Cúc 26/10/1978 Thạc sĩ Khoa học cây trồng
Dương Thị Việt Hà 8/5/1971 Thạc sĩ Khoa học cây trồng
Nguyễn Thị Mai 1/1/1979 Thạc sĩ Khoa học cây trồng
Trần Thị Bích Hường 23/11/1980 Thạc sĩ Khoa học cây trồng
Trần Thị Thanh Bình 15/4/1976 Tiến sĩ Khuyến nông
Phạm Thanh Tú 2/7/1981 Thạc sĩ Khuyến nông
Hoàng Thị Minh Huệ 30/8/1984 Thạc sĩ Khuyến nông
Đỗ Thị Hường 19/2/1984 Thạc sĩ Khuyến nông
Đồng Thị Thanh 10/9/1984 Thạc sĩ Khuyến nông
Hoàng Ngọc Ý 22/12/1971 Thạc sĩ Khuyến nông
Đỗ Văn Hiệp 13/10/1977 Thạc sĩ Khuyến nông
Vũ Tiến Hinh 5/1/1948 Giáo sư Tiến sĩ Lâm học
Phạm Thế Anh 15/10/1980 Tiến sĩ Lâm học
Đỗ Thị Ngọc Lệ 22/4/1981 Tiến sĩ Lâm học
34
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Nguyễn Thị Bảo Lâm 1954 Tiến sĩ Lâm học
Hoàng Thị Thu Duyến 29/11/1984 Tiến sĩ Lâm học
Lã Nguyên Khang Tiến sĩ Lâm học
Phạm Thị Quỳnh Anh 16/8/1984 Tiến sĩ Lâm học
Đinh Mai Vân 17/1/1985 Tiến sĩ Lâm học
Lê Tuấn Anh 24/6/1980 Thạc sĩ Lâm học
Vi Việt Đức 12/11/1982 Thạc sĩ Lâm học
Nguyễn Hoàng Hương 31/1/1979 Thạc sĩ Lâm học
Nguyễn Trọng Minh 14/8/1983 Thạc sĩ Lâm học
Nguyễn Thị Bích Phượng 13/8/1986 Thạc sĩ Lâm học
Trần Thị Quyên 25/6/1987 Thạc sĩ Lâm học
Lê Bá Thưởng 25/10/1984 Thạc sĩ Lâm học
Trần Thị Hằng 7/5/1981 Thạc sĩ Lâm học
Trần Thị Nhâm 10/10/1989 Thạc sĩ Lâm học
Lương Thị Phương 14/12/1984 Thạc sĩ Lâm học
Hoàng Thị Thu Trang 29/4/1986 Thạc sĩ Lâm học
Nguyễn Duy Thịnh 1/8/1982 Thạc sĩ Lâm học
Đặng Văn Hà 6/6/1971 Phó Giáo sư Tiến sĩ Lâm nghiệp đô thị
35
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Nguyễn Thị Hương Giang 7/4/1982 Tiến sĩ Lâm nghiệp đô thị
Chu Mạnh Hùng 16/8/1984 Thạc sĩ Lâm nghiệp đô thị
Nguyễn Thu Trang 21/12/1987 Thạc sĩ Lâm nghiệp đô thị
Nguyễn Trọng Thưởng 11/11/1979 Thạc sĩ Lâm nghiệp đô thị
Lê Khánh Ly 23/1/1985 Thạc sĩ Lâm nghiệp đô thị
Trần Thị Thu Hòa 16/10/1990 Đại học Lâm nghiệp đô thị
Lê Thị Trang 4/7/1991 Đại học Lâm nghiệp đô thị
Nguyễn Thị Hồng Ngân 15/7/1993 Đại học Lâm nghiệp đô thị
Bùi Thế Đồi 26/6/1973 Phó Giáo sư Tiến sĩ Lâm sinh
Trần Quang Bảo 20/8/1973 Phó Giáo sư Tiến sĩ Lâm sinh
Nguyễn Thị Hà 10/7/1980 Tiến sĩ Lâm sinh
Phạm Văn Hường 10/2/1982 Tiến sĩ Lâm sinh
Hoàng Xuân Phương 01/07/63 Tiến sĩ Lâm sinh
Lê Ngọc Hoàn 06/02/78 Tiến sĩ Lâm sinh
Nguyễn Thị Phương 15/1/1975 Tiến sĩ Lâm sinh
Nguyễn Thị Hồng Nhung 4/7/1986 Tiến sĩ Lâm sinh
Nguyễn Trung Thành 1/5/1974 Thạc sĩ Lâm sinh
Đỗ Thị Quế Lâm 18/2/1975 Thạc sĩ Lâm sinh
36
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Phạm Quang Việt 4/11/1974 Thạc sĩ Lâm sinh
Phạm Thị Hạnh 10/3/1984 Thạc sĩ Lâm sinh
Vũ Thị Hường 1/4/1984 Thạc sĩ Lâm sinh
Hoàng Kim Nghĩa 1/2/1979 Thạc sĩ Lâm sinh
Trần Thị Mai Sen 19/10/1979 Thạc sĩ Lâm sinh
Phạm Thị Quỳnh 9/11/1989 Thạc sĩ Lâm sinh
Lê Thị Khiếu 7/1/1978 Thạc sĩ Lâm sinh
Lê Hồng Liên 28/4/1981 Thạc sĩ Lâm sinh
Bùi Văn Thắng 14/7/1988 Thạc sĩ Lâm sinh
Lê Văn Cường 16/5/1990 Thạc sĩ Lâm sinh
Nguyễn Thị Hạnh 5/2/1974 Thạc sĩ Lâm sinh
Nguyễn Xuân Hùng 2/5/1974 Thạc sĩ Lâm sinh
Nguyễn Thị Danh Lam 26/1/1986 Thạc sĩ Lâm sinh
Trần Thị Ngoan 7/10/1986 Thạc sĩ Lâm sinh
Bùi Thị Thu Trang 17/3/1986 Thạc sĩ Lâm sinh
Nguyễn Tuấn Bình 7/4/1962 Thạc sĩ Lâm sinh
Đào Thị Thùy Dương 19/10/1980 Thạc sĩ Lâm sinh
Cao Phi Long 1/4/1979 Thạc sĩ Lâm sinh
37
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Lê Văn Long 15/7/1985 Thạc sĩ Lâm sinh
Nguyễn Văn Thành 12/1/1978 Thạc sĩ Lâm sinh
Dương Thị Ánh Tuyết 5/1/1989 Thạc sĩ Lâm sinh
Nguyễn Văn Hợp 7/6/1985 Thạc sĩ Lâm sinh
Nguyễn Văn Việt 20/3/1981 Thạc sĩ Lâm sinh
Trần Thị Kim Chuyên 26/11/1989 Thạc sĩ Lâm sinh
Nguyễn Xuân Ngọc 16/5/1978 Đại học Lâm sinh
Vương Văn Quỳnh 15/2/1955 Giáo sư Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Trần Việt Hà 4/6/1973 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Nguyễn Văn Quý 13/2/1983 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Nguyễn Hải Hà 23/8/1975 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Kiều Mạnh Hưởng 13/9/1979 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Phí Đăng Sơn 23/9/1973 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Trần Thị Tuyết Hằng 11/4/1952 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Trần Ngọc Thể 21/12/1979 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Nguyễn Minh Hùng 20/4/1964 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Mai Thị Thư 11/9/1986 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Vương Duy Hưng 27/10/1978 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
38
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Nguyễn Thành Tuấn 6/2/1977 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Bùi Xuân Trường 22/11/1988 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Bùi Đình Đức 21/2/1986 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Nguyễn Thị Ngọc Bích 17/7/1984 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Phạm Thanh Hà 12/2/1982 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Phạm Thành Trang 27/4/1983 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Nguyễn Thị Tuyết Mai 14/2/1967 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Lê Thị Hiền 21/8/1990 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Đinh Thị Đào 3/5/1986 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Nguyễn Thị Hiếu 2/4/1984 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Đặng Việt Hùng 30/8/1986 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Nguyễn Thị Thu Hương 6/5/1988 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Nguyễn Văn Phú 19/2/1985 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Nguyễn Thị Mai Lương 21/2/1991 Đại học Quản lý tài nguyên rừng
Lê Thái Sơn 2/4/1991 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Nguyễn Minh Quang 21/4/1994 Đại học Quản lý tài nguyên rừng
Nguyễn Hữu Duy 14/1/1990 Đại học Quản lý tài nguyên rừng
Nguyễn Văn Quý 9/6/1987 Đại học Quản lý tài nguyên rừng
39
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Nguyễn Viết Đoàn 15/11/1983 Đại học Quản lý tài nguyên rừng
Võ Minh Hoàn 20/3/1993 Đại học Quản lý tài nguyên rừng
Nguyễn Trọng Phú 12/8/1995 Đại học Quản lý tài nguyên rừng
Nguyễn Đức Huy 27/11/1995 Đại học Quản lý tài nguyên rừng
Phùng Văn Khoa 27/10/1968 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Nguyễn Hải Hòa 2/2/1974 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Lê Bảo Thanh 14/10/1974 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Đỗ Anh Tuân Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý tài nguyên rừng
Trần Lâm Trà 6/8/1983 Tiến sĩ Thiết kế nội thất
Hoàng Thị Thúy Nga 21/9/1987 Thạc sĩ Thiết kế nội thất
Nguyễn Thị Thắm 20/5/1987 Thạc sĩ Thiết kế nội thất
Nguyễn Gia Hồng Đức 1/8/1975 Thạc sĩ Thiết kế nội thất
Nguyễn Đức Bình 16/8/1989 Thạc sĩ Thiết kế nội thất
Ngô Minh Điệp 13/6/1984 Thạc sĩ Thiết kế nội thất
Phạm Thị Ánh Hồng 1/10/1981 Thạc sĩ Thiết kế nội thất
Nguyễn Thị Lan Anh 9/9/1989 Thạc sĩ Thiết kế nội thất
Phạm Thị Bích Phượng 22/5/1982 Thạc sĩ Thiết kế nội thất
Tạ Thị Thu Hà 26/11/1984 Thạc sĩ Thiết kế nội thất
40
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Nguyễn Nam Anh 20/11/1986 Thạc sĩ Thiết kế nội thất
Chu Công Nghị 23/7/1987 Thạc sĩ Thiết kế nội thất
Nguyễn Thị Thuận 26/8/1986 Thạc sĩ Thiết kế nội thất
Nguyễn Thị Phương Liên 22/6/1981 Đại học Thiết kế nội thất
Nguyễn Tiến Đức Quân 1/3/1994 Đại học Thiết kế nội thất
Đỗ Minh Sáng 20/3/1991 Đại học Thiết kế nội thất
Vũ Huy Đại 29/1/1971 Phó Giáo sư Tiến sĩ Thiết kế nội thất
Vũ Mạnh Tường 1/1/1980 Phó Giáo sư Tiến sĩ Thiết kế nội thất
Cao Quốc An 29/7/1976 Phó Giáo sư Tiến sĩ Thiết kế nội thất
Hà Văn Huân 20/7/1979 Phó Giáo sư Tiến sĩ Thú y
Vũ Tiến Thịnh 25/4/1980 Phó Giáo sư Tiến sĩ Thú y
Cấn Văn Thắm 9/11/1978 Tiến sĩ Thú y
Nguyễn Văn Việt 30/5/1971 Phó Giáo sư Tiến sĩ Thú y
Đỗ Quang Trung 7/8/1982 Tiến sĩ Thú y
Tạ Thị Nữ Hoàng 16/3/1989 Thạc sĩ Thú y
Nguyễn Thế Dũng 21/12/1981 Thạc sĩ Thú y
Trần Văn Dũng 15/1/1991 Thạc sĩ Thú y
Nguyễn Thị Thu Trang 5/4/1982 Thạc sĩ Thú y
41
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Nguyễn Thị Chuyên 19/2/1973 Thạc sĩ Thú y
Nguyễn Thị Thơ 30/5/1980 Thạc sĩ Thú y
Phạm Quang Chung 25/3/1978 Thạc sĩ Thú y
Nguyễn Thị Ngọc 23/7/1965 Đại học Thú y
Bùi Thị Diệu Mai 28/4/1989 Đại học Thú y
Phạm Thị Huệ 13/10/1994 Đại học Thú y
Nguyễn Trọng Trí 30/8/1979 Thạc sĩ Thú y
Phạm Thị Hồng Vân 2/2/1983 Thạc sĩ Thú y
Nguyễn Văn Thanh 14/4/1985 Đại học Thú y
Trân Thị Thuỷ Hoa 8/12/1983 Thạc sĩ Thú y
6 Khối ngành VI
Khối ngành VII
Nguyễn Văn Thắng 4/6/1980 Tiến sĩ Công tác xã hội
Nguyễn Thị Kiều Trang 8/10/1990 Thạc sĩ Công tác xã hội
Hoàng Thị Nhung 2/10/1980 Thạc sĩ Công tác xã hội
Nguyễn Thị Hạnh 11/9/1987 Thạc sĩ Công tác xã hội
Phạm Duy Lâm 7/4/1990 Thạc sĩ Công tác xã hội
Bùi Thị Minh Thơm 12/1/1979 Thạc sĩ Công tác xã hội
42
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Dương Thị Thanh Mai 3/6/1987 Thạc sĩ Công tác xã hội
Phạm Bích Diệp 1/9/1989 Thạc sĩ Công tác xã hội
Nguyễn Nguyên Hùng 23/8/1973 Thạc sĩ Công tác xã hội
Nguyễn Tiến Thao 17/2/1977 Tiến sĩ Kinh tế
Vũ Thu Hương 1/10/1964 Tiến sĩ Kinh tế
Lê Văn Chính 3/3/1958 Tiến sĩ Kinh tế
Nguyễn Thị Thùy 18/10/1987 Thạc sĩ Kinh tế
Võ Mai Anh 4/7/1974 Thạc sĩ Kinh tế
Nguyễn Thị Vinh 25/9/1988 Thạc sĩ Kinh tế
Phạm Thị Thu Hương 24/7/1989 Thạc sĩ Kinh tế
Thái Hữu Thọ 21/4/1982 Thạc sĩ Kinh tế
Lê Thị Xuân Thu 8/2/1988 Đại học Kinh tế
Trần Thị Minh Nguyệt 1/9/1990 Đại học Kinh tế
Trần Hữu Viên 1/9/1952 Giáo sư Tiến sĩ Quản lý đất đai
Phan Liêu 12/12/1938 Giáo sư Tiến sĩ Quản lý đất đai
Đào Thị Hoa Hồng 5/10/1982 Tiến sĩ Quản lý đất đai
Trần Tuấn Kha 2/10/1977 Tiến sĩ Quản lý đất đai
Bùi Việt Hải 19/10/1957 Tiến sĩ Quản lý đất đai
43
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Giang Văn Thắng 10/10/1950 Tiến sĩ Quản lý đất đai
Lê Sỹ Việt 20/4/1948 Tiến sĩ Quản lý đất đai
Hà Quang Khải 25/11/1945 Tiến sĩ Quản lý đất đai
Chu Ngọc Thuấn 12/2/1980 Tiến sĩ Quản lý đất đai
Vũ Tiến Hưng 31/10/1978 Tiến sĩ Quản lý đất đai
Xuân Thị Thu Thảo 9/3/1985 Tiến sĩ Quản lý đất đai
Nguyễn Bá Long 21/2/1976 Tiến sĩ Quản lý đất đai
Cao Thị Thu Hiền 30/11/1983 Tiến sĩ Quản lý đất đai
Chu Thị Bình 27/7/1954 Tiến sĩ Quản lý đất đai
Vũ Thế Hồng 15/1/1955 Tiến sĩ Quản lý đất đai
Phạm Ngọc Giao 2/12/1944 Tiến sĩ Quản lý đất đai
Phạm Quang Khánh 15/3/1948 Tiến sĩ Quản lý đất đai
Nguyễn Thị Oanh 6/9/1989 Thạc sĩ Quản lý đất đai
Phùng Minh Tám 8/1/1990 Thạc sĩ Quản lý đất đai
Trần Thu Hà 1/2/1991 Thạc sĩ Quản lý đất đai
Trần Thị Thơm 21/2/1989 Thạc sĩ Quản lý đất đai
Lê Hùng Chiến 12/6/1981 Thạc sĩ Quản lý đất đai
Nguyễn Thị Hải 10/12/1991 Thạc sĩ Quản lý đất đai
44
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Hồ Văn Hóa 15/8/1988 Thạc sĩ Quản lý đất đai
Phạm Thanh Quế 6/10/1980 Thạc sĩ Quản lý đất đai
Phùng Trung Thanh 10/2/1984 Thạc sĩ Quản lý đất đai
Vũ Xuân Định 25/9/1982 Thạc sĩ Quản lý đất đai
Vũ Thị Quỳnh Nga 21/6/1984 Thạc sĩ Quản lý đất đai
Nguyễn Thị Hải 25/2/1991 Thạc sĩ Quản lý đất đai
Mai Thị Huyền 19/6/1989 Thạc sĩ Quản lý đất đai
Phạm Thị Lộc 20/10/1989 Thạc sĩ Quản lý đất đai
Phan Trọng Thế 1/9/1990 Thạc sĩ Quản lý đất đai
Đỗ Thị Hồng 15/10/1988 Thạc sĩ Quản lý đất đai
Đặng Thị Lan Anh 19/12/1989 Thạc sĩ Quản lý đất đai
Phạm Nguyễn Dao Chi 1/7/1977 Thạc sĩ Quản lý đất đai
Nguyễn Thanh Hùng 1/3/1987 Thạc sĩ Quản lý đất đai
Phan Văn Tuấn 3/10/1987 Thạc sĩ Quản lý đất đai
Nguyễn Minh Trí 1/1/1965 Đại học Quản lý đất đai
Phan Thị Hiền 26/9/1990 Đại học Quản lý đất đai
Trần Văn Nam 6/7/1988 Đại học Quản lý đất đai
45
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Thái Thị Khánh Long 14/12/1995 Đại học Quản lý đất đai
Nguyễn Thị Thanh An 6/3/1974 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên thiên nhiên
Nguyễn Hồng Hải 3/2/1974 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên thiên nhiên
Phạm Thị Minh Thương 11/7/1981 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên thiên nhiên
Dương Thị Bích Ngọc 22/3/1982 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên thiên nhiên
Lê Khánh Toàn 5/6/1982 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên thiên nhiên
Bùi Mai Hương 26/5/1973 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên thiên nhiên
Chu Lê Vân 18/1/1989 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên thiên nhiên
Nguyễn Hữu Cường 16/8/1982 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên thiên nhiên
Hồ Thị Xuân Hồng 6/6/1983 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên thiên nhiên
Bùi Quang Hưng 18/1/1978 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên thiên nhiên
Phạm Công Ngọc 21/7/1981 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên thiên nhiên
Nguyễn Ngọc Thái 6/10/1984 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên thiên nhiên
Nguyễn Thị Bích 8/2/1991 Đại học Quản lý tài nguyên thiên nhiên
Đồng Thanh Hải 22/11/1973 Phó Giáo sư Tiến sĩ Quản lý tài nguyên và Môi trường
46
STT Họ và tên Năm sinh Giới
tính Chức danh
Trình độ
đào tạo Chuyên ngành giảng dạy
Nguyễn Tiến Hải 11/9/1969 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên và Môi trường
Lê Sỹ Doanh 29/4/1984 Tiến sĩ Quản lý tài nguyên và Môi trường
Bùi Văn Năng 5/2/1983 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên và Môi trường
Trần Thị Yến 9/2/1983 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên và Môi trường
Phí Thị Hải Ninh 10/9/1981 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên và Môi trường
Hoàng Thị Loan 27/7/1981 Thạc sĩ Quản lý tài nguyên và Môi trường
Nguyễn Thị Hoa 2/2/1993 Đại học Quản lý tài nguyên và Môi trường
Phạm Thị Nguyệt 10/10/1969 Đại học Quản lý tài nguyên và Môi trường
Bùi Thị Minh Nguyệt 7/9/1975 Tiến sĩ Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
Nguyễn Thị Xuân Hương 8/3/1976 Tiến sĩ Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
Nguyễn Văn Hợp 20/10/1974 Tiến sĩ Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
Trần Thanh Liêm 12/4/1985 Thạc sĩ Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
Trần Thị Tuyết 25/4/1981 Thạc sĩ Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
Vũ Thị Minh Ngọc 3/7/1984 Thạc sĩ Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
Phạm Thị Huế 2/11/1984 Tiến sĩ Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
C. Công khai tỷ lệ sinh viên/giảng viên quy đổi