HĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 001...

Post on 16-Jan-2020

3 views 0 download

Transcript of HĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 001...

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 001

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 21/12/1997AnhBùi Thị Lan401750

2 06/12/1997AnhĐinh Thị Lan403170

3 26/08/1997AnhĐỗ Hà402948

4 25/11/1997AnhĐỗ Ngọc400362

5 01/11/1997AnhĐoàn Lan402132

6 10/08/1997AnhDương Hoàng400517

7 21/08/1997AnhDương Thị Lan400151

8 17/02/1996AnhHoàng Quốc403207

9 25/07/1996AnhHoàng Thị Ngọc401852

10 16/10/1996AnhKiều Thị Mai400329

11 16/07/1998AnhLê Minh411042

12 09/11/1997AnhLê Phương403243

13 12/10/1997AnhLê Thị Lan403517

14 02/10/1997AnhLê Tú403841

15 15/10/1993AnhLê TuấnLTCQ0101

16 20/04/1997AnhLinh Thị Mai403505

17 08/01/1997AnhMa Nhân Hoàng403629

18 11/10/1997AnhNguyễn Đức402545

19 06/07/1994AnhNguyễn DuyLTCQ0102

20 22/05/1997AnhNguyễn Mai403936

21 17/05/1997AnhNguyễn Ngọc401627

22 11/04/1997AnhNguyễn Phương402336

23 09/12/1997AnhNguyễn Phương403044

24 10/01/1997AnhNguyễn Thị401253

25 13/09/1997AnhNguyễn Thị Hải403934

Tổng số 25 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 002

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 05/01/1997AnhNguyễn Thị Hương401512

2 01/03/1997AnhNguyễn Thị Mai400816

3 18/02/1997AnhNguyễn Thị Ngọc400627

4 06/11/1998AnhNguyễn Thị Ngọc410534

5 13/07/1997AnhNguyễn Thị Phương403766

6 20/03/1997AnhNguyễn Thị Vân403663

7 05/08/1997AnhNguyễn Tuấn403004

8 14/01/1997AnhNguyễn Vân400941

9 06/10/1997AnhPhạm Phương403075

10 27/12/1997AnhPhạm Quỳnh404017

11 09/02/1997AnhPhạm Thị Hải404025

12 22/08/1997AnhPhan Thị Nguyên403865

13 18/05/1997AnhPhương Hoàng My403956

14 23/12/1996AnhTrịnh Thị Kim400350

15 20/11/1996AnhTrịnh Thị Trâm401532

16 07/03/1996AnhTrương Ngọc390471

17 24/02/1997AnhTrương Thị Vân402439

18 20/03/1997AnhVũ Trường403467

19 22/05/1997ánhBế Ngọc401119

20 12/12/1997ánhDoãn Ngọc401727

21 18/12/1997ánhDương Thị Ngọc401108

22 27/12/1997ánhMa Thị401653

23 08/07/1996ánhNguyễn Ngọc402915

24 25/11/1997BíchNguyễn Ngọc402918

25 21/01/1997BíchNguyễn Thị Ngọc402010

Tổng số 25 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 003

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 04/01/1997BìnhHà Thị401762

2 11/12/1997BìnhHoàng Châu403343

3 07/10/1995BìnhNguyễn ĐứcLTCQ0104

4 23/04/1994ChạnĐặng QuýLTCQ0105

5 02/07/1997ChâuĐinh Minh404028

6 30/01/1997ChâuNguyễn Bảo403435

7 11/02/1997ChâuTrần Minh403053

8 11/09/1997ChiĐào Tường404002

9 09/11/1997ChiLê Quỳnh402628

10 03/08/1997ChiNguyễn Thị Kim400645

11 05/04/1994ChiếnHướng ViếtLTCQ0106

12 12/07/1997ChinhBùi Thị Tuyết400863

13 12/07/1997ChinhĐỗ Thị Tuyết402964

14 24/12/1997ChinhVũ Thị Tâm401213

15 15/02/1997ChinhVũ Thị Tố401814

16 27/07/1997ChơnPhạm Hoàng401116

17 15/12/1997ChuyênNguyễn Thị Thu401602

18 12/03/1997CườngNgô Quang402911

19 07/06/1994CườngNguyễn Mạnh392647

20 30/08/1997CườngNguyễn Mạnh400106

21 25/06/1997DânVũ Thị402040

22 17/12/1995ĐạtBùi KhắcLTCQ0109

23 20/06/1998ĐạtBùi Mạnh410235

24 30/10/1995ĐạtNgô Tuấn390135

25 14/10/1997ĐạtNguyễn Hữu403614

Tổng số 25 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 004

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 04/07/1997ĐạtNguyễn Tiến403313

2 24/08/1997ĐạtPhạm Tiến400306

3 17/09/1996DiễmBế Thị Kiều402271

4 26/11/1998DiệpNguyễn Ngọc411645

5 09/08/1997ĐìnhLương Quốc400711

6 09/05/0199DịuNguyễn Thị401154

7 06/08/1997DịuNguyễn Thị401503

8 15/02/1998DoanhNguyễn Hải410757

9 10/11/1997DoanhTrần Văn402743

10 15/06/1997ĐônHà Quý403111

11 22/06/1997ĐôngLường Văn403129

12 24/12/1995ĐứcBùi Trung392169

13 12/01/1998ĐứcĐặng Hồng412106

14 21/11/1997ĐứcHoàng Minh401409

15 06/09/1996ĐứcPhạm Văn400310

16 26/07/1997ĐứcTrần Hữu402031

17 29/01/1997ĐứcTrần Quý400309

18 03/12/1997ĐứcTrần Trung402114

19 11/06/1997ĐứcTrần Văn402116

20 12/10/1997ĐứcTrần Xuân402305

21 27/04/1997ĐứcTrịnh Hoài400235

22 28/03/1997ĐứcTrịnh Hoàng402956

23 11/02/1996DungĐàm Thị Kim401267

24 16/08/1996DungNguyễn Thị Ngọc401251

25 13/04/1997DungNguyễn Thùy402021

Tổng số 25 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 005

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 02/01/1998DungNông Thùy411739

2 14/08/1997DungPhạm Thị Kiều402563

3 16/09/1996DungPhạm Thùy402952

4 11/09/1997DungTriệu Thị Kim401061

5 16/04/1996DungXương Thị Thanh391106

6 03/04/1996DũngĐào Anh402151

7 10/04/1998DũngĐinh Quang410359

8 12/07/1995DũngNguyễn Anh401467

9 26/09/1995DũngNông HoàngLTCQ0108

10 04/03/1997DũngPhan Anh403101

11 06/12/1998DũngTrần Xuân410360

12 10/05/1995DươngHà Văn410857

13 20/12/1997DươngLê Thị Thuỳ402220

14 12/06/1997DươngNguyễn Khắc Sơn402930

15 21/11/1997DươngPhạm Thị Thùy401824

16 08/08/1997DươngTrần Cao ánh403742

17 21/09/1997DuyHoàng Đức403205

18 24/04/1997DuyNguyễn Ngọc402950

19 05/11/1995DuyVi ĐứcLTCQ0107

20 20/03/1997DuyênĐỗ Thị402663

21 20/11/1996DuyênNguyễn Thị Mỹ401045

22 07/11/1996ÊbanY CiLTCQ0110

23 10/11/1997GhểnLý Thị400257

24 05/10/1997GiangBùi Thị400540

25 17/05/1997GiangĐinh Thị Thu403007

Tổng số 25 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 006

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 20/12/1997GiangHoàng Ngọc401009

2 30/06/1997GiangNguyễn An402940

3 13/04/1997GiangNguyễn Hương403146

4 24/02/1997GiangNguyễn Thị400756

5 12/08/1997GiangNguyễn Thị402245

6 02/01/1997GiangNguyễn Thị Hương403164

7 20/03/1997GiangNguyễn Thu400607

8 02/12/1996GiangTạ Thị390134

9 09/11/1997GiangTăng Thị400101

10 30/08/1997GiangTrần Hương400760

11 11/06/1997GiangVũ Thị402104

12 20/08/1997GiangVũ Văn400802

13 02/07/1997HàĐặng Việt400944

14 15/12/1997HàDương Ngọc402441

15 23/12/1997HàDương Việt401836

16 02/01/1996HàHoàng Diệp400270

17 26/02/1996HàHoàng Thu391302

18 16/04/1997HàLê Thị400402

19 15/01/1997HàLê Thu404006

20 12/08/1997HàNguyễn Thị Hải400743

21 02/09/1997HàNguyễn Thị Thanh401243

22 22/07/1997HàPhan Khánh403071

23 25/06/1997HàSái Hoàng Thái403920

24 26/08/1997HàTrịnh Thị Thu403310

25 04/11/1997HảiNguyễn Thị Thanh401453

Tổng số 25 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 007

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 23/03/1997HảiPhạm Thị Thanh400159

2 19/01/1997HằngĐiền Thị Thúy400625

3 08/06/1997HằngĐỗ Thị400135

4 21/07/1997HằngHà Thu403539

5 26/08/1997HằngLê Thị Thanh403921

6 24/02/1997HằngNguyễn Minh403953

7 02/01/1997HằngNguyễn Thị Thanh401843

8 27/10/1997HằngNguyễn Thị Thúy411009

9 30/04/1997HằngNguyễn Thúy402165

10 30/09/1997HằngTô Thúy400557

11 10/01/1997HằngTrần Thị400166

12 13/03/1996HạnhĐặng Thị Mỹ400509

13 09/07/1997HạnhHoàng Thị Mỹ402003

14 23/09/1997HạnhLê Thị Hồng402917

15 30/12/1997HạnhNgô Thị402148

16 10/11/1997HạnhNguyễn Hồng400742

17 31/08/1997HạnhNguyễn Thị Hồng401825

18 04/04/1997HạnhPhan Mỹ400364

19 27/07/1997HạnhTrần Thị Mỹ400201

20 14/09/1996HàoĐinh Thị391907

21 28/10/1997HảoLê Thị403125

22 20/05/1994HậuNguyễn ThịLTCQ0112

23 25/11/1996HiềnHoàng Thị391732

24 17/08/1997HiềnKiều Thu403049

25 12/12/1997HiềnNgô Thu403019

Tổng số 25 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 008

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 27/08/1997HiềnNguyễn Thị Bích403062

2 10/04/1997HiềnNguyễn Thị Kim402531

3 13/04/1997HiềnNguyễn Thị Thu400249

4 18/08/1997HiềnNguyễn Thị Thu401817

5 31/07/1997HiềnNguyễn Thục403916

6 06/06/1997HiệpĐỗ Hoàng400603

7 12/04/1997HiếuNguyễn Đình400613

8 07/09/1997HiếuNguyễn Hoàng404018

9 28/02/1998HiếuNguyễn Ngọc411144

10 27/02/1996HiếuNguyễn Trung401970

11 28/05/1997HiếuThẩm Trung403862

12 28/10/1996HiệuVũ Đình391832

13 23/10/1998HoaChử Thị Mỹ410818

14 28/09/1998HoaĐào Thị Vi411007

15 16/04/1997HoaĐỗ Thị402662

16 19/09/1996HoaĐỗ Thị Hồng402938

17 22/02/1996HoaLê Như403206

18 10/12/1996HoaLò MaiLTCQ0114

19 20/08/1995HoaLý Quỳnh390451

20 09/12/1997HoaNguyễn Diệu400725

21 29/11/1998HoaNguyễn Thái412144

22 12/11/1997HoaNguyễn Thị402270

23 26/06/1997HoaNguyễn Thị Lam400303

24 01/09/1997HoaNguyễn Thị Ngọc401126

25 19/09/1996HoaNông Thị Vân401063

Tổng số 25 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 009

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 22/08/1997HoaTrần Thị Phương400761

2 09/08/1995HòaTống Thị Thúy402802

3 10/10/1997HoàiBùi Thị410229

4 29/04/1997HoàiCao Thị Thu401553

5 04/07/1997HoàiLê Thị402320

6 08/10/1997HoàiLê Thị Thu401042

7 27/05/1997HoàiNông Thị Thu402252

8 27/02/1997HoàiTrần Thị403124

9 30/10/1998HoànĐinh Quang410244

10 08/08/1997HoànHoàng Thu400848

11 18/04/1997HoànNguyễn Kim401517

12 09/08/1997HoàngNguyễn Minh401903

13 07/04/1997HoàngNguyễn Việt400808

14 02/03/1996HoàngNguyễn Việt401860

15 21/03/1996HoàngNguyễn Xa401870

16 12/09/1997HồngLong Thị400110

17 27/12/1997HồngNguyễn Thị401020

18 11/11/1997HuếLại Thị Bình400945

19 08/07/1997HuệBùi Thị403131

20 15/04/1998HuệBùi Thị410313

21 14/03/1997HuệLã Thị Bích400939

22 20/07/1997HuệLê Thị Thúy403334

23 04/10/1997HuệNguyễn Thị Thu403433

24 12/02/1994HùngHoàng PhiLTCQ0117

25 25/05/1995HùngLương PhiLTCQ0118

Tổng số 25 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 010

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 23/01/1994HùngNguyễn DuyLTCQ0120

2 15/03/1995HùngNguyễn PhiLTCQ0119

3 24/01/1997HùngPhạm Văn403059

4 29/02/1996HùngTrần VănLTCQ0121

5 04/11/1997HưngNguyễn Quang410553

6 05/01/1997HươngBùi Lan403909

7 26/02/1996HươngCao Thị401067

8 08/03/1998HươngDương Thị411827

9 17/11/1997HươngDương Thị Thu401551

10 01/10/1996HươngHoàng Diệu401771

11 11/10/1995HươngLê Thị400353

12 31/08/1997HươngLê Thu403931

13 22/04/1996HươngNguyễn Đàm Mai403351

14 09/05/1997HươngNguyễn Lan404023

15 26/10/1997HươngNguyễn Mai403769

16 08/08/1997HươngNguyễn Thị400601

17 24/11/1997HươngNguyễn Thị402808

18 02/07/1997HươngNguyễn Thị Lan401159

19 14/07/1996HươngNguyễn Thị Thu400956

20 14/03/1996HươngNguyễn Thị Thu402569

21 22/10/1998HươngNguyễn Thị Thu410604

22 06/07/1996HươngPhùng Thị Diễm403058

23 17/05/1997HươngTrần Lan401555

24 14/11/1996HươngTriệu Thị400857

25 08/10/1997HươngVũ Thị403309

Tổng số 25 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 011

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 08/01/1996HườngĐỗ Thị401331

2 15/10/1997HườngLê Thị Bích404010

3 24/09/1997HườngNhữ Thị Thu403902

4 05/09/1997HườngPhạm Thu403213

5 10/07/1996HườngTrần Thị Thu404065

6 16/10/1996HườngTrương Minh403755

7 14/09/1997HườngVũ Minh404004

8 01/11/1998HuyNguyễn Quang410255

9 26/04/1998HuyPhạm Đức411001

10 30/06/1994HuyPhạm Quang403873

11 01/09/1997HuyPhạm Quốc402202

12 05/11/1994HuyVũ Cao380937

13 15/12/1997HuyềnBùi Thị Thương400250

14 19/08/1998HuyềnCấn Thị Thu411035

15 21/04/1997HuyềnDương Thị402854

16 20/01/1996HuyềnLê Ngọc400446

17 12/02/1997HuyềnLê Thị Thanh401661

18 13/05/1997HuyềnMa Thị Diệu402048

19 07/12/1997HuyềnNguyễn Thị Hải401743

20 12/08/1997HuyềnNguyễn Thị Khánh401024

21 04/04/1997HuyềnNguyễn Thị Thu401514

22 09/09/1997HuyềnNguyễn Thu403020

23 18/08/1997HuyềnPhạm Thị400161

24 HuyềnTrần Thanh400866

25 10/02/1997HuyềnTrương Ngọc402330

Tổng số 25 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 012

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 16/08/1997KhảiPhi Quang403857

2 20/10/1996KhangBế Văn HồngLTCQ0123

3 13/05/1997KhangPhạm Mạnh400501

4 07/08/1997KhanhLê Hà401868

5 24/07/1997KhanhNguyễn Minh403906

6 21/09/1994KhánhĐinh Quốc401273

7 05/02/1998KhánhĐoàn Thị411704

8 20/04/1997KhánhLê Duy403903

9 18/03/1997KhánhNguyễn Huy400568

10 10/10/1997KhánhTrần Huy401226

11 11/08/1997KhánhTrần Nguyên402943

12 01/09/1997KhởiNguyễn Gia402613

13 15/05/1994KiênBùi Văn400870

14 04/10/1996KiênNguyễn TiếnLTCQ0124

15 25/08/1994KiênNguyễn TrungLTCQ0125

16 07/07/1995KimLò VănLTCQ0126

17 08/11/1997LamPhương Hoàng Tú403708

18 18/09/1997LamTrần Thị Thanh403248

19 01/07/1996LâmTrần GiaLTCQ0127

20 02/09/1996LâmTưởng KhánhLTCQ0128

21 20/02/1995LanNguyễn Thị390214

22 10/09/1996LanNguyễn Thị391405

23 13/10/1997LanNguyễn Thị Hoàng401608

24 25/12/1996LanTrần Thị Quỳnh403814

25 27/02/1996LànhDương Thị391410

Tổng số 25 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 013

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 19/04/1996LànhHoàng Thị401256

2 20/04/1996LệĐỗ Nhật402167

3 10/06/1997LiênNông Thị Kim401004

4 03/05/1998LiênVy Thị Kim410240

5 25/03/1991LinhBế ThịLTCQ0129

6 06/02/1997LinhBùi Hải401809

7 25/01/1997LinhBùi Thị Hải401241

8 21/08/1998LinhĐinh Thị Khánh412325

9 12/09/1997LinhĐinh Thùy402351

10 08/02/1997LinhĐỗ Thị Ngọc401845

11 17/07/1997LinhĐoàn Thị Thùy403429

12 01/12/1997LinhHoàng Khánh402924

13 06/09/1997LinhHoàng Lệ Khánh403126

14 25/10/1998LinhLê Thị Thùy411548

15 13/09/1996LinhLý DiệuLTCQ0130

16 24/12/1997LinhMai Khánh402942

17 15/06/1997LinhNgô Thị Thùy403008

18 11/05/1997LinhNguyễn ánh403043

19 30/08/1997LinhNguyễn Bảo404040

20 10/12/1997LinhNguyễn Diệu400563

21 10/12/1997LinhNguyễn Hà404039

22 20/01/1997LinhNguyễn Khánh400469

23 12/04/1997LinhNguyễn Khánh403068

24 16/04/1997LinhNguyễn Lê Diệu403751

25 02/10/1997LinhNguyễn Thảo402006

Tổng số 25 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 014

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 20/10/1997LinhNguyễn Thảo402519

2 11/12/1997LinhNguyễn Thị400541

3 04/10/1997LinhNguyễn Thị400839

4 17/10/1996LinhNguyễn Thị Chúc392023

5 04/09/1997LinhNguyễn Thị Diệu402961

6 06/05/1997LinhNguyễn Thị Mỹ401206

7 18/06/1997LinhNguyễn Thị Mỹ403941

8 21/03/1997LinhNguyễn Thị Thùy400156

9 31/08/1997LinhNguyễn Thị Thùy402207

10 06/12/1997LinhNguyễn Thị Thùy403202

11 11/07/1996LinhPhạm Mỹ403954

12 22/01/1995LinhPhạm Thị400663

13 31/12/1997LinhTòng Thùy403237

14 01/01/1997LinhTrương Hà403465

15 10/09/1997LinhVũ Phương403962

16 27/06/1997LoanĐinh Thị403422

17 24/04/1997LoanHoàng Thị400459

18 28/12/1996LoanNguyễn ThanhLTCQ0131

19 20/03/1997LoanPhạm Thị400862

20 05/10/1996LoanPhạm Thị401461

21 12/06/1997LongTrần Đức403960

22 16/02/1997LongVũ Châu400511

23 13/09/1996LựcĐinh Duy400672

24 22/06/1997LựcHoàng Thị402055

25 09/01/1995LựcNguyễn Văn401671

Tổng số 25 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 015

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 12/04/1996LượngMa Đức401968

2 24/11/1996LyĐào Thị Hương403518

3 15/06/1997LyHà Thảo401304

4 03/04/1997LyHoàng Hải401334

5 22/06/1997LyHoàng Thị400549

6 24/12/1997LyHoàng Thị403538

7 15/09/1997LyHứa Thị Thảo401831

8 15/04/1996LyLa Thị Khánh402070

9 24/05/1996LyNguyễn Thị390221

10 15/08/1996LyPhan Thị Khánh403943

11 27/03/1997LyTrương Cẩm403226

12 19/11/1996LyVi Thị Thảo401172

13 16/08/1997MaiBạch Thị Sao404067

14 16/04/1997MaiĐậu Thị401337

15 29/10/1997MaiĐinh Hoàng402554

16 16/08/1997MaiDương Thị Thanh402641

17 08/03/1997MaiHà Thị Ngọc403047

18 16/05/1997MaiNguyễn Ngọc401319

19 20/01/1998MaiNguyễn Phương411738

20 30/09/1997MaiNguyễn Thanh401728

21 08/10/1997MaiNguyễn Thị403105

22 27/06/1998MaiNguyễn Thị410638

23 22/12/1998MaiPhạm Thị410401

24 30/11/1997MaiTống Thị400660

Tổng số 24 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 016

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 04/05/1997MaiTrần Ngọc401163

2 19/05/1997MaiTrần Thị403219

3 27/06/1997MaiVũ Quỳnh403046

4 09/05/1997MaiVương Thị Ngọc403078

5 15/11/1997MạnhĐặng Bá401214

6 02/12/1997MạnhHoàng Khắc400238

7 10/05/1997MạnhNguyễn Đức400217

8 05/07/1997MạnhNguyễn Văn402012

9 23/02/1997MạnhTrần Đình401008

10 16/08/1996MiHà Kiều400868

11 26/01/1997MinhĐặng Hồng403169

12 12/04/1997MinhHoàng Trần Anh401339

13 14/08/1997MinhLê Kiều403067

14 21/12/1998MinhLê Quang410213

15 17/10/1996MinhLê Thị Huệ403624

16 25/04/1996MinhNguyễn Bình402722

17 19/09/1997MinhNguyễn Đức Tài401473

18 11/12/1997MinhNguyễn Nhật403942

19 24/07/1997MinhNguyễn Thị403417

20 09/07/1997MinhPhan Văn401310

21 17/06/1997MinhTrần Lê401827

22 22/04/1997MinhTrần Lê Ngọc402929

23 05/01/1997MyBùi Thị Hoài401359

24 20/12/1997MyBùi Thị Trà401746

Tổng số 24 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 017

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 17/10/1997MyNguyễn Thảo400618

2 25/11/1996MyPhạm Trà402446

3 25/01/1997MyThái Trà403908

4 14/12/1997NaPhan Thị Ly400127

5 06/05/1998NamLê Ngọc410759

6 04/06/1995NamNgô KhánhLTCQ0134

7 19/08/1997NamNguyễn Văn401109

8 12/08/1996NamNông Văn402173

9 15/08/1995NamPhạm Thị390339

10 14/04/1997NamVương Quốc402160

11 11/10/1997NgaHà Thị403218

12 10/08/1997NgaLê Thị Thúy401033

13 27/12/1997NgaLê Thúy400955

14 02/01/1995NgaLò QuỳnhLTCQ0135

15 23/03/1997NgaNguyễn Thị400556

16 12/10/1997NgaNguyễn Thị Hằng403957

17 02/04/1996NgaOng Thị Thúy403018

18 19/07/1997NgaVũ Thị400825

19 27/05/1997NgânBùi Thị403447

20 04/07/1998NgânHoàng Thị410532

21 22/08/1997NgânNghiêm Thị Thảo400807

22 14/05/1997NgânNguyễn Thị403929

23 23/01/1998NgânNguyễn Thị412111

24 15/05/1996NgânPhùng Thị Thu403924

Tổng số 24 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 018

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 21/09/1997NgânTrần Hà403076

2 11/10/1997NgânTrần Lê Thiên403072

3 23/09/1991NghĩaHoàng TrọngLTCQ0136

4 21/08/1996NghĩaLê Quốc403829

5 09/08/1997NgoanNguyễn Thị Thu402259

6 05/10/1997NgọcHoàng Hồng402203

7 25/01/1997NgọcLê Việt Hồng404032

8 11/11/1996NgọcNghiêm Thị ánh404022

9 16/02/1997NgọcNguyễn Bích400254

10 18/01/1997NgọcNguyễn Bích404027

11 11/07/1996NgọcNguyễn Minh390945

12 06/04/1997NgọcNguyễn Thanh Kim403952

13 11/10/1997NgọcNguyễn Thị402713

14 28/09/1997NgọcNguyễn Thị Hồng400824

15 09/01/1997NgọcNguyễn Thị Như401763

16 20/07/1998NgọcPhạm Thị Hồng410406

17 13/12/1997NgọcPhan Bảo403918

18 28/03/1997NguyênChu Sơn403968

19 11/02/1996NguyênNguyễn Thị Thảo401444

20 14/02/1997NguyênNguyễn Xuân400345

21 22/07/1997NguyệtĐinh Thị Minh401341

22 28/06/1997NguyệtNguyễn Minh403709

23 20/02/1997NguyệtNguyễn Thị Minh401263

24 11/05/1997NguyệtTrần Thị ánh402546

Tổng số 24 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 019

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 31/10/1997NguyệtVũ ánh400726

2 20/01/1998NhãPhùng Thị Thanh411724

3 10/02/1997NhànĐoàn Thị401223

4 01/01/1997NhànNgô Thị402429

5 02/10/1996NhànVũ Thị401815

6 15/09/1996NhiênNguyễn Hồng401936

7 08/11/1997NhưNguyễn Thị Quỳnh401759

8 07/11/1997NhungBùi Hồng404016

9 01/07/1997NhungBùi Thị Hồng400628

10 05/02/1997NhungĐoàn Hồng401335

11 18/07/1997NhungHoàng Thị403804

12 30/11/1997NhungLò Thị Trang402206

13 05/09/1997NhungNguyễn Cẩm402109

14 15/09/1997NhungNguyễn Hồng402908

15 01/10/1997NhungNguyễn Thị403353

16 03/09/1997NhungNguyễn Thị403458

17 03/01/1997NhungNguyễn Thị Hồng401156

18 15/10/1998NhungNguyễn Thị Hồng410236

19 13/01/1997NhungPhạm Hồng402526

20 12/07/1997NhungPhạm Thị Hồng400543

21 11/09/1997NhưngPhạm Thị Thanh400143

22 04/07/1995NụLò Thị391023

23 26/03/1994OanNay H'LTCQ0138

24 18/07/1998OanhBùi Kim410644

Tổng số 24 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 020

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 02/04/1996OanhChu Thị401672

2 28/06/1998OanhĐàm Thị411715

3 09/12/1998OanhHoàng Thị Kim411133

4 17/12/1997OanhQuản Thị Kiều404034

5 13/10/1997PhanNguyễn403955

6 19/01/1997PhúcTrần Hưng403060

7 08/10/1997PhụngHồ Thị Kim403423

8 13/02/1998PhươngCao Nguyễn Hà410502

9 29/08/1997PhươngĐặng Bích401946

10 12/09/1998PhươngĐinh Như410442

11 01/04/1997PhươngHà Thị402250

12 10/04/1997PhươngLương Thảo400164

13 12/05/1997PhươngNguyễn Thảo403003

14 10/11/1997PhươngNguyễn Thị403932

15 29/12/1997PhươngPhạm Hà400111

16 30/07/1997PhươngPhạm Thị Nam401417

17 14/12/1997PhươngQuách Mai403917

18 20/12/1997PhươngTrần Minh401332

19 29/09/1995PhượngMa Thị391872

20 14/08/1995PhượngNguyễn Hồng403807

21 16/06/1997QuânLê400218

22 10/10/1997QuânLê Minh400108

23 15/07/1997QuânNgô Minh403070

24 08/10/1997QuânNguyễn Anh404015

Tổng số 24 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 021

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 13/05/1998QuangĐàm Ngọc412211

2 27/01/1997QuangThân Ngọc400610

3 23/10/1997QuyênNguyễn Đỗ403946

4 02/09/1997QuyếnChu Quang401801

5 28/02/1996QuyềnTường Duy403615

6 29/08/1997QuỳnhDương Như401401

7 15/02/1998QuỳnhDương Thúy410809

8 13/10/1997QuỳnhHà Thị Diễm403118

9 10/08/1998QuỳnhHoàng Thị410632

10 16/05/1995QuỳnhNguyễn Thị401943

11 18/06/1997QuỳnhNguyễn Thị402855

12 23/10/1996QuỳnhNguyễn Thu402255

13 22/03/1997QuỳnhNguyễn Thúy401866

14 07/08/1997QuỳnhNguyễn Thúy403926

15 02/04/1997QuỳnhNguyễn Trần Khánh403259

16 09/07/1997QuỳnhTrần Ngọc401429

17 02/04/1997SaHoàng Thị400949

18 10/04/1995SàGiàng ALTCQ0140

19 20/11/1997SaoVũ Thị Mai400750

20 19/02/1997SonNông Thị401550

21 04/11/1998SơnBàng Vũ Hoàng410234

22 18/02/1997SơnDương Hồng400546

23 24/05/1997SơnNguyễn Hùng403549

24 09/06/1997SơnPhạm Văn400612

Tổng số 24 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 022

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 08/11/1996SơnThiều Ngọc401538

2 19/02/1996TamNghiêm Thị400973

3 14/10/1997TâmNguyễn Hồng403928

4 26/01/1995TâmNguyễn Minh380650

5 14/08/1997TâmNguyễn Thị403270

6 27/10/1997TâmNguyễn Thị Minh400359

7 30/10/1995TânNông CôngLTCQ0142

8 24/04/1997TháiNguyễn Đức402966

9 23/02/1998ThânNguyễn Huy411003

10 13/11/1998ThắngNguyễn Khắc412109

11 27/11/1998ThắngNguyễn Minh410238

12 23/03/1997ThắngTrần Võ Xuân400608

13 ThanhHoàng Thị403255

14 19/10/1997ThanhLã Thị400564

15 04/04/1997ThànhNguyễn Đức401955

16 27/09/1996ThànhVũ Thị400248

17 09/09/1997ThaoNguyễn Thị403216

18 19/12/1997ThảoBùi Lê Chi403712

19 02/06/1997ThảoBùi Phương401508

20 07/09/1996ThảoĐinh Phương400806

21 04/10/1997ThảoHà Thị Bích403402

22 31/05/1997ThảoHoàng Thị401302

23 09/12/1997ThảoLê Thị Minh400852

24 06/11/1997ThảoLê Thị Thu402103

Tổng số 24 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 023

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 05/06/1997ThảoLê Thu404011

2 24/11/1998ThảoLưu Minh410338

3 11/12/1997ThảoNguyễn Hoàng Minh404046

4 21/11/1997ThảoNguyễn Ngọc402907

5 26/08/1997ThảoNguyễn Phương400504

6 09/09/1997ThảoNguyễn Phương403054

7 30/01/1997ThảoNguyễn Phương404033

8 30/09/1996ThảoNguyễn Thị390920

9 16/04/1997ThảoNguyễn Thị401072

10 09/10/1997ThảoNguyễn Thị Bích403904

11 28/10/1997ThảoNguyễn Thị Phương400119

12 28/08/1997ThảoNguyễn Thị Phương401102

13 13/07/1997ThảoNguyễn Thị Phương401308

14 09/12/1997ThảoNguyễn Thu403063

15 21/07/1997ThảoNguyễn Thu404024

16 07/07/1997ThảoTẩn Thị401764

17 01/06/1997ThảoThái Phương404030

18 13/03/1997ThảoTô Thị Thanh403966

19 22/04/1997ThảoTrần Phương403912

20 09/02/1998ThảoTrần Thị410414

21 14/02/1995ThảoTrần ThịLTCQ0143

22 05/11/1997ThảoTrần Thị Phương401436

23 22/10/1997ThiệnBùi Minh400503

24 21/09/1994ThiệnĐinh Anh402368

Tổng số 24 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 024

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 16/06/1996ThiệnHoàng Văn402916

2 25/05/1996ThiệnLãnh Đức402267

3 19/08/1988ThìnPhùng XuânLTCQ0144

4 03/06/1997ThoTrần Thị401021

5 16/08/1997ThoaĐỗ Thị400452

6 09/12/1997ThuLê Thị Minh400853

7 30/10/1997ThuNguyễn Thị402138

8 31/01/1997ThuPhạm Thị Trang400134

9 22/04/1997ThưĐỗ Minh403838

10 01/12/1997ThưDương Thị401416

11 18/03/1997ThưNguyễn Thị Anh401041

12 16/10/1997ThưNguyễn Thị Anh401846

13 12/03/1997ThưNguyễn Thị Minh401058

14 31/05/1997ThưTrần Anh403950

15 10/10/1997ThưVõ Minh404035

16 20/01/1997ThuậnNguyễn Đức400114

17 11/11/1997ThuậnNguyễn Thị400458

18 28/01/1997ThuậnVũ Công402912

19 19/01/1996ThươngLý Thị400968

20 19/10/1996ThươngPhạm Thị402525

21 22/06/1997ThuỳNguyễn Thị403810

22 27/04/1994ThúyNguyễn Thị403648

23 16/02/1995ThùyHoàng LệLTCQ0146

24 05/11/1994ThùyNguyễn Thị Phương372634

Tổng số 24 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 025

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 04/03/1997ThủyBùi Thị400361

2 11/04/1997ThủyCông Thị Thu404051

3 20/09/1997ThủyNgô Phương Thanh403914

4 08/03/1996ThủyNgô Thanh400333

5 24/03/1997ThủyNgô Thị400431

6 29/10/1997ThủyNguyễn Thanh400735

7 22/11/1997ThủyNguyễn Thanh403930

8 14/01/1997ThủyNguyễn Thị Thu400763

9 30/12/1997ThủyVũ Thị Thu403015

10 07/04/1997TiênĐặng Thị Thủy402442

11 10/07/1997TiênHoàng Thị Thuỷ400251

12 02/09/1997TiênLê Mỹ Thủy403949

13 20/12/1996TiênLê Thị Bình402746

14 28/08/1997TiênNguyễn Lê Thủy403109

15 11/03/1997TiênPhạm Thủy401344

16 05/04/1996TiênSùng Thị ThủyLTCQ0147

17 19/09/1997TiênVũ Thuỷ402913

18 10/05/1996TìnhLương Thị391422

19 19/02/1997TìnhNguyễn Đức403324

20 29/09/1997TìnhNguyễn Thị402256

21 20/10/1997TìnhPhạm Thị Thanh401309

22 13/05/1997ToànHoàng Văn401345

23 02/08/1992ToànTrịnh NgọcLTCQ0148

24 04/05/1997TràNguyễn Thị Hương403522

Tổng số 24 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 026

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 10/03/1997TrâmLý Thị Ngọc400832

2 23/08/1997TrâmTrần Thị Huyền401234

3 13/12/1996TrânĐàm Thị Huyền401262

4 25/05/1996TrangĐặng Minh403959

5 11/06/1997TrangĐào Lê Minh401707

6 20/11/1997TrangĐào Mai403038

7 22/08/1996TrangĐinh Thị Thùy402669

8 26/12/1997TrangĐỗ Thị Quỳnh404037

9 01/04/1996TrangDương Minh401534

10 30/08/1997TrangDương Thị Quỳnh400453

11 06/08/1995TrangHoàng Thị403656

12 15/10/1997TrangHoàng Thị Quỳnh400405

13 15/11/1997TrangHoàng Thị Quỳnh401434

14 20/05/1997TrangHoàng Thu402861

15 28/04/1997TrangLê Thùy403117

16 21/03/1997TrangLù Thị402758

17 14/11/1996TrangNgô Thị400436

18 20/09/1997TrangNguyễn Linh401312

19 01/01/1997TrangNguyễn Mai Quỳnh401556

20 12/02/1997TrangNguyễn Thị Quỳnh403106

21 12/05/1997TrangNguyễn Thu401343

22 17/09/1997TrangNguyễn Thu403772

23 12/06/1997TrangNguyễn Trần Phương402951

24 30/04/1996TrangPhạm Quỳnh390963

Tổng số 24 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 027

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 04/02/1997TrangPhạm Thị Thùy403805

2 09/12/1997TrangPhạm Thu402639

3 16/09/1997TrangPhạm Thu403333

4 08/08/1997TrangPhan Thị Thùy400553

5 24/10/1997TrangPhùng Linh403065

6 21/08/1995TrangTạ Kiều401708

7 10/05/1997TrangTrần Thị Thu403847

8 09/03/1997TrangTrịnh Thị Thuỳ401912

9 01/06/1997TrangVũ Thị401016

10 16/05/1996TrinhVàng SeoLTCQ0149

11 07/06/1997TrungNguyễn Tuấn403965

12 24/09/1997TúNguyễn Ngọc401315

13 11/04/1997TúNguyễn Ngọc401706

14 10/02/1997TúNguyễn Thị Minh401443

15 30/11/1997TúNguyễn Thị Ngọc401306

16 04/01/1997TúPhạm Ngọc403304

17 05/03/1997TủaVừ A402848

18 16/02/1995TùngLê Anh391563

19 22/06/1997TùngPhạm Thanh401105

20 25/02/1997TuyếnNguyễn Văn401703

21 28/11/1996TuyềnTriệu Văn402352

22 12/08/1996TuyếtNgô Thị400144

23 07/03/1997TuyếtTrần Ngọc401819

24 19/12/1996UyNguyễn Giang400845

Tổng số 24 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 028

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Anh văn)

1 22/10/1997UyênMa Thị Thu403130

2 17/06/1997UyênNguyễn Thị Mai400744

3 03/08/1997UyênNguyễn Thu402945

4 09/09/1996VânLương Thị402355

5 25/06/1996VânNguyễn Như400829

6 07/11/1997VânNguyễn Thị400258

7 20/07/1997VânTòng Thị400552

8 19/08/1997VânTrần Thị403958

9 30/04/1997VânTrịnh Hồng404005

10 23/02/1997ViHoàng Thị Thúy400834

11 30/11/1997ViNguyễn Tường400512

12 13/10/1997ViTrương Thị403933

13 27/05/1997VũTrình Hoàng400847

14 15/02/1995VuiĐàm Thị391109

15 14/03/1997YếnĐỗ Thị401830

16 15/10/1995YếnLê Thị Hải392770

17 01/12/1997YếnMai Thị Hải400401

18 31/07/1997YếnNguyễn Hải400356

19 20/04/1996YếnNguyễn Thị Hải400442

20 14/04/1997YếnTống Thị Hồng400311

21 03/01/1997YếnTrần Thị Hải401330

22 08/09/1997YếnTrần Thị Hải403856

23 01/02/1996YếnTrương Thị403842

24 26/09/1997YếnVũ Thị Hải401614

Tổng số 24 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 029

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Nga văn)

1 01/12/1997AnBùi Thị Thúy402724

2 29/05/1997AnhBùi Tiến402406

3 28/09/1998AnhNông Thị Tú412015

4 01/07/1997AnhÔng Thị Diệu400326

5 07/06/1997AnhVũ Thị Ngọc402504

6 01/01/1997ánhHồ Thị402651

7 01/02/1994BảoHoàng Văn401169

8 25/09/1997BìnhLương Thị401459

9 11/09/1997ChâmVũ Thị Bích400963

10 22/10/1997ChangHà Thị403152

11 08/10/1996CôngHà Đình400354

12 08/06/1996DeVàng Go402068

13 15/08/1997DợSùng Thị400247

14 27/07/1997ĐoànHiệp Thị402263

15 11/01/1996DungBàn Thị401052

16 13/09/1997DungBàn Thị410654

17 01/01/1997DungLê Thị Thuỳ401413

18 21/09/1997DươngHoàng Văn410560

19 16/07/1996DuyênChu Thị400366

20 13/05/1996DuyênChu Thị401557

21 21/03/1997DuyênNguyễn Thị Hồng400173

22 20/06/1997GiangNguyễn Hương401117

23 13/10/1996GiangNguyễn Tiến402144

24 09/05/1997GiangTô Thi412206

25 09/06/1997GiôngGiàng Thị400448

26 28/01/1997HàĐỗ Thị Thái402350

27 16/06/1996HàLương Khánh400368

Tổng số 27 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 030

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Nga văn)

1 19/12/1996HàLý Thị Thu401469

2 06/12/1997HàNguyễn Thị Ngọc402243

3 07/10/1998HằngDoãn Thị Thúy410433

4 24/04/1997HằngDương Thị400635

5 05/05/1996HằngLê Thị401807

6 10/08/1997HằngPhạm Thị402612

7 15/10/1995HằngTrần Thị402557

8 16/07/1996HạnhNông Thị401073

9 25/06/1996HiệpHà Hồng402172

10 16/05/1997HiệpPhùng Thế402502

11 16/11/1997HoaLăng Thị401530

12 06/08/1994HóaSùng Thanh401068

13 17/06/1998HòaNguyễn Văn410561

14 05/08/1996HoàiTrương Thị400867

15 11/01/1996HồngTrần Thị401704

16 25/10/1994HùngVũ Duy400369

17 14/04/1998HươngBùi Thị Thu412122

18 06/02/1997HươngĐỗ Thanh401901

19 25/03/1997HươngNguyễn Thị Mai400772

20 18/08/1996HuyềnNguyễn Thị Thanh401056

21 05/02/1998KhuyênLa Thị Bích410540

22 02/10/1997KiệmLò Thị401201

23 04/04/1996LaiMa Lưu401271

24 26/02/1996LệNguyễn Thị Nhật402512

25 02/08/1997LệPhan Thị401003

26 09/03/1996LiênHà Thị Kim401362

27 04/09/1996LiênNguyễn Thị Hồng400168

Tổng số 27 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 031

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Nga văn)

1 22/11/1997LinhĐàm Thị Mỹ401464

2 05/11/1996LinhNguyễn Mạnh401055

3 02/08/1997LinhNguyễn Nhật401155

4 23/09/1997LinhNguyễn Phương402341

5 12/04/1997LinhTrần Phương402717

6 11/04/1998LuânHoàng Đăng410659

7 24/04/1996LưuMa Bá400768

8 10/02/1997LyNguyễn Lưu400957

9 02/08/1997LyTô Thị Hương401721

10 31/12/1997MạnhNguyễn Văn400457

11 11/05/1996NamTrương Hà401465

12 07/10/1996NhậtNguyễn Văn400117

13 24/06/1997NhungLê Hồng402506

14 06/01/1997NinhChẩu Thị402246

15 20/06/1996NuPờ Mé400154

16 27/03/1997PhấnHoàng Thị402558

17 26/07/1997QuangLê Thiện402513

18 15/07/1996QuyLò Thị400463

19 12/04/1996QuỳnhHoàng Hương400167

20 16/05/1996SúSùng400570

21 06/08/1997TấmĐinh Thị410554

22 24/09/1996TấmHoàng Thị400555

23 06/05/1997TânTrần Nhật400815

24 27/04/1997ThanhLò Thị400551

25 10/04/1989ThànhMa Văn401167

26 25/11/1997ThànhNguyễn Văn401463

27 24/02/1997ThảoHoàng Thu402146

Tổng số 27 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 032

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Nga văn)

1 22/05/1997ThảoLương Thị402339

2 13/01/1994ThếnhLầu A401405

3 13/08/1996ThịnhTriệu Thị401261

4 07/04/1997ThơmLê Thị401516

5 05/12/1996ThuLầu A402168

6 15/08/1996ThuVi Thị401470

7 19/04/1997ThưNguyễn Thị Anh402261

8 09/10/1994ThứcMa Văn401570

9 08/11/1997TiênTrần Thị Hà402164

10 11/08/1997TrangLương Thị Huyền401458

11 20/06/1997TrangNông Thị Thiên400460

12 30/08/1996TrangTrần Thị400547

13 21/01/1997TrangTrần Thị Quỳnh401813

14 15/01/1997TrangTrương Thị Thu402047

15 21/12/1996TrinhHoàng Thục401070

16 06/06/1997TuấnTrần Anh402303

17 02/09/1998TùngBùi Thanh411014

18 27/03/1995TùngLê Văn401246

19 22/06/1996TùngNguyễn Văn401468

20 19/07/1997TùngPhạm Thanh402309

21 20/04/1997TuyếnLãnh Thị410950

22 12/10/1997UyênĐỗ Thị401954

23 01/02/1995VangSùng Thị400950

24 24/01/1995XuânLê Thị402771

25 17/07/1997YếnĐào Thị402162

26 03/06/1997YếnLương Thị Hải400105

Tổng số 26 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 033

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Trung văn)

1 09/08/1995AnMai Huệ401967

2 18/09/1997AnVì Thị Thúy402726

3 18/06/1997AnhTrần Thị401958

4 23/01/1997AnhTrương Thị Hải401844

5 13/06/1997ánhDương Thị Ngọc403616

6 13/01/1998ánhLý Nguyệt412645

7 18/04/1998ánhVũ Thị Ngọc412512

8 22/12/1997ChứThào A401554

9 06/04/1997CườngLê Sỹ401646

10 30/11/1996DanhHoàng Thị400569

11 27/06/1995ĐạtLê Trọng401548

12 02/12/1997ĐẹpChẩu Thị401445

13 04/10/1996DiệpNguyễn Ngọc390563

14 12/12/1997ĐoanĐinh Thị Bích403667

15 12/12/1997DungLương ý401268

16 21/12/1998DungNgô Thùy411129

17 20/08/1997DươngLê Thị Thùy403607

18 19/07/1997DươngTrần Thị Thuỳ402358

19 01/01/1997DuyênLê Thị Huệ400451

20 25/07/1997DuyênNguyễn Ngọc403327

21 22/08/1995HàNguyễn Thị400666

22 07/01/1997HàPhạm Ngọc401935

23 22/08/1996HằngHoàng Thị402753

24 07/05/1997HằngNông Thị402864

25 09/12/1996HạnhHoàng Thị Hồng400253

26 08/06/1997HạnhTrần Thị400456

27 15/12/1996HàoMa Thế401314

28 09/02/1996HoaVũ Phương400360

Tổng số 28 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 034

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Trung văn)

1 02/02/1996HòaHoàng ThịLTCQ0116

2 03/02/1995HòaVừ Seo400141

3 18/06/1996HoàiLục Minh402571

4 15/04/1998HoàiNông Thị411222

5 02/09/1998HồngLò Bích412018

6 12/03/1996HồngLục Thu400746

7 04/07/1997HươngHoàng Thị Lan401526

8 08/03/1997HươngNguyễn Thị Thiên402043

9 01/03/1997HươngNinh Thị Lan403632

10 18/10/1997HườngBế Thị400348

11 14/07/1997HườngTriệu Thị Thu400648

12 05/08/1997HuyềnNguyễn Thị400651

13 02/08/1995KhuyênNguyễn Thị400171

14 01/09/1998LâmLa Thị412633

15 10/06/1997LàoGiàng A402750

16 15/01/1998LệNguyễn Thị Nhật411844

17 14/12/1996LệNông Thị400467

18 09/08/1998LinhHoàng Thị412123

19 26/03/1996LinhLý Thùy401057

20 20/09/1997LinhNguyễn Thị Nhật401540

21 19/02/1997LinhNguyễn Thùy400259

22 12/10/1997LinhVy Mỹ400417

23 15/09/1997MaiNguyễn Thị Tuyết401832

24 07/08/1996MaiTrần Thị Ngọc402568

25 03/05/1997MinhThào Công402218

26 21/05/1997NgaTrần Thúy403536

27 03/07/1997NgânĐinh Thị401964

Tổng số 27 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 035

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Trung văn)

1 29/01/1997NgânQuan Thủy400653

2 21/11/1997NgọcLê Thị Kim403251

3 01/04/1998NgọcNguyễn Thị411143

4 11/07/1997NguyễnHoàng Thị403369

5 03/09/1997NguyệtNguyễn Thị Minh411745

6 03/08/1997NguyệtNông Thị402463

7 20/02/1997NhànNguyễn Thị401951

8 11/06/1997NhungĐinh Thị Trang402461

9 01/08/1992NhungHoàng Thị Hồng401472

10 03/06/1997NhungLý Thị403451

11 16/07/1995NùGiàng A400150

12 13/02/1997OanhPhạm Lâm401355

13 26/07/1997PhongNguyễn Thanh402714

14 07/05/1997PhúcĐỗ Văn402342

15 05/09/1997PhươngBùi Thị403530

16 15/11/1995PhươngĐinh Thị401669

17 18/01/1997PhươngHoàng Thị403261

18 26/02/1997PhươngKhương Thị412031

19 10/04/1997PhươngVũ Thị401761

20 18/02/1995QuangBàn Văn400871

21 28/02/1997QuyênCà Thị402748

22 07/10/1996QuỳnhQuan Thị Thu403568

23 04/12/1997SenHoàng Thị402363

24 28/12/1996ThanhHà Thanh401065

25 04/08/1997ThảoLê Phương402233

26 01/01/1998ThảoNguyễn Thanh411136

27 17/08/1997ThiênNguyễn Văn401963

Tổng số 27 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘIHĐ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ PHÒNG THI SỐ 036

Điểm thi: Trường Đại học Luật Hà Nội

Môn thi: .........................

Ngày thi: .........................

TT Ký tênMã đề thiNgày sinhHọ và tênMã sinh viên Số tờ

(Ngoại ngữ: Trung văn)

1 06/10/1997ThiệnDiệp Thị401655

2 28/04/1997ThoaBùi Thị412618

3 21/12/1997ThơmĐỗ Thị400813

4 22/08/1998ThuDương Thị412513

5 28/11/1997ThưHoàng Thị Thanh411323

6 11/10/1997ThủyNguyễn Bích403636

7 13/06/1996TiênThào Thuỷ400766

8 13/11/1995TiếnNguyễn Gia402308

9 26/03/1998TínhVi Thị Chung412647

10 30/07/1997TìnhVàng A400241

11 17/03/1997TrangHà Thị Kim402853

12 06/10/1997TrangHoàng Thị403119

13 18/11/1997TrangLục Thị Kiều403526

14 30/10/1997TrangNguyễn Thị Hà400454

15 20/09/1998TrangNịnh Thị Thuỳ412423

16 31/01/1997TrangNông Thị Mai400565

17 15/04/1997TrangNông Thu403326

18 16/08/1997TrangTrần Thị Huyền401149

19 20/10/1997TrinhPhùng Thị Kiều401053

20 18/05/1997TủaVà A400149

21 12/04/1996TuấnNguyễn Duy400352

22 28/05/1997TuấnVũ Minh401371

23 08/04/1997útCà Thị400647

24 02/06/1996VượngNông Văn401969

25 30/03/1997VyHoàng Khánh400123

26 23/11/1996XoanNông Thị Thanh401971

27 11/12/1997XuânVũ Thị Thanh400736

Tổng số 27 thí sinh Số thí sinh chính thức dự thi: ............... Số bài thi: ............... Số tờ: ...............

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ nhất

Tên và chữ ký cán bộ coi thi thứ hai

HỘI ĐỒNG THI CĐRNN

Các số báo danh vắng: ...................................................................................................................................