TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ BÁCH KHOA HÀ NỘI...

Post on 12-Aug-2021

1 views 0 download

Transcript of TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ BÁCH KHOA HÀ NỘI...

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ BÁCH KHOA HÀ NỘI

TT Họ và Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh (Huyện) Nơi sinh (Tỉnh) Ghi chú

1 Đoàn Ngọc Hoàng Anh 30.07.2001 Nam Quỳnh Phụ Thái Bình

2 Nguyễn Thị Hồng Ánh 05.08.2002 Nữ Quốc Oai Hà Nội

3 Phí Thị Ngọc Ánh 21.03.2002 Nữ An Lão Hải Phòng

4 Nguyễn Thị Kim Cúc 10/6/2000 Nữ Hà Nội

5 Nguyễn Văn Cường 18.10.2002 Nam Kinh Môn Hải Dương

6 Trần Thị Đào 08.02.2002 Nữ Vũ Thư Thái Bình

7 Trần Tuấn Đạt 24.10.2002 Nam Hương Sơn Hà Tĩnh

8 Giang Thế Diễn 03.09.2002 Nam Thái Thụy Thái Bình

9 Nguyễn Văn Đông 01.03.2002 Nam Hiệp Hòa Bắc Giang

10 Lê Văn Hà 09.04.2002 Nam Chương Mỹ Hà Nội

11 Nguyễn Hồng Hạnh 12.06.2002 Nữ Việt Yên Bắc Giang

12 Nguyễn Mạnh Hảo 21.11.2002 Nam Từ Sơn Bắc Ninh

13 Nguyễn Trung Hiếu 13.11.2002 Nam Đông Hưng Thái Bình

14 Đào Văn Hòa 11.09.2001 Nam Kiến Thụy Hải Phòng

15 Nguyễn Văn Huân 06.11.2002 Nam Hiệp Hòa Bắc Giang

16 Nguyễn Văn Hùng 11/30/2001 Nam Yên Lạc Vĩnh Phúc

17 Dương Văn Hùng 14.12.2002 Nam Phúc Thọ Hà Nội

18 Đặng Thị Hương 15.06.2001 Nữ Thạch Thất Hà Nội

19 Vũ Thị Thúy Hương 14.10.2002 Nữ Đông Hưng Thái Bình

21 Bùi Đức Huy 14.09.2002 Nam Thái Thụy Thái Bình

22 Ngô Thị Hồng Khánh 02.09.2002 Nữ Bình Xuyên Vĩnh Phúc

23 Đinh Trung Kiên 02.08.2002 Nam Gia Viễn Ninh Bình

24 Trịnh Hữu Kiên 01.07.2002 Nam Yên Dũng Bắc Giang

25 Đào Văn Kiên 11.07.2002 Nam Yên Dũng Bắc Giang

26 Trần Thành Long 01.09.2000 Nam Hai Bà Trưng Hà Nội

27 Nguyễn Văn Luận 29.12.2002 Nam Lạng Giang Bắc Giang

28 Nguyễn Tiến Mạnh 7/14/2002 Nam Hà Nội

29 Cấn Xuân Minh 25.08.2002 Nam Thạch Thất Hà Nội

30 Ngô Văn Minh 27.01.2002 Nam Hiệp Hòa Bắc Giang

PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN

KHOA: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

LỚP: K20.IT01

GVCN: Thầy Cường

31 Phạm Thị My 23.04.2002 Nữ Gia Lộc Hải Dương

32 Bành Thế Hoàng Nam 10.02.2002 Nam Quốc Oai Hà Nội

33 Lê Hoài Nam 14.12.2002 Nam Kim Thành Hải Dương

34 Nguyễn Văn Nam 10.10.2002 Nam Vĩnh Tường Vĩnh Phúc

35 Nguyễn Thế Hoài Nam 17.09.2001 Nam Ba Vì Hà Nội

36 Đinh Mạnh Phi 16.08.2002 Nam Duy Tiên Hà Nam

37 Phạm Hiểu Phong 17.12.2002 Nam Lương Tài Bắc Ninh

38 Trần Văn Quân 20.11.1999 Nam Mỹ Đức Hà Nội

39 Trần Văn Quân 24.10.2002 Nam Chương Mỹ Hà Nội

40 Nguyễn Văn Quang 6/12/2002 Nam Bắc Giang

41 Nguyễn Trung Quang 11.04.2002 Nam Thạch Thất Hà Nội

42 Nguyễn Trọng Tài 01.03.2002 Nam Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

43 Hà Văn Thái 5/2/2002 Nam Bắc Giang

44 Lê Thanh Thảo 02.03.2002 Nữ Chương Mỹ Hà Nội

45 Tống Đinh Thiên 23.09.2002 Nam TP Hòa Bình Hòa Bình

46 Nguyễn Hữu Thỉnh 29.10.2002 Nam Chương Mỹ Hà Nội

47 Ngụy Thị Tuyết Thu 27.10.2001 Nữ Nghĩa Hưng Nam Định

48 Trần Văn Thuần 07.05.2002 Nam Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

49 Nguyễn Văn Tiền 01.01.2002 Nam Xuân Trường Nam Định

50 Trần Trung Tín 15.10.2002 Nam Nghĩa Hưng Nam Định

51 Vũ Văn Toàn 01.10.2002 Nam Yên Dũng Bắc Giang

52 Nguyễn Văn Triển 23.08.2002 Nam Cẩm Giàng Hải Dương

53 Nguyễn Ngọc Trung 16.01.2002 Nam Thanh Liêm Hà Nam

54 Vũ Mạnh Trung 10.09.2001 Nam Tiền Hải Thái Bình

55 Phạm Huy Trung 24.09.2002 Nam Lương Tài Bắc Ninh

56 Kiều Hà Trung 21.09.2002 Nam Quốc Oai Hà Nội

57 Phan Quốc Trung 11.08.2002 Nam Hương Sơn Hà Tĩnh

58 Nguyễn Thế Trường 01.02.2002 Nam Quốc Oai Hà Nội

59 Đặng Quang Trường 18.01.2002 Nam Gia Lộc Hải Dương

60 Phan Văn Tú 17.05.2002 Nam Tiên Du Bắc Ninh

61 Phạm Xuân Tùng 14.10.2002 Nam Yên Dũng Bắc Giang

62 Võ Ngọc Tường Vi 30.12.2002 Nữ Ninh Giang Hải Dương

63 Cấn Anh Việt 22.11.2002 Nam Thạch Thất Hà Nội

64 Tô Đăng Vương 01.05.2002 Nam Mỹ Đức Hà Nội

65 Vũ Đức Vượng 8/21/2001 Nam Bắc Giang

66 Nguyễn Văn Nhâm 25.11.2002 Nam Quốc Oai Hà Nội

67 Nguyễn Ngọc Hán 06.08.2002 Nam Từ Sơn Bắc Ninh

68 Ngô Thị Phong Lệ 31.12.2002 Nữ Sóc Sơn Hà Nội

69 Khổng Thanh Tùng 23.07.2002 Nam Sóc Sơn Hà Nội

70 Đỗ Ngọc Dương 01.07.2001 Nam Sóc Sơn Hà Nội

1 Hoàng Thị Ngọc Bích 14.04.2002 Nữ Kim Bảng Hà Nam Truyền thông ĐPT

2 Nguyễn Văn Tiến 28.10.2000 Nam Ba Vì Hà Nội Truyền thông ĐPT

3 Nguyễn Quang Hiếu 03.04.2001 Nam Lương Tài Bắc Ninh Truyền thông ĐPT

4 Trần Mai Anh 30.12.2002 Nữ Đông Hưng Thái Bình Truyền thông ĐPT

5 Phạm Ngọc Lương 18.03.2002 Nam Bỉm Sơn Thanh Hóa Truyền thông ĐPT

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ BÁCH KHOA HÀ NỘI

TT Họ và Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh (Huyện) Nơi sinh (Tỉnh) Ghi chú

1 Nguyễn Đình Tuấn Anh 12/17/2002 Nam

2 Nguyễn Hải Anh 17.07.2002 Nam Bình Xuyên Vĩnh Phúc

3 Phan Tiến Anh 20.08.2002 Nam Tiền Hải Thái Bình

4 Nguyễn Tuấn Anh 20.11.2002 Nam Bắc Giang Bắc Giang

5 Nguyễn Hữu Chiến 09.10.2002 Nam Đông Anh Hà Nội

6 Nguyễn Văn Cường 17.01.1998 Nữ Sầm Sơn Thanh Hóa

7 Nguyễn Tiến Đạt 12.04.2002 Nam Phúc Thọ Hà Nội

8 Lê Công Định 28.10.2002 Nam Đan Phượng Hà Nội

9 Nguyễn Văn Đức 08.03.2002 Nam Sóc Sơn Hà Nội

10 Nguyễn Ngọc Đức 03.11.2002 Nam Từ Sơn Bắc Ninh

11 Nguyễn Mạnh Dũng 22.11.2002 Nam Hà Đông Hà Nội

12 Trương Thị Thùy Dương 6.02.2002 Nữ Phù Cừ Hưng Yên

13 Nguyễn Đăng Duy 24.11.2002 Nam Chương Mỹ Hà Nội

PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN

KHOA: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

LỚP: K20.IT02

GVCN: Cô Hoài

14 Vương Thị Thu Hằng 12.07.2001 Nữ Quốc Oai Hà Nội

15 Vương Thị Thu Hiền 19.08.2002 Nữ Thạch Thất Hà Nội

16 Lưu Xuân Hiển 31.07.2002 Nam Yên Thế Bắc Giang

17 Nguyễn Văn Hiếu 16.10.2002 Nam Quốc Oai Hà Nội

18 Nguyễn Văn Hoan 10/10/2002 Nam Hà Nam

19 Nguyễn Huy Hoàng 17.07.2002 Nam Hiệp Hòa Bắc Giang

20 Vũ Huy Hoàng 13.12.2002 Nam Phổ Yên Thái Nguyên

21 Vương Thị Hồng 29.12.2002 Nữ Thuận Thành Bắc Ninh

22 Nguyễn Tiến Hùng 07.01.2001 Nam Yên Lạc Vĩnh Phúc

23 Vũ Văn Hưng 37605 Nam Lạng Giang Bắc Giang

24 Lê Văn Huy 29.09.2002 Nam Chương Mỹ Hà Nội

25 Trịnh Thị Thảo Li 6/30/2002 Nữ Hà Nam

26 Đỗ Thị Liên 3/25/2002 Nữ Hà Nam

27 Lê Thăng Long 28.07.2001 Nam Ngô Quyền Hải Phòng

28 Nguyễn Văn Luận 12.12.2002 Nam Chương Mỹ Hà Nội

29 Dương Xuân Mạnh 8/6/2002 Nam Ý Yên Nam Định

30 Nguyễn Hữu Mạnh 13.11.2002 Nam Nông Cống Thanh Hóa

31 Nguyễn Tiến Hoàng Nam 04.12.2002 Nam Hoài Đức Hà Nội

32 Mạc Văn Nam 22.07.2002 Nam Chương Mỹ Hà Nội

33 Lê Văn Ngọc 04.11.2002 Nam Lạng Giang Bắc Giang

34 Nguyễn Chí Ngọc 15.07.2002 Nam Tân Mĩ Bắc Giang

35 Vi Thành Nguyện 8/29/2002 Nam Bắc Giang

36 Đào Đức Nhã 27.03.2002 Nam Quỳnh Phụ Thái Bình

37 Mai Hồng Nhung 24.04.2002 Nữ

38 Hà Ngọc Phong 25.06.2002 Nam Yên Dũng Bắc Giang

39 Lê Thế Phước 12.03.2002 Nam Lục Ngạn Bắc Giang

40 Nguyễn Thiện Quang 18.06.2002 Nữ Vũ Thu Thái Bình

41 Hà Đức Quang 25.10.2002 Nam Lập Thạch Vĩnh Phúc

42 Bùi Văn Quyền 9/4/2002 Nam Hưng Hà Thái Bình

43 Nguyễn Văn Quyền 10.07.2002 Nam Yên Thế Bắc Giang

44 Nguyễn Văn Thái Sơn 07.02.2002 Nam Quốc Oai Hà Nội

45 Lò Thái Tài 22.01.2000 Nam Lang Chánh Thanh Hóa

46 Đỗ Văn Tài 28.03.2002 Nam Yên Dũng Bắc Giang

47 Vũ Duy Thái 03.05.2002 Nam Phúc Thọ Hà Nội

48 Vi Văn Thắng 1/25/2002 Nam Bắc Giang

49 Nguyễn Văn Thanh 14.04.2002 Nam Gia Lộc Hải Dương

50 Nguyễn Tuấn Thành 08.10.2002 Nam Đông Anh Hà Nội

51 Trần Ngọc Thiện 18.10.2002 Nam Bình Xuyên Vĩnh Phúc

52 Bùi Đức Toàn 19.11.2001 Nam Nam Trực Nam Định

53 Trần Quốc Toản 06.03.2002 Nam Sơn Dương Tuyên Quang

54 Nguyễn Đức Trung 17.03.2001 Nam Nam Trực Nam Định

55 Đỗ Nam Trường 1/23/2002 Nam Bắc Giang

56 Vũ Quang Trường 27.07.2002 Nam Bình Xuyên Vĩnh Phúc

57 Nguyễn Xuân Trưởng 26.12.2002 Nam Đông Hưng Thái Bình

58 Nguyễn Quốc Tuấn 01.11.2002 Nam Ý Yên Nam Định

59 Trần Văn Tuệ 08.09.2002 Nam Mỹ Đức Hà Nội

60 Nguyễn Ngọc Tùng 01.07.2002 Nam Hoài Đức Hà Nội

61 Nguyễn Văn Việt 05.04.2001 Nam Quế Võ Bắc Ninh

62 Nguyễn Quốc Việt 06.12.2002 Nam Sóc Sơn Hà Nội

63 Phạm Trường Vũ 14.09.2002 Nam Gia Lộc Hải Dương

64 Đoàn Văn Vượng 1/16/2002 Nam Hưng Hà Thái Bình

65 Nhữ Thị Hải Yến 18.12.2002 Nữ Hưng Hà Thái Bình

66 Lê Công Đình 28.10.2002 Nam Đan Phượng Hà Nội

67 Hà Hồng Sơn 30.04.2002 Nam Lục Ngạn Bắc Giang

68 Phạm Tuấn Long 31.10.2002 Nam Tiền Hải Thái Bình

69 Đặng Văn Long 24.03.2002 Nam Nghĩa Hưng Nam Định

70 Lê Tiến Lực 02.05.2002 Nam

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ BÁCH KHOA HÀ NỘI

TT Họ và Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh (Huyện) Nơi sinh (Tỉnh) Ghi chú

1 Hà Văn An 01.05.2002 Nam Lập Thạch Vĩnh Phúc

2 Nguyễn Văn An 05.09.2002 Nam Hiệp Hòa Bắc Giang

3 Đỗ Trọng An 17.11.2002 Nam Ninh Giang Hải Dương

4 Nguyễn Hoàng An 23.08.2001

5 Đàm Hoàng Anh 17.07.2002 Nam Phú Xuyên Hà Nội

6 Trần Thị Lan Anh 11.06.2002 Nữ Bình Lục Hà Nam

7 Hoàng Văn Anh 06.09.2002 Nam Chợ Đồn Bắc Kạn

8 Nguyễn Đức Bằng 05.04.2002 Nam Mỹ Đức Hà Nội

PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN

KHOA: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

LỚP: K20.IT03

GVCN: Cô Huyền 81

9 Nguyễn Huy Bình 04.07.2002 Nam Nam Sách Hải Dương

10 Lê Chí Cao 21.06.2002 Nam Lạng Giang Bắc Giang

11 Hoàng Công Chính 05.07.2002 Nam Kim Sơn Ninh Bình

12 Hoàng Văn Chương 18.12.2002 Nam Phúc Thọ Hà Nội

13 Mạc Đình Công 17.05.2002 Nam Chương Mỹ Hà Nội

14 Trần Đức Cương 28.10.2002 Nam Bình Lục Hà Nam

15 Đỗ Mạnh Cường 12.11.2002 Nam Phúc Thọ Hà Nội

16 Phạm Đức Đại 27.12.2002 Nam Mỹ Đức Hà Nội

17 Nguyễn Tiến Đạt 25.12.2002 Nam Thạch Thất Hà Nội

18 Nguyễn Tiến Đạt 31.10.2002 Nam Ninh Giang Hải Dương

19 Phạm Tuấn Điệp 14.04.2002 Nam Lục Nam Bắc Giang

20 Nguyễn Văn Điệp 01.04.2002 Nam Thanh Miện Hải Dương

21 Hà Duy Độ 28.09.2002 Nam Hậu Lộc Thanh Hóa

22 Nguyễn Thành Doanh 12/24/2002 Nam Ninh Giang Hải Dương

23 Trần Duy Đông 16.09.2002 Nam Tam Đảo Vĩnh Phúc

24 Nguyễn Trung Đức 02.11.2002 Nam Kiến Xương Thái Bình

25 Nguyễn Việt Dũng 11.02.2002 Nam Hưng Hà Thái Bình

26 Nguyễn Huy Dương 6/26/2002 Nam Bình Xuyên Vĩnh Phúc

27 Tạ Thạc Dương 26.09.2001 Nam Đan Phượng Hà Nội

28 Đỗ Hải Dương 11.02.2002 Nam Mỹ Đức Hà Nội

29 Hoàng Văn Dương 17.07.2002 Nam Kiến Xương Thái Bình

30 Vũ Đình Dương 11.10.2002 Nam Thạch Thất Hà Nội

31 Phạm Nhật Dương 24.06.2002 Nam Ý Yên Nam Định

32 Nguyễn Văn Duy 29.11.2002 Nam Yên Phong Bắc Ninh

33 Phạm Thị Giang 30.4.2002 Nữ Ninh Giang Hải Dương

34 Ngô Trường Giang 30.05.2002 Nam Kim Bảng Hà Nam

35 Đặng Thị Ngọc Hà 26.03.2002 Nữ Quốc Oai Hà Nội

36 Trịnh Ngọc Hải 18.02.2002 Nam Mỹ Đức Hà Nội

37 Đào Đức Hân 11.04.2002

38 Lê Thu Hằng 04.08.2002 Nữ Ứng Hòa Hà Nội

39 Trịnh Thị Hậu 05.01.2002 Nữ Bình Xuyên Vĩnh Phúc

40 Bùi Văn Hiển 05.09.2002 Nam Ý Yên Nam Định

41 Nguyễn Văn Hoàng 10/4/2002 Nam Ninh Giang Hải Dương

42 Đỗ Văn Hoàng 02.11.2001 Nam Thọ Xuân Thanh Hóa

43 Phạm Mạnh Hùng 12.04.2002 Nam Hải Hậu Nam Định

44 Nguyễn Tấn Hưng 13.05.2002 Nam Chương Mỹ Hà Nội

45 Phùng Thị Thu Hương 03.08.2002 Nữ Quốc Oai Hà Nội

46 Đặng Thị Hương 15.06.2001 Nữ Thạch Thất Hà Nội

47 Đào Thị Thanh Hương 20.09.2002 Nam Yên Thế Bắc Giang

48 Nguyễn Thị Hường 22.12.2002 Nữ Thạch Thất Hà Nội

49 Trần Quốc Huy 19.09.2002 Nam Thanh Liêm Hà Nam

50 Phùng Quốc Huy 04.04.2002 Nam Phúc Thọ Hà Nội

51 Nguyễn Đức Huy 14.12.2002 Nam Tân Yên Bắc Giang

52 Bùi Đức Huy 14.09.2002 Nam Thái Thụy Thái Bình

53 Lưu Quang Huy 15.12.2001 Nam Bình Xuyên Vĩnh Phúc

54 Nguyễn Văn Huy 07.11.2002 Nam Ứng Hòa Hà Nội

55 Trần Văn Huy 14.05.2002 Nam Duy Tiên Hà Nam

56 Nguyễn Thị Thanh Huyền 25.09.2001 Nữ Xuân Trường Nam Định

57 Vũ Duy Khải 13.07.2001 Nam Bình Giang Hải Dương

58 Bùi Đức Khải 31.10.2002 Nam Mỹ Đức Hà Nội

59 Nguyễn Văn Khánh 04.06.2002 Nam Yên Phong Bắc Ninh

60 Vũ Hoàng Khiêm 22.01.2002 Nam Duy Tiên Hà Nam

61 Nguyễn Mạnh Khiêm 03.01.2002 Nam Phúc Thọ Hà Nội

62 Nguyễn Văn Khỏe 25.02.2002 Nam Chương Mỹ Hà Nội

63 Nguyễn Chí Linh 11.09.2002 Nam Đông Hưng Thái Bình

64 Nguyễn Quang Linh 07.12.2002 Nam Phúc Thọ Hà Nội

65 Bùi Trịnh Long 13.10.2002 Nam Phúc Thọ Hà Nội

66 Phạm Đức Long 10.06.2002 Nam Hạ Long Quảng Ninh

68 Trần Văn Long 15.10.2002 Nam Hưng Hà Thái Bình

69 Trần Văn Trọng 10.10.2002 Nam Duy Tiên Hà Nam

71 Khuất Văn Trung Cô Mai Anh

72 Vũ Đình Dương Cô Mai Anh

74 Vũ Hoàng Việt Cô Mai Anh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ BÁCH KHOA HÀ NỘI

TT Họ và Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh (Huyện) Nơi sinh (Tỉnh) Ghi chú

1 Lê Thị Anh 30.10.2002 Nữ Hưng Hà Thái Bình

2 Nguyễn Tuấn Anh 20.11.2002 Nam TP Bắc Giang Bắc Giang

3 Hoàng Thị Ngọc Bích 14.04.2002 Nữ Kim Bảng Hà Nam

DANH SÁCH SINH VIÊN

KHOA: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

LỚP: K20.IT04

GVCN: Cô Thanh

PHÒNG ĐÀO TẠO

TT Họ và Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh (Huyện) Nơi sinh (Tỉnh) Ghi chú

4 Lương Văn Chức 01.11.2002 Nam Thạch Thất Hà Nội

5 Trần Văn Đạo 10.06.2002 Nam Hưng Hà Thái Bình

6 Hà Quốc Đạt 15.10.2001 Nam Hà Đông Hà Nội

7 Nguyễn Ngọc Đức 03.11.2002 Nam Từ Sơn Bắc Ninh

8 Nguyễn Mạnh Dũng 22.11.2002 Nam Hà Đông Hà Nội

9 Nguyễn Thanh Dương 19.05.2002 Nữ Chư Prông Gia Lai

10 Nguyễn Đăng Duy 24.11.2002 Nam Chương Mỹ Hà Nội

11 Phạm Văn Hải 09.10.2002 Nam Thanh Miện Hải Dương

12 Trần Văn Hạnh 29.12.2002 Nam Lục Ngạn Bắc Giang

13 Trần Hiếu 02.07.2001 Nam Yên Thế Bắc Giang

14 Nguyễn Quang Hiệu 03.04.2001 Nam Lương Tài Bắc Ninh

15 Nguyễn Văn Hổ 20.02.2002 Nam Yên Phong Bắc Ninh

16 Đặng Hữu Hoàng 28.09.2002 Nam Gia Viễn Ninh Bình

17 Nguyễn Đình Hoàng 17.05.2002 Nam Từ Sơn Bắc Ninh

18 Vương Thị Hường 05.03.2002 Nữ Yên Phong Bắc Ninh

19 Vương Thị Ngọc Huyền 20.05.2002 Nữ Yên Phong Bắc Ninh

20 Kiều Trí Lâm 15.05.2002 Nam Thạch Thất Hà Tây

21 Phạm Đức Long 10.06.2002

22 Nguyễn Văn Long 22.02.2002 Nam Hoài Đức Hà Nội

23 Nguyễn Văn Lực 26.09.2001 Nam Hải Hậu Nam Định

24 Ngô Tiến Lực 14.01.2002 Nam Nông Cống Thanh Hóa

25 Nguyễn Đức Mạnh 17.06.2002 Nam Nghi Sơn Thanh Hóa

26 Doanh Phạm Tuấn Minh 13.08.2002 Nam Vĩnh Yên Vĩnh Phúc

27 Phạm Quang Minh 10.07.2002 Nam Bình Xuyên Vĩnh Phúc

28 Nguyễn Ngọc Minh 08.06.2002 Nam Hiệp Hòa Bắc Giang

29 Mạc Văn Nam 22.07.2002 Nam Chương Mỹ Hà Nội

30 Trần Thị Ngọc 29.09.2002 Nữ Bình Lục Hà Nam

31 Nguyễn Huy Nhu 10.08.2002 Nam Bình Xuyên Vĩnh Phúc

32 Nguyễn Thị Hồng Nhung 27.02.2001 Nữ Bình Lục Hà Nam

33 Trịnh Mai Đức Phước 8/6/2002 Nam Thái Bình

34 Nguyễn Thị Thu Phương 28.10.2002 Nữ Quốc Oai Hà Nội

35 Vũ Minh Quân 29.12.2002 Nam Tứ Kỳ Hải Dương

TT Họ và Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh (Huyện) Nơi sinh (Tỉnh) Ghi chú

36 Hoàng Tân Quang 10.11.2002 Nam Yên Thế Bắc Giang

37 Trần Văn Quang 11.03.2002 Nam Chương Mỹ Hà Nội

38 Vũ Văn Quí 12.11.2002 Nam Thanh Miện Hải Dương

39 Phạm Thái 18.12.2002 Nam Lập Thạch Vĩnh Phúc

40 Vũ Đức Thắng 10/26/2002 Nam Thái Bình

41 Nguyễn Văn Tiến 28.10.2000 Nam Ba Vì Hà Tây

42 Nguyễn Thị Trang 04.10.1999 Nữ Yên Dũng Bắc Giang

43 Hoàng Văn Trịnh 14.10.2002 Nam Đan Phượng Hà Nội

44 Nguyễn Văn Trung 25.09.2002 Nam Hiệp Hòa Bắc Giang

45 Vũ Minh Tuấn 22.11.2002 Nam Kiến Xương Thái Bình

46 Trần Ngọc Tuấn 26.07.2002 Nam Phủ Lý Hà Nam

47 Phạm Anh Tuấn 29.06.2002 Nam Thanh Miện Hải Dương

48 Lương Văn Tùng 28.05.2002 Nam Lạng Giang Bắc Giang

49 Tạ Văn Mạnh Tùng 11.08.2002 Nam Đan Phượng Hà Nội

50 Diệp Thanh Tùng 21.08.2002 Nam

51 Trương Bá Tùng 22.06.2002 Nam Hậu Lộc Thanh Hóa

52 Nguyễn Bình Việt 17.09.2002 Nam Từ Sơn Bắc Ninh

53 Vũ Hoàng Việt 05.07.2002 Nam Thạch Thất Hà Tây

54 Cấn Anh Việt 22.11.2002 Nam Thạch Thất Hà Nội

55 Bùi Đức Vinh 24.08.2002 Nam Gia Viên Ninh Bình

56 Phùng Văn Vũ 8/29/2002 Nam Hà Nội

57 Vũ Đức Vượng 21.08.2001 Nam Lạng Giang Bắc Giang

58 Tô Đăng Vượng 01.05.2002 Nam Mỹ Đức Hà Nội

59 Nguyễn Đức Trung 23.09.2002 Nam Lạng Giang Bắc Giang

60 Khuất Văn Trung 14.10.2002 Nam Thạch Thất Hà Nội

61 Hồ Anh Tuấn 20.08.2002 Nam Sóc Sơn Hà Nội

62 Tô Quang Trung 10.04.2002 Nam Hiệp Hòa Bắc Ninh

63 Trừ Ngọc Thắng 03.03.2002 Nam Hưng Hà Thái Bình

64 Phan Công Thắng 10.06.2001 Nam Phú Xuyên Hà Nội

65 Nguyễn Hữu Thìn 14.07.2000 Nam Từ Sơn Bắc Ninh

66 Đỗ Hữu Tiến 01.08.2002 Nam Phúc Thọ Hà Nội

67 Nguyễn Văn Toàn 24.11.2002 Nam Yên Khánh Ninh Bình

TT Họ và Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh (Huyện) Nơi sinh (Tỉnh) Ghi chú

68 Nguyễn Thị Trang 01.10.2002 Nữ Quốc Oai Hà Nội

69 Nguyễn Minh Sang 01.01.2002 Nam Thạch Thất Hà Nội

70 Nguyễn Thị Phương 28.10.2002 Nữ Bình Xuyên Vĩnh Phúc

71 Hoàng Ngọc Minh Phượng 03.09.1999 Nam Ứng Hòa Hà Nội

72 Nguyễn Đức Minh 04.11.2002

73 Đặng Phương Nam 06.04.2001 Nam Mê Linh Hà Nội

74 Hoàng Phương Nam 27.07.2002 Nam Hiệp Hòa Bắc Giang

75 Vũ Thành Văn 04.04.2002 Nam Kim Sơn Ninh Bình

76 Vũ Hoàng Việt 21.02.2002 Nam Yên Thế Bắc Giang

77 Mầu Nhân Vũ 24.11.2002 Nam Phúc Thọ Hà Nội

78 Nhữ Thị Hải Yến 18.12.2002 Nữ Hưng Hà Thái Bình

79 Trần Quốc Việt 11.11.2002 Nam Kim Sơn Ninh Bình