Post on 23-Oct-2019
STT Ngµy thi M«n thiM· m«n
thiGiê thi Sè SV Phßng thi
TL thi
(phót)
Khoa/Bé
m«n
1 04/06/2019 Quan hệ công chúng 1425062 08g00 268 VPK 60 QTKDQT
2 05/06/2019 Quản trị sự kiện 1425162 08g00 259 VPK 60 QTKDQT
3 05/06/2019 Quản trị thay đổi 1423033 08g00 134 VPK 60 QTKDQT
4 05/06/2019 Văn hóa doanh nghiệp Hàn 1630163 08g00 29 A25 180 NNVVHPĐ
5 05/06/2019 Văn hóa doanh nghiệp Hàn 1630163 13g00 28 A25 180 NNVVHPĐ
6 06/06/2019 Địa lý Hàn Quốc 1621602 08g30 71 B62 180 NNVVHPĐ
7 07/06/2019 Đề án nghiên cứu chuyên đề 1430053 08g00 265 VPK 60 QTKDQT
8 07/06/2019 Nghệ thuật lãnh đạo 1424122 08g00 66 VPK 60 QTKDQT
9 07/06/2019 Quản trị chiến lược 1424053 08g00 67 VPK 60 QTKDQT
10 08/06/2019 Nghệ thuật truyền thống Phương Đông 1620062 07g30 37 LAB HQ 180 NNVVHPĐ
11 08/06/2019 Nghệ thuật truyền thống Phương Đông 1620062 13g00 36 LAB HQ 180 NNVVHPĐ
12 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 07g30 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
13 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 08g00 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
14 10/06/2019 Nhập môn quản trị kinh doanh 1421253 08g00 904 VPK 90 QTKDQT
15 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 08g30 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
16 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 08g30 33 A21 180 NNVVHPĐ
17 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 08g30 33 A22 180 NNVVHPĐ
18 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 08g30 33 A23 180 NNVVHPĐ
19 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 08g30 33 A25 180 NNVVHPĐ
20 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 09g00 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
21 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 09g30 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
22 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 13g00 26 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
23 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 13g00 32 A21 180 NNVVHPĐ
24 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 13g00 31 A22 180 NNVVHPĐ
25 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 13g00 31 A23 180 NNVVHPĐ
26 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 13g00 31 A25 180 NNVVHPĐ
27 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 13g30 26 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
28 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 14g00 26 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
29 11/06/2019 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622392 07g30 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
30 11/06/2019 Nói tiếng Hàn 2 1621092 07g30 34 A34 180 NNVVHPĐ
31 11/06/2019 Nói tiếng Hàn 2 1621092 07g30 34 A35 180 NNVVHPĐ
32 11/06/2019 Nói tiếng Hàn 2 1621092 07g30 34 A36 180 NNVVHPĐ
33 11/06/2019 Nói tiếng Hàn 2 1621092 07g30 34 A37 180 NNVVHPĐ
34 11/06/2019 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622392 08g00 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
35 11/06/2019 Nói tiếng Nhật 2 1622532 08g00 22 A21 180 NNVVHPĐ
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINHCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BAN KHẢO THÍ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc---------------------- ----------------------
TP.HCM, ngày 29 tháng 05 năm 2019
Các lưu ý đối với sinh viên:
• Xem và đối chiếu lịch thi, danh sách phòng thi trên website Trường và tài khoản cá nhân.
• Thời gian giải quyết khiếu nại về lịch thi, danh sách phòng thi: Trước ngày 11/06/2019 tại Ban Khảo thí.
• Thực hiện theo Nội quy phòng thi do Trường ban hành.
36 11/06/2019 Nói tiếng Nhật 2 1622532 08g00 22 A22 180 NNVVHPĐ
37 11/06/2019 Nói tiếng Nhật 2 1622532 08g00 22 A23 180 NNVVHPĐ
38 11/06/2019 Nói tiếng Nhật 2 1622532 08g00 21 A25 180 NNVVHPĐ
39 11/06/2019 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622392 08g30 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
40 11/06/2019 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622392 09g00 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
41 11/06/2019 Nói tiếng Hàn 2 1621092 13g00 34 A34 180 NNVVHPĐ
42 11/06/2019 Nói tiếng Hàn 2 1621092 13g00 34 A35 180 NNVVHPĐ
43 11/06/2019 Nói tiếng Hàn 2 1621092 13g00 33 A36 180 NNVVHPĐ
44 11/06/2019 Nói tiếng Hàn 2 1621092 13g00 33 A37 180 NNVVHPĐ
45 11/06/2019 Nói tiếng Nhật 2 1622532 13g00 22 A21 180 NNVVHPĐ
46 11/06/2019 Nói tiếng Nhật 2 1622532 13g00 21 A22 180 NNVVHPĐ
47 11/06/2019 Nói tiếng Nhật 2 1622532 13g00 21 A23 180 NNVVHPĐ
48 11/06/2019 Nói tiếng Nhật 2 1622532 13g00 22 A25 180 NNVVHPĐ
49 12/06/2019 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 07g30 31 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
50 12/06/2019 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 08g00 31 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
51 12/06/2019 Nói tiếng Nhật 4 1622152 08g00 23 A21 180 NNVVHPĐ
52 12/06/2019 Nói tiếng Nhật 4 1622152 08g00 23 A22 180 NNVVHPĐ
53 12/06/2019 Nói tiếng Nhật 4 1622152 08g00 23 A23 180 NNVVHPĐ
54 12/06/2019 Nói tiếng Nhật 4 1622152 08g00 23 A25 180 NNVVHPĐ
55 12/06/2019 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 08g30 31 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
56 12/06/2019 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 09g00 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
57 12/06/2019 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 09g30 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
58 12/06/2019 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 13g00 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
59 12/06/2019 Nói tiếng Nhật 4 1622152 13g00 23 A21 180 NNVVHPĐ
60 12/06/2019 Nói tiếng Nhật 4 1622152 13g00 23 A22 180 NNVVHPĐ
61 12/06/2019 Nói tiếng Nhật 4 1622152 13g00 23 A23 180 NNVVHPĐ
62 12/06/2019 Nói tiếng Nhật 4 1622152 13g00 23 A25 180 NNVVHPĐ
63 12/06/2019 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 13g30 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
64 12/06/2019 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 14g00 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
65 12/06/2019 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 14g30 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
66 13/06/2019 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 07g30 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
67 13/06/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 08g00 18 A21 180 NNVVHPĐ
68 13/06/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 08g00 18 A22 180 NNVVHPĐ
69 13/06/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 08g00 18 A23 180 NNVVHPĐ
70 13/06/2019 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 08g00 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
71 13/06/2019 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 08g30 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
72 13/06/2019 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 09g00 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
73 13/06/2019 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 09g30 29 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
74 13/06/2019 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 10g00 29 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
75 13/06/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 13g00 18 A21 180 NNVVHPĐ
76 13/06/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 13g00 18 A22 180 NNVVHPĐ
77 13/06/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 13g00 17 A23 180 NNVVHPĐ
78 13/06/2019 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621462 13g00 25 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
79 13/06/2019 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621462 13g30 25 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
80 13/06/2019 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621462 14g00 25 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
81 14/06/2019 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 07g30 31 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
82 14/06/2019 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622422 08g00 24 A21 180 NNVVHPĐ
83 14/06/2019 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622422 08g00 24 A22 180 NNVVHPĐ
84 14/06/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Hàn nâng cao 1630193 08g00 29 A23 180 NNVVHPĐ
85 14/06/2019 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 08g00 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
86 14/06/2019 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 08g30 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
87 14/06/2019 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 09g00 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
88 14/06/2019 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 09g30 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
89 14/06/2019 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622422 13g00 24 A21 180 NNVVHPĐ
90 14/06/2019 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622422 13g00 22 A22 180 NNVVHPĐ
91 14/06/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Hàn nâng cao 1630193 13g00 28 A23 180 NNVVHPĐ
92 14/06/2019 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 13g00 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
93 14/06/2019 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 13g30 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
94 14/06/2019 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 14g00 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
95 14/06/2019 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 14g30 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ
96 15/06/2019 Đàm thoại văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621492 08g00 35 LAB HQ 180 NNVVHPĐ
97 15/06/2019 Đàm thoại văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621492 13g00 35 LAB HQ 180 NNVVHPĐ
98 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B21 60 Ngoại ngữ
99 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B34 60 Ngoại ngữ
100 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B36 60 Ngoại ngữ
101 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B37 60 Ngoại ngữ
102 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B44 60 Ngoại ngữ
103 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 46 B46 60 Ngoại ngữ
104 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B47 60 Ngoại ngữ
105 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B54 60 Ngoại ngữ
106 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B56 60 Ngoại ngữ
107 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B57 60 Ngoại ngữ
108 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 35 B35 60 Ngoại ngữ
109 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 35 B45 60 Ngoại ngữ
110 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 35 B55 60 Ngoại ngữ
111 17/06/2019 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 07g30 26 B32 60 BM TAKC
112 17/06/2019 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 07g30 26 B33 60 BM TAKC
113 17/06/2019 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 07g30 26 B41 60 BM TAKC
114 17/06/2019 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 07g30 25 B42 60 BM TAKC
115 17/06/2019 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 07g30 25 B43 60 BM TAKC
116 17/06/2019 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 07g30 25 B51 60 BM TAKC
117 17/06/2019 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 07g30 25 B52 60 BM TAKC
118 17/06/2019 Kỹ năng giao tiếp văn phòng (Trung văn) 1932033 07g30 36 B31 180 Ngoại ngữ
119 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 19 A37 180 QTKDQT
120 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 19 A41 180 QTKDQT
121 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 A42 180 QTKDQT
122 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 A43 180 QTKDQT
123 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 A44 180 QTKDQT
124 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 A45 180 QTKDQT
125 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 19 A46 180 QTKDQT
126 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 19 A47 180 QTKDQT
127 17/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A21 180 Ngoại ngữ
128 17/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A22 180 Ngoại ngữ
129 17/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A23 180 Ngoại ngữ
130 17/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A25 180 Ngoại ngữ
131 17/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A34 180 Ngoại ngữ
132 17/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A35 180 Ngoại ngữ
133 17/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A36 180 Ngoại ngữ
134 17/06/2019 Quản trị tiền sảnh 1322154 07g30 17 B61 180 DLKS
135 17/06/2019 Quản trị tiền sảnh 1322154 07g30 17 B62 180 DLKS
136 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 47 B21 60 Ngoại ngữ
137 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 47 B34 60 Ngoại ngữ
138 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 47 B36 60 Ngoại ngữ
139 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 47 B37 60 Ngoại ngữ
140 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 47 B44 60 Ngoại ngữ
141 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 48 B46 60 Ngoại ngữ
142 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 47 B47 60 Ngoại ngữ
143 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 47 B54 60 Ngoại ngữ
144 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 47 B56 60 Ngoại ngữ
145 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 47 B57 60 Ngoại ngữ
146 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 35 B35 60 Ngoại ngữ
147 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 33 B45 60 Ngoại ngữ
148 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 33 B55 60 Ngoại ngữ
149 17/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 2 1622542 08g30 25 B32 60 NNVVHPĐ
150 17/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 2 1622542 08g30 25 B33 60 NNVVHPĐ
151 17/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 2 1622542 08g30 25 B41 60 NNVVHPĐ
152 17/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 2 1622542 08g30 25 B42 60 NNVVHPĐ
153 17/06/2019 Văn hóa Hàn Quốc 1610132 08g30 25 B43 60 NNVVHPĐ
154 17/06/2019 Văn hóa Hàn Quốc 1610132 08g30 24 B51 60 NNVVHPĐ
155 17/06/2019 Văn hóa Hàn Quốc 1610132 08g30 24 B52 60 NNVVHPĐ
156 17/06/2019 Luật hành chính 2310143 09g30 26 B32 90 BML
157 17/06/2019 Luật hành chính 2310143 09g30 25 B33 90 BML
158 17/06/2019 Luật hành chính 2310143 09g30 25 B41 90 BML
159 17/06/2019 Tiếng Anh 2 1111022 09g30 26 B43 60 Ngoại ngữ
160 17/06/2019 Tiếng Anh 2 1111022 09g30 26 B51 60 Ngoại ngữ
161 17/06/2019 Tiếng Anh 2 1111022 09g30 26 B52 60 Ngoại ngữ
162 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 47 B21 60 Ngoại ngữ
163 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 47 B34 60 Ngoại ngữ
164 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 47 B36 60 Ngoại ngữ
165 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 47 B37 60 Ngoại ngữ
166 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 47 B44 60 Ngoại ngữ
167 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 47 B46 60 Ngoại ngữ
168 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 47 B47 60 Ngoại ngữ
169 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 47 B54 60 Ngoại ngữ
170 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 47 B56 60 Ngoại ngữ
171 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 47 B57 60 Ngoại ngữ
172 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 33 B35 60 Ngoại ngữ
173 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 33 B45 60 Ngoại ngữ
174 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 33 B55 60 Ngoại ngữ
175 17/06/2019 An ninh Châu á Thái Bình Dương 1730122 13g00 22 B43 90 QHQT
176 17/06/2019 Kỹ năng giao tiếp kinh thương (TV) 1930052 13g00 19 B31 180 Ngoại ngữ
177 17/06/2019 Kỹ năng giao tiếp kinh thương (TV) 1930052 13g00 18 B32 180 Ngoại ngữ
178 17/06/2019 Kỹ năng giao tiếp kinh thương (TV) 1930052 13g00 18 B33 180 Ngoại ngữ
179 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A42 180 QTKDQT
180 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A43 180 QTKDQT
181 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A44 180 QTKDQT
182 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A45 180 QTKDQT
183 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A46 180 QTKDQT
184 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A47 180 QTKDQT
185 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 16 B61 180 QTKDQT
186 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 16 B62 180 QTKDQT
187 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 47 B21 90 Ngoại ngữ
188 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 47 B34 90 Ngoại ngữ
189 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 47 B36 90 Ngoại ngữ
190 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 47 B37 90 Ngoại ngữ
191 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 47 B44 90 Ngoại ngữ
192 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 47 B46 90 Ngoại ngữ
193 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 47 B47 90 Ngoại ngữ
194 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 47 B54 90 Ngoại ngữ
195 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 47 B56 90 Ngoại ngữ
196 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 47 B57 90 Ngoại ngữ
197 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 40 B6A 90 Ngoại ngữ
198 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 35 B35 90 Ngoại ngữ
199 17/06/2019 Quản trị tiền sảnh 1322154 13g00 16 B51 180 DLKS
200 17/06/2019 Quản trị tiền sảnh 1322154 13g00 16 B52 180 DLKS
201 17/06/2019 Quản trị tiền sảnh 1322154 13g00 16 B53 180 DLKS
202 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 22 A21 90 BM TAKC
203 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 22 A22 90 BM TAKC
204 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 22 A23 90 BM TAKC
205 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 22 A25 90 BM TAKC
206 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 22 A34 90 BM TAKC
207 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 22 A35 90 BM TAKC
208 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 22 A36 90 BM TAKC
209 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 22 A37 90 BM TAKC
210 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 22 A41 90 BM TAKC
211 17/06/2019 Xử lý khủng hoảng 1722233 13g00 35 B45 90 QHQT
212 17/06/2019 Xử lý khủng hoảng 1722233 13g00 35 B55 90 QHQT
213 17/06/2019 Xử lý khủng hoảng 1722233 13g00 25 B41 90 QHQT
214 17/06/2019 Xử lý khủng hoảng 1722233 13g00 24 B42 90 QHQT
215 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 48 B21 90 QTKDQT
216 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 48 B34 90 QTKDQT
217 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 48 B36 90 QTKDQT
218 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 47 B37 90 QTKDQT
219 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 47 B44 90 QTKDQT
220 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 47 B46 90 QTKDQT
221 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 47 B47 90 QTKDQT
222 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 47 B54 90 QTKDQT
223 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 47 B56 90 QTKDQT
224 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 47 B57 90 QTKDQT
225 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 40 B6A 90 QTKDQT
226 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 35 B35 90 QTKDQT
227 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 35 B45 90 QTKDQT
228 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 35 B55 90 QTKDQT
229 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 25 B41 90 QTKDQT
230 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 25 B42 90 QTKDQT
231 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 25 B43 90 QTKDQT
232 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 22 A21 90 BM TAKC
233 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 22 A22 90 BM TAKC
234 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 22 A23 90 BM TAKC
235 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 21 A25 90 BM TAKC
236 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 19 A34 90 BM TAKC
237 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 19 A35 90 BM TAKC
238 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 19 A36 90 BM TAKC
239 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 19 A37 90 BM TAKC
240 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 19 A41 90 BM TAKC
241 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 49 B21 90 Ngoại ngữ
242 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 49 B34 90 Ngoại ngữ
243 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 49 B36 90 Ngoại ngữ
244 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 49 B37 90 Ngoại ngữ
245 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 49 B44 90 Ngoại ngữ
246 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 49 B46 90 Ngoại ngữ
247 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 49 B47 90 Ngoại ngữ
248 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 49 B54 90 Ngoại ngữ
249 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 49 B56 90 Ngoại ngữ
250 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 49 B57 90 Ngoại ngữ
251 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 40 B6A 90 Ngoại ngữ
252 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 35 B35 90 Ngoại ngữ
253 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 35 B45 90 Ngoại ngữ
254 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 35 B55 90 Ngoại ngữ
255 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (KT) 2010202 07g30 27 B41 60 KTTC
256 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (KT) 2010202 07g30 26 B42 60 KTTC
257 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (KT) 2010202 07g30 26 B43 60 KTTC
258 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (KT) 2010202 07g30 26 B51 60 KTTC
259 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (KT) 2010202 07g30 26 B52 60 KTTC
260 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (KT) 2010202 07g30 26 B53 60 KTTC
261 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 17 A21 180 Ngoại ngữ
262 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A22 180 Ngoại ngữ
263 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A23 180 Ngoại ngữ
264 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 16 A25 180 Ngoại ngữ
265 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 20 A34 180 Ngoại ngữ
266 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 20 A35 180 Ngoại ngữ
267 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 20 A36 180 Ngoại ngữ
268 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 20 A37 180 Ngoại ngữ
269 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 19 A41 180 Ngoại ngữ
270 18/06/2019 Quản trị học 1010343 07g30 47 D24 60 DLKS
271 18/06/2019 Quản trị học 1010343 07g30 47 D64 60 DLKS
272 18/06/2019 Quản trị học 1010343 07g30 47 D71 60 DLKS
273 18/06/2019 Quản trị học 1010343 07g30 47 D72 60 DLKS
274 18/06/2019 Quản trị học 1010343 07g30 30 D35 60 DLKS
275 18/06/2019 Quản trị học 1010343 07g30 30 D45 60 DLKS
276 18/06/2019 Quản trị học 1010343 07g30 30 D55 60 DLKS
277 18/06/2019 Quản trị học 1010343 07g30 22 D22 60 DLKS
278 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM11 90 CNTT
279 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM12 90 CNTT
280 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM13 90 CNTT
281 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM14 90 CNTT
282 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM15 90 CNTT
283 18/06/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 08g30 48 D24 60 DLKS
284 18/06/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 08g30 48 D64 60 DLKS
285 18/06/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 08g30 48 D71 60 DLKS
286 18/06/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 08g30 48 D72 60 DLKS
287 18/06/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 08g30 32 D35 60 DLKS
288 18/06/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 08g30 32 D45 60 DLKS
289 18/06/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 08g30 32 D55 60 DLKS
290 18/06/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 08g30 24 D22 60 DLKS
291 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (TC-NH) 2010192 08g30 26 B41 60 KTTC
292 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (TC-NH) 2010192 08g30 25 B42 60 KTTC
293 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (TC-NH) 2010192 08g30 25 B43 60 KTTC
294 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (TC-NH) 2010192 08g30 25 B51 60 KTTC
295 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (TC-NH) 2010192 08g30 25 B52 60 KTTC
296 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (TC-NH) 2010192 08g30 25 B53 60 KTTC
297 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 49 B21 90 Ngoại ngữ
298 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 49 B34 90 Ngoại ngữ
299 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 49 B36 90 Ngoại ngữ
300 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 49 B37 90 Ngoại ngữ
301 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 49 B44 90 Ngoại ngữ
302 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 49 B46 90 Ngoại ngữ
303 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 49 B47 90 Ngoại ngữ
304 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 49 B54 90 Ngoại ngữ
305 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 49 B56 90 Ngoại ngữ
306 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 49 B57 90 Ngoại ngữ
307 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 40 B6A 90 Ngoại ngữ
308 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 35 B35 90 Ngoại ngữ
309 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 35 B45 90 Ngoại ngữ
310 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 33 B55 90 Ngoại ngữ
311 18/06/2019 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 09g30 27 B41 90 BML
312 18/06/2019 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 09g30 27 B42 90 BML
313 18/06/2019 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 09g30 27 B43 90 BML
314 18/06/2019 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 09g30 27 B51 90 BML
315 18/06/2019 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 09g30 27 B52 90 BML
316 18/06/2019 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 09g30 27 B53 90 BML
317 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM11 90 CNTT
318 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM12 90 CNTT
319 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM13 90 CNTT
320 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM14 90 CNTT
321 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM15 90 CNTT
322 18/06/2019 Viết tiếng Hàn 2 1621102 09g30 44 D24 60 NNVVHPĐ
323 18/06/2019 Viết tiếng Hàn 2 1621102 09g30 44 D64 60 NNVVHPĐ
324 18/06/2019 Viết tiếng Hàn 2 1621102 09g30 44 D71 60 NNVVHPĐ
325 18/06/2019 Viết tiếng Hàn 2 1621102 09g30 44 D72 60 NNVVHPĐ
326 18/06/2019 Viết tiếng Hàn 2 1621102 09g30 28 D35 60 NNVVHPĐ
327 18/06/2019 Viết tiếng Hàn 2 1621102 09g30 28 D45 60 NNVVHPĐ
328 18/06/2019 Viết tiếng Hàn 2 1621102 09g30 28 D55 60 NNVVHPĐ
329 18/06/2019 Viết tiếng Hàn 2 1621102 09g30 20 D22 60 NNVVHPĐ
330 18/06/2019 KN tvấn&bvệquyềnlợiđươngsựtrongtốtụng DS 2313052 13g00 26 B43 60 BML
331 18/06/2019 KN tvấn&bvệquyềnlợiđươngsựtrongtốtụng DS 2313052 13g00 25 B51 60 BML
332 18/06/2019 KN tvấn&bvệquyềnlợiđươngsựtrongtốtụng DS 2313052 13g00 25 B52 60 BML
333 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 19 A21 180 Ngoại ngữ
334 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 17 A22 180 Ngoại ngữ
335 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 19 A23 180 Ngoại ngữ
336 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 18 A25 180 Ngoại ngữ
337 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 18 A34 180 Ngoại ngữ
338 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 17 A35 180 Ngoại ngữ
339 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 17 A36 180 Ngoại ngữ
340 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 17 A37 180 Ngoại ngữ
341 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 16 A41 180 Ngoại ngữ
342 18/06/2019 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1322283 13g00 26 B61 60 DLKS
343 18/06/2019 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1322283 13g00 25 B62 60 DLKS
344 18/06/2019 Quản trị nguồn nhân lực (ĐP) 1625072 13g00 34 B45 60 NNVVHPĐ
345 18/06/2019 Quản trị nguồn nhân lực (ĐP) 1625072 13g00 34 B55 60 NNVVHPĐ
346 18/06/2019 Quản trị nguồn nhân lực (ĐP) 1625072 13g00 22 B41 60 NNVVHPĐ
347 18/06/2019 Quản trị nguồn nhân lực (ĐP) 1625072 13g00 22 B42 60 NNVVHPĐ
348 18/06/2019 Soạn thảo thư tín quan hê công chúng 1720252 13g00 19 PM11 90 QHQT
349 18/06/2019 Soạn thảo thư tín quan hê công chúng 1720252 13g00 19 PM12 90 QHQT
350 18/06/2019 Soạn thảo thư tín quan hê công chúng 1720252 13g00 19 PM13 90 QHQT
351 18/06/2019 Soạn thảo thư tín quan hê công chúng 1720252 13g00 18 PM14 90 QHQT
352 18/06/2019 Soạn thảo thư tín quan hê công chúng 1720252 13g00 18 PM15 90 QHQT
353 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 43 D24 90 Ngoại ngữ
354 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 43 D64 90 Ngoại ngữ
355 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 43 D71 90 Ngoại ngữ
356 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 43 D72 90 Ngoại ngữ
357 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 32 D35 90 Ngoại ngữ
358 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 32 D45 90 Ngoại ngữ
359 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 45 B21 60 Ngoại ngữ
360 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 45 B34 60 Ngoại ngữ
361 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 45 B36 60 Ngoại ngữ
362 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 45 B37 60 Ngoại ngữ
363 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 45 B44 60 Ngoại ngữ
364 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 45 B46 60 Ngoại ngữ
365 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 45 B47 60 Ngoại ngữ
366 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 45 B54 60 Ngoại ngữ
367 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 45 B56 60 Ngoại ngữ
368 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 45 B57 60 Ngoại ngữ
369 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 40 B6A 60 Ngoại ngữ
370 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 25 B53 60 Ngoại ngữ
371 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 25 A42 60 Ngoại ngữ
372 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 25 A43 60 Ngoại ngữ
373 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 35 B35 60 Ngoại ngữ
374 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 26 B31 60 Ngoại ngữ
375 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 25 B32 60 Ngoại ngữ
376 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 25 B33 60 Ngoại ngữ
377 18/06/2019 Chuẩn mực kế toán Việt Nam 2041073 14g00 35 B45 60 KTTC
378 18/06/2019 Chuẩn mực kế toán Việt Nam 2041073 14g00 35 B55 60 KTTC
379 18/06/2019 Chuẩn mực kế toán Việt Nam 2041073 14g00 23 B41 60 KTTC
380 18/06/2019 Chuẩn mực kế toán Việt Nam 2041073 14g00 23 B42 60 KTTC
381 18/06/2019 Chuẩn mực kế toán Việt Nam 2041073 14g00 22 B43 60 KTTC
382 18/06/2019 Chuẩn mực kế toán Việt Nam 2041073 14g00 22 B51 60 KTTC
383 18/06/2019 Luật doanh nghiệp 1930182 14g00 23 B61 60 BML
384 18/06/2019 Luật doanh nghiệp 1930182 14g00 22 B62 60 BML
385 18/06/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1720092 14g00 27 B35 60 BML
386 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 45 B21 60 Ngoại ngữ
387 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 45 B34 60 Ngoại ngữ
388 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 45 B36 60 Ngoại ngữ
389 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 45 B37 60 Ngoại ngữ
390 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 45 B44 60 Ngoại ngữ
391 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 45 B46 60 Ngoại ngữ
392 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 45 B47 60 Ngoại ngữ
393 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 45 B54 60 Ngoại ngữ
394 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 45 B56 60 Ngoại ngữ
395 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 45 B57 60 Ngoại ngữ
396 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 40 B6A 60 Ngoại ngữ
397 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 25 B53 60 Ngoại ngữ
398 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 25 A42 60 Ngoại ngữ
399 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 25 A43 60 Ngoại ngữ
400 18/06/2019 Văn hóa Nhật Bản 1610142 14g00 25 B31 60 NNVVHPĐ
401 18/06/2019 Văn hóa Nhật Bản 1610142 14g00 25 B32 60 NNVVHPĐ
402 18/06/2019 Văn hóa Nhật Bản 1610142 14g00 25 B33 60 NNVVHPĐ
403 18/06/2019 Văn hóa Nhật Bản 1610142 14g00 25 B52 60 NNVVHPĐ
404 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 14g30 43 D24 90 Ngoại ngữ
405 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 14g30 43 D64 90 Ngoại ngữ
406 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 14g30 43 D71 90 Ngoại ngữ
407 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 14g30 43 D72 90 Ngoại ngữ
408 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 14g30 30 D35 90 Ngoại ngữ
409 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 14g30 29 D45 90 Ngoại ngữ
410 18/06/2019 Chính sách đối ngoại các nước Âu - Mỹ 1721162 15g00 26 B61 90 QHQT
411 18/06/2019 Kiểm toán nâng cao 2022392 15g00 25 B51 75 KTTC
412 18/06/2019 Kiểm toán nâng cao 2022392 15g00 25 B52 75 KTTC
413 18/06/2019 Kiểm toán nâng cao 2022392 15g00 25 B62 75 KTTC
414 18/06/2019 Luật đầu tư 2311022 15g00 26 B31 60 BML
415 18/06/2019 Luật đầu tư 2311022 15g00 25 B32 60 BML
416 18/06/2019 Luật đầu tư 2311022 15g00 25 B33 60 BML
417 18/06/2019 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 2 1621582 15g00 35 B45 60 NNVVHPĐ
418 18/06/2019 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 2 1621582 15g00 35 B55 60 NNVVHPĐ
419 18/06/2019 Soạn thảo thư tín quan hê công chúng 1720252 15g00 18 PM11 90 QHQT
420 18/06/2019 Tâm lý học quản lý 1430073 15g00 25 B41 90 QTKDQT
421 18/06/2019 Tâm lý học quản lý 1430073 15g00 25 B42 90 QTKDQT
422 18/06/2019 Tâm lý học quản lý 1430073 15g00 25 B43 90 QTKDQT
423 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 20 PM15 90 CNTT
424 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PM12 90 CNTT
425 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PM3 90 CNTT
426 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PM14 90 CNTT
427 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 45 B21 60 Ngoại ngữ
428 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 45 B34 60 Ngoại ngữ
429 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 45 B36 60 Ngoại ngữ
430 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 45 B37 60 Ngoại ngữ
431 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 45 B44 60 Ngoại ngữ
432 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 45 B46 60 Ngoại ngữ
433 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 45 B47 60 Ngoại ngữ
434 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 45 B54 60 Ngoại ngữ
435 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 45 B56 60 Ngoại ngữ
436 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 45 B57 60 Ngoại ngữ
437 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 40 B6A 60 Ngoại ngữ
438 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 25 B53 60 Ngoại ngữ
439 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 25 A42 60 Ngoại ngữ
440 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 23 A43 60 Ngoại ngữ
441 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 B31 180 QTKDQT
442 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 16 B32 180 QTKDQT
443 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 16 B33 180 QTKDQT
444 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 16 B41 180 QTKDQT
445 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 16 B42 180 QTKDQT
446 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 B43 180 QTKDQT
447 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 16 B51 180 QTKDQT
448 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 B52 180 QTKDQT
449 19/06/2019 Nói tiếng Anh Luật 2 2310452 07g30 36 A25 180 BM TAKC
450 19/06/2019 Nói tiếng Anh Luật 2 2310452 07g30 36 A34 180 BM TAKC
451 19/06/2019 Nói tiếng Anh Luật 2 2310452 07g30 36 A35 180 BM TAKC
452 19/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A41 180 Ngoại ngữ
453 19/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A42 180 Ngoại ngữ
454 19/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A43 180 Ngoại ngữ
455 19/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A44 180 Ngoại ngữ
456 19/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 16 A45 180 Ngoại ngữ
457 19/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A46 180 Ngoại ngữ
458 19/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A47 180 Ngoại ngữ
459 19/06/2019 Thương mại điện tử 1322133 07g30 40 B6A 90 DLKS
460 19/06/2019 Thương mại điện tử 1322133 07g30 23 B61 90 DLKS
461 19/06/2019 Thương mại điện tử 1322133 07g30 23 B62 90 DLKS
462 19/06/2019 Thương mại điện tử 1322133 07g30 22 B53 90 DLKS
463 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM11 90 CNTT
464 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM12 90 CNTT
465 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM13 90 CNTT
466 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM14 90 CNTT
467 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM15 90 CNTT
468 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 48 B21 60 Ngoại ngữ
469 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 48 B34 60 Ngoại ngữ
470 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 48 B36 60 Ngoại ngữ
471 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 48 B37 60 Ngoại ngữ
472 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 48 B44 60 Ngoại ngữ
473 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 48 B46 60 Ngoại ngữ
474 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 48 B47 60 Ngoại ngữ
475 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 48 B54 60 Ngoại ngữ
476 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 48 B56 60 Ngoại ngữ
477 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 48 B57 60 Ngoại ngữ
478 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 35 B35 60 Ngoại ngữ
479 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 35 B45 60 Ngoại ngữ
480 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 35 B55 60 Ngoại ngữ
481 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 48 B21 60 Ngoại ngữ
482 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 47 B34 60 Ngoại ngữ
483 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 47 B36 60 Ngoại ngữ
484 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 47 B37 60 Ngoại ngữ
485 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 47 B44 60 Ngoại ngữ
486 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 47 B46 60 Ngoại ngữ
487 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 47 B47 60 Ngoại ngữ
488 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 47 B54 60 Ngoại ngữ
489 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 47 B56 60 Ngoại ngữ
490 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 47 B57 60 Ngoại ngữ
491 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 35 B35 60 Ngoại ngữ
492 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 35 B45 60 Ngoại ngữ
493 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 35 B55 60 Ngoại ngữ
494 19/06/2019 Phiên dịch chuyên ngành Trung - Việt 1922073 09g00 19 A21 180 Ngoại ngữ
495 19/06/2019 Phiên dịch chuyên ngành Trung - Việt 1922073 09g00 19 A22 180 Ngoại ngữ
496 19/06/2019 Phiên dịch chuyên ngành Trung - Việt 1922073 09g00 17 A23 180 Ngoại ngữ
497 19/06/2019 Tiếp thị quốc tế 1425143 09g00 45 B6A 90 QTKDQT
498 19/06/2019 Tiếp thị quốc tế 1425143 09g00 26 B61 90 QTKDQT
499 19/06/2019 Tiếp thị quốc tế 1425143 09g00 26 B62 90 QTKDQT
500 19/06/2019 Tiếp thị quốc tế 1425143 09g00 26 B53 90 QTKDQT
501 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM14 90 CNTT
502 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 21 PM15 90 CNTT
503 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM11 90 CNTT
504 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM12 90 CNTT
505 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM13 90 CNTT
506 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 47 B21 60 Ngoại ngữ
507 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 47 B34 60 Ngoại ngữ
508 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 47 B36 60 Ngoại ngữ
509 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 47 B37 60 Ngoại ngữ
510 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 47 B44 60 Ngoại ngữ
511 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 47 B46 60 Ngoại ngữ
512 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 47 B47 60 Ngoại ngữ
513 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 47 B54 60 Ngoại ngữ
514 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 47 B56 60 Ngoại ngữ
515 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 47 B57 60 Ngoại ngữ
516 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 35 B35 60 Ngoại ngữ
517 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 35 B45 60 Ngoại ngữ
518 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 35 B55 60 Ngoại ngữ
519 19/06/2019 Đất nước học Trung Quốc 1 1910192 13g00 33 B35 90 Ngoại ngữ
520 19/06/2019 Đất nước học Trung Quốc 1 1910192 13g00 32 B45 90 Ngoại ngữ
521 19/06/2019 Đất nước học Trung Quốc 1 1910192 13g00 32 B55 90 Ngoại ngữ
522 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B31 180 QTKDQT
523 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 B32 180 QTKDQT
524 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 B33 180 QTKDQT
525 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 B41 180 QTKDQT
526 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 B42 180 QTKDQT
527 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B43 180 QTKDQT
528 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 B51 180 QTKDQT
529 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 16 A21 180 QTKDQT
530 19/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A22 180 BM TAKC
531 19/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A23 180 BM TAKC
532 19/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A25 180 BM TAKC
533 19/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A34 180 BM TAKC
534 19/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A35 180 BM TAKC
535 19/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A36 180 BM TAKC
536 19/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A37 180 BM TAKC
537 19/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A42 180 BM TAKC
538 19/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A43 180 BM TAKC
539 19/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 41 A44 180 BM TAKC
540 19/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 41 A45 180 BM TAKC
541 19/06/2019 Nói tiếng Anh Luật 2 2310452 13g00 36 A46 180 BM TAKC
542 19/06/2019 Nói tiếng Anh Luật 2 2310452 13g00 36 A47 180 BM TAKC
543 19/06/2019 Quan hệ lao động 1730212 13g00 40 B6A 90 QHQT
544 19/06/2019 Quan hệ lao động 1730212 13g00 25 B61 90 QHQT
545 19/06/2019 Quan hệ lao động 1730212 13g00 25 B62 90 QHQT
546 19/06/2019 Quan hệ lao động 1730212 13g00 25 B52 90 QHQT
547 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 20 PM11 90 CNTT
548 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 19 PM12 90 CNTT
549 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 20 PM13 90 CNTT
550 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 20 PM14 90 CNTT
551 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 20 PM15 90 CNTT
552 19/06/2019 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B21 90 Ngoại ngữ
553 19/06/2019 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B34 90 Ngoại ngữ
554 19/06/2019 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B36 90 Ngoại ngữ
555 19/06/2019 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B37 90 Ngoại ngữ
556 19/06/2019 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B44 90 Ngoại ngữ
557 19/06/2019 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B46 90 Ngoại ngữ
558 19/06/2019 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B47 90 Ngoại ngữ
559 19/06/2019 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B54 90 Ngoại ngữ
560 19/06/2019 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B56 90 Ngoại ngữ
561 19/06/2019 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B57 90 Ngoại ngữ
562 19/06/2019 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 24 B53 90 Ngoại ngữ
563 19/06/2019 Quản trị mạng 1230274 14g30 27 B52 90 CNTT
564 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 46 B21 75 QTKDQT
565 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 46 B34 75 QTKDQT
566 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 46 B36 75 QTKDQT
567 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 46 B37 75 QTKDQT
568 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 46 B44 75 QTKDQT
569 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 46 B46 75 QTKDQT
570 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 46 B47 75 QTKDQT
571 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 46 B54 75 QTKDQT
572 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 46 B56 75 QTKDQT
573 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 46 B57 75 QTKDQT
574 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 40 B6A 75 QTKDQT
575 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 35 B35 75 QTKDQT
576 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 35 B45 75 QTKDQT
577 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 35 B55 75 QTKDQT
578 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 23 B53 75 QTKDQT
579 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 23 B61 75 QTKDQT
580 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 23 B62 75 QTKDQT
581 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 20 PM11 90 CNTT
582 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 20 PM12 90 CNTT
583 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PM13 90 CNTT
584 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PM14 90 CNTT
585 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PM15 90 CNTT
586 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 21 A21 45 QTKDQT
587 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 21 A22 45 QTKDQT
588 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 21 A23 45 QTKDQT
589 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 21 A25 45 QTKDQT
590 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 21 A34 45 QTKDQT
591 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 21 A35 45 QTKDQT
592 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 21 A36 45 QTKDQT
593 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 21 A37 45 QTKDQT
594 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 20 A41 45 QTKDQT
595 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 20 A42 45 QTKDQT
596 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 20 A43 45 QTKDQT
597 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 20 A44 45 QTKDQT
598 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 20 A45 45 QTKDQT
599 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 20 A46 45 QTKDQT
600 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 20 A47 45 QTKDQT
601 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D22 180 Ngoại ngữ
602 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D23 180 Ngoại ngữ
603 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D31 180 Ngoại ngữ
604 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D32 180 Ngoại ngữ
605 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 35 D33 180 Ngoại ngữ
606 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 33 D34 180 Ngoại ngữ
607 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D41 180 Ngoại ngữ
608 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 35 D42 180 Ngoại ngữ
609 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 35 D44 180 Ngoại ngữ
610 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D51 180 Ngoại ngữ
611 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 35 D52 180 Ngoại ngữ
612 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D54 180 Ngoại ngữ
613 20/06/2019 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 07g30 38 D35 180 DLKS
614 20/06/2019 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 07g30 39 D45 180 DLKS
615 20/06/2019 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 07g30 38 D55 180 DLKS
616 20/06/2019 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 20 D53 180 Ngoại ngữ
617 20/06/2019 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 20 D62 180 Ngoại ngữ
618 20/06/2019 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 19 D63 180 Ngoại ngữ
619 20/06/2019 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 07g30 44 D24 90 KTTC
620 20/06/2019 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 07g30 44 D64 90 KTTC
621 20/06/2019 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 07g30 44 D71 90 KTTC
622 20/06/2019 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 07g30 43 D72 90 KTTC
623 20/06/2019 Quản trị sự kiện 1722063 07g30 29 B31 180 QHQT
624 20/06/2019 Quản trị sự kiện 1722063 07g30 29 B32 180 QHQT
625 20/06/2019 Soạn thảo thư tín thương mại 1720142 07g30 25 PM7 90 QHQT
626 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 48 B21 90 Ngoại ngữ
627 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 48 B34 90 Ngoại ngữ
628 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 47 B36 90 Ngoại ngữ
629 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 47 B37 90 Ngoại ngữ
630 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 47 B44 90 Ngoại ngữ
631 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 47 B46 90 Ngoại ngữ
632 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 47 B47 90 Ngoại ngữ
633 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 47 B54 90 Ngoại ngữ
634 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 47 B56 90 Ngoại ngữ
635 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 47 B57 90 Ngoại ngữ
636 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 40 B6A 90 Ngoại ngữ
637 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 35 B35 90 Ngoại ngữ
638 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 35 B45 90 Ngoại ngữ
639 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 35 B55 90 Ngoại ngữ
640 20/06/2019 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 07g30 26 B41 60 BM TAKC
641 20/06/2019 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 07g30 26 B42 60 BM TAKC
642 20/06/2019 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 07g30 25 B43 60 BM TAKC
643 20/06/2019 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 07g30 25 B51 60 BM TAKC
644 20/06/2019 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 07g30 25 B52 60 BM TAKC
645 20/06/2019 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 07g30 25 B53 60 BM TAKC
646 20/06/2019 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 07g30 25 B61 60 BM TAKC
647 20/06/2019 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 08g30 26 B41 60 NNVVHPĐ
648 20/06/2019 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 08g30 26 B42 60 NNVVHPĐ
649 20/06/2019 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 08g30 25 B43 60 NNVVHPĐ
650 20/06/2019 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 08g30 25 B51 60 NNVVHPĐ
651 20/06/2019 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 08g30 25 B52 60 NNVVHPĐ
652 20/06/2019 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 08g30 25 B53 60 NNVVHPĐ
653 20/06/2019 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 08g30 25 B61 60 NNVVHPĐ
654 20/06/2019 Kế toán doanh nghiệp & pháp luật kế toán 2313072 08g30 28 B62 60 KTTC
655 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 19 A21 45 QTKDQT
656 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 19 A22 45 QTKDQT
657 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 19 A23 45 QTKDQT
658 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 19 A25 45 QTKDQT
659 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 19 A34 45 QTKDQT
660 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 20 A35 45 QTKDQT
661 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 20 A36 45 QTKDQT
662 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 20 A37 45 QTKDQT
663 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 20 A41 45 QTKDQT
664 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 20 A42 45 QTKDQT
665 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 20 A43 45 QTKDQT
666 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 20 A44 45 QTKDQT
667 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 20 A45 45 QTKDQT
668 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 20 A46 45 QTKDQT
669 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 20 A47 45 QTKDQT
670 20/06/2019 Thanh toán quốc tế 1422073 09g00 52 D24 90 QTKDQT
671 20/06/2019 Thanh toán quốc tế 1422073 09g00 52 D64 90 QTKDQT
672 20/06/2019 Thanh toán quốc tế 1422073 09g00 52 D71 90 QTKDQT
673 20/06/2019 Thanh toán quốc tế 1422073 09g00 51 D72 90 QTKDQT
674 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 48 B21 90 Ngoại ngữ
675 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 47 B34 90 Ngoại ngữ
676 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 47 B36 90 Ngoại ngữ
677 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 47 B37 90 Ngoại ngữ
678 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 47 B44 90 Ngoại ngữ
679 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 47 B46 90 Ngoại ngữ
680 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 47 B47 90 Ngoại ngữ
681 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 47 B54 90 Ngoại ngữ
682 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 47 B56 90 Ngoại ngữ
683 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 47 B57 90 Ngoại ngữ
684 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 40 B6A 90 Ngoại ngữ
685 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 35 B35 90 Ngoại ngữ
686 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 35 B45 90 Ngoại ngữ
687 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 35 B55 90 Ngoại ngữ
688 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 19 A21 45 QTKDQT
689 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 20 A22 45 QTKDQT
690 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 20 A23 45 QTKDQT
691 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 20 A25 45 QTKDQT
692 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 19 A34 45 QTKDQT
693 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 20 A35 45 QTKDQT
694 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 20 A36 45 QTKDQT
695 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 20 A37 45 QTKDQT
696 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 20 A41 45 QTKDQT
697 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 19 A42 45 QTKDQT
698 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 19 A43 45 QTKDQT
699 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 19 A44 45 QTKDQT
700 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 18 A45 45 QTKDQT
701 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 19 A46 45 QTKDQT
702 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 19 A47 45 QTKDQT
703 20/06/2019 Thực hành tiếng 4 (NB) 1622372 09g30 24 B41 60 NNVVHPĐ
704 20/06/2019 Thực hành tiếng 4 (NB) 1622372 09g30 24 B42 60 NNVVHPĐ
705 20/06/2019 Thực hành tiếng 4 (NB) 1622372 09g30 24 B43 60 NNVVHPĐ
706 20/06/2019 Thực hành tiếng 4 (NB) 1622372 09g30 24 B51 60 NNVVHPĐ
707 20/06/2019 Thực hành tiếng 4 (NB) 1622372 09g30 24 B52 60 NNVVHPĐ
708 20/06/2019 Thực hành tiếng 4 (NB) 1622372 09g30 23 B53 60 NNVVHPĐ
709 20/06/2019 Thực hành tiếng 4 (NB) 1622372 09g30 22 B61 60 NNVVHPĐ
710 20/06/2019 Thực hành tiếng 4 (NB) 1622372 09g30 22 B62 60 NNVVHPĐ
711 20/06/2019 Địa lý Nhật Bản 1622562 13g00 27 B33 60 NNVVHPĐ
712 20/06/2019 Địa lý Nhật Bản 1622562 13g00 26 B53 60 NNVVHPĐ
713 20/06/2019 Địa lý Nhật Bản 1622562 13g00 26 B61 60 NNVVHPĐ
714 20/06/2019 Địa lý Nhật Bản 1622562 13g00 26 B62 60 NNVVHPĐ
715 20/06/2019 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 13g00 48 B21 120 Ngoại ngữ
716 20/06/2019 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 13g00 48 B34 120 Ngoại ngữ
717 20/06/2019 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 13g00 48 B36 120 Ngoại ngữ
718 20/06/2019 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 13g00 48 B37 120 Ngoại ngữ
719 20/06/2019 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 13g00 48 B44 120 Ngoại ngữ
720 20/06/2019 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 13g00 48 B46 120 Ngoại ngữ
721 20/06/2019 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 13g00 48 B47 120 Ngoại ngữ
722 20/06/2019 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 13g00 48 B54 120 Ngoại ngữ
723 20/06/2019 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 13g00 47 B56 120 Ngoại ngữ
724 20/06/2019 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 13g00 47 B57 120 Ngoại ngữ
725 20/06/2019 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 35 B41 180 Ngoại ngữ
726 20/06/2019 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 35 B42 180 Ngoại ngữ
727 20/06/2019 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 38 B43 180 Ngoại ngữ
728 20/06/2019 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 35 B35 90 DLKS
729 20/06/2019 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 35 B45 90 DLKS
730 20/06/2019 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 25 B55 90 DLKS
731 20/06/2019 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 25 B51 90 DLKS
732 20/06/2019 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 23 B52 90 DLKS
733 20/06/2019 Hội nhập và xung đột văn hóa 1720032 13g00 45 B6A 90 QHQT
734 20/06/2019 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 13g00 44 D24 75 KTTC
735 20/06/2019 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 13g00 44 D64 75 KTTC
736 20/06/2019 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 13g00 44 D71 75 KTTC
737 20/06/2019 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 13g00 44 D72 75 KTTC
738 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A21 180 BM TAKC
739 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A22 180 BM TAKC
740 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A23 180 BM TAKC
741 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 38 A25 180 BM TAKC
742 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 38 A34 180 BM TAKC
743 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 38 A35 180 BM TAKC
744 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 38 A36 180 BM TAKC
745 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 37 A37 180 BM TAKC
746 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 38 A41 180 BM TAKC
747 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 38 A42 180 BM TAKC
748 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 37 A43 180 BM TAKC
749 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 D22 180 Ngoại ngữ
750 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 37 D23 180 Ngoại ngữ
751 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 37 D31 180 Ngoại ngữ
752 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 35 D32 180 Ngoại ngữ
753 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 37 D33 180 Ngoại ngữ
754 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 37 D34 180 Ngoại ngữ
755 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 37 D41 180 Ngoại ngữ
756 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 37 D42 180 Ngoại ngữ
757 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 37 D44 180 Ngoại ngữ
758 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 D51 180 Ngoại ngữ
759 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 37 D52 180 Ngoại ngữ
760 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 D54 180 Ngoại ngữ
761 20/06/2019 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 13g00 37 D35 180 DLKS
762 20/06/2019 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 13g00 38 D45 180 DLKS
763 20/06/2019 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 13g00 39 D55 180 DLKS
764 20/06/2019 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 19 D53 180 Ngoại ngữ
765 20/06/2019 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 19 D62 180 Ngoại ngữ
766 20/06/2019 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 19 D63 180 Ngoại ngữ
767 20/06/2019 Quản trị sự kiện 1722063 13g00 29 B31 180 QHQT
768 20/06/2019 Quản trị sự kiện 1722063 13g00 28 B32 180 QHQT
769 20/06/2019 Tiếp thị dịch vụ 1425182 14g00 25 B53 75 QTKDQT
770 20/06/2019 Tiếp thị dịch vụ 1425182 14g00 25 B61 75 QTKDQT
771 20/06/2019 Tiếp thị dịch vụ 1425182 14g00 24 B62 75 QTKDQT
772 20/06/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 2 1310442 14g30 33 B35 60 DLKS
773 20/06/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 2 1310442 14g30 33 B45 60 DLKS
774 20/06/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 2 1310442 14g30 33 B55 60 DLKS
775 20/06/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 2 1310442 14g30 22 B51 60 DLKS
776 20/06/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 2 1310442 14g30 21 B52 60 DLKS
777 20/06/2019 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 44 D24 75 KTTC
778 20/06/2019 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 44 D64 75 KTTC
779 20/06/2019 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 44 D71 75 KTTC
780 20/06/2019 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 44 D72 75 KTTC
781 20/06/2019 Tiếng Trung chuyên ngành kinh thương 1910164 14g30 38 B6A 90 Ngoại ngữ
782 20/06/2019 Tiếng Anh 3 1111032 15g00 45 B21 60 Ngoại ngữ
783 20/06/2019 Tiếng Anh 3 1111032 15g00 45 B34 60 Ngoại ngữ
784 20/06/2019 Tiếng Anh 3 1111032 15g00 45 B36 60 Ngoại ngữ
785 20/06/2019 Tiếng Anh 3 1111032 15g00 44 B37 60 Ngoại ngữ
786 20/06/2019 Tiếng Anh 3 1111032 15g00 44 B44 60 Ngoại ngữ
787 20/06/2019 Tiếng Anh 3 1111032 15g00 44 B46 60 Ngoại ngữ
788 20/06/2019 Tiếng Anh 3 1111032 15g00 44 B47 60 Ngoại ngữ
789 20/06/2019 Tiếng Anh 3 1111032 15g00 44 B54 60 Ngoại ngữ
790 20/06/2019 Tiếng Anh 3 1111032 15g00 44 B56 60 Ngoại ngữ
791 20/06/2019 Tiếng Trung Quốc 3 1117032 15g00 34 B57 60 Ngoại ngữ
792 20/06/2019 Tư pháp quốc tế 2310212 15g30 35 B35 60 BML
793 20/06/2019 Tư pháp quốc tế 2310212 15g30 35 B45 60 BML
794 20/06/2019 Tư pháp quốc tế 2310212 15g30 35 B55 60 BML
795 20/06/2019 Tư pháp quốc tế 2310212 15g30 23 B51 60 BML
796 20/06/2019 Tư pháp quốc tế 2310212 15g30 23 B52 60 BML
797 21/06/2019 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 49 B47 120 QHQT
798 21/06/2019 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 48 B54 120 QHQT
799 21/06/2019 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 48 B56 120 QHQT
800 21/06/2019 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 48 B57 120 QHQT
801 21/06/2019 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 35 B35 120 QHQT
802 21/06/2019 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 35 B45 120 QHQT
803 21/06/2019 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 35 B55 120 QHQT
804 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 38 A37 180 BM TAKC
805 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 38 A41 180 BM TAKC
806 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 37 A42 180 BM TAKC
807 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 38 A43 180 BM TAKC
808 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 41 A44 180 BM TAKC
809 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 41 A45 180 BM TAKC
810 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 39 A46 180 BM TAKC
811 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 42 A47 180 BM TAKC
812 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 40 B32 180 BM TAKC
813 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 41 B33 180 BM TAKC
814 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 41 B41 180 BM TAKC
815 21/06/2019 Nói tiếng Anh du lịch 2 1310422 07g30 37 D33 180 DLKS
816 21/06/2019 Nói tiếng Anh du lịch 2 1310422 07g30 36 D41 180 DLKS
817 21/06/2019 Nói tiếng Anh du lịch 2 1310422 07g30 36 D42 180 DLKS
818 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A21 180 Ngoại ngữ
819 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A22 180 Ngoại ngữ
820 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A23 180 Ngoại ngữ
821 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A25 180 Ngoại ngữ
822 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A34 180 Ngoại ngữ
823 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A35 180 Ngoại ngữ
824 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A36 180 Ngoại ngữ
825 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Hàn 2 1621552 07g30 38 B36 60 NNVVHPĐ
826 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Hàn 2 1621552 07g30 38 B37 60 NNVVHPĐ
827 21/06/2019 Thương mại điện tử 1425122 07g30 50 B44 75 QTKDQT
828 21/06/2019 Thương mại điện tử 1425122 07g30 50 B46 75 QTKDQT
829 21/06/2019 Thương mại điện tử 1425122 07g30 24 B31 75 QTKDQT
830 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 50 D24 60 Ngoại ngữ
831 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 50 D64 60 Ngoại ngữ
832 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 50 D71 60 Ngoại ngữ
833 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 50 D72 60 Ngoại ngữ
834 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 32 D35 60 Ngoại ngữ
835 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 32 D45 60 Ngoại ngữ
836 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 32 D55 60 Ngoại ngữ
837 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 24 D22 60 Ngoại ngữ
838 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 24 D23 60 Ngoại ngữ
839 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 24 D31 60 Ngoại ngữ
840 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 24 D32 60 Ngoại ngữ
841 21/06/2019 Xã hội ở các nước Đông á 1620082 07g30 52 B21 60 NNVVHPĐ
842 21/06/2019 Xã hội ở các nước Đông á 1620082 07g30 51 B34 60 NNVVHPĐ
843 21/06/2019 Xây dựng văn bản pháp luật 2310252 07g30 40 B6A 60 BML
844 21/06/2019 Xây dựng văn bản pháp luật 2310252 07g30 25 B61 60 BML
845 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 08g30 47 B21 60 NNVVHPĐ
846 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 08g30 48 B34 60 NNVVHPĐ
847 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 08g30 47 B36 60 NNVVHPĐ
848 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 08g30 48 B37 60 NNVVHPĐ
849 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 08g30 45 B6A 60 NNVVHPĐ
850 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 08g30 25 B61 60 NNVVHPĐ
851 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 08g30 25 B62 60 NNVVHPĐ
852 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 48 D24 60 Ngoại ngữ
853 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 48 D64 60 Ngoại ngữ
854 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 48 D71 60 Ngoại ngữ
855 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 48 D72 60 Ngoại ngữ
856 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 32 D35 60 Ngoại ngữ
857 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 32 D45 60 Ngoại ngữ
858 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 32 D55 60 Ngoại ngữ
859 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 24 D22 60 Ngoại ngữ
860 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 24 D23 60 Ngoại ngữ
861 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 24 D31 60 Ngoại ngữ
862 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 23 D32 60 Ngoại ngữ
863 21/06/2019 Từ pháp tiếng Trung Quốc 1910212 09g00 46 B44 90 Ngoại ngữ
864 21/06/2019 Từ pháp tiếng Trung Quốc 1910212 09g00 45 B46 90 Ngoại ngữ
865 21/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 09g30 25 D23 90 KTTC
866 21/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 09g30 25 D31 90 KTTC
867 21/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 09g30 23 D32 90 KTTC
868 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 09g30 49 B21 60 NNVVHPĐ
869 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 09g30 48 B34 60 NNVVHPĐ
870 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 09g30 49 B36 60 NNVVHPĐ
871 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 09g30 48 B37 60 NNVVHPĐ
872 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 09g30 45 B6A 60 NNVVHPĐ
873 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 09g30 25 B61 60 NNVVHPĐ
874 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 09g30 23 B62 60 NNVVHPĐ
875 21/06/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 09g30 42 B47 60 BM TAKC
876 21/06/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 09g30 42 B54 60 BM TAKC
877 21/06/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 09g30 42 B56 60 BM TAKC
878 21/06/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 09g30 42 B57 60 BM TAKC
879 21/06/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 09g30 34 B35 60 BM TAKC
880 21/06/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 09g30 34 B45 60 BM TAKC
881 21/06/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 09g30 33 B55 60 BM TAKC
882 21/06/2019 Tiếng Nhật 6 1113062 09g30 23 D22 60 NNVVHPĐ
883 21/06/2019 Tiếng Pháp 2 1114022 09g30 49 D24 60 Ngoại ngữ
884 21/06/2019 Tiếng Pháp 2 1114022 09g30 49 D64 60 Ngoại ngữ
885 21/06/2019 Tiếng Pháp 2 1114022 09g30 48 D71 60 Ngoại ngữ
886 21/06/2019 Tiếng Pháp 2 1114022 09g30 48 D72 60 Ngoại ngữ
887 21/06/2019 Tiếng Pháp 2 1114022 09g30 30 D35 60 Ngoại ngữ
888 21/06/2019 Tiếng Pháp 2 1114022 09g30 30 D45 60 Ngoại ngữ
889 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 6 1117062 09g30 31 D55 60 Ngoại ngữ
890 21/06/2019 Hành vi tổ chức 1330073 13g00 20 B53 90 DLKS
891 21/06/2019 Hành vi tổ chức 1330073 13g00 20 B61 90 DLKS
892 21/06/2019 Kỹ năng tiếng Trung nâng cao 1930284 13g00 28 B31 120 Ngoại ngữ
893 21/06/2019 Kỹ năng tiếng Trung nâng cao 1930284 13g00 27 B35 120 Ngoại ngữ
894 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 39 A37 180 BM TAKC
895 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 39 A41 180 BM TAKC
896 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 41 A42 180 BM TAKC
897 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 38 A43 180 BM TAKC
898 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A44 180 BM TAKC
899 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A45 180 BM TAKC
900 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 39 A46 180 BM TAKC
901 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 38 A47 180 BM TAKC
902 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 37 B32 180 BM TAKC
903 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 37 B33 180 BM TAKC
904 21/06/2019 Nói tiếng Anh du lịch 2 1310422 13g00 37 D33 180 DLKS
905 21/06/2019 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 13g00 38 D41 180 DLKS
906 21/06/2019 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 13g00 34 D42 180 DLKS
907 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A21 180 Ngoại ngữ
908 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A22 180 Ngoại ngữ
909 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A23 180 Ngoại ngữ
910 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A25 180 Ngoại ngữ
911 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A34 180 Ngoại ngữ
912 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A35 180 Ngoại ngữ
913 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 19 A36 180 Ngoại ngữ
914 21/06/2019 Thiết kế &điều hành chương trình du lịch 1322294 13g00 40 B6A 90 DLKS
915 21/06/2019 Thiết kế &điều hành chương trình du lịch 1322294 13g00 23 B62 90 DLKS
916 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 46 B21 75 QTKDQT
917 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 45 B34 75 QTKDQT
918 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 45 B36 75 QTKDQT
919 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 45 B37 75 QTKDQT
920 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 45 B44 75 QTKDQT
921 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 45 B46 75 QTKDQT
922 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 45 B47 75 QTKDQT
923 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 45 B54 75 QTKDQT
924 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 45 B56 75 QTKDQT
925 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 45 B57 75 QTKDQT
926 21/06/2019 Tiếng Nhật 2 1113022 13g00 48 D24 60 NNVVHPĐ
927 21/06/2019 Tiếng Nhật 2 1113022 13g00 48 D64 60 NNVVHPĐ
928 21/06/2019 Tiếng Nhật 2 1113022 13g00 48 D71 60 NNVVHPĐ
929 21/06/2019 Tiếng Nhật 2 1113022 13g00 48 D72 60 NNVVHPĐ
930 21/06/2019 Tiếng Nhật 2 1113022 13g00 32 D35 60 NNVVHPĐ
931 21/06/2019 Tiếng Nhật 2 1113022 13g00 32 D45 60 NNVVHPĐ
932 21/06/2019 Tiếng Nhật 2 1113022 13g00 32 D55 60 NNVVHPĐ
933 21/06/2019 Tiếng Nhật 2 1113022 13g00 24 D22 60 NNVVHPĐ
934 21/06/2019 Tiếng Nhật 2 1113022 13g00 24 D23 60 NNVVHPĐ
935 21/06/2019 Tiếng Nhật 2 1113022 13g00 23 D31 60 NNVVHPĐ
936 21/06/2019 Tiếng Nhật 2 1113022 13g00 23 D32 60 NNVVHPĐ
937 21/06/2019 Tin học quản lý 1010353 13g00 23 PM7 90 CNTT
938 21/06/2019 Tin học quản lý 1010353 13g00 22 PM11 90 CNTT
939 21/06/2019 Văn hóa tổ chức 1720213 13g00 35 B45 90 QHQT
940 21/06/2019 Văn hóa tổ chức 1720213 13g00 35 B55 90 QHQT
941 21/06/2019 Văn hóa tổ chức 1720213 13g00 25 B42 90 QHQT
942 21/06/2019 Văn hóa tổ chức 1720213 13g00 25 B43 90 QHQT
943 21/06/2019 Văn hóa tổ chức 1720213 13g00 24 B51 90 QHQT
944 21/06/2019 Văn hóa tổ chức 1720213 13g00 23 B52 90 QHQT
945 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 14g00 48 D24 60 NNVVHPĐ
946 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 14g00 48 D64 60 NNVVHPĐ
947 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 14g00 48 D71 60 NNVVHPĐ
948 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 14g00 48 D72 60 NNVVHPĐ
949 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 14g00 32 D35 60 NNVVHPĐ
950 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 14g00 32 D45 60 NNVVHPĐ
951 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 14g00 32 D55 60 NNVVHPĐ
952 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 14g00 24 D22 60 NNVVHPĐ
953 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 14g00 24 D23 60 NNVVHPĐ
954 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 14g00 24 D31 60 NNVVHPĐ
955 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 14g00 24 D32 60 NNVVHPĐ
956 21/06/2019 Địa chính trị 1730132 14g30 27 B53 90 QHQT
957 21/06/2019 Khởi nghiệp 1322193 14g30 35 B45 90 DLKS
958 21/06/2019 Khởi nghiệp 1322193 14g30 35 B55 90 DLKS
959 21/06/2019 Khởi nghiệp 1322193 14g30 25 B42 90 DLKS
960 21/06/2019 Khởi nghiệp 1322193 14g30 25 B43 90 DLKS
961 21/06/2019 Khởi nghiệp 1322193 14g30 25 B51 90 DLKS
962 21/06/2019 Khởi nghiệp 1322193 14g30 25 B52 90 DLKS
963 21/06/2019 Khởi nghiệp 1322193 14g30 23 B62 90 DLKS
964 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 45 B21 75 QTKDQT
965 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 45 B34 75 QTKDQT
966 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 45 B36 75 QTKDQT
967 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 45 B37 75 QTKDQT
968 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 45 B44 75 QTKDQT
969 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 45 B46 75 QTKDQT
970 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 45 B47 75 QTKDQT
971 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 45 B54 75 QTKDQT
972 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 45 B56 75 QTKDQT
973 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 45 B57 75 QTKDQT
974 21/06/2019 Kỹ năng viết báo 1730232 15g00 23 PM7 90 QHQT
975 21/06/2019 Nghiệp vụ ngân hàng 2 2022233 15g00 35 B35 60 KTTC
976 21/06/2019 Nghiệp vụ ngân hàng 2 2022233 15g00 22 B31 60 KTTC
977 21/06/2019 Thực hành tiếng 4 (HQ) 1626102 15g00 48 D71 60 NNVVHPĐ
978 21/06/2019 Thực hành tiếng 4 (HQ) 1626102 15g00 47 D72 60 NNVVHPĐ
979 21/06/2019 Thực hành tiếng 4 (HQ) 1626102 15g00 31 D45 60 NNVVHPĐ
980 21/06/2019 Thực hành tiếng 4 (HQ) 1626102 15g00 31 D55 60 NNVVHPĐ
981 21/06/2019 Thực hành tiếng 4 (HQ) 1626102 15g00 23 D22 60 NNVVHPĐ
982 21/06/2019 Thực hành tiếng 4 (HQ) 1626102 15g00 23 D23 60 NNVVHPĐ
983 21/06/2019 Thực hành tiếng 4 (HQ) 1626102 15g00 23 D31 60 NNVVHPĐ
984 21/06/2019 Thực hành tiếng 4 (HQ) 1626102 15g00 23 D32 60 NNVVHPĐ
985 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 15g00 49 D24 60 NNVVHPĐ
986 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 15g00 48 D64 60 NNVVHPĐ
987 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 15g00 32 D35 60 NNVVHPĐ
988 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 47 B21 75 LLCT
989 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 44 B34 75 LLCT
990 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B36 75 LLCT
991 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B37 75 LLCT
992 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B44 75 LLCT
993 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B46 75 LLCT
994 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 44 B47 75 LLCT
995 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B54 75 LLCT
996 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B56 75 LLCT
997 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B57 75 LLCT
998 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 34 B35 75 LLCT
999 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 34 B45 75 LLCT
1000 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 24 B31 75 LLCT
1001 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A21 180 Ngoại ngữ
1002 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A22 180 Ngoại ngữ
1003 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A23 180 Ngoại ngữ
1004 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A25 180 Ngoại ngữ
1005 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A34 180 Ngoại ngữ
1006 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A35 180 Ngoại ngữ
1007 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A36 180 Ngoại ngữ
1008 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A37 180 Ngoại ngữ
1009 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A41 180 Ngoại ngữ
1010 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A42 180 Ngoại ngữ
1011 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A43 180 Ngoại ngữ
1012 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A44 180 Ngoại ngữ
1013 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A45 180 Ngoại ngữ
1014 22/06/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 40 A46 180 Ngoại ngữ
1015 22/06/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 40 A47 180 Ngoại ngữ
1016 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B21 75 LLCT
1017 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B34 75 LLCT
1018 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B36 75 LLCT
1019 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 47 B37 75 LLCT
1020 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 47 B44 75 LLCT
1021 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 47 B46 75 LLCT
1022 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 47 B47 75 LLCT
1023 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 47 B54 75 LLCT
1024 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 47 B56 75 LLCT
1025 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 47 B57 75 LLCT
1026 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 35 B35 75 LLCT
1027 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 36 B45 75 LLCT
1028 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 26 B31 75 LLCT
1029 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B21 75 LLCT
1030 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B34 75 LLCT
1031 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B36 75 LLCT
1032 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B37 75 LLCT
1033 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B44 75 LLCT
1034 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 B46 75 LLCT
1035 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B47 75 LLCT
1036 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B54 75 LLCT
1037 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B56 75 LLCT
1038 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B57 75 LLCT
1039 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 35 B35 75 LLCT
1040 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 35 B45 75 LLCT
1041 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 25 B31 75 LLCT
1042 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A21 180 Ngoại ngữ
1043 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A22 180 Ngoại ngữ
1044 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A23 180 Ngoại ngữ
1045 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 23 A25 180 Ngoại ngữ
1046 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A34 180 Ngoại ngữ
1047 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A35 180 Ngoại ngữ
1048 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A36 180 Ngoại ngữ
1049 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A37 180 Ngoại ngữ
1050 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A41 180 Ngoại ngữ
1051 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A42 180 Ngoại ngữ
1052 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A43 180 Ngoại ngữ
1053 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A44 180 Ngoại ngữ
1054 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A45 180 Ngoại ngữ
1055 22/06/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 40 A46 180 Ngoại ngữ
1056 22/06/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 40 A47 180 Ngoại ngữ
1057 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 47 B21 75 LLCT
1058 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 47 B34 75 LLCT
1059 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 47 B36 75 LLCT
1060 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 47 B37 75 LLCT
1061 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 47 B44 75 LLCT
1062 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 47 B46 75 LLCT
1063 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 47 B47 75 LLCT
1064 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 47 B54 75 LLCT
1065 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B56 75 LLCT
1066 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 47 B57 75 LLCT
1067 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 35 B35 75 LLCT
1068 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 35 B45 75 LLCT
1069 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 25 B31 75 LLCT
1070 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 A21 180 QTKDQT
1071 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 A22 180 QTKDQT
1072 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 A23 180 QTKDQT
1073 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 A25 180 QTKDQT
1074 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 A34 180 QTKDQT
1075 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 A35 180 QTKDQT
1076 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 A36 180 QTKDQT
1077 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 A37 180 QTKDQT
1078 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 46 B21 75 LLCT
1079 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 46 B34 75 LLCT
1080 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 46 B36 75 LLCT
1081 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 46 B37 75 LLCT
1082 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 46 B44 75 LLCT
1083 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 46 B46 75 LLCT
1084 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 46 B47 75 LLCT
1085 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 46 B54 75 LLCT
1086 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 46 B56 75 LLCT
1087 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 46 B57 75 LLCT
1088 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 33 B35 75 LLCT
1089 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 33 B45 75 LLCT
1090 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B31 75 LLCT
1091 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B32 75 LLCT
1092 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 46 B21 75 LLCT
1093 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 46 B34 75 LLCT
1094 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 46 B36 75 LLCT
1095 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 46 B37 75 LLCT
1096 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 46 B44 75 LLCT
1097 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 46 B46 75 LLCT
1098 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 46 B47 75 LLCT
1099 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 46 B54 75 LLCT
1100 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 46 B56 75 LLCT
1101 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 46 B57 75 LLCT
1102 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 33 B35 75 LLCT
1103 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 33 B45 75 LLCT
1104 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B31 75 LLCT
1105 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B32 75 LLCT
1106 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A21 180 QTKDQT
1107 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A22 180 QTKDQT
1108 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A23 180 QTKDQT
1109 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A25 180 QTKDQT
1110 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A34 180 QTKDQT
1111 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A35 180 QTKDQT
1112 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A36 180 QTKDQT
1113 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A37 180 QTKDQT
1114 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 46 B21 75 LLCT
1115 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 46 B34 75 LLCT
1116 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 46 B36 75 LLCT
1117 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 46 B37 75 LLCT
1118 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 46 B44 75 LLCT
1119 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B46 75 LLCT
1120 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B47 75 LLCT
1121 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B54 75 LLCT
1122 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B56 75 LLCT
1123 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B57 75 LLCT
1124 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 33 B35 75 LLCT
1125 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 33 B45 75 LLCT
1126 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B31 75 LLCT
1127 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B32 75 LLCT
1128 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B21 75 LLCT
1129 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B34 75 LLCT
1130 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B36 75 LLCT
1131 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B37 75 LLCT
1132 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B44 75 LLCT
1133 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B46 75 LLCT
1134 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B47 75 LLCT
1135 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B54 75 LLCT
1136 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B56 75 LLCT
1137 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B57 75 LLCT
1138 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 33 B35 75 LLCT
1139 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 33 B45 75 LLCT
1140 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B31 75 LLCT
1141 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B32 75 LLCT
1142 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 43 B21 60 BML
1143 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 43 B34 60 BML
1144 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 43 B36 60 BML
1145 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 43 B37 60 BML
1146 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 43 B44 60 BML
1147 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 43 B46 60 BML
1148 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 43 B47 60 BML
1149 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 43 B54 60 BML
1150 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 43 B56 60 BML
1151 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 43 B57 60 BML
1152 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 23 B31 60 BML
1153 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 23 B32 60 BML
1154 29/06/2019 Thuế 2022093 07g30 33 B35 60 KTTC
1155 29/06/2019 Thuế 2022093 07g30 33 B45 60 KTTC
1156 29/06/2019 Thuế 2022093 07g30 32 B55 60 KTTC
1157 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 45 B21 60 BML
1158 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 45 B34 60 BML
1159 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 45 B36 60 BML
1160 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 45 B37 60 BML
1161 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 45 B44 60 BML
1162 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 44 B46 60 BML
1163 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 44 B47 60 BML
1164 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 44 B54 60 BML
1165 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 44 B56 60 BML
1166 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 44 B57 60 BML
1167 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 34 B35 60 BML
1168 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 34 B45 60 BML
1169 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 34 B55 60 BML
1170 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 23 B31 60 BML
1171 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 23 B32 60 BML
1172 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 45 B21 60 BML
1173 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 45 B34 60 BML
1174 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 45 B36 60 BML
1175 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 45 B37 60 BML
1176 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 45 B44 60 BML
1177 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 45 B46 60 BML
1178 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 45 B47 60 BML
1179 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 45 B54 60 BML
1180 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 45 B56 60 BML
1181 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 45 B57 60 BML
1182 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 34 B35 60 BML
1183 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 34 B45 60 BML
1184 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 34 B55 60 BML
1185 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 23 B31 60 BML
1186 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 23 B32 60 BML
1187 02/07/2019 Các tổ chức quốc tế & khu vực ở PĐ 1620072 07g30 73 VPK 90 NNVVHPĐ
1188 02/07/2019 Kế toán chi phí 2022053 07g30 32 B45 90 KTTC
1189 02/07/2019 Kế toán chi phí 2022053 07g30 32 B55 90 KTTC
1190 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A21 180 Ngoại ngữ
1191 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A22 180 Ngoại ngữ
1192 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A23 180 Ngoại ngữ
1193 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A25 180 Ngoại ngữ
1194 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A34 180 Ngoại ngữ
1195 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A35 180 Ngoại ngữ
1196 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A36 180 Ngoại ngữ
1197 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A37 180 Ngoại ngữ
1198 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A41 180 Ngoại ngữ
1199 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A42 180 Ngoại ngữ
1200 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A43 180 Ngoại ngữ
1201 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A44 180 Ngoại ngữ
1202 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A45 180 Ngoại ngữ
1203 02/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A46 180 Ngoại ngữ
1204 02/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A47 180 Ngoại ngữ
1205 02/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 16 B31 180 Ngoại ngữ
1206 02/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 B32 180 Ngoại ngữ
1207 02/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 B33 180 Ngoại ngữ
1208 02/07/2019 Soạn thảo văn bản hành chánh tiếng Trung 1911173 07g30 39 B6A 90 Ngoại ngữ
1209 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 07g30 23 B41 60 NNVVHPĐ
1210 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 07g30 23 B42 60 NNVVHPĐ
1211 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 07g30 23 B43 60 NNVVHPĐ
1212 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 07g30 23 B53 60 NNVVHPĐ
1213 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 07g30 23 B61 60 NNVVHPĐ
1214 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 07g30 23 B62 60 NNVVHPĐ
1215 02/07/2019 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 46 B47 60 DLKS
1216 02/07/2019 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 46 B54 60 DLKS
1217 02/07/2019 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 46 B56 60 DLKS
1218 02/07/2019 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 46 B57 60 DLKS
1219 02/07/2019 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 25 B51 60 DLKS
1220 02/07/2019 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 24 B52 60 DLKS
1221 02/07/2019 Tiếp thị học 1531502 07g30 48 B21 90 Ngoại ngữ
1222 02/07/2019 Tiếp thị học 1531502 07g30 48 B34 90 Ngoại ngữ
1223 02/07/2019 Tiếp thị học 1531502 07g30 48 B36 90 Ngoại ngữ
1224 02/07/2019 Tiếp thị học 1531502 07g30 48 B37 90 Ngoại ngữ
1225 02/07/2019 Tiếp thị học 1531502 07g30 47 B44 90 Ngoại ngữ
1226 02/07/2019 Tiếp thị học 1531502 07g30 47 B46 90 Ngoại ngữ
1227 02/07/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 49 B47 60 NNVVHPĐ
1228 02/07/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 48 B54 60 NNVVHPĐ
1229 02/07/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 25 B52 60 NNVVHPĐ
1230 02/07/2019 QT nguồn NL&PL về QTNS trong doanhnghiệp 2313082 08g30 49 B56 60 BML
1231 02/07/2019 QT nguồn NL&PL về QTNS trong doanhnghiệp 2313082 08g30 48 B57 60 BML
1232 02/07/2019 QT nguồn NL&PL về QTNS trong doanhnghiệp 2313082 08g30 25 B51 60 BML
1233 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 08g30 23 B41 60 NNVVHPĐ
1234 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 08g30 23 B42 60 NNVVHPĐ
1235 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 08g30 23 B43 60 NNVVHPĐ
1236 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 08g30 23 B53 60 NNVVHPĐ
1237 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 08g30 23 B61 60 NNVVHPĐ
1238 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 08g30 23 B62 60 NNVVHPĐ
1239 02/07/2019 Báo chí và thông tin đối ngoại 1721012 09g00 40 B6A 90 QHQT
1240 02/07/2019 Báo chí và thông tin đối ngoại 1721012 09g00 35 B45 90 QHQT
1241 02/07/2019 Báo chí và thông tin đối ngoại 1721012 09g00 35 B55 90 QHQT
1242 02/07/2019 Tuyến điểm du lịch 2 1322363 09g00 49 B46 90 DLKS
1243 02/07/2019 Văn học Mỹ 1531012 09g00 47 B21 90 Ngoại ngữ
1244 02/07/2019 Văn học Mỹ 1531012 09g00 47 B34 90 Ngoại ngữ
1245 02/07/2019 Văn học Mỹ 1531012 09g00 46 B36 90 Ngoại ngữ
1246 02/07/2019 Văn học Mỹ 1531012 09g00 46 B37 90 Ngoại ngữ
1247 02/07/2019 Văn học Mỹ 1531012 09g00 46 B44 90 Ngoại ngữ
1248 02/07/2019 An ninh xung đột quốc tế 1721252 09g30 26 B52 90 QHQT
1249 02/07/2019 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621512 09g30 40 B56 60 NNVVHPĐ
1250 02/07/2019 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621512 09g30 39 B57 60 NNVVHPĐ
1251 02/07/2019 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622442 09g30 47 B47 60 NNVVHPĐ
1252 02/07/2019 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622442 09g30 47 B54 60 NNVVHPĐ
1253 02/07/2019 Mua bán và sáp nhập 2022352 09g30 23 B41 75 KTTC
1254 02/07/2019 Mua bán và sáp nhập 2022352 09g30 22 B42 75 KTTC
1255 02/07/2019 Mua bán và sáp nhập 2022352 09g30 22 B43 75 KTTC
1256 02/07/2019 Tài chính công ty 2 2022423 09g30 22 B53 90 KTTC
1257 02/07/2019 Tài chính công ty 2 2022423 09g30 21 B61 90 KTTC
1258 02/07/2019 Tài chính công ty 2 2022423 09g30 21 B62 90 KTTC
1259 02/07/2019 Tổ chức và quản lý các dịch vụ mạng 1230294 09g30 25 B51 60 CNTT
1260 02/07/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 13g00 46 B21 90 CNTT
1261 02/07/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 13g00 46 B34 90 CNTT
1262 02/07/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 13g00 46 B36 90 CNTT
1263 02/07/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 13g00 46 B37 90 CNTT
1264 02/07/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 13g00 46 B44 90 CNTT
1265 02/07/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 13g00 46 B46 90 CNTT
1266 02/07/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 13g00 46 B47 90 CNTT
1267 02/07/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 13g00 35 B45 90 CNTT
1268 02/07/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 13g00 33 B55 90 CNTT
1269 02/07/2019 Đọc tổng hợp tiếng Trung 1910142 13g00 45 B6A 90 Ngoại ngữ
1270 02/07/2019 Đọc tổng hợp tiếng Trung 1910142 13g00 25 B61 90 Ngoại ngữ
1271 02/07/2019 Đọc tổng hợp tiếng Trung 1910142 13g00 24 B62 90 Ngoại ngữ
1272 02/07/2019 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 13g00 25 B42 90 QHQT
1273 02/07/2019 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 13g00 25 B43 90 QHQT
1274 02/07/2019 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 13g00 25 B51 90 QHQT
1275 02/07/2019 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 13g00 25 B52 90 QHQT
1276 02/07/2019 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 13g00 25 B53 90 QHQT
1277 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 23 A21 180 Ngoại ngữ
1278 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A22 180 Ngoại ngữ
1279 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A23 180 Ngoại ngữ
1280 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A25 180 Ngoại ngữ
1281 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A34 180 Ngoại ngữ
1282 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A35 180 Ngoại ngữ
1283 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A36 180 Ngoại ngữ
1284 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A37 180 Ngoại ngữ
1285 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A41 180 Ngoại ngữ
1286 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A42 180 Ngoại ngữ
1287 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A43 180 Ngoại ngữ
1288 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A44 180 Ngoại ngữ
1289 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A45 180 Ngoại ngữ
1290 02/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A46 180 Ngoại ngữ
1291 02/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A47 180 Ngoại ngữ
1292 02/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 B31 180 Ngoại ngữ
1293 02/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 B32 180 Ngoại ngữ
1294 02/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 B33 180 Ngoại ngữ
1295 02/07/2019 Quản trị chiến lược 1322213 13g00 47 B54 90 DLKS
1296 02/07/2019 Quản trị chiến lược 1322213 13g00 47 B56 90 DLKS
1297 02/07/2019 Quản trị chiến lược 1322213 13g00 47 B57 90 DLKS
1298 02/07/2019 Quản trị chiến lược 1322213 13g00 35 B35 90 DLKS
1299 02/07/2019 Quản trị chiến lược 1322213 13g00 21 B41 90 DLKS
1300 02/07/2019 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 14g30 25 B41 90 QHQT
1301 02/07/2019 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 14g30 25 B42 90 QHQT
1302 02/07/2019 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 14g30 24 B43 90 QHQT
1303 02/07/2019 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 14g30 24 B51 90 QHQT
1304 02/07/2019 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 14g30 24 B52 90 QHQT
1305 02/07/2019 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 14g30 24 B53 90 QHQT
1306 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 46 B21 90 QTKDQT
1307 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 46 B34 90 QTKDQT
1308 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 46 B36 90 QTKDQT
1309 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 46 B37 90 QTKDQT
1310 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 46 B44 90 QTKDQT
1311 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 46 B46 90 QTKDQT
1312 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 46 B47 90 QTKDQT
1313 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 46 B54 90 QTKDQT
1314 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 46 B56 90 QTKDQT
1315 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 46 B57 90 QTKDQT
1316 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 40 B6A 90 QTKDQT
1317 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 35 B35 90 QTKDQT
1318 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 35 B45 90 QTKDQT
1319 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 35 B55 90 QTKDQT
1320 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 25 B61 90 QTKDQT
1321 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 24 B62 90 QTKDQT
1322 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 50 B21 90 Ngoại ngữ
1323 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 49 B34 90 Ngoại ngữ
1324 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 49 B36 90 Ngoại ngữ
1325 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 49 B37 90 Ngoại ngữ
1326 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 49 B44 90 Ngoại ngữ
1327 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 49 B46 90 Ngoại ngữ
1328 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 49 B47 90 Ngoại ngữ
1329 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 49 B54 90 Ngoại ngữ
1330 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 49 B56 90 Ngoại ngữ
1331 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 49 B57 90 Ngoại ngữ
1332 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 40 B6A 90 Ngoại ngữ
1333 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 35 B35 90 Ngoại ngữ
1334 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 35 B45 90 Ngoại ngữ
1335 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 35 B55 90 Ngoại ngữ
1336 03/07/2019 Mỹ học 1722022 07g30 23 B41 90 QHQT
1337 03/07/2019 Mỹ học 1722022 07g30 23 B42 90 QHQT
1338 03/07/2019 Mỹ học 1722022 07g30 23 B43 90 QHQT
1339 03/07/2019 Mỹ học 1722022 07g30 23 B51 90 QHQT
1340 03/07/2019 Mỹ học 1722022 07g30 22 B52 90 QHQT
1341 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A21 180 Ngoại ngữ
1342 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A22 180 Ngoại ngữ
1343 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A23 180 Ngoại ngữ
1344 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A25 180 Ngoại ngữ
1345 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A34 180 Ngoại ngữ
1346 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A35 180 Ngoại ngữ
1347 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A36 180 Ngoại ngữ
1348 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A37 180 Ngoại ngữ
1349 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A41 180 Ngoại ngữ
1350 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A42 180 Ngoại ngữ
1351 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A43 180 Ngoại ngữ
1352 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A44 180 Ngoại ngữ
1353 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A45 180 Ngoại ngữ
1354 03/07/2019 Phiên dịch văn bản hội nghị A-V 1531242 07g30 15 B31 180 Ngoại ngữ
1355 03/07/2019 Phiên dịch văn bản hội nghị A-V 1531242 07g30 15 B32 180 Ngoại ngữ
1356 03/07/2019 Phiên dịch văn bản hội nghị A-V 1531242 07g30 15 B33 180 Ngoại ngữ
1357 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 07g30 21 PM11 90 CNTT
1358 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 07g30 20 PM12 90 CNTT
1359 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 07g30 19 PM13 90 CNTT
1360 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 07g30 20 PM14 90 CNTT
1361 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 07g30 20 PM15 90 CNTT
1362 03/07/2019 Tổng quan quan hệ công chúng (PR) 1722093 07g30 24 A46 180 QHQT
1363 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 50 B21 90 Ngoại ngữ
1364 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 49 B34 90 Ngoại ngữ
1365 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 49 B36 90 Ngoại ngữ
1366 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 49 B37 90 Ngoại ngữ
1367 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 49 B44 90 Ngoại ngữ
1368 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 49 B46 90 Ngoại ngữ
1369 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 49 B47 90 Ngoại ngữ
1370 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 49 B54 90 Ngoại ngữ
1371 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 49 B56 90 Ngoại ngữ
1372 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 49 B57 90 Ngoại ngữ
1373 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 40 B6A 90 Ngoại ngữ
1374 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 35 B35 90 Ngoại ngữ
1375 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 35 B45 90 Ngoại ngữ
1376 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 35 B55 90 Ngoại ngữ
1377 03/07/2019 Quan hệ công chúng &truyền thông sự kiện 1322252 09g00 48 B52 60 QHQT
1378 03/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 09g00 26 B41 90 QTKDQT
1379 03/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 09g00 26 B42 90 QTKDQT
1380 03/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 09g00 26 B43 90 QTKDQT
1381 03/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 09g00 25 B51 90 QTKDQT
1382 03/07/2019 Kỹ năng về quan hệ công chúng (PR) 1525092 09g30 50 B52 60 Ngoại ngữ
1383 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 09g30 21 PM11 90 CNTT
1384 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 09g30 21 PM12 90 CNTT
1385 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 09g30 21 PM13 90 CNTT
1386 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 09g30 20 PM14 90 CNTT
1387 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 09g30 20 PM15 90 CNTT
1388 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B21 90 QTKDQT
1389 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B34 90 QTKDQT
1390 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B36 90 QTKDQT
1391 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B37 90 QTKDQT
1392 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B44 90 QTKDQT
1393 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 46 B46 90 QTKDQT
1394 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B47 90 QTKDQT
1395 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B54 90 QTKDQT
1396 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B56 90 QTKDQT
1397 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B57 90 QTKDQT
1398 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 35 B35 90 QTKDQT
1399 03/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 13g00 20 A46 180 DLKS
1400 03/07/2019 Luật kinh doanh bảo hiểm 2311062 13g00 32 B52 60 BML
1401 03/07/2019 Luật kinh doanh bảo hiểm 2311062 13g00 23 B61 60 BML
1402 03/07/2019 Luật kinh doanh bảo hiểm 2311062 13g00 22 B62 60 BML
1403 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A21 180 Ngoại ngữ
1404 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A22 180 Ngoại ngữ
1405 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A23 180 Ngoại ngữ
1406 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A25 180 Ngoại ngữ
1407 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A34 180 Ngoại ngữ
1408 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A35 180 Ngoại ngữ
1409 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A36 180 Ngoại ngữ
1410 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A37 180 Ngoại ngữ
1411 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A41 180 Ngoại ngữ
1412 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A42 180 Ngoại ngữ
1413 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A43 180 Ngoại ngữ
1414 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A44 180 Ngoại ngữ
1415 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A45 180 Ngoại ngữ
1416 03/07/2019 Phiên dịch văn bản hội nghị A-V 1531242 13g00 18 B31 180 Ngoại ngữ
1417 03/07/2019 Phiên dịch văn bản hội nghị A-V 1531242 13g00 16 B32 180 Ngoại ngữ
1418 03/07/2019 Phiên dịch văn bản hội nghị A-V 1531242 13g00 16 B33 180 Ngoại ngữ
1419 03/07/2019 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành 1322333 13g00 26 B41 60 DLKS
1420 03/07/2019 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành 1322333 13g00 25 B42 60 DLKS
1421 03/07/2019 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành 1322333 13g00 25 B43 60 DLKS
1422 03/07/2019 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành 1322333 13g00 25 B51 60 DLKS
1423 03/07/2019 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 13g00 33 B6A 90 Ngoại ngữ
1424 03/07/2019 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 13g00 33 B45 90 Ngoại ngữ
1425 03/07/2019 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 13g00 33 B55 90 Ngoại ngữ
1426 03/07/2019 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 13g00 24 B53 90 Ngoại ngữ
1427 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 13g00 22 PM11 90 CNTT
1428 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 13g00 21 PM12 90 CNTT
1429 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 13g00 22 PM13 90 CNTT
1430 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 13g00 21 PM14 90 CNTT
1431 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 13g00 23 PM15 90 CNTT
1432 03/07/2019 Thị trường tài chính 2022362 14g00 23 B41 60 KTTC
1433 03/07/2019 Thị trường tài chính 2022362 14g00 22 B42 60 KTTC
1434 03/07/2019 Thị trường tài chính 2022362 14g00 22 B43 60 KTTC
1435 03/07/2019 Thị trường tài chính 2022362 14g00 22 B51 60 KTTC
1436 03/07/2019 Thị trường tài chính 2022362 14g00 22 B52 60 KTTC
1437 03/07/2019 Kế toán hành chính sự nghiệp 2022203 14g30 30 B45 75 KTTC
1438 03/07/2019 Kế toán hành chính sự nghiệp 2022203 14g30 30 B55 75 KTTC
1439 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 14g30 46 B21 90 QTKDQT
1440 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 14g30 46 B34 90 QTKDQT
1441 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 14g30 46 B36 90 QTKDQT
1442 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 14g30 46 B37 90 QTKDQT
1443 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 14g30 46 B44 90 QTKDQT
1444 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 14g30 47 B46 90 QTKDQT
1445 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 14g30 46 B47 90 QTKDQT
1446 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 14g30 46 B54 90 QTKDQT
1447 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 14g30 46 B56 90 QTKDQT
1448 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 14g30 46 B57 90 QTKDQT
1449 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 14g30 35 B35 90 QTKDQT
1450 03/07/2019 Quản trị HCNN & QLNN về giáo dục 1524112 14g30 44 B6A 90 Ngoại ngữ
1451 03/07/2019 Excel ứng dụng 2011082 15g00 19 PM11 60 KTTC
1452 03/07/2019 Excel ứng dụng 2011082 15g00 19 PM12 60 KTTC
1453 03/07/2019 Excel ứng dụng 2011082 15g00 19 PM13 60 KTTC
1454 03/07/2019 Excel ứng dụng 2011082 15g00 19 PM14 60 KTTC
1455 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 07g30 46 D24 60 NNVVHPĐ
1456 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 07g30 46 D64 60 NNVVHPĐ
1457 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 07g30 46 D71 60 NNVVHPĐ
1458 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 07g30 46 D72 60 NNVVHPĐ
1459 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 07g30 30 D35 60 NNVVHPĐ
1460 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 07g30 29 D45 60 NNVVHPĐ
1461 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 07g30 29 D55 60 NNVVHPĐ
1462 04/07/2019 Khánh tiết – Lễ tân 1722013 07g30 28 B31 180 QHQT
1463 04/07/2019 Khánh tiết – Lễ tân 1722013 07g30 28 B32 180 QHQT
1464 04/07/2019 Khánh tiết – Lễ tân 1722013 07g30 28 B33 180 QHQT
1465 04/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 07g30 18 D53 180 DLKS
1466 04/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 07g30 17 D62 180 DLKS
1467 04/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 07g30 16 D63 180 DLKS
1468 04/07/2019 Lý luận & PP giảng dạy tiếng Anh 2 1521383 07g30 46 B54 90 Ngoại ngữ
1469 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 19 A21 60 Ngoại ngữ
1470 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 19 A22 60 Ngoại ngữ
1471 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A23 60 Ngoại ngữ
1472 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A25 60 Ngoại ngữ
1473 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A34 60 Ngoại ngữ
1474 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 19 A35 60 Ngoại ngữ
1475 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 19 A36 60 Ngoại ngữ
1476 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A37 60 Ngoại ngữ
1477 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A41 60 Ngoại ngữ
1478 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A42 60 Ngoại ngữ
1479 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A43 60 Ngoại ngữ
1480 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 18 A44 60 Ngoại ngữ
1481 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A45 60 Ngoại ngữ
1482 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A46 60 Ngoại ngữ
1483 04/07/2019 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 07g30 44 B56 90 QTKDQT
1484 04/07/2019 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 07g30 44 B57 90 QTKDQT
1485 04/07/2019 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 07g30 32 B35 90 QTKDQT
1486 04/07/2019 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 07g30 32 B45 90 QTKDQT
1487 04/07/2019 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 07g30 32 B55 90 QTKDQT
1488 04/07/2019 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 07g30 24 B42 90 QTKDQT
1489 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 35 D22 180 Ngoại ngữ
1490 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 38 D23 180 Ngoại ngữ
1491 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D31 180 Ngoại ngữ
1492 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 35 D32 180 Ngoại ngữ
1493 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D33 180 Ngoại ngữ
1494 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D34 180 Ngoại ngữ
1495 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 37 D41 180 Ngoại ngữ
1496 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 37 D42 180 Ngoại ngữ
1497 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D44 180 Ngoại ngữ
1498 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D51 180 Ngoại ngữ
1499 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 37 D52 180 Ngoại ngữ
1500 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D54 180 Ngoại ngữ
1501 04/07/2019 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 45 B21 90 Ngoại ngữ
1502 04/07/2019 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 44 B34 90 Ngoại ngữ
1503 04/07/2019 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 44 B36 90 Ngoại ngữ
1504 04/07/2019 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 44 B37 90 Ngoại ngữ
1505 04/07/2019 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 44 B44 90 Ngoại ngữ
1506 04/07/2019 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 44 B46 90 Ngoại ngữ
1507 04/07/2019 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 44 B47 90 Ngoại ngữ
1508 04/07/2019 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 25 B41 90 Ngoại ngữ
1509 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 19 PM11 90 CNTT
1510 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 18 PM12 90 CNTT
1511 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM13 90 CNTT
1512 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 18 PM14 90 CNTT
1513 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 18 PM15 90 CNTT
1514 04/07/2019 Viết tiếng Trung 1 1910082 07g30 45 B6A 90 Ngoại ngữ
1515 04/07/2019 Viết tiếng Trung 1 1910082 07g30 25 B61 90 Ngoại ngữ
1516 04/07/2019 Viết tiếng Trung 1 1910082 07g30 24 B62 90 Ngoại ngữ
1517 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 4 1621162 08g30 48 D24 60 NNVVHPĐ
1518 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 4 1621162 08g30 48 D64 60 NNVVHPĐ
1519 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 4 1621162 08g30 48 D71 60 NNVVHPĐ
1520 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 4 1621162 08g30 48 D72 60 NNVVHPĐ
1521 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 4 1621162 08g30 32 D35 60 NNVVHPĐ
1522 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 4 1621162 08g30 31 D45 60 NNVVHPĐ
1523 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 19 A21 60 Ngoại ngữ
1524 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A22 60 Ngoại ngữ
1525 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 19 A23 60 Ngoại ngữ
1526 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A25 60 Ngoại ngữ
1527 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A34 60 Ngoại ngữ
1528 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A35 60 Ngoại ngữ
1529 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 19 A36 60 Ngoại ngữ
1530 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 19 A37 60 Ngoại ngữ
1531 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A41 60 Ngoại ngữ
1532 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A42 60 Ngoại ngữ
1533 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 19 A43 60 Ngoại ngữ
1534 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A44 60 Ngoại ngữ
1535 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A45 60 Ngoại ngữ
1536 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A46 60 Ngoại ngữ
1537 04/07/2019 Kế toán tài chính 1 2022013 09g00 45 B56 90 KTTC
1538 04/07/2019 Kế toán tài chính 1 2022013 09g00 32 B35 90 KTTC
1539 04/07/2019 Kế toán tài chính 1 2022013 09g00 32 B45 90 KTTC
1540 04/07/2019 Kế toán tài chính 1 2022013 09g00 32 B55 90 KTTC
1541 04/07/2019 Kế toán tài chính 1 2022013 09g00 25 B42 90 KTTC
1542 04/07/2019 Kế toán tài chính 1 2022013 09g00 25 B43 90 KTTC
1543 04/07/2019 Kỹ thuật lập trình 1250074 09g00 47 B21 90 CNTT
1544 04/07/2019 Kỹ thuật lập trình 1250074 09g00 47 B34 90 CNTT
1545 04/07/2019 Kỹ thuật lập trình 1250074 09g00 47 B36 90 CNTT
1546 04/07/2019 Kỹ thuật lập trình 1250074 09g00 46 B37 90 CNTT
1547 04/07/2019 Kỹ thuật lập trình 1250074 09g00 46 B44 90 CNTT
1548 04/07/2019 Kỹ thuật lập trình 1250074 09g00 46 B46 90 CNTT
1549 04/07/2019 Kỹ thuật lập trình 1250074 09g00 46 B47 90 CNTT
1550 04/07/2019 Kỹ thuật lập trình 1250074 09g00 46 B54 90 CNTT
1551 04/07/2019 Kỹ thuật lập trình 1250074 09g00 25 B41 90 CNTT
1552 04/07/2019 Quản trị ẩm thực 1322023 09g00 42 B57 90 DLKS
1553 04/07/2019 Quản trị ẩm thực 1322023 09g00 42 B6A 90 DLKS
1554 04/07/2019 Tôn giáo - Tín ngưỡng Việt Nam 1322202 09g00 25 B61 60 DLKS
1555 04/07/2019 Tôn giáo - Tín ngưỡng Việt Nam 1322202 09g00 24 B62 60 DLKS
1556 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 20 A21 60 Ngoại ngữ
1557 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 20 A22 60 Ngoại ngữ
1558 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 20 A23 60 Ngoại ngữ
1559 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 20 A25 60 Ngoại ngữ
1560 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 20 A34 60 Ngoại ngữ
1561 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 20 A35 60 Ngoại ngữ
1562 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 20 A36 60 Ngoại ngữ
1563 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 19 A37 60 Ngoại ngữ
1564 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 19 A41 60 Ngoại ngữ
1565 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 19 A42 60 Ngoại ngữ
1566 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 19 A43 60 Ngoại ngữ
1567 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 19 A44 60 Ngoại ngữ
1568 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 19 A45 60 Ngoại ngữ
1569 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 19 A46 60 Ngoại ngữ
1570 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 18 PM11 90 CNTT
1571 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM12 90 CNTT
1572 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM13 90 CNTT
1573 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM14 90 CNTT
1574 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM15 90 CNTT
1575 04/07/2019 Viết tiếng Nhật 4 1622162 09g30 44 D24 60 NNVVHPĐ
1576 04/07/2019 Viết tiếng Nhật 4 1622162 09g30 44 D64 60 NNVVHPĐ
1577 04/07/2019 Viết tiếng Nhật 4 1622162 09g30 44 D71 60 NNVVHPĐ
1578 04/07/2019 Viết tiếng Nhật 4 1622162 09g30 44 D72 60 NNVVHPĐ
1579 04/07/2019 Viết tiếng Nhật 4 1622162 09g30 24 D35 60 NNVVHPĐ
1580 04/07/2019 An toàn vệ sinh trong KS-NH 1322182 13g00 35 B35 60 DLKS
1581 04/07/2019 An toàn vệ sinh trong KS-NH 1322182 13g00 35 B45 60 DLKS
1582 04/07/2019 An toàn vệ sinh trong KS-NH 1322182 13g00 35 B55 60 DLKS
1583 04/07/2019 An toàn vệ sinh trong KS-NH 1322182 13g00 24 B41 60 DLKS
1584 04/07/2019 An toàn vệ sinh trong KS-NH 1322182 13g00 24 B42 60 DLKS
1585 04/07/2019 An toàn vệ sinh trong KS-NH 1322182 13g00 24 B43 60 DLKS
1586 04/07/2019 Khánh tiết – Lễ tân 1722013 13g00 26 B31 180 QHQT
1587 04/07/2019 Khánh tiết – Lễ tân 1722013 13g00 26 B32 180 QHQT
1588 04/07/2019 Khánh tiết – Lễ tân 1722013 13g00 24 B33 180 QHQT
1589 04/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 13g00 15 D53 180 DLKS
1590 04/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 13g00 17 D62 180 DLKS
1591 04/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 13g00 15 D63 180 DLKS
1592 04/07/2019 Kỹ năng viết báo in 1730022 13g00 45 B57 90 QHQT
1593 04/07/2019 Kỹ năng viết báo in 1730022 13g00 40 B6A 90 QHQT
1594 04/07/2019 Kỹ năng viết báo in 1730022 13g00 23 B61 90 QHQT
1595 04/07/2019 Kỹ năng viết báo in 1730022 13g00 23 B62 90 QHQT
1596 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A21 60 Ngoại ngữ
1597 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A22 60 Ngoại ngữ
1598 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A23 60 Ngoại ngữ
1599 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A25 60 Ngoại ngữ
1600 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 19 A34 60 Ngoại ngữ
1601 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A35 60 Ngoại ngữ
1602 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A36 60 Ngoại ngữ
1603 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A37 60 Ngoại ngữ
1604 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A41 60 Ngoại ngữ
1605 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A42 60 Ngoại ngữ
1606 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 19 A43 60 Ngoại ngữ
1607 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 37 D22 180 Ngoại ngữ
1608 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 34 D23 180 Ngoại ngữ
1609 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 D31 180 Ngoại ngữ
1610 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 35 D32 180 Ngoại ngữ
1611 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 34 D33 180 Ngoại ngữ
1612 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 34 D34 180 Ngoại ngữ
1613 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 33 D41 180 Ngoại ngữ
1614 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 33 D42 180 Ngoại ngữ
1615 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 34 D44 180 Ngoại ngữ
1616 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 34 D51 180 Ngoại ngữ
1617 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 33 D52 180 Ngoại ngữ
1618 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 34 D54 180 Ngoại ngữ
1619 04/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 18 B51 180 Ngoại ngữ
1620 04/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 18 B52 180 Ngoại ngữ
1621 04/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 18 B53 180 Ngoại ngữ
1622 04/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 18 A45 180 Ngoại ngữ
1623 04/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 17 A46 180 Ngoại ngữ
1624 04/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 17 A47 180 Ngoại ngữ
1625 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 13g00 47 B21 60 QTKDQT
1626 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 13g00 47 B34 60 QTKDQT
1627 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 13g00 47 B36 60 QTKDQT
1628 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 13g00 47 B37 60 QTKDQT
1629 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 13g00 46 B44 60 QTKDQT
1630 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 13g00 46 B46 60 QTKDQT
1631 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 13g00 46 B47 60 QTKDQT
1632 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 13g00 46 B54 60 QTKDQT
1633 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 13g00 46 B56 60 QTKDQT
1634 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 20 PM11 90 CNTT
1635 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 21 PM12 90 CNTT
1636 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 21 PM13 90 CNTT
1637 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM14 90 CNTT
1638 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 19 PM15 90 CNTT
1639 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 20 A21 60 Ngoại ngữ
1640 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 20 A22 60 Ngoại ngữ
1641 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A23 60 Ngoại ngữ
1642 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A25 60 Ngoại ngữ
1643 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A34 60 Ngoại ngữ
1644 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A35 60 Ngoại ngữ
1645 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A36 60 Ngoại ngữ
1646 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A37 60 Ngoại ngữ
1647 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A41 60 Ngoại ngữ
1648 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A42 60 Ngoại ngữ
1649 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A43 60 Ngoại ngữ
1650 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 14g00 46 B21 60 QTKDQT
1651 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 14g00 46 B34 60 QTKDQT
1652 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 14g00 46 B36 60 QTKDQT
1653 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 14g00 46 B37 60 QTKDQT
1654 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 14g00 46 B44 60 QTKDQT
1655 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 14g00 46 B46 60 QTKDQT
1656 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 14g00 46 B47 60 QTKDQT
1657 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 14g00 46 B54 60 QTKDQT
1658 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 14g00 46 B56 60 QTKDQT
1659 04/07/2019 Viết tiếng Nhật 2 1622492 14g00 35 B35 60 NNVVHPĐ
1660 04/07/2019 Viết tiếng Nhật 2 1622492 14g00 35 B45 60 NNVVHPĐ
1661 04/07/2019 Viết tiếng Nhật 2 1622492 14g00 35 B55 60 NNVVHPĐ
1662 04/07/2019 Viết tiếng Nhật 2 1622492 14g00 24 B41 60 NNVVHPĐ
1663 04/07/2019 Viết tiếng Nhật 2 1622492 14g00 24 B42 60 NNVVHPĐ
1664 04/07/2019 Viết tiếng Nhật 2 1622492 14g00 23 B43 60 NNVVHPĐ
1665 04/07/2019 Marketing ngân hàng 2023113 14g30 46 B57 90 KTTC
1666 04/07/2019 Marketing ngân hàng 2023113 14g30 40 B6A 90 KTTC
1667 04/07/2019 Marketing ngân hàng 2023113 14g30 22 B61 90 KTTC
1668 04/07/2019 Marketing ngân hàng 2023113 14g30 22 B62 90 KTTC
1669 04/07/2019 Công pháp quốc tế 2310202 15g00 50 B47 60 BML
1670 04/07/2019 Công pháp quốc tế 2310202 15g00 49 B54 60 BML
1671 04/07/2019 Công pháp quốc tế 2310202 15g00 49 B56 60 BML
1672 04/07/2019 Luật kinh tế 2020052 15g00 47 B21 60 BML
1673 04/07/2019 Luật kinh tế 2020052 15g00 47 B34 60 BML
1674 04/07/2019 Luật kinh tế 2020052 15g00 46 B36 60 BML
1675 04/07/2019 Luật kinh tế 2020052 15g00 46 B37 60 BML
1676 04/07/2019 Luật kinh tế 2020052 15g00 46 B44 60 BML
1677 04/07/2019 Luật kinh tế 2020052 15g00 46 B46 60 BML
1678 04/07/2019 Nghe tiếng Trung 2 1910042 15g00 20 A21 60 Ngoại ngữ
1679 04/07/2019 Nghe tiếng Trung 2 1910042 15g00 19 A22 60 Ngoại ngữ
1680 04/07/2019 Nghe tiếng Trung 2 1910042 15g00 19 A23 60 Ngoại ngữ
1681 04/07/2019 Nghe tiếng Trung 2 1910042 15g00 19 A25 60 Ngoại ngữ
1682 04/07/2019 Nghe tiếng Trung 2 1910042 15g00 19 A34 60 Ngoại ngữ
1683 04/07/2019 Nghe tiếng Trung 2 1910042 15g00 19 A35 60 Ngoại ngữ
1684 04/07/2019 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 4 1622602 15g00 35 B55 60 NNVVHPĐ
1685 04/07/2019 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 4 1622602 15g00 25 B41 60 NNVVHPĐ
1686 04/07/2019 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 4 1622602 15g00 25 B42 60 NNVVHPĐ
1687 04/07/2019 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 4 1622602 15g00 24 B43 60 NNVVHPĐ
1688 04/07/2019 Quản trị doanh nghiệp 1411193 15g00 33 B35 90 QTKDQT
1689 04/07/2019 Quản trị doanh nghiệp 1411193 15g00 32 B45 90 QTKDQT
1690 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 21 PM11 90 CNTT
1691 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 21 PM12 90 CNTT
1692 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 21 PM13 90 CNTT
1693 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 21 PM14 90 CNTT
1694 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 21 PM15 90 CNTT
1695 05/07/2019 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 36 B31 180 Ngoại ngữ
1696 05/07/2019 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 35 B32 180 Ngoại ngữ
1697 05/07/2019 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 34 B33 180 Ngoại ngữ
1698 05/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 07g30 19 D32 180 DLKS
1699 05/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 07g30 19 D33 180 DLKS
1700 05/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 07g30 20 D41 180 DLKS
1701 05/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 07g30 42 D51 180 KTTC
1702 05/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 07g30 40 D52 180 KTTC
1703 05/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 07g30 41 D53 180 KTTC
1704 05/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 07g30 40 D54 180 KTTC
1705 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 18 A21 60 Ngoại ngữ
1706 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 18 A22 60 Ngoại ngữ
1707 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A23 60 Ngoại ngữ
1708 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A25 60 Ngoại ngữ
1709 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A34 60 Ngoại ngữ
1710 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 20 A35 60 Ngoại ngữ
1711 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A36 60 Ngoại ngữ
1712 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A37 60 Ngoại ngữ
1713 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 20 A41 60 Ngoại ngữ
1714 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A42 60 Ngoại ngữ
1715 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A43 60 Ngoại ngữ
1716 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A44 60 Ngoại ngữ
1717 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A45 60 Ngoại ngữ
1718 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 18 A46 60 Ngoại ngữ
1719 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 20 A47 60 Ngoại ngữ
1720 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 48 B21 90 QHQT
1721 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 48 B34 90 QHQT
1722 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 48 B36 90 QHQT
1723 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 48 B37 90 QHQT
1724 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 48 B44 90 QHQT
1725 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 48 B46 90 QHQT
1726 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 47 B47 90 QHQT
1727 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 47 B56 90 QHQT
1728 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 40 B6A 90 QHQT
1729 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 23 B41 90 QHQT
1730 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 23 B42 90 QHQT
1731 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 22 B43 90 QHQT
1732 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 22 B51 90 QHQT
1733 05/07/2019 Quan hệ quốc tế và lễ tân 1310092 07g30 50 B57 90 QHQT
1734 05/07/2019 Tiếng Hàn 4 1112042 07g30 47 D24 60 NNVVHPĐ
1735 05/07/2019 Tiếng Hàn 4 1112042 07g30 47 D64 60 NNVVHPĐ
1736 05/07/2019 Tiếng Hàn 4 1112042 07g30 47 D71 60 NNVVHPĐ
1737 05/07/2019 Tiếng Hàn 4 1112042 07g30 46 D72 60 NNVVHPĐ
1738 05/07/2019 Tiếng Hàn 4 1112042 07g30 32 D35 60 NNVVHPĐ
1739 05/07/2019 Tiếng Hàn 4 1112042 07g30 32 D45 60 NNVVHPĐ
1740 05/07/2019 Tiếng Hàn 4 1112042 07g30 32 D55 60 NNVVHPĐ
1741 05/07/2019 Tiếng Hàn 4 1112042 07g30 23 D22 60 NNVVHPĐ
1742 05/07/2019 Tiếng Hàn 4 1112042 07g30 23 D23 60 NNVVHPĐ
1743 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 36 B35 60 Ngoại ngữ
1744 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 35 B45 60 Ngoại ngữ
1745 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 35 B55 60 Ngoại ngữ
1746 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 22 B53 60 Ngoại ngữ
1747 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 22 B61 60 Ngoại ngữ
1748 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 23 B62 60 Ngoại ngữ
1749 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 19 PM11 90 CNTT
1750 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM12 90 CNTT
1751 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM13 90 CNTT
1752 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 19 PM14 90 CNTT
1753 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 19 PM15 90 CNTT
1754 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A21 60 Ngoại ngữ
1755 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A22 60 Ngoại ngữ
1756 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A23 60 Ngoại ngữ
1757 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A25 60 Ngoại ngữ
1758 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A34 60 Ngoại ngữ
1759 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A35 60 Ngoại ngữ
1760 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A36 60 Ngoại ngữ
1761 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A37 60 Ngoại ngữ
1762 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A41 60 Ngoại ngữ
1763 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 20 A42 60 Ngoại ngữ
1764 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A43 60 Ngoại ngữ
1765 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 18 A44 60 Ngoại ngữ
1766 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A45 60 Ngoại ngữ
1767 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A46 60 Ngoại ngữ
1768 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 18 A47 60 Ngoại ngữ
1769 05/07/2019 Nghiệp vụ PR- Quan hệ công chúng 1625032 08g30 111 B52 60 QHQT
1770 05/07/2019 Tiếng Nhật 4 1113042 08g30 43 D24 60 NNVVHPĐ
1771 05/07/2019 Tiếng Nhật 4 1113042 08g30 43 D64 60 NNVVHPĐ
1772 05/07/2019 Tiếng Nhật 4 1113042 08g30 43 D71 60 NNVVHPĐ
1773 05/07/2019 Tiếng Nhật 4 1113042 08g30 43 D72 60 NNVVHPĐ
1774 05/07/2019 Tiếng Nhật 4 1113042 08g30 31 D35 60 NNVVHPĐ
1775 05/07/2019 Tiếng Nhật 4 1113042 08g30 31 D45 60 NNVVHPĐ
1776 05/07/2019 Tiếng Nhật 4 1113042 08g30 30 D55 60 NNVVHPĐ
1777 05/07/2019 Tiếng Nhật 4 1113042 08g30 23 D22 60 NNVVHPĐ
1778 05/07/2019 Tiếng Nhật 4 1113042 08g30 23 D23 60 NNVVHPĐ
1779 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 08g30 34 B35 60 Ngoại ngữ
1780 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 08g30 35 B45 60 Ngoại ngữ
1781 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 08g30 35 B55 60 Ngoại ngữ
1782 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 08g30 22 B53 60 Ngoại ngữ
1783 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 08g30 22 B61 60 Ngoại ngữ
1784 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 08g30 20 B62 60 Ngoại ngữ
1785 05/07/2019 Cơ sở dữ liệu nâng cao 1222024 09g00 47 B57 90 CNTT
1786 05/07/2019 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 2 1622512 09g00 26 B41 60 NNVVHPĐ
1787 05/07/2019 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 2 1622512 09g00 25 B42 60 NNVVHPĐ
1788 05/07/2019 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 2 1622512 09g00 25 B43 60 NNVVHPĐ
1789 05/07/2019 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 2 1622512 09g00 25 B51 60 NNVVHPĐ
1790 05/07/2019 Tài chính doanh nghiệp 2310023 09g00 47 B47 90 KTTC
1791 05/07/2019 Tài chính doanh nghiệp 2310023 09g00 47 B54 90 KTTC
1792 05/07/2019 Tài chính doanh nghiệp 2310023 09g00 47 B56 90 KTTC
1793 05/07/2019 Tài chính doanh nghiệp 2310023 09g00 40 B6A 90 KTTC
1794 05/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 09g00 47 B21 90 KTTC
1795 05/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 09g00 46 B34 90 KTTC
1796 05/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 09g00 46 B36 90 KTTC
1797 05/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 09g00 46 B37 90 KTTC
1798 05/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 09g00 46 B44 90 KTTC
1799 05/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 09g00 46 B46 90 KTTC
1800 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A21 60 Ngoại ngữ
1801 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A22 60 Ngoại ngữ
1802 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A23 60 Ngoại ngữ
1803 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A25 60 Ngoại ngữ
1804 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A34 60 Ngoại ngữ
1805 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A35 60 Ngoại ngữ
1806 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A36 60 Ngoại ngữ
1807 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A37 60 Ngoại ngữ
1808 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A41 60 Ngoại ngữ
1809 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A42 60 Ngoại ngữ
1810 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A43 60 Ngoại ngữ
1811 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 20 A44 60 Ngoại ngữ
1812 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A45 60 Ngoại ngữ
1813 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 20 A46 60 Ngoại ngữ
1814 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 20 A47 60 Ngoại ngữ
1815 05/07/2019 Tiếng Anh 4 1111042 09g30 26 B52 60 Ngoại ngữ
1816 05/07/2019 Tiếng Anh 4 1111042 09g30 26 B61 60 Ngoại ngữ
1817 05/07/2019 Tiếng Anh 4 1111042 09g30 26 B62 60 Ngoại ngữ
1818 05/07/2019 Tiếng Pháp 4 1114042 09g30 33 B35 60 Ngoại ngữ
1819 05/07/2019 Tiếng Pháp 4 1114042 09g30 33 B45 60 Ngoại ngữ
1820 05/07/2019 Tiếng Pháp 4 1114042 09g30 33 B55 60 Ngoại ngữ
1821 05/07/2019 Tiếng Pháp 4 1114042 09g30 23 B53 60 Ngoại ngữ
1822 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM11 90 CNTT
1823 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM12 90 CNTT
1824 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM13 90 CNTT
1825 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM14 90 CNTT
1826 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM15 90 CNTT
1827 05/07/2019 Viết tiếng Hàn 4 1621202 09g30 48 D24 60 NNVVHPĐ
1828 05/07/2019 Viết tiếng Hàn 4 1621202 09g30 47 D64 60 NNVVHPĐ
1829 05/07/2019 Viết tiếng Hàn 4 1621202 09g30 47 D71 60 NNVVHPĐ
1830 05/07/2019 Viết tiếng Hàn 4 1621202 09g30 47 D72 60 NNVVHPĐ
1831 05/07/2019 Viết tiếng Hàn 4 1621202 09g30 32 D35 60 NNVVHPĐ
1832 05/07/2019 Viết tiếng Hàn 4 1621202 09g30 32 D45 60 NNVVHPĐ
1833 05/07/2019 Soạn thảo văn bản giao dịch 1421292 10g00 22 B41 60 QTKDQT
1834 05/07/2019 Soạn thảo văn bản giao dịch 1421292 10g00 22 B42 60 QTKDQT
1835 05/07/2019 Soạn thảo văn bản giao dịch 1421292 10g00 22 B43 60 QTKDQT
1836 05/07/2019 Biên dịch văn bản hội nghị A-V 1531232 13g00 48 B21 90 Ngoại ngữ
1837 05/07/2019 Biên dịch văn bản hội nghị A-V 1531232 13g00 48 B34 90 Ngoại ngữ
1838 05/07/2019 Chăm sóc khách hàng 1330142 13g00 32 B45 60 DLKS
1839 05/07/2019 Chăm sóc khách hàng 1330142 13g00 32 B55 60 DLKS
1840 05/07/2019 Chăm sóc khách hàng 1330142 13g00 21 B53 60 DLKS
1841 05/07/2019 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 37 B52 180 Ngoại ngữ
1842 05/07/2019 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 38 B61 180 Ngoại ngữ
1843 05/07/2019 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 39 B62 180 Ngoại ngữ
1844 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 13g00 45 D24 60 CNTT
1845 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 13g00 45 D64 60 CNTT
1846 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 13g00 45 D71 60 CNTT
1847 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 13g00 45 D72 60 CNTT
1848 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 13g00 32 D35 60 CNTT
1849 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 13g00 32 D45 60 CNTT
1850 05/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 13g00 19 D32 180 DLKS
1851 05/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 13g00 19 D33 180 DLKS
1852 05/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 13g00 18 D41 180 DLKS
1853 05/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 13g00 41 D51 180 KTTC
1854 05/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 13g00 41 D52 180 KTTC
1855 05/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 13g00 40 D53 180 KTTC
1856 05/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 13g00 41 D54 180 KTTC
1857 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A21 60 Ngoại ngữ
1858 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A22 60 Ngoại ngữ
1859 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A23 60 Ngoại ngữ
1860 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A25 60 Ngoại ngữ
1861 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A34 60 Ngoại ngữ
1862 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A35 60 Ngoại ngữ
1863 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A36 60 Ngoại ngữ
1864 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A37 60 Ngoại ngữ
1865 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 18 A41 60 Ngoại ngữ
1866 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 19 A42 60 Ngoại ngữ
1867 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A43 60 Ngoại ngữ
1868 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A44 60 Ngoại ngữ
1869 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A45 60 Ngoại ngữ
1870 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 19 A46 60 Ngoại ngữ
1871 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 19 A47 60 Ngoại ngữ
1872 05/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 16 B31 180 Ngoại ngữ
1873 05/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 B32 180 Ngoại ngữ
1874 05/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 B33 180 Ngoại ngữ
1875 05/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 20 B41 180 Ngoại ngữ
1876 05/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 19 B42 180 Ngoại ngữ
1877 05/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 B43 180 Ngoại ngữ
1878 05/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 B51 180 Ngoại ngữ
1879 05/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 44 B36 90 QHQT
1880 05/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 44 B37 90 QHQT
1881 05/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 44 B44 90 QHQT
1882 05/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 44 B46 90 QHQT
1883 05/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 44 B47 90 QHQT
1884 05/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 43 B54 90 QHQT
1885 05/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 43 B56 90 QHQT
1886 05/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 43 B57 90 QHQT
1887 05/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 30 B35 90 QHQT
1888 05/07/2019 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 13g00 30 D55 60 NNVVHPĐ
1889 05/07/2019 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 13g00 23 D22 60 NNVVHPĐ
1890 05/07/2019 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 13g00 23 D23 60 NNVVHPĐ
1891 05/07/2019 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 13g00 23 D31 60 NNVVHPĐ
1892 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 21 PM11 90 CNTT
1893 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 20 PM12 90 CNTT
1894 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 20 PM13 90 CNTT
1895 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 19 PM14 90 CNTT
1896 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 20 PM15 90 CNTT
1897 05/07/2019 Các vấn đề toàn cầu trong QHQT hiện đại 1722262 13g30 28 B6A 60 QHQT
1898 05/07/2019 Đầu tư tài chính 2021163 14g00 32 B45 90 KTTC
1899 05/07/2019 Đầu tư tài chính 2021163 14g00 32 B55 90 KTTC
1900 05/07/2019 Đầu tư tài chính 2021163 14g00 22 B53 90 KTTC
1901 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 14g00 45 D24 60 CNTT
1902 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 14g00 45 D64 60 CNTT
1903 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 14g00 45 D71 60 CNTT
1904 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 14g00 45 D72 60 CNTT
1905 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 14g00 30 D35 60 CNTT
1906 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 14g00 29 D45 60 CNTT
1907 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A21 60 Ngoại ngữ
1908 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A22 60 Ngoại ngữ
1909 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A23 60 Ngoại ngữ
1910 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A25 60 Ngoại ngữ
1911 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A34 60 Ngoại ngữ
1912 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A35 60 Ngoại ngữ
1913 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A36 60 Ngoại ngữ
1914 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A37 60 Ngoại ngữ
1915 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A41 60 Ngoại ngữ
1916 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 19 A42 60 Ngoại ngữ
1917 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A43 60 Ngoại ngữ
1918 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 21 A44 60 Ngoại ngữ
1919 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A45 60 Ngoại ngữ
1920 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A46 60 Ngoại ngữ
1921 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 21 A47 60 Ngoại ngữ
1922 05/07/2019 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 14g00 30 D55 60 NNVVHPĐ
1923 05/07/2019 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 14g00 23 D22 60 NNVVHPĐ
1924 05/07/2019 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 14g00 23 D23 60 NNVVHPĐ
1925 05/07/2019 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 14g00 22 D31 60 NNVVHPĐ
1926 05/07/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 14g30 45 B21 75 QTKDQT
1927 05/07/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 14g30 44 B34 75 QTKDQT
1928 05/07/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 14g30 44 B36 75 QTKDQT
1929 05/07/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 14g30 44 B37 75 QTKDQT
1930 05/07/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 14g30 44 B44 75 QTKDQT
1931 05/07/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 14g30 44 B46 75 QTKDQT
1932 05/07/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 14g30 44 B47 75 QTKDQT
1933 05/07/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 14g30 44 B54 75 QTKDQT
1934 05/07/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 14g30 44 B56 75 QTKDQT
1935 05/07/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 14g30 44 B57 75 QTKDQT
1936 05/07/2019 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 14g30 139 B6A 60 QHQT
1937 05/07/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1720112 14g30 28 B35 90 QHQT
1938 05/07/2019 Đọc tiếng Nhật 4 1622332 15g00 48 D24 60 NNVVHPĐ
1939 05/07/2019 Đọc tiếng Nhật 4 1622332 15g00 48 D64 60 NNVVHPĐ
1940 05/07/2019 Đọc tiếng Nhật 4 1622332 15g00 48 D71 60 NNVVHPĐ
1941 05/07/2019 Đọc tiếng Nhật 4 1622332 15g00 48 D72 60 NNVVHPĐ
1942 05/07/2019 Kỹ năng đàm phán & soạn thảo hợp đồng TM 2313032 15g00 34 D35 60 BML
1943 05/07/2019 Kỹ năng đàm phán & soạn thảo hợp đồng TM 2313032 15g00 34 D45 60 BML
1944 05/07/2019 Kỹ năng đàm phán & soạn thảo hợp đồng TM 2313032 15g00 34 D55 60 BML
1945 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A21 60 Ngoại ngữ
1946 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A22 60 Ngoại ngữ
1947 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A23 60 Ngoại ngữ
1948 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A25 60 Ngoại ngữ
1949 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A34 60 Ngoại ngữ
1950 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A35 60 Ngoại ngữ
1951 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A36 60 Ngoại ngữ
1952 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A37 60 Ngoại ngữ
1953 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A41 60 Ngoại ngữ
1954 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A42 60 Ngoại ngữ
1955 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A43 60 Ngoại ngữ
1956 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 19 A44 60 Ngoại ngữ
1957 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A45 60 Ngoại ngữ
1958 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 21 A46 60 Ngoại ngữ
1959 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A47 60 Ngoại ngữ
1960 05/07/2019 Bảo mật người dùng cuối 1250274 15g30 30 B55 60 CNTT
1961 05/07/2019 Bảo mật người dùng cuối 1250274 15g30 23 B53 60 CNTT
1962 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 45 B21 75 LLCT
1963 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 45 B34 75 LLCT
1964 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 45 B36 75 LLCT
1965 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 45 B37 75 LLCT
1966 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 45 B44 75 LLCT
1967 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 45 B46 75 LLCT
1968 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 45 B47 75 LLCT
1969 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 45 B54 75 LLCT
1970 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 45 B56 75 LLCT
1971 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 45 B57 75 LLCT
1972 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 33 B35 75 LLCT
1973 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 33 B45 75 LLCT
1974 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B31 75 LLCT
1975 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B32 75 LLCT
1976 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A21 180 Ngoại ngữ
1977 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A22 180 Ngoại ngữ
1978 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A23 180 Ngoại ngữ
1979 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A25 180 Ngoại ngữ
1980 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A34 180 Ngoại ngữ
1981 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A35 180 Ngoại ngữ
1982 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A36 180 Ngoại ngữ
1983 06/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 40 A41 180 Ngoại ngữ
1984 06/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 38 A42 180 Ngoại ngữ
1985 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 45 B21 75 LLCT
1986 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 45 B34 75 LLCT
1987 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 45 B36 75 LLCT
1988 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 45 B37 75 LLCT
1989 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 45 B44 75 LLCT
1990 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 45 B46 75 LLCT
1991 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 45 B47 75 LLCT
1992 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 45 B54 75 LLCT
1993 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 45 B56 75 LLCT
1994 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 45 B57 75 LLCT
1995 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 33 B35 75 LLCT
1996 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 33 B45 75 LLCT
1997 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B31 75 LLCT
1998 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B32 75 LLCT
1999 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B21 75 LLCT
2000 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B34 75 LLCT
2001 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B36 75 LLCT
2002 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B37 75 LLCT
2003 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B44 75 LLCT
2004 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B46 75 LLCT
2005 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B47 75 LLCT
2006 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B54 75 LLCT
2007 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B56 75 LLCT
2008 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B57 75 LLCT
2009 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 33 B35 75 LLCT
2010 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 33 B45 75 LLCT
2011 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B31 75 LLCT
2012 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B32 75 LLCT
2013 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A21 180 Ngoại ngữ
2014 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A22 180 Ngoại ngữ
2015 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A23 180 Ngoại ngữ
2016 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A25 180 Ngoại ngữ
2017 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A34 180 Ngoại ngữ
2018 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A35 180 Ngoại ngữ
2019 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A36 180 Ngoại ngữ
2020 06/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 38 A41 180 Ngoại ngữ
2021 06/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 38 A42 180 Ngoại ngữ
2022 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B21 75 LLCT
2023 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B34 75 LLCT
2024 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B36 75 LLCT
2025 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B37 75 LLCT
2026 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B44 75 LLCT
2027 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B46 75 LLCT
2028 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B47 75 LLCT
2029 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B54 75 LLCT
2030 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B56 75 LLCT
2031 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B57 75 LLCT
2032 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 33 B35 75 LLCT
2033 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 33 B45 75 LLCT
2034 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B31 75 LLCT
2035 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B32 75 LLCT
2036 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B21 60 BM TAKC
2037 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B34 60 BM TAKC
2038 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B36 60 BM TAKC
2039 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B37 60 BM TAKC
2040 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B44 60 BM TAKC
2041 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B46 60 BM TAKC
2042 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B47 60 BM TAKC
2043 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B54 60 BM TAKC
2044 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B56 60 BM TAKC
2045 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B57 60 BM TAKC
2046 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 34 B35 60 BM TAKC
2047 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 34 B45 60 BM TAKC
2048 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 34 B55 60 BM TAKC
2049 08/07/2019 Lễ tân ngoại giao 1721053 07g30 24 A47 180 QHQT
2050 08/07/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A34 180 Ngoại ngữ
2051 08/07/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A35 180 Ngoại ngữ
2052 08/07/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A36 180 Ngoại ngữ
2053 08/07/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A37 180 Ngoại ngữ
2054 08/07/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A41 180 Ngoại ngữ
2055 08/07/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A42 180 Ngoại ngữ
2056 08/07/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 17 A43 180 Ngoại ngữ
2057 08/07/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A44 180 Ngoại ngữ
2058 08/07/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 17 A45 180 Ngoại ngữ
2059 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B31 180 Ngoại ngữ
2060 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 19 B32 180 Ngoại ngữ
2061 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B33 180 Ngoại ngữ
2062 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B41 180 Ngoại ngữ
2063 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B42 180 Ngoại ngữ
2064 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B43 180 Ngoại ngữ
2065 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B51 180 Ngoại ngữ
2066 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B52 180 Ngoại ngữ
2067 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B53 180 Ngoại ngữ
2068 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 A21 180 Ngoại ngữ
2069 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 A22 180 Ngoại ngữ
2070 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 19 A23 180 Ngoại ngữ
2071 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 A25 180 Ngoại ngữ
2072 08/07/2019 Truyền thông trực tuyến 1722182 07g30 27 B61 180 QHQT
2073 08/07/2019 Truyền thông trực tuyến 1722182 07g30 28 B62 180 QHQT
2074 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 46 B21 60 BM TAKC
2075 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 46 B34 60 BM TAKC
2076 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 46 B36 60 BM TAKC
2077 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 46 B37 60 BM TAKC
2078 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 46 B44 60 BM TAKC
2079 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 46 B46 60 BM TAKC
2080 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 46 B47 60 BM TAKC
2081 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 46 B54 60 BM TAKC
2082 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 46 B56 60 BM TAKC
2083 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 46 B57 60 BM TAKC
2084 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 34 B35 60 BM TAKC
2085 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 34 B45 60 BM TAKC
2086 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 34 B55 60 BM TAKC
2087 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 46 B21 60 BM TAKC
2088 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 46 B34 60 BM TAKC
2089 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 46 B36 60 BM TAKC
2090 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 46 B37 60 BM TAKC
2091 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 46 B44 60 BM TAKC
2092 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 46 B46 60 BM TAKC
2093 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 46 B47 60 BM TAKC
2094 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 46 B54 60 BM TAKC
2095 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 46 B56 60 BM TAKC
2096 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 46 B57 60 BM TAKC
2097 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 34 B35 60 BM TAKC
2098 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 33 B45 60 BM TAKC
2099 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 33 B55 60 BM TAKC
2100 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B31 180 Ngoại ngữ
2101 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B32 180 Ngoại ngữ
2102 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B33 180 Ngoại ngữ
2103 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B41 180 Ngoại ngữ
2104 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B42 180 Ngoại ngữ
2105 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B43 180 Ngoại ngữ
2106 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B51 180 Ngoại ngữ
2107 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B52 180 Ngoại ngữ
2108 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 19 B53 180 Ngoại ngữ
2109 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 19 A21 180 Ngoại ngữ
2110 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 19 A22 180 Ngoại ngữ
2111 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 A23 180 Ngoại ngữ
2112 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 20 A25 180 Ngoại ngữ
2113 08/07/2019 Quản trị học 1010342 13g00 45 B36 75 QTKDQT
2114 08/07/2019 Quản trị học 1010342 13g00 45 B37 75 QTKDQT
2115 08/07/2019 Quản trị học 1010342 13g00 45 B44 75 QTKDQT
2116 08/07/2019 Quản trị học 1010342 13g00 45 B46 75 QTKDQT
2117 08/07/2019 Quản trị học 1010342 13g00 44 B47 75 QTKDQT
2118 08/07/2019 Quản trị học 1010342 13g00 44 B54 75 QTKDQT
2119 08/07/2019 Quản trị học 1010342 13g00 44 B56 75 QTKDQT
2120 08/07/2019 Quản trị học 1010342 13g00 44 B57 75 QTKDQT
2121 08/07/2019 Tài chính thương mại quốc tế 2022243 13g00 40 B6A 90 KTTC
2122 08/07/2019 Tài chính thương mại quốc tế 2022243 13g00 19 B62 90 KTTC
2123 08/07/2019 Tâm lý học kinh doanh 1310102 13g00 35 B45 90 DLKS
2124 08/07/2019 Tâm lý học kinh doanh 1310102 13g00 35 B55 90 DLKS
2125 08/07/2019 Tâm lý học kinh doanh 1310102 13g00 25 B61 90 DLKS
2126 08/07/2019 Thực hành biên phiên dịch nâng cao 1531422 13g00 46 B21 90 Ngoại ngữ
2127 08/07/2019 Thực hành biên phiên dịch nâng cao 1531422 13g00 46 B34 90 Ngoại ngữ
2128 08/07/2019 Truyền thông trực tuyến 1722182 13g00 27 A46 180 QHQT
2129 08/07/2019 Truyền thông trực tuyến 1722182 13g00 26 A47 180 QHQT
2130 08/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 14g30 50 B21 90 Ngoại ngữ
2131 08/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 14g30 49 B34 90 Ngoại ngữ
2132 08/07/2019 Kế toán quản trị 2022103 14g30 35 B6A 90 KTTC
2133 08/07/2019 Kế toán quản trị 2022103 14g30 22 B62 90 KTTC
2134 08/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1720083 14g30 45 B36 90 QHQT
2135 08/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1720083 14g30 45 B37 90 QHQT
2136 08/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1720083 14g30 45 B44 90 QHQT
2137 08/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1720083 14g30 45 B46 90 QHQT
2138 08/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1720083 14g30 45 B47 90 QHQT
2139 08/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1720083 14g30 45 B54 90 QHQT
2140 08/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1720083 14g30 28 B45 90 QHQT
2141 08/07/2019 Lý thuyết tài chính-Tiền tệ 1424143 14g30 41 B56 90 QTKDQT
2142 08/07/2019 Lý thuyết tài chính-Tiền tệ 1424143 14g30 41 B57 90 QTKDQT
2143 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 19 A34 40 DLKS
2144 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 19 A35 40 DLKS
2145 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 19 A36 40 DLKS
2146 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 19 A37 40 DLKS
2147 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 19 A41 40 DLKS
2148 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 19 A42 40 DLKS
2149 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 19 A43 40 DLKS
2150 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 19 A44 40 DLKS
2151 09/07/2019 Nghiệp vụ bán lẻ 1425172 07g30 35 B45 75 QTKDQT
2152 09/07/2019 Nghiệp vụ bán lẻ 1425172 07g30 35 B55 75 QTKDQT
2153 09/07/2019 Nghiệp vụ bán lẻ 1425172 07g30 23 B61 75 QTKDQT
2154 09/07/2019 Nghiệp vụ bán lẻ 1425172 07g30 22 B62 75 QTKDQT
2155 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B31 180 Ngoại ngữ
2156 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B32 180 Ngoại ngữ
2157 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B33 180 Ngoại ngữ
2158 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B41 180 Ngoại ngữ
2159 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B42 180 Ngoại ngữ
2160 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B43 180 Ngoại ngữ
2161 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B51 180 Ngoại ngữ
2162 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B52 180 Ngoại ngữ
2163 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B53 180 Ngoại ngữ
2164 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 A21 180 Ngoại ngữ
2165 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 A22 180 Ngoại ngữ
2166 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 A23 180 Ngoại ngữ
2167 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 A25 180 Ngoại ngữ
2168 09/07/2019 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 48 B54 90 QTKDQT
2169 09/07/2019 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 48 B56 90 QTKDQT
2170 09/07/2019 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 48 B57 90 QTKDQT
2171 09/07/2019 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 40 B6A 90 QTKDQT
2172 09/07/2019 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 33 B35 90 QTKDQT
2173 09/07/2019 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 48 B21 90 Ngoại ngữ
2174 09/07/2019 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 48 B34 90 Ngoại ngữ
2175 09/07/2019 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 48 B36 90 Ngoại ngữ
2176 09/07/2019 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 48 B37 90 Ngoại ngữ
2177 09/07/2019 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 47 B44 90 Ngoại ngữ
2178 09/07/2019 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 47 B46 90 Ngoại ngữ
2179 09/07/2019 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 47 B47 90 Ngoại ngữ
2180 09/07/2019 Truyền thông trực tuyến 1722182 07g30 27 A46 180 QHQT
2181 09/07/2019 Truyền thông trực tuyến 1722182 07g30 27 A47 180 QHQT
2182 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 19 A34 40 DLKS
2183 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 19 A35 40 DLKS
2184 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 19 A36 40 DLKS
2185 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 19 A37 40 DLKS
2186 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 19 A41 40 DLKS
2187 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 18 A42 40 DLKS
2188 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 18 A43 40 DLKS
2189 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 18 A44 40 DLKS
2190 09/07/2019 Tiếng Hàn 3 1112032 08g30 14 A45 60 NNVVHPĐ
2191 09/07/2019 Hành vi tổ chức 1430023 09g00 48 B21 90 QTKDQT
2192 09/07/2019 Hành vi tổ chức 1430023 09g00 48 B34 90 QTKDQT
2193 09/07/2019 Hành vi tổ chức 1430023 09g00 48 B36 90 QTKDQT
2194 09/07/2019 Hành vi tổ chức 1430023 09g00 47 B37 90 QTKDQT
2195 09/07/2019 Hành vi tổ chức 1430023 09g00 47 B44 90 QTKDQT
2196 09/07/2019 Hành vi tổ chức 1430023 09g00 23 B61 90 QTKDQT
2197 09/07/2019 Lễ tân ngoại giao 2312082 09g00 37 B46 90 QHQT
2198 09/07/2019 Lễ tân ngoại giao 2312082 09g00 37 B47 90 QHQT
2199 09/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 50 B54 90 KTTC
2200 09/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 50 B56 90 KTTC
2201 09/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 50 B57 90 KTTC
2202 09/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 45 B6A 90 KTTC
2203 09/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 35 B35 90 KTTC
2204 09/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 35 B45 90 KTTC
2205 09/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 35 B55 90 KTTC
2206 09/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 25 B62 90 KTTC
2207 09/07/2019 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 09g30 20 A34 60 BM TAKC
2208 09/07/2019 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 09g30 20 A35 60 BM TAKC
2209 09/07/2019 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 09g30 19 A36 60 BM TAKC
2210 09/07/2019 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 09g30 20 A37 60 BM TAKC
2211 09/07/2019 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 09g30 20 A41 60 BM TAKC
2212 09/07/2019 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 09g30 20 A42 60 BM TAKC
2213 09/07/2019 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 09g30 20 A43 60 BM TAKC
2214 09/07/2019 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 09g30 20 A44 60 BM TAKC
2215 09/07/2019 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 09g30 19 A45 60 BM TAKC
2216 09/07/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 10g00 19 A34 40 DLKS
2217 09/07/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 10g00 19 A35 40 DLKS
2218 09/07/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 10g00 19 A36 40 DLKS
2219 09/07/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 10g00 19 A37 40 DLKS
2220 09/07/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 10g00 18 A41 40 DLKS
2221 09/07/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 10g00 18 A42 40 DLKS
2222 09/07/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 10g00 18 A43 40 DLKS
2223 09/07/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 10g00 18 A44 40 DLKS
2224 09/07/2019 Nhiếp ảnh - Quay phim 1722392 10g00 104 A45 60 QHQT
2225 09/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 19 A34 180 QHQT
2226 09/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 19 A35 180 QHQT
2227 09/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 19 A36 180 QHQT
2228 09/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 19 A37 180 QHQT
2229 09/07/2019 Luật thuế 2311072 13g00 42 D24 60 BML
2230 09/07/2019 Luật thuế 2311072 13g00 36 D35 60 BML
2231 09/07/2019 Nói tiếng Trung 4 1920112 13g00 30 A41 180 Ngoại ngữ
2232 09/07/2019 Nói tiếng Trung 4 1920112 13g00 30 A42 180 Ngoại ngữ
2233 09/07/2019 Nói tiếng Trung 4 1920112 13g00 29 A43 180 Ngoại ngữ
2234 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B31 180 Ngoại ngữ
2235 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B32 180 Ngoại ngữ
2236 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 19 B33 180 Ngoại ngữ
2237 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B41 180 Ngoại ngữ
2238 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B42 180 Ngoại ngữ
2239 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B43 180 Ngoại ngữ
2240 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B51 180 Ngoại ngữ
2241 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B52 180 Ngoại ngữ
2242 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B53 180 Ngoại ngữ
2243 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 A21 180 Ngoại ngữ
2244 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 A22 180 Ngoại ngữ
2245 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 19 A23 180 Ngoại ngữ
2246 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 A25 180 Ngoại ngữ
2247 09/07/2019 Tiếng Anh 1 1111012 13g00 46 D64 60 Ngoại ngữ
2248 09/07/2019 Tiếng Anh 1 1111012 13g00 46 D71 60 Ngoại ngữ
2249 09/07/2019 Tiếng Anh 1 1111012 13g00 46 D72 60 Ngoại ngữ
2250 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B21 60 BM TAKC
2251 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B34 60 BM TAKC
2252 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B36 60 BM TAKC
2253 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B37 60 BM TAKC
2254 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B44 60 BM TAKC
2255 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B46 60 BM TAKC
2256 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B47 60 BM TAKC
2257 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B54 60 BM TAKC
2258 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B56 60 BM TAKC
2259 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B57 60 BM TAKC
2260 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B6A 60 BM TAKC
2261 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 35 B35 60 BM TAKC
2262 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 35 B45 60 BM TAKC
2263 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 35 B55 60 BM TAKC
2264 09/07/2019 Tiếng Anh 1 1111012 14g00 46 D24 60 Ngoại ngữ
2265 09/07/2019 Tiếng Anh 1 1111012 14g00 46 D64 60 Ngoại ngữ
2266 09/07/2019 Tiếng Anh 1 1111012 14g00 46 D71 60 Ngoại ngữ
2267 09/07/2019 Tiếng Anh 1 1111012 14g00 46 D72 60 Ngoại ngữ
2268 09/07/2019 Tiếng Anh 1 1111012 14g00 32 D35 60 Ngoại ngữ
2269 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 45 B21 60 BM TAKC
2270 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 44 B34 60 BM TAKC
2271 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 43 B36 60 BM TAKC
2272 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 44 B37 60 BM TAKC
2273 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 44 B44 60 BM TAKC
2274 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 44 B46 60 BM TAKC
2275 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 45 B47 60 BM TAKC
2276 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 43 B54 60 BM TAKC
2277 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 43 B56 60 BM TAKC
2278 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 43 B57 60 BM TAKC
2279 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 43 B6A 60 BM TAKC
2280 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 35 B35 60 BM TAKC
2281 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 35 B45 60 BM TAKC
2282 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 35 B55 60 BM TAKC
2283 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 43 B21 60 BM TAKC
2284 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 43 B34 60 BM TAKC
2285 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 44 B36 60 BM TAKC
2286 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 43 B37 60 BM TAKC
2287 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 43 B44 60 BM TAKC
2288 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 43 B46 60 BM TAKC
2289 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 43 B47 60 BM TAKC
2290 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 43 B54 60 BM TAKC
2291 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 43 B56 60 BM TAKC
2292 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 43 B57 60 BM TAKC
2293 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 43 B6A 60 BM TAKC
2294 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 35 B35 60 BM TAKC
2295 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 35 B45 60 BM TAKC
2296 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 33 B55 60 BM TAKC
2297 10/07/2019 Đầu tư nước ngoài 1422063 07g30 46 B47 90 QTKDQT
2298 10/07/2019 Đầu tư nước ngoài 1422063 07g30 46 B54 90 QTKDQT
2299 10/07/2019 Đầu tư nước ngoài 1422063 07g30 46 B56 90 QTKDQT
2300 10/07/2019 Đầu tư nước ngoài 1422063 07g30 46 B57 90 QTKDQT
2301 10/07/2019 Đầu tư nước ngoài 1422063 07g30 37 B6A 90 QTKDQT
2302 10/07/2019 Kinh tế vĩ mô 2020023 07g30 46 B21 90 KTTC
2303 10/07/2019 Kinh tế vĩ mô 2020023 07g30 46 B34 90 KTTC
2304 10/07/2019 Kinh tế vĩ mô 2020023 07g30 46 B36 90 KTTC
2305 10/07/2019 Kinh tế vĩ mô 2020023 07g30 46 B37 90 KTTC
2306 10/07/2019 Kinh tế vĩ mô 2020023 07g30 45 B44 90 KTTC
2307 10/07/2019 Kinh tế vĩ mô 2020023 07g30 45 B46 90 KTTC
2308 10/07/2019 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 1525192 07g30 34 B35 90 Ngoại ngữ
2309 10/07/2019 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 1525192 07g30 34 B45 90 Ngoại ngữ
2310 10/07/2019 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 1525192 07g30 34 B55 90 Ngoại ngữ
2311 10/07/2019 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 1525192 07g30 23 B53 90 Ngoại ngữ
2312 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A25 90 BM TAKC
2313 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A34 90 BM TAKC
2314 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A35 90 BM TAKC
2315 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A36 90 BM TAKC
2316 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A37 90 BM TAKC
2317 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A41 90 BM TAKC
2318 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A42 90 BM TAKC
2319 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A43 90 BM TAKC
2320 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A44 90 BM TAKC
2321 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A45 90 BM TAKC
2322 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A46 90 BM TAKC
2323 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A47 90 BM TAKC
2324 10/07/2019 Mô hình tài chính 2021072 09g00 18 PM11 90 KTTC
2325 10/07/2019 Mô hình tài chính 2021072 09g00 18 PM12 90 KTTC
2326 10/07/2019 Mô hình tài chính 2021072 09g00 18 PM13 90 KTTC
2327 10/07/2019 Mô hình tài chính 2021072 09g00 17 PM14 90 KTTC
2328 10/07/2019 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 09g00 44 B44 90 QTKDQT
2329 10/07/2019 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 09g00 44 B46 90 QTKDQT
2330 10/07/2019 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 09g00 43 B47 90 QTKDQT
2331 10/07/2019 Tài chính công ty 2022403 09g00 48 B54 90 KTTC
2332 10/07/2019 Tài chính công ty 2022403 09g00 48 B56 90 KTTC
2333 10/07/2019 Tài chính công ty 2022403 09g00 23 B62 90 KTTC
2334 10/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 09g00 49 B21 60 BML
2335 10/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 09g00 49 B34 60 BML
2336 10/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 09g00 49 B36 60 BML
2337 10/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 09g00 48 B37 60 BML
2338 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 20 A25 90 BM TAKC
2339 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 20 A34 90 BM TAKC
2340 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 20 A35 90 BM TAKC
2341 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 20 A36 90 BM TAKC
2342 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 20 A37 90 BM TAKC
2343 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 20 A41 90 BM TAKC
2344 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 20 A42 90 BM TAKC
2345 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 20 A43 90 BM TAKC
2346 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 20 A44 90 BM TAKC
2347 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 20 A45 90 BM TAKC
2348 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 20 A46 90 BM TAKC
2349 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 19 A47 90 BM TAKC
2350 10/07/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 09g00 43 B6A 60 Ngoại ngữ
2351 10/07/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 09g00 35 B55 60 Ngoại ngữ
2352 10/07/2019 Luật hôn nhân và gia đình 2310242 10g00 46 B21 60 BML
2353 10/07/2019 Luật hôn nhân và gia đình 2310242 10g00 46 B34 60 BML
2354 10/07/2019 Luật hôn nhân và gia đình 2310242 10g00 46 B36 60 BML
2355 10/07/2019 Luật hôn nhân và gia đình 2310242 10g00 45 B37 60 BML
2356 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 49 B21 90 Ngoại ngữ
2357 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 49 B34 90 Ngoại ngữ
2358 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 48 B36 90 Ngoại ngữ
2359 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 48 B37 90 Ngoại ngữ
2360 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 48 B44 90 Ngoại ngữ
2361 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 48 B46 90 Ngoại ngữ
2362 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 48 B47 90 Ngoại ngữ
2363 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 48 B54 90 Ngoại ngữ
2364 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 48 B56 90 Ngoại ngữ
2365 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 48 B57 90 Ngoại ngữ
2366 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 40 B6A 90 Ngoại ngữ
2367 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 35 B35 90 Ngoại ngữ
2368 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 35 B45 90 Ngoại ngữ
2369 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 35 B55 90 Ngoại ngữ
2370 10/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 19 A34 180 QHQT
2371 10/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 19 A35 180 QHQT
2372 10/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 19 A36 180 QHQT
2373 10/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 19 A37 180 QHQT
2374 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 49 B21 90 Ngoại ngữ
2375 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 49 B34 90 Ngoại ngữ
2376 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 48 B36 90 Ngoại ngữ
2377 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 48 B37 90 Ngoại ngữ
2378 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 48 B44 90 Ngoại ngữ
2379 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 48 B46 90 Ngoại ngữ
2380 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 48 B47 90 Ngoại ngữ
2381 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 48 B54 90 Ngoại ngữ
2382 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 48 B56 90 Ngoại ngữ
2383 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 49 B57 90 Ngoại ngữ
2384 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 40 B6A 90 Ngoại ngữ
2385 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 35 B35 90 Ngoại ngữ
2386 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 35 B45 90 Ngoại ngữ
2387 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 35 B55 90 Ngoại ngữ
2388 10/07/2019 Excel ứng dụng 2011082 7g30 19 PM11 60 KTTC
2389 10/07/2019 Excel ứng dụng 2011082 7g30 19 PM12 60 KTTC
2390 10/07/2019 Excel ứng dụng 2011082 7g30 19 PM13 60 KTTC
2391 10/07/2019 Excel ứng dụng 2011082 7g30 19 PM14 60 KTTC
2392 11/07/2019 Đại số tuyến tính 1221193 07g30 47 B21 90 CNTT
2393 11/07/2019 Đại số tuyến tính 1221193 07g30 46 B34 90 CNTT
2394 11/07/2019 Đại số tuyến tính 1221193 07g30 46 B36 90 CNTT
2395 11/07/2019 Đại số tuyến tính 1221193 07g30 46 B37 90 CNTT
2396 11/07/2019 Đại số tuyến tính 1221193 07g30 46 B44 90 CNTT
2397 11/07/2019 Đại số tuyến tính 1221193 07g30 46 B46 90 CNTT
2398 11/07/2019 Đại số tuyến tính 1221193 07g30 46 B47 90 CNTT
2399 11/07/2019 Đại số tuyến tính 1221193 07g30 46 B54 90 CNTT
2400 11/07/2019 Đại số tuyến tính 1221193 07g30 46 B56 90 CNTT
2401 11/07/2019 Đại số tuyến tính 1221193 07g30 46 B57 90 CNTT
2402 11/07/2019 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 07g30 41 A42 180 KTTC
2403 11/07/2019 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 07g30 41 A43 180 KTTC
2404 11/07/2019 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 07g30 41 A44 180 KTTC
2405 11/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 19 A34 180 QHQT
2406 11/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 19 A35 180 QHQT
2407 11/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 18 A36 180 QHQT
2408 11/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 18 A37 180 QHQT
2409 11/07/2019 Tiền tệ và ngân hàng 1421133 07g30 45 B6A 90 QTKDQT
2410 11/07/2019 Tiền tệ và ngân hàng 1421133 07g30 37 B35 90 QTKDQT
2411 11/07/2019 Tiền tệ và ngân hàng 1421133 07g30 37 B45 90 QTKDQT
2412 11/07/2019 Tiền tệ và ngân hàng 1421133 07g30 36 B55 90 QTKDQT
2413 11/07/2019 Tiền tệ và ngân hàng 1421133 07g30 25 B53 90 QTKDQT
2414 11/07/2019 Nghiên cứu thị trường 1722193 08g00 188 A41 60 QHQT
2415 11/07/2019 Kỹ năng xin tài trợ 1722372 09g00 260 A41 60 QHQT
2416 11/07/2019 Quan hệ công chúng & thương hiệu 1722272 09g00 43 B44 90 QHQT
2417 11/07/2019 Quan hệ công chúng & thương hiệu 1722272 09g00 43 B46 90 QHQT
2418 11/07/2019 Quan hệ công chúng & thương hiệu 1722272 09g00 42 B47 90 QHQT
2419 11/07/2019 Quan hệ công chúng & thương hiệu 1722272 09g00 42 B54 90 QHQT
2420 11/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1321053 09g00 49 B21 90 DLKS
2421 11/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1321053 09g00 49 B34 90 DLKS
2422 11/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1321053 09g00 49 B36 90 DLKS
2423 11/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1321053 09g00 48 B37 90 DLKS
2424 11/07/2019 Tiền tệ - Ngân hàng 2021243 09g00 45 B6A 90 KTTC
2425 11/07/2019 Tiền tệ - Ngân hàng 2021243 09g00 36 B35 90 KTTC
2426 11/07/2019 Tiền tệ - Ngân hàng 2021243 09g00 36 B45 90 KTTC
2427 11/07/2019 Tiền tệ - Ngân hàng 2021243 09g00 36 B55 90 KTTC
2428 11/07/2019 Văn hóa doanh nghiệp Nhật 1630153 09g00 45 B56 90 NNVVHPĐ
2429 11/07/2019 Văn hóa doanh nghiệp Nhật 1630153 09g00 45 B57 90 NNVVHPĐ
2430 11/07/2019 Văn hóa doanh nghiệp Nhật 1630153 09g00 20 B53 90 NNVVHPĐ
2431 11/07/2019 Truyền thông doanh nghiệp 1523092 10g00 236 A41 60 QHQT
2432 11/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 18 A34 180 QHQT
2433 11/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 18 A35 180 QHQT
2434 11/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 18 A36 180 QHQT
2435 11/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 18 A37 180 QHQT
2436 11/07/2019 Nhập môn tiếng Trung Quốc 1526072 13g00 47 B57 90 Ngoại ngữ
2437 11/07/2019 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 13g00 23 B61 90 KTTC
2438 11/07/2019 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 13g00 22 B62 90 KTTC
2439 11/07/2019 Tâm lý học lứa tuổi & tâm lý học SP 1521532 13g00 35 B35 90 Ngoại ngữ
2440 11/07/2019 Tâm lý học lứa tuổi & tâm lý học SP 1521532 13g00 35 B45 90 Ngoại ngữ
2441 11/07/2019 Tâm lý học lứa tuổi & tâm lý học SP 1521532 13g00 35 B55 90 Ngoại ngữ
2442 11/07/2019 Tâm lý học lứa tuổi & tâm lý học SP 1521532 13g00 21 B53 90 Ngoại ngữ
2443 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 47 B21 90 Ngoại ngữ
2444 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 47 B34 90 Ngoại ngữ
2445 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 47 B36 90 Ngoại ngữ
2446 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 47 B37 90 Ngoại ngữ
2447 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 47 B44 90 Ngoại ngữ
2448 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 47 B46 90 Ngoại ngữ
2449 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 47 B47 90 Ngoại ngữ
2450 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 47 B54 90 Ngoại ngữ
2451 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 47 B56 90 Ngoại ngữ
2452 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 47 B6A 90 Ngoại ngữ
2453 11/07/2019 Phương pháp luận sáng tạo 1610112 13g30 85 VPK 60 NNVVHPĐ
2454 11/07/2019 Hán ngữ cổ đại 1920042 14g30 44 B57 90 Ngoại ngữ
2455 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 47 B21 90 Ngoại ngữ
2456 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 47 B34 90 Ngoại ngữ
2457 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 47 B36 90 Ngoại ngữ
2458 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 47 B37 90 Ngoại ngữ
2459 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 46 B44 90 Ngoại ngữ
2460 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 46 B46 90 Ngoại ngữ
2461 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 46 B47 90 Ngoại ngữ
2462 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 46 B54 90 Ngoại ngữ
2463 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 46 B56 90 Ngoại ngữ
2464 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 40 B6A 90 Ngoại ngữ
2465 11/07/2019 Xã hội học đại cương 2310082 14g30 32 B35 60 BML
2466 11/07/2019 Xã hội học đại cương 2310082 14g30 32 B45 60 BML
2467 11/07/2019 Xã hội học đại cương 2310082 14g30 32 B55 60 BML
2468 11/07/2019 Xã hội học đại cương 2310082 14g30 22 B53 60 BML
2469 11/07/2019 Xã hội học đại cương 2310082 14g30 22 B61 60 BML
2470 11/07/2019 Xã hội học đại cương 2310082 14g30 22 B62 60 BML
2471 11/07/2019 Bồi thường thiệt hại ngoài HĐ 2310192 15g30 35 B35 60 BML
2472 11/07/2019 Bồi thường thiệt hại ngoài HĐ 2310192 15g30 35 B45 60 BML
2473 11/07/2019 Bồi thường thiệt hại ngoài HĐ 2310192 15g30 35 B55 60 BML
2474 11/07/2019 Bồi thường thiệt hại ngoài HĐ 2310192 15g30 25 B53 60 BML
2475 11/07/2019 Bồi thường thiệt hại ngoài HĐ 2310192 15g30 25 B61 60 BML
2476 11/07/2019 Bồi thường thiệt hại ngoài HĐ 2310192 15g30 23 B62 60 BML
2477 12/07/2019 Kế toán tài chính 3 2022033 07g30 38 B37 90 KTTC
2478 12/07/2019 Kế toán tài chính 3 2022033 07g30 37 B44 90 KTTC
2479 12/07/2019 Luật lao động 1430043 07g30 50 B54 90 BML
2480 12/07/2019 Luật lao động 1430043 07g30 50 B56 90 BML
2481 12/07/2019 Luật lao động 1430043 07g30 35 B55 90 BML
2482 12/07/2019 Luật thương mại Việt Nam & Quốc tế 2311043 07g30 49 B46 90 BML
2483 12/07/2019 Luật thương mại Việt Nam & Quốc tế 2311043 07g30 49 B47 90 BML
2484 12/07/2019 Luật thương mại Việt Nam & Quốc tế 2311043 07g30 25 B61 90 BML
2485 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 19 A21 60 BM TAKC
2486 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 19 A22 60 BM TAKC
2487 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 19 A23 60 BM TAKC
2488 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 20 A25 60 BM TAKC
2489 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 19 A34 60 BM TAKC
2490 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 20 A35 60 BM TAKC
2491 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 20 A36 60 BM TAKC
2492 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 19 A37 60 BM TAKC
2493 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 20 A41 60 BM TAKC
2494 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 19 A42 60 BM TAKC
2495 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 19 A43 60 BM TAKC
2496 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 19 A44 60 BM TAKC
2497 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 19 A45 60 BM TAKC
2498 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 20 A46 60 BM TAKC
2499 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 19 A47 60 BM TAKC
2500 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B31 180 Ngoại ngữ
2501 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B32 180 Ngoại ngữ
2502 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B33 180 Ngoại ngữ
2503 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B41 180 Ngoại ngữ
2504 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B42 180 Ngoại ngữ
2505 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B43 180 Ngoại ngữ
2506 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B51 180 Ngoại ngữ
2507 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B52 180 Ngoại ngữ
2508 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B53 180 Ngoại ngữ
2509 12/07/2019 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 42 B21 90 KTTC
2510 12/07/2019 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 41 B34 90 KTTC
2511 12/07/2019 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 41 B36 90 KTTC
2512 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 19 A21 60 BM TAKC
2513 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 19 A22 60 BM TAKC
2514 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 19 A23 60 BM TAKC
2515 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 18 A25 60 BM TAKC
2516 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 19 A34 60 BM TAKC
2517 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 19 A35 60 BM TAKC
2518 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 18 A36 60 BM TAKC
2519 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 19 A37 60 BM TAKC
2520 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 18 A41 60 BM TAKC
2521 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 19 A42 60 BM TAKC
2522 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 19 A43 60 BM TAKC
2523 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 19 A44 60 BM TAKC
2524 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 19 A45 60 BM TAKC
2525 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 17 A46 60 BM TAKC
2526 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 19 A47 60 BM TAKC
2527 12/07/2019 Hệ thống chính trị&pháp luật các nước PĐ 1620092 09g00 35 B35 60 NNVVHPĐ
2528 12/07/2019 Hệ thống chính trị&pháp luật các nước PĐ 1620092 09g00 32 B45 60 NNVVHPĐ
2529 12/07/2019 Hệ thống chính trị&pháp luật các nước PĐ 1620092 09g00 31 B55 60 NNVVHPĐ
2530 12/07/2019 Nghiên cứu tiếp thị 1425053 09g00 45 B47 90 QTKDQT
2531 12/07/2019 Nghiên cứu tiếp thị 1425053 09g00 45 B54 90 QTKDQT
2532 12/07/2019 Nghiên cứu tiếp thị 1425053 09g00 45 B56 90 QTKDQT
2533 12/07/2019 Nghiên cứu tiếp thị 1425053 09g00 24 B61 90 QTKDQT
2534 12/07/2019 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 40 B21 90 QTKDQT
2535 12/07/2019 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 40 B34 90 QTKDQT
2536 12/07/2019 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 40 B36 90 QTKDQT
2537 12/07/2019 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 39 B37 90 QTKDQT
2538 12/07/2019 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 39 B44 90 QTKDQT
2539 12/07/2019 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 39 B46 90 QTKDQT
2540 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 19 A21 60 BM TAKC
2541 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 19 A22 60 BM TAKC
2542 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 19 A23 60 BM TAKC
2543 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 19 A25 60 BM TAKC
2544 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 19 A34 60 BM TAKC
2545 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 18 A35 60 BM TAKC
2546 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 20 A36 60 BM TAKC
2547 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 20 A37 60 BM TAKC
2548 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 20 A41 60 BM TAKC
2549 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 20 A42 60 BM TAKC
2550 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 20 A43 60 BM TAKC
2551 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 20 A44 60 BM TAKC
2552 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 20 A45 60 BM TAKC
2553 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 21 A46 60 BM TAKC
2554 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 20 A47 60 BM TAKC
2555 12/07/2019 Nghe tiếng Trung 4 1920072 10g00 19 A21 60 Ngoại ngữ
2556 12/07/2019 Nghe tiếng Trung 4 1920072 10g00 19 A22 60 Ngoại ngữ
2557 12/07/2019 Nghe tiếng Trung 4 1920072 10g00 19 A23 60 Ngoại ngữ
2558 12/07/2019 Nghe tiếng Trung 4 1920072 10g00 19 A25 60 Ngoại ngữ
2559 12/07/2019 Nghe tiếng Trung 4 1920072 10g00 17 A34 60 Ngoại ngữ
2560 12/07/2019 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 4 1621612 10g00 30 B35 60 NNVVHPĐ
2561 12/07/2019 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 4 1621612 10g00 29 B45 60 NNVVHPĐ
2562 12/07/2019 Dịch văn bản luật 2 2310492 13g00 35 B55 60 BM TAKC
2563 12/07/2019 Dịch văn bản luật 2 2310492 13g00 40 B6A 60 BM TAKC
2564 12/07/2019 Hệ thống thông tin kế toán 1230494 13g00 47 B47 90 CNTT
2565 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 21 A21 60 BM TAKC
2566 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A22 60 BM TAKC
2567 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 21 A23 60 BM TAKC
2568 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A25 60 BM TAKC
2569 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A34 60 BM TAKC
2570 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A35 60 BM TAKC
2571 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A36 60 BM TAKC
2572 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A37 60 BM TAKC
2573 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A41 60 BM TAKC
2574 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A42 60 BM TAKC
2575 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A43 60 BM TAKC
2576 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A44 60 BM TAKC
2577 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A45 60 BM TAKC
2578 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A46 60 BM TAKC
2579 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A47 60 BM TAKC
2580 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B31 180 Ngoại ngữ
2581 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B32 180 Ngoại ngữ
2582 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B33 180 Ngoại ngữ
2583 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B41 180 Ngoại ngữ
2584 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B42 180 Ngoại ngữ
2585 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B43 180 Ngoại ngữ
2586 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 16 B51 180 Ngoại ngữ
2587 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B52 180 Ngoại ngữ
2588 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B53 180 Ngoại ngữ
2589 12/07/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2011062 13g00 45 B21 60 KTTC
2590 12/07/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2011062 13g00 44 B34 60 KTTC
2591 12/07/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2011062 13g00 43 B36 60 KTTC
2592 12/07/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2011062 13g00 43 B37 60 KTTC
2593 12/07/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2011062 13g00 43 B44 60 KTTC
2594 12/07/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2011062 13g00 43 B46 60 KTTC
2595 12/07/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2011062 13g00 30 B35 60 KTTC
2596 12/07/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2011062 13g00 30 B45 60 KTTC
2597 12/07/2019 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 13g00 48 B54 60 DLKS
2598 12/07/2019 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 13g00 48 B56 60 DLKS
2599 12/07/2019 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 13g00 48 B57 60 DLKS
2600 12/07/2019 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 13g00 25 B61 60 DLKS
2601 12/07/2019 Các vấn đề về dân tộc học và tôn giáo 1626012 13g30 58 VPK 60 NNVVHPĐ
2602 12/07/2019 Lịch sử - Địa lý du lịch 1626032 13g30 58 VPK 60 NNVVHPĐ
2603 12/07/2019 Lược sử kiến trúc – Mỹ thuật Việt Nam 1626042 13g30 59 VPK 60 NNVVHPĐ
2604 12/07/2019 Phương pháp luận sáng tạo 1610112 13g30 79 VPK 60 NNVVHPĐ
2605 12/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1610162 14g00 46 B21 75 NNVVHPĐ
2606 12/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1610162 14g00 46 B34 75 NNVVHPĐ
2607 12/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1610162 14g00 46 B36 75 NNVVHPĐ
2608 12/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1610162 14g00 46 B37 75 NNVVHPĐ
2609 12/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1610162 14g00 46 B44 75 NNVVHPĐ
2610 12/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1610162 14g00 46 B46 75 NNVVHPĐ
2611 12/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1610162 14g00 40 B6A 75 NNVVHPĐ
2612 12/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1610162 14g00 35 B35 75 NNVVHPĐ
2613 12/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1610162 14g00 35 B45 75 NNVVHPĐ
2614 12/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1610162 14g00 35 B55 75 NNVVHPĐ
2615 12/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1610162 14g00 21 B61 75 NNVVHPĐ
2616 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A21 60 BM TAKC
2617 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A22 60 BM TAKC
2618 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A23 60 BM TAKC
2619 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A25 60 BM TAKC
2620 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A34 60 BM TAKC
2621 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A35 60 BM TAKC
2622 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A36 60 BM TAKC
2623 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 19 A37 60 BM TAKC
2624 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A41 60 BM TAKC
2625 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A42 60 BM TAKC
2626 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A43 60 BM TAKC
2627 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A44 60 BM TAKC
2628 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A45 60 BM TAKC
2629 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 21 A46 60 BM TAKC
2630 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A47 60 BM TAKC
2631 12/07/2019 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 14g00 48 B54 60 DLKS
2632 12/07/2019 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 14g00 48 B56 60 DLKS
2633 12/07/2019 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 14g00 47 B57 60 DLKS
2634 12/07/2019 Giáo dục học phổ thông 1521512 14g30 46 B47 90 Ngoại ngữ
2635 12/07/2019 Luật lao động 1730102 15g00 25 B61 60 BML
2636 12/07/2019 Luật lao động 1730102 15g00 40 B6A 60 BML
2637 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A21 60 BM TAKC
2638 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A22 60 BM TAKC
2639 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 19 A23 60 BM TAKC
2640 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 19 A25 60 BM TAKC
2641 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A34 60 BM TAKC
2642 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A35 60 BM TAKC
2643 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A36 60 BM TAKC
2644 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A37 60 BM TAKC
2645 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A41 60 BM TAKC
2646 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A42 60 BM TAKC
2647 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A43 60 BM TAKC
2648 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A44 60 BM TAKC
2649 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A45 60 BM TAKC
2650 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A46 60 BM TAKC
2651 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A47 60 BM TAKC
2652 12/07/2019 Viết tiếng Anh du lịch 2 1310432 15g00 49 B54 60 DLKS
2653 12/07/2019 Viết tiếng Anh du lịch 2 1310432 15g00 49 B56 60 DLKS
2654 12/07/2019 Viết tiếng Anh du lịch 2 1310432 15g00 49 B57 60 DLKS
2655 12/07/2019 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 15g30 45 B21 60 BML
2656 12/07/2019 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 15g30 45 B34 60 BML
2657 12/07/2019 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 15g30 45 B36 60 BML
2658 12/07/2019 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 15g30 33 B35 60 BML
2659 12/07/2019 Pháp luật về tài chính doanh nghiệp 2313092 15g30 47 B46 60 BML
2660 12/07/2019 Tài chính phát triển 2021282 15g30 30 B45 60 KTTC
2661 12/07/2019 Tài chính phát triển 2021282 15g30 30 B55 60 KTTC
2662 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 47 B21 75 LLCT
2663 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 47 B34 75 LLCT
2664 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 47 B36 75 LLCT
2665 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B37 75 LLCT
2666 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B44 75 LLCT
2667 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 47 B46 75 LLCT
2668 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 48 B47 75 LLCT
2669 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B54 75 LLCT
2670 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 48 B56 75 LLCT
2671 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 50 B57 75 LLCT
2672 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 38 B35 75 LLCT
2673 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 33 B45 75 LLCT
2674 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 25 B31 75 LLCT
2675 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 19 A21 180 Ngoại ngữ
2676 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 19 A22 180 Ngoại ngữ
2677 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 20 A23 180 Ngoại ngữ
2678 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A25 180 Ngoại ngữ
2679 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 19 A34 180 Ngoại ngữ
2680 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 19 A35 180 Ngoại ngữ
2681 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A36 180 Ngoại ngữ
2682 13/07/2019 Tiếp thị học nhập môn 1525163 07g30 61 A41 180 Ngoại ngữ
2683 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 50 B21 75 LLCT
2684 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 49 B34 75 LLCT
2685 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 49 B36 75 LLCT
2686 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 49 B37 75 LLCT
2687 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 50 B44 75 LLCT
2688 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 50 B46 75 LLCT
2689 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 49 B47 75 LLCT
2690 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 50 B54 75 LLCT
2691 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 50 B56 75 LLCT
2692 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 50 B57 75 LLCT
2693 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 34 B35 75 LLCT
2694 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 35 B45 75 LLCT
2695 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 25 B31 75 LLCT
2696 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B21 75 LLCT
2697 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B34 75 LLCT
2698 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B36 75 LLCT
2699 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B37 75 LLCT
2700 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B44 75 LLCT
2701 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B46 75 LLCT
2702 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B47 75 LLCT
2703 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B54 75 LLCT
2704 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B56 75 LLCT
2705 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 44 B57 75 LLCT
2706 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 33 B35 75 LLCT
2707 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 32 B45 75 LLCT
2708 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 23 B31 75 LLCT
2709 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A21 180 Ngoại ngữ
2710 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A22 180 Ngoại ngữ
2711 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A23 180 Ngoại ngữ
2712 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A25 180 Ngoại ngữ
2713 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A34 180 Ngoại ngữ
2714 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A35 180 Ngoại ngữ
2715 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A36 180 Ngoại ngữ
2716 13/07/2019 Tiếp thị học nhập môn 1525163 13g00 61 A41 180 Ngoại ngữ
2717 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 43 B21 75 LLCT
2718 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 45 B34 75 LLCT
2719 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 42 B36 75 LLCT
2720 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 44 B37 75 LLCT
2721 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 48 B44 75 LLCT
2722 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 48 B46 75 LLCT
2723 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 48 B47 75 LLCT
2724 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 48 B54 75 LLCT
2725 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 48 B56 75 LLCT
2726 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 48 B57 75 LLCT
2727 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 35 B35 75 LLCT
2728 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 35 B45 75 LLCT
2729 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 25 B31 75 LLCT
Lý Ngọc Đức
PHỤ TRÁCH BAN
(đã ký)