Màn hình tương tác thông minh 65 với độ phân giải 4K cho ... - … · 2019-11-21 ·...

Post on 20-Jun-2020

2 views 0 download

Transcript of Màn hình tương tác thông minh 65 với độ phân giải 4K cho ... - … · 2019-11-21 ·...

IFP6550

Mànhìnhtươngtácthôngminh65"vớiđộphângiải4Kchogiáodục

Cảmứngđađiểmvới20điểmcùnglúcCôngcụchúthích-ChúthíchmọilúcPhầnmềmchiasẻnộidungViewBoard®CastCPUlõitứARMtíchhợpvớidunglượnglưutrữ16GBGiảiphápchogiảngdạytươngtác

Vớiđộphângiải4KUltraHDvàmànhìnhcảmứng20điểm,ViewBoard®IFP6550củaViewSonic®hoàntoànphùhợpchocácphònghọpvàlớphọcthếkỷ21.Vớikhảnăngcảmứngđồngthời20điểmđángkinhngạcvàphầnmềmbảngtươngtácViewSonicmyViewBoard™càisẵn,mànhìnhtươngtácthôngminh65”nàychophépnhiềungườidùngviếthoặcvẽtrênmànhìnhbằngngóntayvàbútcảmứngstylus.VớibộxửlýlõitứtíchhợpcùngcáctùychọnkếtnốilinhhoạtnhưcáccổngHDMI,VGA,RS232,RJ45vàUSB,mànhình sởhữu khảnăng tính toánmạnhmẽ chomụcđích chú thích vàphát lại đaphương tiệnmàkhôngcầnPC.MànhìnhnàycungcấptínhnăngkhecắmPCtùychọnchocácứngdụngtươngtáctínhtoánchuyênsâuhơn.IFP6550cóthiếtkếtươngthíchVESAvàcóthểđượcđặttrêngiátreotườnghoặcxeđẩytùychọnđểlắpđặtlinhhoạttronglớphọcvàphònghọpcủadoanhnghiệp.

ĐộPhânGiải4KVớiCôngNghệBảoVệMắt4K,ChốngNhấpNháy,BộLọcÁnhSángXanhVớiđộphângiảicaogấpbốnlầnđộphângiảiFullHD,mànhìnhUltraHD3840x2160củaViewBoard®

chohìnhảnhđẹpsốngđộng.Cổngkếtnối4KDisplayPortcũngđượchỗ trợchocácnguồnbênngoài.Côngnghệchốngnhấpnháyvàbộlọcánhsángxanhđạtchuẩngiúpchấmdứttìnhtrạngmỏimắtdonhìnmànhìnhlâu.

CảmỨng20ĐiểmTươngTácNhiềuNgườiCùngLúcViewBoard®chophépnhiềungườidùngchúthíchtrênmànhìnhtạicùngthờiđiểm,tăngmứcđộthamgiavàkhuyếnkhíchhợptácnhóm.

CôngCụChúThíchChúThíchMọiLúcCảmứnghaingóntaygiúpkíchhoạtCôngcụchúthíchViewBoard,nhờđóbạncóthểdễdàngchúthíchmọithứ,từtệppowerpointđếntài liệuvănbản,tệptinUSB,bộnhớtronghaythậmchítrênhìnhảnhtừnguồnđầuvàođượckếtnối.

CPULõiTứARMTíchHợpVớiKhảNăngLưuTrữ16GBĐượctrangbịbộxửlýlõitứmạnhmẽvàhệđiềuhànhnhúng,mànhìnhnàychokhảnăngtínhtoánmượtmà,nhanhnhưchớpcùngđộnhạycảmứng.Bộnhớtrong16GBcungcấpdunglượnglớnchocáctệptinvànộidungđaphươngtiện.

TíchHợpNhiềuTínhNăngHiệnĐạiNhờtíchhợpcácphầnmềmvBoardvàCastcủaViewSoniccũngnhưphầnmềmZoom®,mànhìnhtươngtácthôngminhmangđếntínhnăngchúthíchvàchiasẻnộidungđộtphá.MànhìnhnàycũngcóthểđượcnângcấpvớiIntel®Unite,hỗtrợhiểnthịphươngtiệnkhôngdâyvàantoàntừmọithiếtbịnhưmáytínhbảng,máytínhxáchtayvàđiệnthoạidiđộng.

1. SPEAKERS2. VESA®WALLMount600x400mm3. MENUCONTROLS4. USB2.0

5. CVBSIN(AVIN)6. SPDIF(COAXOUT)7. RS232IN8. AUDIOOUT9. RJ45(LAN)10. POWERON/OFF11. ACIN12. USB2.0&3.013. HDMIIN14. AUDIOIN15. USB2.0&3.016. PCSLOT17. HDMIOUT18. WIFI&BLUETOOTHMODULESLOT19. USB2.0(Touch)20. DisplayPort21. VGAIN

TìmHiểuThêmVềCácPhầnMềm

PhầnMềmChiaSẻNộiDungViewBoard®CastChiaSẻMọiNộiDungBạnMuốnViewBoard®Castlàứngdụngchiasẻnộidungchocácthiếtbịdiđộng,chophéppháttrựctiếpnộidung1080ptừthiếtbịngườidùngquamạngkhôngdâytrênViewBoard®hoặcquamạngcáp.

AirClassCôngCụTrắcNghiệmHiểnthịcáccâuhỏitrắcnghiệmtrênViewBoard®vàchophépngườithamgiagửicâutrảlờitừxa.Trongquátrìnhthựchiện,dùcâuhỏicómộthaynhiềulựachọn,ViewBoard®cũngsẽghilạikếtquảthốngkêchotừngthiếtbịđangđượcsửdụng.CóthểdễdàngthựchiệncáccâuđốnhanhbằngcáchđồngbộhóaViewBoard®vớithiếtbịcủangườithamgia;khiđãđồngbộ,ngườithuyếttrìnhcóthểchọntừcáccâuhỏitrắcnghiệmhoặcvănbảnđểtrảlờichứcnăngnhắntin.

PhầnMềmHộiNghịZoomPhầnMềmHọpTrựcTuyếnZoomlàứngdụnghộinghịchophéptruyềnphátnộidungtừthiếtbịcủangườidùnglênViewBoard®quaInternet.Phầnmềmhỗ trợ tốiđa10người thamgia,chophép4 trongsố10ngườinày truyềnphátnộidungtừmáytínhxáchtayhoặcđiệnthoạithôngminhcủamình.

PhầnMềmBảngTươngTácmyViewBoard™MọiThứTrongTầmTayBạnmyViewBoard™làphầnmềmbảngtrắngđượcsửdụngtrênViewBoard.Thiếtkếtrựcquan:“vẽbằngmộtngóntay,dichuyển/thuphóngbằnghaingóntayvàxóabằngbangóntay”manglạitrảinghiệmthânthiệnvớingườidùng.

PhầnMềmHỗTrợTamashareTamasharelàphầnmềmđầutiênhỗtrợlàmviệcnhómchocáctổchức.

TìmHiểuThêmVềCácTínhNăng

vLauncherPhímTắtTrênMànHìnhKhởiĐộngCácphímtắtmyViewBoard™,CastvàBrowsercủaViewboardchophépngườidùngviết,truyềnnộidungvàlướtweb;3trongsốcácchứcnăngđượcsửdụngnhiềunhấttrongcáccuộchọpvàtiếthọc.CácbiểutượngmànhìnhdễtruycậpnàyxuấthiệnngaykhiViewBoard®đượcbật.

TíchHợpKheCắmWiFi&BluetoothKếtNốiKhôngDâyTiệnDụngMangđếnchongườidùngmôi trườngkhôngdâyhoàn toàn,mô-đunkhôngdây tùychọncủakhecămcungcấpmạngWiFibăngtầnkép2.4GHz/5GHzcũngnhưhỗtrợBluetoothđểsửdụnglinhhoạt.

CổngKếtNốiHDMIKếtNốiNhiềuMànHìnhCùngLúc

KhảnăngkếthợptạođiềukiệnthảoluậnnhómvàphảnánhtínhlinhhoạttrongsắpxếpkhônggianbằngcáchchophépphátnộidungđồngthờitrênhaiViewBoard®.

KínhChốngXướcVàChốngChóiTrảiNghiệmCảmỨngTuyệtVời

Mànhìnhchốngxướcvàchốngchói7Hmanglạitrảinghiệmcảmứngchấtlượngcaovàđemlạituổithọlâudàichosảnphẩm.

CổngKếtNốiThôngDụng

CáckếtnốiHDMI,USBvàVGAchotínhlinhhoạt,giúpkếtnốivớinhiềuthiếtbịtínhtoánvàđaphươngtiện.

TechnicalSpecifications

LCDPANEL PanelSize 65"

Type/Tech TFTLCDModulewithDLEDBacklight(IPS)

DisplayArea(mm) 1431(H)x807(V)(64.5”diagonal)

AspectRatio 16:9

Resolution 3840x2160

Colors 1.07Bcolors(10bit)

Brightness 400nits

ContrastRatio 6.000:1

ResponseTime 5ms

ViewingAngles H=178,V=178(typ.)

Backlight DLED

BacklightLife 30,000HoursMin.

Hardness 7H

TOUCH Type/Tech IRRecognition

TouchResolution 32767x32767

TouchPoint 20pointstouch,10pointswriting

ResponseTime <15ms

System Windows10/Windows8/Windows7/WindowsXP/Vista/Linux/Mac/Android/Wince/Chrome

LifeTime 80,000hrs

INPUT HDMI x3

RGB/VGA x1

DisplayPort x1

Audio x1

CVBS(AV) x1

RS232 x1

PCSlot x2

OUTPUT HDMI x1(forallsources)

Audio(Earphoneout) x1

SPDIF x1

LAN RJ45 x1

USB 2.0TypeA x4(frontx2,forbothembeddedplayerandslot-inPC)

3.0TypeA x2(frontx1,forbothembeddedplayerandslot-inPC)

2.0TypeB(Fortouch) x2

SPEAKERS 16Wx2

BUILT-INPC Processor ARMCortexA53QuadCore1.2GHzCPU

Graphic ARMMali-450QuadCore

Memory 2GBDDR3

Storage 16GBeMMC

Networking 10/100Mauto-identificationandDHCP

COMPATIBILITY VGA Refertotimingtable

HDMI 3840x2160

DP 3840x2160

CVBS 480i

POWER Voltage 100-240VAC+/-10%WideRange

Consumption Typ,withoutSlot-InPC-190W/IncludingSlot-InPC-285W

ERGONOMICS WallMount(VESA®) 600x400mm;Screw:M8x25mm

OPERATINGCONDITIONS Temperature(ºC) 32°Fto104°F(0°Cto40°C)

Humidity 10%~90%non-condensing

DIMENSIONS(WxHxD) Physicalw/oStand(mm/inch) 1521x922x99/59.9x36.3x3.9

Packaging(mm/inch) 1697x1071x220/66.81x42.17x8.66

WEIGHT Net(kg/lb) 47kg/103.62lbs

Gross(kg/lb) 60kg/132.28lbs

REGULATIONS Standard FCC;cTUVus;CE;RCM

What'sinthebox? VGAcable(5meters)/Powercable(3meters)x4/Remotecontrol/USBcable(5meters)/Audiocable(5meters)/AVcable/Touchingpenx3/UsermanualCDwizard/QuickStartGuide/RS232adapter/Clampx5/Plate/Screwx3

11212019www.viewsonic.com IFP6550