Post on 17-Sep-2018
KHGD HK1 - 2017-2018 - LOP FI
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HCM - KHOA DƯỢCNăm học: 2017-2018 Tuân thưc tâpHỌC KỲ II
LỊCH GIẢNG DẠY HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017-2018
Tổng số tuần của học kỳ I 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Môn học Lớp BM Số giờ 26/02 05/03 12/03 19/03 26/03 02/04 09/04 16/04 23/04 30/04 07/05 14/05 21/05 28/05 04/06 11/06 18/06 25/06 02/07 09/07 16/07 23/07 30/07 06/08 13/08 20/08 27/08
CNTT dược D2 CNTT D 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
TT CNTT dược D2 CNTT D 45 x x x x x x x x x x
Hóa phân tích D2 HPT-KN 60 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
TT Hóa phân tích 1 D2 HPT-KN 30 x x x x x x
Hóa sinh D2 Sinh hoá 45 5 5 5 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
TT Hóa sinh D2 Sinh hoá 45 x x x x x x x x x x
Sinh lý bệnh - Miễn dịch D2 SLB-KY 30 5 5 5 5 5 5
Ký sinh trùng D2 VKS 30 5 5 5 3 3 3 3 3
TT Ký sinh trùng D2 VKS 45 x x x x x x x x x x
Dược liệu 1 D3 Dược liệu 60 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Thực tập Dược liệu 1 D3 Dược liệu 40 x x x x x x x x x x
Dược lý 1 D3 Dược lý 45 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Hóa Dược 1 D3 Hoá dược 60 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Thực tập Hóa Dược 1 D3 Hoá dược 45 D1 học trước x x x x x x x x x x
Bệnh học cơ sở D3 Nội - KY 60 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Kinh tế dược D3 QLD 45 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Thực tập Kinh tế dược D3 QLD 30 x x x x x x x x
CNSH dược D3 VKS 30 5 5 5 5 5 5
Thực tập CNSH dược D3 VKS 30 x x x x x x
Bào chế và Sinh dược học 2 D4 Bào chế 75 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Thực tập BC và SDH 2 D4 Bào chế 45 D1 học trước x x x x x x x x x x
Công nghiệp dược D4 CND 45 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Thực tập Công nghiệp dược D4 CND 60 x x x x x x x x x x
Dược lâm sàng 2 D4 DLS 45 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Thực tập Dược lâm sàng 2 D4 DLS 30 x x x x x x
Kiểm nghiệm dược phẩm D4 HPT-KN 45 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Thực tập KNDP D4 HPT-KN 45 x x x x x x x x x x
Độc chất D4 Sinh hoá 30 5 5 5 5 5 5
Thực tập Độc chất D4 Sinh hoá 30 x x x x x x
Số giờ chuẩn
Thi lại, HK hè và HèTừ 29/01/2018 - 02/02/2018 (01 tuần)Từ 26/02/2018 - 06/07/2018 (19 tuần)
Thi giữa kỳThi cuối kỳ (tuần 18-20)
Thi lại, Học kỳ hè, Hè
KHGD HK1 - 2017-2018 - LOP FI
Tổng số tuần của học kỳ I 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Môn học Lớp BM Số giờ 26/02 05/03 12/03 19/03 26/03 02/04 09/04 16/04 23/04 30/04 07/05 14/05 21/05 28/05 04/06 11/06 18/06 25/06 02/07 09/07 16/07 23/07 30/07 06/08 13/08 20/08 27/08
Thi lại, Học kỳ hè, Hè
CNTT dược DLT2 CNTT D 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
TT CNTT dược DLT2 CNTT D 30 x x x x x x x x x x
Hóa hữu cơ 2 DLT2 HHC 45 5 5 5 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
TT Hóa hữu cơ DLT2 HHC 45 D1 học trước x x x x x x x x x x
Hóa phân tích DLT2 HPT-KN 60 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
TT Hóa phân tích 2 DLT2 HPT-KN 45 x x x x x x x x x
Hóa sinh DLT2 Sinh hoá 45 5 5 5 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
TT Hóa sinh DLT2 Sinh hoá 45 x x x x x x x x x xSinh lý bệnh - Miễn dịch DLT2 SLB-KY 30 5 5 5 5 5 5CNSH Dược DLT2 VKS 30 5 5 5 3 3 3 3 3
TT CNSH Dược DLT2 VKS 30 x x x x x x
TT. Dược lâm sàng 2 DLT4 DLS 60 x x x x x x x x x x x x
Bào chế và Sinh dược học 2 LT3 Bào chế 45 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Thực tập BC và SDH 2 LT3 Bào chế 60 D1 học trước x x x x x x x x x x
Dich tê hoc LT3 Dich tễ 30 5 5 5 5 5 5
Dươc ly 1 LT3 Dược lý 60 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
TT. Dược lý LT3 Dược lý 45 x x x x x x x (Còn TH SDT ở Hk1 năm sau)
Dươc xa hôi hoc LT3 QLD 45 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Kinh tê dươc LT3 QLD 30 5 5 5 5 5 5
TT.Kinh tê dươc LT3 QLD 30 x x x x x x x x
CNSH Dược LT3 VKS 30 5 5 5 5 5 5
TT CNSH Dược LT3 VKS 30 x x x x x x
Nhận thức Dược liệu VB2-1 Dược liệu 40 5 5 x x x x x x x
Hóa lý Dược VB2-1 Hoá lý 30 5 5 5 3 3 3 3 3
Thực tập Hóa lý Dược VB2-1 Hoá lý 45 x x x x x x x x x x
Thực tập Hoá phân tích 2 VB2-1 HPT-KN 45 x x x x x x x x x
Ngoại ngữ CN 2 VB2-1 NN-KHCB 45 5 5 5 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Pháp chế Dược VB2-1 QLD 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Se. Pháp chế Dược VB2-1 QLD 30 x x x x x x
Hóa sinh VB2-1 Sinh hoá 45 5 5 5 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Thực tập Hoá sinh VB2-1 Sinh hoá 45 x x x x x x x x x x
Sinh lý bệnh - Miễn dịch VB2-1 SLB-KY 30 5 5 5 5 5 5
Ký sinh trùng VB2-1 VKS 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Thực tập Ký sinh trùng VB2-1 VKS 45 x x x x x x x x x x
KHGD HK1 - 2017-2018 - LOP FI
Tổng số tuần của học kỳ I 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Môn học Lớp BM Số giờ 26/02 05/03 12/03 19/03 26/03 02/04 09/04 16/04 23/04 30/04 07/05 14/05 21/05 28/05 04/06 11/06 18/06 25/06 02/07 09/07 16/07 23/07 30/07 06/08 13/08 20/08 27/08
Thi lại, Học kỳ hè, Hè
Thực tập Vi sinh VB2-1 VKS 45 x x x x x x x x x x
Vi Sinh VB2-1 VKS 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Bào chế và Sinh dược học 1 VB2-2 Bào chế 45 5 5 5 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Thực tập BC và SDH 1 VB2-2 Bào chế 45 D1 học trước x x x x x x x x x x
Dược lâm sàng 1 VB2-2 DLS 30 5 5 5 3 3 3 3 3
Thực tập Dược lâm sàng 1 VB2-2 DLS 30 x x x x x x
Dược Liệu 2 VB2-2 Dược liệu 45 5 5 5 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Thực tập Dược liệu 1 VB2-2 Dược liệu 45 x x x x x x x x x x
Thực tập Dược liệu 2 VB2-2 Dược liệu 45 Hk2
Dược lý 1 VB2-2 Dược lý 30 5 5 5 3 3 3 3 3
Hóa Dược 1 VB2-2 Hoá dược 45 5 5 5 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Thực tập Hóa Dược 1 VB2-2 Hoá dược 45 D1 học trước x x x x x x x x x x
Kinh tế dược VB2-2 QLD 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Thực tập Kinh tế Dược VB2-2 QLD 30 x x x x x x x x
Sản xuất thuốc 2 VB2-3 Bào chế 30 5 5 5 5 5 5
Sản xuất thuốc 1 VB2-3 CND 30 5 5 5 5 5 5
Dược lâm sàng 2 VB2-3 DLS 45 10 10 10 10 5
Sử dụng thuốc trong điều trị 2 VB2-3 DLS 45 5 5 5 5 5 5 5 5 5
TT Dược lâm sàng 2 VB2-3 DLS 30 x x x x x x
Nghiên cưu phat triên dươcliêu va thuôc co nguôn gôc tư nhiên VB2-3 Dược liệu 45 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Sử dụng thuốc trong điều trị 1 VB2-3 Dược lý 45 5 5 5 5 5 5 5 5 5Sản xuất nguyên liệu thuốc bằng phương pháp tổng hợp hóa dược và công nghê sinh hoc
VB2-3 Hoá dược 45 5 5 5 5 5 5 5 5 5 4 tuần đầu BM VKS, 5 tuần sau BM Hoá dược
Độ ổn định thuốc VB2-3 HPT-KN 45 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Kinh tế dược chuyên ngành VB2-3 QLD 30 5 5 5 5 5 5
Hóa sinh lâm sàng VB2-3 Sinh hoá 30 5 5 5 5 5 5
PGS. TS. Trần Thành Đạo
Ngày 20 tháng 07 năm 2017Trưởng Ban đào tạo