DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI...

Post on 25-Jan-2021

3 views 0 download

Transcript of DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI...

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20141 - 1

    B-402Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    BH22A02/01/1996AnhBùi Thị Lan144D50220751

    BH22A11/01/1996AnhNguyễn Thị Kim144D50220732

    BH22A21/05/1996ChinhNguyễn Thị144D50222103

    BH22A08/06/1996ChuyểnKiều Đăng144D50224444

    BH22A31/05/1996DịuĐào Thị144D50224455

    BH22A01/04/1996ĐôngNguyễn Lê Công144D50221706

    BH22A26/06/1996ĐứcTrần Hữu144D50221727

    BH22A02/05/1996DungVũ Thị144D50221478

    BH22A25/10/1996HằngĐặng Thị Thu144D50224359

    BH22A20/06/1996HạnhHà Thị144D502243010

    BH22A04/12/1996HảoNguyễn Thị144D502207011

    BH22A17/01/1995HoàngNguyễn144D502208912

    BH22A14/02/1996HoàngVũ Văn144D502220813

    BH22A15/04/1996HuânNguyễn Văn144D502220114

    BH22A19/10/1996HuếDương Thị144D502216215

    BH22A21/01/1996HuệNguyễn Thị144D502220216

    BH22A02/03/1995HườngHoàng Thị144D502240917

    BH22A17/07/1996HuyĐỗ Quốc144D502220318

    BH22A17/07/1996HuyềnVũ Thị Thanh144D502231919

    BH22A05/07/1996KhangNguyễn Khắc144D502219320

    BH22A18/02/1996LinhĐoàn Thùy144D502221721

    BH22A05/05/1996LinhLê Huyền144D502221922

    BH22A25/10/1996LinhNguyễn Thị Mỹ144D502222223

    BH22A15/10/1996LựcNguyễn Văn144D502218124

    BH22A22/08/1996MỹTrương Nhật144D502237225

    BH22A20/05/1996NamĐậu Đình144D502210726

    BH22A16/11/1996NgânChu Thị Thuý144D502214527

    BH22A10/10/1995NgânHồ Thị Thùy144D502209228

    BH22A04/10/1996NhungNguyễn Thị Hồng144D502222729

    BH22A28/05/1996PhátBùi Toàn144D502212930

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 1/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20141 - 1

    B-402Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    BH22A24/08/1996QuangĐỗ Khắc Duy144D502209931

    BH22A12/07/1995SongTrần Xuân144D502209432

    BH22A14/01/1996ThắngBùi Việt144D502216633

    BH22A17/08/1996ThảoĐinh Thị144D502225434

    BH22A13/09/1996ThảoĐoàn Thị144D502217835

    BH22A28/07/1996ThiChu Lệ144D502216736

    BH22A10/04/1996ThuBùi Thị Xuân144D502213337

    BH22A27/02/1996ThuNguyễn Thị Lệ144D502239038

    BH22A07/03/1996ThúyNguyễn Thị144D502239339

    BH22A14/10/1996ToànTrịnh Duy144D502212340

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 2/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20141 - 1

    B-403Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    BH22A13/10/1996TônLê Đình144D50221241

    BH22A17/12/1996TrangHoàng Thị Huyền144D50223752

    BH22A06/02/1994TrangNguyễn Thị144D50221203

    BH22A05/09/1995TrườngNguyễn Văn144D50221634

    BH22A19/12/1996TuấnNguyễn Đức144D50222045

    BH22A11/04/1996TùngNguyễn Đức144D50222966

    BH22A20/09/1996UyênTrần Thị144D50221117

    BH22A20/10/1996VânĐỗ Thị Kiều144D50221138

    BH22A06/09/1996VânNguyễn Thị Hồng144D50221159

    BH22A12/01/1995VinhNguyễn Quang144D502210210

    BH22A01/03/1995VũHoàng Văn144D502210311

    BH22A22/08/1996VũKhổng Quốc144D502210412

    BH22A24/09/1996ýHoàng Như144D502216013

    bh22b01/01/1900AnhĐỗ Duy144D502294814

    BH22B12/02/1996AnhHoàng Tuấn144D502223815

    BH22B01/05/1995ánhDương Hoàng144D502207716

    BH22B04/06/1996ánhLê Thị Lan144D502207817

    BH22B27/05/1996BìnhPhạm Thanh144D502207918

    BH22B12/09/1996ChiĐặng Thị Kim144D502244219

    BH22B26/02/1996ChiTrần Thị Linh144D502244320

    BH22B05/01/1996ĐạtVũ Đình144D502208121

    BH22B06/11/1996DươngNguyễn Thuỳ144D502216122

    BH22B01/09/1996DươngQuang Thùy144D502214923

    BH22B12/07/1996GiangĐào Hương144D502224024

    BH22B12/02/1996HậuĐoàn Thị144D502243225

    BH22B19/02/1996HoaPhạm Thị144D502220726

    BH22B15/11/1996HoaTrần Thị Thanh144D502244027

    BH22B28/07/1995HoàngDương Văn144D502230828

    BH22B19/01/1994HoàngLê Xuân144D502230929

    BH22B24/06/1996HườngNguyễn Thị144D502241130

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 3/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20141 - 1

    B-403Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    BH22B05/03/1996HuyềnHoàng Thái Ngọc144D502231331

    BH22B29/08/1994KhánhNguyễn Nam144D502219432

    BH22B08/08/1996LanNguyễn Thị Thanh144D502215833

    BH22B24/11/1996LinhNguyễn Thị Diệu144D502213434

    BH22B03/05/1996MaiTrần Thanh144D502236235

    BH22B01/12/1996MinhVũ Anh144D502236836

    BH22B31/12/1996MyNguyễn Hà144D502236937

    BH22B14/08/1996MyVi Thị Hà144D502237038

    BH22B24/09/1996NaTăng Thị Lê144D502237339

    BH22B03/08/1996NgânQuàng Thị144D502214440

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 4/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20141 - 1

    B-404Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    BH22B11/11/1996NgọcNguyễn Thị Mĩ144D50221221

    BH22B10/01/1996NhậtPhạm Minh144D50221772

    BH22B06/06/1996NhungNguyễn Thị144D50220933

    BH22B06/07/1996OanhCấn Thị144D50221284

    BH22B29/03/1996PhúĐinh Văn144D50222335

    BH22B13/12/1996PhươngĐào Minh144D50221916

    BH22B06/02/1996PhươngNguyễn Thị144D50221907

    BH22B14/05/1996QuếTriệu Đình144D50221008

    BH22B15/02/1996SangLê Văn144D50222839

    BH22B27/07/1996SángNguyễn Công144D502221210

    BH22B06/12/1996SơnHoàng Tiến144D502228411

    BH22B23/11/1996SơnNguyễn Thanh144D502221412

    bh22b01/01/1900SơnPhạm Hùng144D502297813

    BH22B28/01/1995SơnPhí Đình144D502228514

    BH22B26/01/1996TâmNguyễn Thanh144D502228715

    BH22B13/11/1996ThảoĐàm Thị Thu144D502208616

    BH22B07/05/1996ThơmVũ Thị144D502213217

    BH22B05/08/1996ThươngNgô Thị144D502239818

    BH22B02/10/1996ThúyNguyễn Thị144D502215119

    BH22B10/12/1996TrâmĐồng Thị Ngọc144D502238420

    BH22B22/07/1996TríLê Ngọc144D502238821

    BH22B10/10/1996TrọngHà Thị144D502238922

    BH22B20/08/1996TrụNguyễn Văn144D502213623

    BH22B13/04/1996TúNguyễn Thị Cẩm144D502229324

    BH22B10/10/1995TùngTrần Nho144D502211025

    BH22B30/11/1996UyênLê Thục144D502229726

    BH22B17/04/1996UyểnNguyễn Thuyết144D502211227

    BH22B02/05/1996VânLê Thị Hồng144D502211428

    BH22B20/09/1996ViNguyễn Hà144D502211629

    BH22C11/03/1996AnNguyễn Hà144D502234430

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 5/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20141 - 1

    B-404Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    BH22C22/05/1996AnhHà Vân144D502235231

    BH22C05/09/1996AnhLê Phương144D502234932

    BH22C06/11/1996AnhLương Thị Tú144D502207433

    BH22C22/11/1996AnhTrần Hoàng144D502207234

    BH22C02/02/1996ĐiểmPhan Thị144D502208235

    BH22C22/04/1996DoanNinh Thị144D502215336

    BH22C24/08/1996ĐứcNguyễn Minh144D502232537

    BH22C27/10/1996DungNguyễn Thị Thùy144D502214638

    BH22C18/06/1996DươngTrần Đình144D502244939

    BH22C05/11/1996GiangTrịnh Hương144D502232840

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 6/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20141 - 1

    B-405Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    BH22C01/01/1900HàBùi Thị144D50229801

    BH22C08/11/1996HàGiang Thu144D50223352

    BH22C10/11/1996HàNgô Thị Thu144D50223313

    bh22c01/01/1900HàNguyễn Thế144D50229774

    BH22C01/09/1996HảiNguyễn Thanh144D50223395

    BH22C22/02/1996HằngNguyễn Thị144D50221976

    BH22C10/01/1996HằngNguyễn Thị144D50224337

    BH22C10/05/1996HảoĐỗ Thị144D50223418

    bh22c01/01/1900HiềnNguyễn Thị Thu144D50229629

    BH22C25/02/1996HiểnNguyễn Đức144D502219810

    BH22C28/10/1996HiệpNguyễn Quốc144D502220011

    BH22C11/04/1996HùngTạ Việt144D502232212

    BH22C06/09/1996HươngNguyễn Thị144D502218613

    BH22C29/06/1996HươngNguyễn Thị Lan144D502218514

    BH22C14/09/1996HươngNguyễn Tuyết144D502232415

    BH22C27/04/1996HuyềnLê Thị Thanh144D502217416

    BH22C20/12/1996HuyềnNguyễn Thanh144D502231217

    BH22C11/04/1996KiênChu Gia144D502215618

    BH22C28/02/1996LanĐặng Thị144D502215919

    BH22C12/03/1996LanTrần Thị Phương144D502215720

    BH22C06/02/1996LinhĐào Khánh144D502215521

    bh22c01/01/1900LinhNguyễn Thị144D502295622

    BH22C09/07/1996LuyệnNguyễn Thị144D502218023

    BH22C05/02/1996MaiBùi Thị144D502236424

    BH22C18/02/1995MinhVũ Đức144D502210525

    BH22C05/08/1996NamHoàng Tùng144D502210626

    BH22C02/12/1996NghĩaVũ Tuấn144D502226527

    BH22C25/06/1996NgọcĐào Thị144D502227128

    BH22C25/11/1996NgọcPhạm Ngân144D502212129

    BH22C27/08/1996NhungNguyễn Thị Hồng144D502224330

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 7/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20141 - 1

    B-405Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    BH22C06/01/1996NơiBùi Thị144D502222931

    bh22c01/01/1900PhúcLại Hồng144D502297932

    BH22C06/08/1995PhượngNguyễn Thị Kim144D502218333

    bh22c01/01/1900PhượngVũ Thị Thanh144D502297034

    BH22C24/08/1996QuỳnhNguyễn Thị144D502228135

    BH22C16/12/1995QuỳnhTrịnh Thị144D502228236

    BH22C07/09/1994ThắngVũ Chiến144D502216437

    BH22C20/04/1996ThanhTrần Thị Thanh144D502213138

    BH22C29/11/1996ThảoCao Thị144D502208539

    BH22C07/08/1996ThảoĐinh Phương144D502225540

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 8/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20141 - 1

    B-502Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    BH22C12/10/1995TiếnNguyễn Văn144D50221401

    BH22C19/10/1996TrangĐoàn Hải144D50221252

    BH22C12/01/1996TrangĐoàn Thị144D50221823

    BH22C18/10/1996TrangLê Thu144D50221264

    BH22C27/01/1996TrangPhạm Thi144D50221275

    BH22C07/10/1996TúPhan Ngọc144D50222056

    BH22C02/02/1996TùngNgọ Đào Duy144D50222067

    BH22C18/07/1996TùngVũ Sơn144D50222948

    BH22D22/04/1996AnhBùi Phương144D50223539

    bh22d01/01/1900AnhDương Phụng144D502296010

    BH22D12/11/1996AnhNguyễn Diệu144D502234811

    BH22D24/09/1996AnhNguyễn Ngọc144D502235712

    BH22D14/12/1996AnhNguyễn Tuấn144D502235113

    BH22D20/04/1996AnhThái Ngọc144D502213714

    BH22D25/11/1996ánhNguyễn Thị144D502207615

    BH22D22/12/1996ChiPhùng Huệ144D502220916

    bh22d01/01/1900ĐạtVũ Tiến144D502297617

    BH22D01/08/1991ĐiệnMai Văn144D502208318

    BH22D08/06/1996ĐoànTạ Đình144D502216919

    BH22D30/08/1996ĐôngTrần Văn144D502217120

    BH22D27/12/1996DũngNguyễn Đức144D502214821

    BH22D25/06/1996DươngNguyễn Danh144D502208022

    BH22D05/02/1996HàLê Hoàng Thái144D502233423

    BH22D05/12/1996HàNguyễn Thị144D502209724

    BH22D05/06/1993HảiĐào Hoàng144D502233825

    bh22d03/01/1996HảiNguyễn Lộng144D502295326

    BH22D24/11/1996HạnhĐinh Thị144D502207127

    BH22D10/07/1996HạnhPhạm Thị144D502243128

    BH22D31/01/1996HiếuNguyễn Minh144D502233729

    BH22D13/12/1996HưngCáp Kiều144D502210930

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 9/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20141 - 1

    B-502Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    BH22D27/11/1996HươngĐinh Thanh144D502218831

    BH22D28/07/1996HươngVũ Lan144D502232332

    bh22d01/01/1900LanNguyễn Kim144D502297333

    BH22D24/09/1996LệĐỗ Thị Nhật144D502215434

    BH22D04/04/1996LệNguyễn Thị144D502241635

    BH22D10/02/1996LệVũ Thị Nhật144D502241736

    BH22D19/03/1996LinhPhạm Thị Nhật144D502222137

    BH22D14/11/1996LinhPhạm Thuỳ144D502217638

    BH22D10/01/1996LoanNguyễn Phương144D502222439

    BH22D30/07/1996LongNguyễn Hải144D502222540

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 10/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20141 - 1

    B-503Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    BH22D22/04/1996LyPhạm Thị Khánh144D50223601

    BH22D11/07/1996MinhTrần Đăng Quang144D50223662

    BH22D12/02/1996NgaNguyễn Thị Quỳnh144D50221423

    BH22D16/07/1996NgânĐoàn Thị144D50221434

    BH22D21/01/1996NgânVũ Thị Nguyên144D50222425

    BH22D05/01/1996NgọcLê Minh144D50222696

    BH22D19/10/1996NhungĐặng Thị Hồng144D50222117

    BH22D31/07/1996NhungTrương Thị Hồng144D50222768

    BH22D20/11/1996PhươngNguyễn Khánh144D50222359

    BH22D27/05/1995PhươngNguyễn Thị Hà144D502219210

    BH22D20/05/1996SonTrần Thị144D502221311

    BH22D27/10/1996TâmNguyễn Thanh144D502225012

    BH22D15/12/1996TâmVũ An144D502213013

    BH22D04/06/1996ThắmVũ Thị Hồng144D502225914

    BH22D29/11/1995ThắngThiều Quang144D502216515

    BH22D28/07/1996ThảoLê Thị144D502208716

    BH22D17/06/1996ThảoNguyễn Thu144D502225317

    BH22D19/08/1996ThiêmPhạm Thị144D502226018

    BH22D18/02/1996ThịnhTrịnh Thị144D502216819

    BH22D07/06/1996ThơmBùi Thị144D502226220

    BH22D28/02/1996ThươngVũ Thị144D502213921

    BH22D16/07/1996ThủyLại Thị144D502213822

    BH22D25/10/1996TrangTrần Đào Linh144D502211723

    Bh22d01/01/1900TúBùi Anh144D502295024

    bh22D01/01/1900VânNguyễn Thị Kiều144D502296825

    BH22D05/01/1996VănTrần Quang144D502230226

    BH22D13/09/1996ViLò Thị144D502210127

    QT22A17/05/1996AnNguyễn Thúy144D401028328

    qt22a06/06/1996AnhNguyễn Hữu144D401249929

    qt22A22/08/1995AnhNguyễn Quang144D401273630

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 11/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20141 - 1

    B-503Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    qt22a01/01/1900AnhNguyễn Thị Thùy144D401250531

    QT22A30/04/1996AnhPhạm Quỳnh144D401039132

    QT22A18/10/1996AnhPhạm Thị Ngọc144D401035133

    QT22A18/01/1992AnhTrần Việt144D401026034

    QT22A11/08/1996AnhVũ Thị Phương144D401025635

    QT22A23/11/1995ánhLục Thị Kim144D401049136

    QT22A15/05/1996BảoNgô Gia144D401252337

    QT22A07/02/1996BíchVũ Thị144D401037638

    QT22A13/01/1996ChiĐậu Thị Linh144D401038139

    QT22A23/12/1996ĐạtNguyễn Tiến144D401034140

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 12/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20141 - 1

    B-504Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QT22A27/06/1996ĐứcĐào Anh144D40104241

    QT22A06/12/1995ĐứcHoàng Minh144D40104232

    QT22A18/12/1996ĐứcVũ Minh144D40104263

    qt22a02/10/1996DũngNguyễn Trí144D40127154

    QT22A20/06/1996HàNgô Thị144D40102065

    QT22A13/02/1996HàNguyễn Thị Phương144D40104386

    QT22A10/11/1996HàTrần Thị Thu144D40104397

    QT22A18/08/1996HằngNguyễn Thị Thúy144D40102018

    qt22a01/01/1900HảoĐoàn Thị144D40127259

    QT22A15/06/1996HạtVũ Thị144D401045610

    qt22a01/01/1900HiếuTrần Minh144D401252511

    QT22A11/05/1995HoaNguyễn Phương144D401047512

    QT22A10/12/1996HồngTrần Thị Thu144D401032013

    QT22A09/09/1996HươngNguyễn Thị Lan144D401047014

    QT22A04/09/1996HuyềnTrần Thị144D401036715

    qt22a01/01/1900HuỳnhNguyễn Văn144D401278116

    QT22A31/05/1996LâmNguyễn Tùng144D401038417

    qt22a22/01/1900LiênTrịnh Thị144D401249718

    qt22a01/01/1900LinhBùi Mỹ144D401258119

    QT22A16/02/1995LoanHoàng Thị144D401040720

    QT22A19/12/1996LongNguyễn Hoàng144D401030221

    QT22A13/12/1996LyLê Hương144D401043322

    QT22A13/05/1996LyNguyễn Thị Hương144D401043223

    QT22A11/10/1996LyNguyễn Thị Thuỷ144D401022324

    qt22A11/10/1996MạnhLý Duy144D401251825

    QT22A19/01/1995MinhHồ Hải144D401021826

    QT22A03/04/1993MinhNguyễn Lê Hồng144D401034827

    QT22A16/04/1996NamTrần Khắc144D401037228

    QT22A03/11/1995NgaHoàng Thúy144D401040429

    QT22A01/01/1900NgaVũ Thanh144D401276530

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 13/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20141 - 1

    B-504Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QT22A03/07/1996NinhNguyễn Thế144D401042131

    QT22A06/12/1996NộiNguyễn Thị144D401042232

    QT22A13/08/1996OanhNguyễn Thị144D401024133

    QT22A09/11/1993PhúcVũ Hồng144D401024534

    qt22a01/01/1900PhươngLê Quỳnh144D401252635

    QT22A02/11/1996PhươngNguyễn Đức144D401024636

    QT22A07/10/1996PhươngNguyễn Thị Thanh144D401048437

    QT22A27/04/1996PhươngPhạm Thị Cẩm144D401048338

    QT22A04/12/1995PhươngThái Hà144D401048839

    QT22A02/08/1996PhươngVũ Thị Thúy144D401031340

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 14/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20141 - 1

    B-505Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QT22A06/08/1995PhượngLong Thị144D40102071

    qt22a01/01/1900QuânBùi Anh144D40127842

    QT22A17/12/1996QuangNguyễn Văn144D40102123

    QT22A30/03/1994QuảngBùi Văn144D40102134

    QT22A12/04/1996QuỳnhKhúc Ngọc144D40103395

    QT22A29/01/1996QuỳnhPhạm Thị Hương144D40103646

    QT22A03/07/1996TháiPhạm Viết144D40103587

    QT22A20/03/1990ThắngPhùng Đức144D40102878

    QT22A10/11/1995ThanhPhùng Thị144D40103579

    qt22a01/01/1900ThảoVũ Phương144D401265610

    QT22A18/03/1995ThiệnĐỗ Văn144D401028911

    QT22A13/10/1996ThuHà Hoài144D401024912

    QT22A31/05/1996ThùyHoàng Thị144D401039813

    QT22A16/04/1996TiênNguyễn Ngọc Thủy144D401043414

    QT22A14/09/1995TrâmNguyễn Văn144D401025215

    QT22A27/09/1996TrangĐặng Huyền144D401023516

    QT22A13/10/1996TrangĐinh Thị Thu144D401046217

    qt22a01/01/1900TrangĐỗ Thuỷ144D401277618

    QT22A18/01/1996TrangNgô Thị144D401023219

    QT22A20/03/1995TrangNguyễn Thị144D401023420

    QT22A27/04/1996TrangNguyễn Thị Hà144D401023021

    QT22A04/12/1996TrưởngLê Quang144D401047422

    QT22A06/11/1996TúNguyễn Ngọc144D401046123

    QT22A04/11/1996TuấnĐỗ Anh144D401030624

    QT22A12/11/1996TuyếtBùi Thị144D401045925

    QT22A20/11/1996UyênNguyễn Thị Thu144D401048026

    QT22A24/02/1996VânTrần Thị Thanh144D401043627

    QT22A10/07/1995ViệtNguyễn Văn144D401040928

    QT22A05/02/1996XuânPhùng Thị Thanh144D401040229

    QT22A05/02/1996YếnĐỗ Thị Hải144D401028030

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 15/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20141 - 1

    B-505Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QT22B29/06/1996AnNgô Thị Thùy144D401028231

    QT22B24/02/1996AnhNguyễn Minh144D401048632

    QT22B16/08/1996AnhNguyễn Thị Phương144D401048533

    QT22B05/06/1996AnhNguyễn Thị Vân144D401040034

    QT22B24/10/1996ánhĐỗ Ngọc144D401019135

    QT22B08/05/1996BảoTrần Ngọc144D401037536

    QT22B30/06/1996ChiếnĐào Duy144D401033237

    QT22B30/04/1996ChiếnNguyễn Đồng144D401033338

    qt22b01/01/1900CườngLê Mạnh144D401268239

    QT22B20/11/1996ĐiệpĐặng Trần144D401034340

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 16/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20142 - 2

    B-402Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QT22B05/09/1996DuẩnPhạm Dương144D40103951

    QT22B29/02/1996ĐứcNguyễn Đình144D40104252

    QT22B22/01/1996ĐứcNguyễn Trọng144D40102933

    QT22B23/11/1996DươngBùi Thị Thuỳ144D40102734

    QT22B13/05/1996DuyNguyễn Hoàng144D40102695

    QT22B17/03/1996HàNguyễn Thị Vân144D40102046

    QT22B31/10/1996HânHà Thị Bích144D40101867

    QT22B14/09/1996HạnhĐỗ Hồng144D40104548

    QT22B23/07/1996HảoPhạm Thị Phương144D40126639

    QT22B24/04/1995HoaHoàng Thị Thanh144D401047610

    QT22B20/08/1996HoàiHoàng Thị Thanh144D401032911

    QT22B21/09/1996HợpPhạm Đức144D401032112

    qt22b01/01/1900HuếPhạm Thị Thanh144D401274913

    QT22B28/11/1995HuệĐỗ Thị144D401032314

    QT22B14/05/1996HươngNguyễn Thị144D401031015

    QT22B10/09/1995HươngTăng Thị144D401030916

    QT22B19/09/1996HườngHoàng Thị144D401038317

    QT22B01/11/1996HườngNguyễn Thu144D401031118

    QT22B25/06/1995HuyPhạm Quang144D401032519

    qt22b01/01/1900HuyềnChu Thị Khánh144D401275320

    QT22B02/09/1996HuyềnNguyễn Khánh144D401030421

    QT22B18/10/1995HuyềnTrần Thị144D401036822

    QT22B05/12/1995KiênPhạm Trung144D401027723

    QT22B06/02/1996LiênPhùng Thị Phương144D401029524

    QT22B10/10/1996LiễuNguyễn Thị144D401038625

    QT22B12/09/1996LinhNguyễn Hồng144D401025126

    QT22B20/01/1996LinhNguyễn Thị Thúy144D401029627

    QT22B25/11/1994LinhNguyễn Thùy144D401044828

    qt22b01/01/1900LinhTrần Diệu144D401271029

    QT22B20/11/1996LongLương Hải144D401043030

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 17/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20142 - 2

    B-402Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QT22B18/07/1996LongNguyễn Đoàn144D401030031

    QT22B25/10/1996LươngNguyễn Thị144D401043132

    qt22b11/10/1996LyLê Nguyễn Hương144D401251333

    qt22b01/01/1900NgânPhạm Thu144D401254534

    QT22B22/06/1996NghĩaNguyễn Đức144D401034535

    QT22B10/09/1996NhưPhạm Thị Quỳnh144D401037736

    qt22b01/01/1900NhungLê Thị144D401253637

    qt22b22/07/2014NhungPhạm Hồng144D401263638

    qt22b28/02/1995NinhHoàng Hải144D401251739

    QT22B17/05/1996PhiTô Hồng144D401048240

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 18/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20142 - 2

    B-403Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QT22B22/01/1996PhúBùi Văn144D40102441

    qt22b01/01/1900PhươngCao Lan144D40127022

    QT22B25/07/1996PhượngDương Thị Thúy144D40102993

    qt22b26/01/1900QuânĐỗ Tiến144D40125144

    QT22B12/12/1996QuếDương Thị144D40103625

    QT22B13/06/1995QuếHà Như144D40104906

    QT22B09/12/1995QuyênHoàng Tú144D40103637

    QT22B22/08/1994QuỳnhĐặng Thị Thúy144D40102148

    QT22B03/11/1996QuỳnhLê Thị Như144D40103369

    QT22B25/03/1996QuỳnhNguyễn Như144D401033710

    QT22B15/10/1996QuỳnhPhạm Diễm144D401036511

    QT22B03/02/1995QuỳnhTrần Thị Như144D401033812

    QT22B10/04/1996SimNguyễn Thị144D401046413

    qt22b01/01/1900SơnNguyễn Quốc144D401252014

    QT22B29/10/1996ThànhLê Minh144D401024715

    QT22B22/09/1996ThànhLê Phúc144D401036016

    QT22B24/04/1996ThànhVũ Tuấn144D401036117

    QT22B07/09/1996ThảoHồ Thanh144D401019618

    QT22B24/09/1996ThảoNguyễn Thu144D401039619

    QT22B20/10/1996ThảoTrần Thị144D401019820

    QT22B11/01/1996ThảoVũ Phương144D401019721

    QT22B27/04/1996ThuTrần Hoài144D401025022

    QT22B23/08/1996ThươngTạ Thị144D401041923

    QT22B23/06/1996ThuỷVũ Thu144D401034624

    QT22B07/11/1996ThủyKiều Thu144D401041725

    QT22B03/03/1996TrangLê Thị Huyền144D401044426

    QT22B01/02/1996TrangTrần Minh144D401030527

    qt22b01/01/1900TrangTrần Thị Thùy144D401251228

    qt22b06/05/1996TrinhĐậu Thị Việt144D401260729

    QT22B27/12/1996TrườngNguyễn Văn144D401025430

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 19/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20142 - 2

    B-403Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QT22B14/08/1994TuấnNguyễn Anh144D401032631

    qt22b01/01/1900TùngTrịnh Sơn144D401272932

    qt22b01/01/1900YếnLê Thị Hải144D401265833

    QT22B28/10/1996YếnNguyễn Thị Hoàng144D401027934

    QT22C05/12/1995AnhNgô Thị144D401025835

    qt22c01/01/1900AnhNgô Thị Vân144D401275536

    QT22C01/01/1996AnhNguyễn Đặng Ngọc144D401025537

    QT22C06/01/1996AnhNguyễn Thị Quỳnh144D401044038

    QT22C27/10/1996AnhPhạm Vân144D401044339

    QT22C08/12/1996AnhPhùng Tuấn144D401038840

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 20/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20142 - 2

    B-404Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QT22C11/10/1995AnhTrần Ngọc144D40103901

    QT22C30/12/1996AnhTrương Quỳnh144D40102842

    QT22C14/02/1995CôngNguyễn Đức144D40103343

    QT22C18/04/1996DiệuNguyễn Xuân144D40102744

    QT22C28/01/1996ĐịnhTrần Hải144D40102915

    QT22C21/09/1995ĐứcTrần Mạnh144D40102926

    QT22C24/01/1996DũngHà Huy144D40102727

    QT22C27/08/1995DuyPhạm Minh144D40102688

    QT22C25/06/1996GiangNguyễn Thị Thanh144D40102949

    QT22C30/12/1996HàHoàng Thị144D401020510

    QT22C16/10/1996HảiNguyễn Duy144D401041211

    QT22C05/02/1996HằngPhạm Thị144D401020012

    QT22C12/12/1996HảoBùi Thị Minh144D401045313

    QT22C21/08/1994HiếuNguyễn Văn144D401031814

    QT22C09/09/1996HoaLê Thị144D401031615

    qt22c01/01/1900HoaPhan Thị Mỹ144D401246716

    QT22C14/12/1996HồngTrần Thị144D401041617

    QT22C28/08/1996HùngHà Ngọc144D401037018

    QT22C24/02/1996HươngNguyễn Thị Mai144D401047119

    QT22C28/07/1996HườngĐỗ Thu144D401031220

    QT22C29/12/1996HuyKiều Văn144D401032421

    QT22C28/04/1996HuyênNguyễn Thị Kiều144D401030322

    qt22c14/02/1995HuyềnTrần Thúy144D401271423

    QT22C15/07/1995KhiêmNgô Văn144D401031424

    qt22c26/03/1995KhươngNguyễn Thị Mỹ144D401251625

    QT22C19/11/1995LâmNguyễn Cao Kỳ144D401027826

    QT22C28/10/1996LiênĐỗ Thị Kim144D401038527

    QT22C11/06/1996LinhBùi Thị Mỹ144D401027528

    QT22C03/05/1996LinhLâm Diệu144D401038729

    qt22c01/01/1900LinhNguyễn Hoài144D401259330

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 21/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20142 - 2

    B-404Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QT22C18/01/1996LinhNguyễn Thuỳ144D401027631

    QT22C18/04/1996LinhTô Mỹ144D401044632

    QT22C20/11/1996LoanLưu Thị Thu144D401040533

    QT22C05/01/1996LoanNgô Thị144D401040634

    qt22c01/01/1900LoanNguyễn Thị144D401260035

    qt22c01/01/1900LyPhạm Thị Hương144D401258536

    qt22c01/01/1900MaiTạ Thanh144D401270337

    QT22C22/10/1996MạnhPhạm Đức144D401022438

    QT22C26/01/1996MừngBùi Thị144D401021939

    QT22C29/01/1996MyLê Hà144D401022140

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 22/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20142 - 2

    B-405Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QT22C29/01/1996MyLê Huyền144D40102201

    QT22C28/09/1996NgânPhạm Tuyết144D40102652

    QT22C27/08/1996NgọcNguyễn Bích144D40103543

    QT22C08/10/1996NhiĐinh Thảo144D40103564

    QT22C01/07/1996NinhHoàng Đặng144D40102405

    QT22C09/04/1996OanhĐinh Thị Kiều144D40102426

    QT22C24/08/1996PhongLê Văn144D40102437

    qt22c09/09/1994PhươngNguyễn Thị144D40126698

    QT22C21/07/1996PhươngTrần Thị Lan144D40104149

    QT22C03/08/1996PhượngHà Minh144D401021110

    QT22C17/08/1996PhượngNguyễn Thị144D401020811

    QT22C19/06/1996SơnĐặng Hoàng144D401046612

    QT22C20/01/1996ThànhPhí Văn144D401019413

    QT22C19/04/1996ThànhVũ Ngọc Tuấn144D401024814

    QT22C17/03/1996ThảoNguyễn Thị Thu144D401019515

    QT22C24/10/1995ThảoNguyễn Thị Thu144D401039716

    qt22c01/01/1900ThảoThái Phương144D401271917

    QT22C23/11/1995ThiệnNgô Minh144D401028818

    qt22c01/01/1900ThiệuNguyễn Văn144D401262019

    QT22C12/05/1996ThịnhHà Đức144D401029020

    qt22c01/01/1900ThịnhTrần Tiến144D401258821

    qt22c01/01/1900ThọNguyễn Cao144D401259622

    QT22C04/12/1996ThưNguyễn Thị Thanh144D401041823

    qt22c26/09/1996TràBùi Thanh144D401278024

    QT22C29/08/1996TrangĐặng Thị144D401023825

    qt22c07/05/1996TrangLê Thu144D401277526

    QT22C20/03/1996TrangNguyễn Thị Huyền144D401046327

    QT22C31/01/1996TrangPhạm Huyền144D401023728

    QT22C15/07/1996TríTrần Quang144D401025329

    QT22C05/12/1996TuấnCao Quang144D401032730

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 23/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20142 - 2

    B-405Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QT22C01/01/1900TùngLâm Bá144D401261031

    QT22C20/06/1996TùngTrần Ngọc144D401047932

    QT22C23/01/1996UyênPhạm Thị Phương144D401022933

    QT22C01/02/1996ViệtNguyễn Quốc144D401040834

    QT22C05/08/1996VinhNguyễn Tử144D401021535

    QT22C05/04/1996YếnNguyễn Thị144D401040336

    QT22C08/08/1996YếnVũ Thị144D401021637

    qt22d03/04/1996AnhĐặng Thị Châm144D401261738

    QT22D05/07/1995AnhĐỗ Thị Lan144D401019039

    qt22d01/01/1900AnhĐỗ Thị Vân144D401255840

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 24/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20142 - 2

    B-502Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QT22D03/10/1994AnhDương Đức144D40124581

    QT22D02/09/1995AnhLê Đức144D40102592

    QT22D13/12/1996AnhLê Quỳnh144D40104423

    QT22D09/09/1996AnhLê Thị Mai144D40103894

    qt22d01/01/1900AnhLuyện Đức144D40127185

    QT22D26/07/1996AnhNguyễn Thị Vân144D40102576

    QT22D27/09/1996AnhNguyễn Vân144D40102857

    QT22D09/11/1996AnhNguyễn Vân144D40104418

    qt22d06/10/1996AnhNguyễn Vân144D40125519

    QT22D02/02/1996AnhPhạm Thế144D401028610

    qt22d01/01/1900ánhBùi Ngọc144D401276311

    qt22d22/01/1996ÁnhLê Thị Nguyệt144D401252112

    qt22d01/01/1900BìnhBùi Thị Thanh144D401253113

    qt22d01/01/1900BìnhĐặng Thị144D401257014

    qt22d01/01/1900ChiVũ Thị Hà144D401262615

    QT22D27/04/1996ChươngLê Duy144D401039316

    qt22d01/01/1900ĐanVũ Linh144D401269817

    qt22d01/01/1900ĐạtNguyễn Tiến144D401254318

    QT22D18/10/1996DiễmNguyễn Hồng144D401039419

    qt22d01/01/1900ĐứcĐàm Anh144D401264120

    QT22D25/12/1994DungLê Thị Phương144D401026621

    qt22d01/01/1900DươngBùi ánh144D401263022

    qt22d01/01/1900DuyPhạm Quang144D401278723

    QT22D11/05/1996GiangNguyễn Hương144D401042824

    qt22d01/01/1900HàHồ Bảo144D401260825

    qt22d01/01/1900HàHoàng Thị Thu144D401275426

    qt22d01/01/1900HânMai Trần Bảo144D401259527

    QT22D06/12/1996HằngNguyễn Thị Thúy144D401031728

    QT22D04/12/1996HằngThạch Thúy144D401045129

    qt22d01/01/1900HiềnNguyễn Thị144D401256130

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 25/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20142 - 2

    B-502Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    qt22d01/08/1996HoaCao Minh144D401274231

    qt22d01/08/1996HoaHoàng Thị144D401274732

    QT22D29/06/1996HoaHoàng Thị Huyền144D401045733

    qt22d01/01/1900HoàiĐại Thu144D401274834

    QT22D03/12/1996HùngNguyễn Mạnh144D401022635

    QT22D04/05/1996HùngPhạm Văn144D401022536

    QT22D06/12/1996HùngTrần Lê144D401037137

    qt22d01/01/1900HươngBạch Thanh144D401262138

    QT22D18/01/1996HươngNguyễn Thị Diệu144D401046939

    QT22D10/07/1996HươngNguyễn Thị Mai144D401022740

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 26/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20142 - 2

    B-503Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    qt22d01/01/1900HươngNguyễn Thị Mai144D40126051

    QT22D26/09/1996HươngNguyễn Thị Quỳnh144D40102282

    qt22d01/01/1900HườngNguyễn Thị Thu144D40127273

    QT22D28/04/1996HuyềnDương Thị144D40103534

    qt22d01/01/1900KhánhNguyễn Văn144D40126155

    QT22D01/12/1996KhoaNguyễn Đăng144D40103156

    qt22d01/01/1900LinhĐỗ Hà144D40127727

    QT22D29/09/1996LinhĐỗ Khánh144D40104508

    qt22d01/01/1900LinhNguyễn Mỹ144D40125429

    QT22D08/05/1996LongNguyễn Ngọc144D401030110

    qt22d20/04/1996LyDương Khánh144D401247211

    qt22d01/01/1900MạnhDương Văn144D401262812

    qt22d01/01/1900MạnhNguyễn Đức144D401271713

    qt22d03/11/1995MinhVũ Đức144D401252214

    QT22D10/09/1996MyVũ Trà144D401022215

    qt22d20/03/1996NgaCao Thị144D401250016

    qt22d01/01/1900NgânNguyễn Thị144D401274117

    qt22d01/01/1900NghĩaTrần Minh144D401260218

    QT22D18/11/1995NgọcLê Thị Mỹ144D401035019

    qt22d01/01/1900NguyệtLương Thị Thanh144D401247420

    qt22d01/01/1900NhaPhạm Đình144D401275921

    qt22d01/01/1900NhiTrần Phương144D401251022

    QT22D06/02/1995NhungLê Thị144D401023923

    qt22d01/01/1900PhongLương Đại144D401275224

    qt22d01/01/1900PhươngĐoàn Ngọc Mai144D401246925

    qt22d04/03/1996PhươngNguyễn Thị Thu144D401272226

    qt22d01/01/1900PhươngPhạm Mai144D401259927

    qt22d01/01/1900PhươngVũ Thị144D401256328

    qt22d01/01/1900QuỳnhVũ Hoa144D401247329

    QT22D11/02/1996SơnHà Ngọc144D401034030

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 27/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20142 - 2

    B-503Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QT22D20/10/1996ThảoNguyễn Thị144D401019931

    qt22d01/01/1900ThảoTrần Phương144D401265932

    qt22d01/01/1900ThếPhạm Văn144D401272133

    QT22D03/10/1995ThuỷNguyễn Thị Thu144D401044534

    qt22d01/01/1900ThùyĐinh Thị144D401265435

    QT22D01/08/1995TiếnNguyễn Việt144D401026336

    qt22d01/01/1900TiếnTrần Văn144D401262337

    QT22D30/04/1994ToànNguyễn Minh144D401026438

    QT22D25/02/1996TrâmĐinh Quỳnh144D401047239

    qt22d01/01/1900TrangHoàng Thị Minh144D401246440

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 28/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20142 - 2

    B-504Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QT22D06/08/1995TrangLương Phương144D40104111

    QT22D28/06/1995TrangNguyễn Thị Thu144D40102332

    qt22d01/01/1900TrangNguyễn Thị Thu144D40125763

    qt22d01/01/1900TrangTrần Thị Quỳnh144D40126274

    qt22d01/01/1900TrangTrương Linh144D40126735

    QT22D25/12/1996TuyếtNguyễn Thị144D40104606

    qt22d12/03/1996UyênLưu Thị Thu144D40124667

    qt22d01/01/1900UyênNguyễn Thị144D40127248

    qt22d01/01/1900UyênNguyễn Thị Tố144D40124789

    qt22d01/01/1900VũNguyễn Hoàng144D401251110

    QT22D10/07/1996XoanLê Thị144D401043711

    qt22d01/01/1900YếnCao Thị Hải144D401262212

    QT22D26/05/1996YếnHoàng Thị144D401021713

    qt22e01/01/1900AnhChu Thị Vân144D401269914

    qt22e22/09/1996AnhLại Phương144D401250415

    qt22e01/01/1900AnhNguyễn Nhật144D401267516

    qt22e01/01/1900AnhNguyễn Thị Vân144D401249817

    qt22e01/01/1900AnhNguyễn Trung144D401256818

    qt22e01/01/1900AnhTô Huy144D401253719

    qt22e01/01/1900AnhVũ Thị Vân144D401249220

    qt22e01/01/1900BắcPhạm Thị Hà144D401262921

    qt22e01/01/1900BìnhTrần Thị144D401268722

    qt22e07/05/1996ChiBùi Linh144D401253323

    qt22e01/01/1900CúcNguyễn Hồng144D401271624

    qt22e01/01/1900CườngNgô Đức144D401254425

    QT22E16/06/1996ĐăngNguyễn Hải144D401246226

    qt22e01/01/1900DungNguyễn Phương144D401252927

    qt22e03/12/2014DungNguyễn Thùy144D401258928

    qt22e08/12/1996DươngLý Thị Thùy144D401254929

    qt22e01/01/1900DuyNguyễn Tuấn144D401256730

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 29/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20142 - 2

    B-504Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    qt22e01/01/1900DuyênLê Kỳ144D401267631

    qt22e01/01/1900HàGiang Thu144D401276932

    qt22e01/01/1900HàNguyễn Thị Thu144D401261633

    qt22e01/01/1900HàPhạm Thu144D401253834

    qt22e01/01/1900HàTrần Ngọc144D401277735

    qt22e01/01/1900HạnhLê Hồng144D401261836

    qt22e01/01/1900HảoLê Thị Bích144D401255537

    qt22e09/09/1996HiếnLê Quang144D401250138

    qt22e01/01/1900HiềnPhạm Thị Thu144D401248539

    qt22e01/01/1900HiếuNguyễn Ngọc144D401264240

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 30/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20142 - 2

    B-505Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QN7A20/02/1996AnhHà Thị Lan144D40412231

    QN7A01/10/1996AnhHoàng Thị Ngọc144D40413222

    QN7A04/06/1996AnhPhạm Thị Vân144D40412203

    QN7A08/07/1996AnhPhạm Tú144D40412224

    qt22e30/10/1996HiếuPhùng Chí144D40125345

    qt22e01/01/1900HồngLâm Thị144D40127626

    qt22e19/10/1996HươngĐinh Lan144D40127747

    qt22e01/07/1996HuyNguyễn Tiến Thành144D40126908

    qt22e01/01/1900HuyềnĐoàn Thị Khánh144D40125979

    qt22e01/01/1900HuyềnPhạm Thị Thanh144D401265110

    qt22e01/01/1900KhanhLê An144D401265711

    qt22e01/01/1900KhươngLê Huy144D401261412

    qt22e29/07/1990LanhHoàng Văn144D401266113

    qt22e01/01/1900LệTrần Cẩm144D401266014

    qt22e28/09/1996LinhBùi Thị Thùy144D401273215

    qt22e01/01/1900LinhDương Ngọc144D401274516

    qt22e18/12/1996LinhNgô Trọng144D401272817

    qt22e29/01/1996LinhNguyễn Thị Thùy144D401257118

    qt22e01/01/1900LinhNguyễn Thùy144D401267119

    qt22e01/01/1900LinhVũ Tuấn144D401264620

    qt22e01/01/1900LợiLê Văn144D401246821

    qt22e10/03/1995LyĐào Thảo144D401249022

    qt22e01/01/1900LyĐinh Thị144D401273823

    qt22e28/06/1996LyPhạm Diệu144D401256624

    qt22e17/08/1996MaiNguyễn Xuân144D401276625

    qt22e01/01/1900MyNguyễn Huyền144D401273926

    qt22e01/01/1900MyVũ Trà144D401250727

    qt22e01/01/1900NgânNguyễn Thị Kim144D401265528

    qt22e01/05/1996NgọcLê Minh144D401275829

    qt22e01/01/1900NhungMai Cẩm144D401272630

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 31/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20142 - 2

    B-505Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    qt22e01/01/1900NhungTrần Thị Hồng144D401277931

    qt22e03/01/1996PhươngNguyễn Thị Mai144D401274332

    qt22e01/04/1996PhượngHoàng Thị144D401273133

    qt22e01/01/1900QuyênNguyễn Thị144D401249434

    Qt22e12/08/1996QuỳnhNguyễn Thị Thúy144D401278635

    qt22e01/01/1900SơnĐỗ Tùng144D401275136

    qt22e01/01/1900TâmNguyễn Thanh144D401256937

    qt22e01/01/1900ThanhBùi Lê Mai144D401261238

    qt22e01/01/1900ThanhĐinh Phương144D401276039

    qt22e18/07/1996ThànhNguyễn Tiến144D401257240

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 32/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20143 - 3

    Hội trường A1Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QN7A03/05/1995AnhTrần Phương144D40413931

    QN7A10/12/1996AnhTrần Thị Phương144D40413212

    QN7A02/10/1996ánhPhạm Thị Tuyết144D40412253

    QN7A22/04/1996BáchNguyễn Tiến144D40412264

    QN7A03/07/1996ĐàoNguyễn Thị Anh144D40413095

    QN7A11/12/1996ĐạtLê Phương144D40413106

    QN7A25/08/1995ĐạtNguyễn Tiến144D40412287

    QN7A12/10/1996DungLâm Thị Thuỳ144D40412658

    QN7A28/11/1996DungNguyễn Thị Kim144D40413469

    QN7A04/03/1996DũngNguyễn Duy144D404126710

    QN7A06/08/1996GiangĐặng Thị Lệ144D404128211

    QN7A07/08/1996HảiCao Hồng144D404127512

    QN7A12/10/1996HằngCao Thị Mỹ144D404133813

    QN7A11/04/1996HằngNguyễn Thu144D404137914

    QN7A10/06/1996HạnhPhạm Thị144D404137715

    QN7A04/02/1996HạnhPhan Hồng144D404121816

    QN7A19/01/1996HạnhQuách Thị144D404137817

    QN7A05/05/1996HảoNguyễn Thị144D404135518

    QN7A27/10/1996HiềnNguyễn Thu144D404136019

    qt22e07/02/1996ThảoNguyễn Phương144D401254120

    qt22e01/06/1995ThơmVũ Thị144D401249621

    qt22e01/01/1900ThuỷNguyễn Thanh144D401270422

    qt22e02/11/1995ThuỷVũ Thị144D401258423

    qt22e01/01/1900ThúyPhạm Thị144D401273024

    qt22e01/01/1900ThùyLê Thị144D401275025

    qt22e25/12/1996TínNguyễn Anh144D401246526

    qt22e01/01/1900TràNguyễn Thu144D401251527

    qt22e01/01/1900TrangDương Thị Huyền144D401248128

    qt22e01/01/1900TrangNguyễn Minh144D401258229

    qt22e01/01/1900TrangNguyễn Thu144D401256030

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 33/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20143 - 3

    Hội trường A1Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    qt22e01/01/1900TrangPhạm Quỳnh144D401246031

    qt22e01/01/1900TrườngVũ Xuân144D401248432

    qt22e01/01/1900TùngĐào Thanh144D401276433

    qt22e27/01/1996VânLưu Hà144D401266834

    qt22e01/01/1900VânNguyễn Mai144D401263435

    qt22e01/01/1900ViệtĐoàn Xuân144D401266736

    qt22e01/01/1900VyPhạm Hằng144D401263837

    qt22e01/01/1900VyVõ Thị Phương144D401257738

    qt22e08/07/1996XuyếnTrịnh Thị144D401277839

    qt22e12/09/1996YếnLê Thị Hải144D401272340

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 34/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20143 - 3

    Hội trường A2Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QN7A26/06/1996HiếuLương Trung144D40413001

    QN7A27/07/1995HoaĐỗ Quỳnh144D40413862

    QN7A08/11/1996HoaNông Ngọc144D40412983

    QN7A01/06/1996HưngPhạm Sĩ144D40413854

    QN7A26/06/1996HươngNguyễn Thanh144D40412925

    QN7A29/10/1996HuyLưu Đức144D40413026

    QN7A13/10/1995HuyềnLê Thị Thanh144D40414027

    QN7A05/04/1995HuyềnPhùng Thị Thu144D40413338

    QN7A09/11/1996HuyềnTô Nguyễn Ngọc144D40413409

    QN7A27/04/1996LanLường Thị144D404127310

    QN7A26/09/1996LinhNguyễn Hải144D404137311

    QN7A19/10/1996LinhTrần Thị Diệu144D404127212

    QN7A24/11/1996LoanMẫn Thị Hồng144D404136213

    QN7A20/03/1996LoanVũ Thị144D404128414

    QN7A25/02/1996LượngNguyễn Ngọc144D404128515

    QN7A16/06/1996LýNguyễn Thị Minh144D404136316

    QN7A01/11/1995MaiĐoàn Thị144D404136517

    QN7A17/03/1996MaiNguyễn Thị144D404136418

    QN7A26/10/1996MơNguyễn Ngọc144D404123719

    QN7A03/11/1996MyTrịnh Trà144D404131620

    QN7A21/10/1996MỹTrần Thị Lệ144D404123821

    QN7A18/02/1996NamĐỗ Lê Hoàng144D404133522

    QN7A05/09/1996NguyệtĐỗ Thị144D404132423

    QN7A17/04/1996NhungĐặng Thị144D404135824

    QN7A27/01/1996NinhTrương Gia144D404135225

    QN7A26/11/1996NơiHoàng Thị144D404125226

    QN7A18/04/1995OanhNguyễn Thị Kim144D404125327

    QN7A23/11/1996PhươngLê Thị144D404129428

    QN7A24/02/1995PhươngNông Thị Thúy144D404139729

    QN7A21/01/1996PhươngTrịnh Hoài144D404139030

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 35/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20143 - 3

    Hội trường A2Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QN7A16/11/1996QuangLê Văn144D404123331

    QN7A31/10/1996QuỳnhVũ Thuý144D404133232

    QN7A24/10/1996TâmLê Thị Thanh144D404125433

    QN7A01/01/1995TấnLê Trọng144D404125534

    QN7A23/02/1996TháiMã Thị144D404125635

    QN7A25/03/1996ThanhTrần Thị144D404132736

    QN7A27/07/1995ThànhNguyễn Văn144D404132837

    QN7A17/09/1996ThươngNguyễn Thị144D404126438

    QN7A10/09/1996ThươngPhan Thị144D404136639

    QN7A17/06/1996ThuỳNguyễn Thị144D404126840

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 36/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20143 - 3

    Hội trường A3Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QN7A24/03/1996ThuỳNguyễn Thị144D40413711

    QN7A14/08/1995ThuyếtQuàng Thị144D40413982

    QN7A10/01/1996TrangBùi Huyền144D40413813

    QN7A08/08/1996TrangĐàm Minh144D40413484

    QN7A24/04/1996TrangNgô Thị144D40412495

    QN7A02/07/1996TrangTrần Thị Quỳnh144D40413676

    QN7A25/05/1996TrungĐỗ Khắc144D40412617

    QN7A20/09/1996TươiTrần Thị Hồng144D40413888

    QN7A12/09/1996UyênVũ Ngọc Thảo144D40412439

    QN7A13/09/1995VânNguyễn Thu144D404124710

    QN7A06/01/1996YếnBùi Thị Hồng144D404123511

    QN7A24/04/1996YếnHoàng Thị144D404127412

    QN7A16/11/1996YếnVũ Hải144D404134913

    QN7B13/03/1996AnhBùi Thị Phương144D404133614

    QN7B01/10/1995AnhHoàng Tuấn144D404126215

    QN7B22/10/1996AnhKhổng Thị Mai144D404122116

    QN7B04/10/1996AnhNguyễn Quỳnh144D404137017

    QN7B25/07/1996AnhNguyễn Thùy144D404136918

    QN7B02/09/1996AnhVũ Đức144D404122419

    QN7B19/03/1995AnhVũ Thị Tú144D404139420

    QN7B15/12/1995BắcTrịnh Thị144D404133721

    QN7B05/03/1996BếnTrần Thị Thanh144D404129122

    QN7B01/04/1996ChinhNguyễn Thị Ngọc144D404130423

    QN7B30/05/1996ChinhNguyễn Thị Phương144D404134524

    QN7B17/09/1996ĐạtVũ Thành144D404122725

    QN7B29/12/1996DungNguyễn Thị144D404126626

    QN7B08/09/1996HạnhĐỗ Thị144D404121927

    QN7B02/01/1996HạnhLê Thị Thuý144D404137628

    QN7B14/11/1996HạnhNguyễn Hồng144D404137529

    QN7B19/07/1995HảoThẩm Thị Mỹ144D404140330

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 37/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20143 - 3

    Hội trường A3Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QN7B21/01/1995HòaNgô Văn144D404140031

    QN7B17/04/1996HoàiNguyễn Thu144D404138732

    QN7B07/11/1994HưngLê Quốc144D404124133

    QN7B05/12/1996HươngNguyễn Thị Thu144D404124234

    QN7B10/07/1994HươngNguyễn Thị Thu144D404131135

    QN7B13/08/1995HươngThân Thị144D404129336

    QN7B12/11/1995HườngLê Thị144D404129637

    QN7B23/02/1995HuyềnĐinh Mỹ144D404132338

    QN7B31/07/1996HuyềnLê Thị144D404128939

    QN7B02/09/1996KhánhPhạm Quốc144D404129740

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 38/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20143 - 3

    Hội trường A4Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QH1A15/08/1996AnHoàng Đức Hà144D40814741

    QH1A15/10/1996AnNgô Quang144D40814722

    QH1A16/08/1995AnhĐoàn Ngọc Quỳnh144D40814973

    QH1A25/05/1996AnhNguyễn Văn Trung144D40814984

    QH1A30/05/1995AnhPhạm Vân144D40814965

    QH1A19/05/1996AnhTrần Thị Mai144D40815026

    QH1A13/01/1996ChanhĐinh Thị144D40814057

    QN7B21/12/1996KiênTrần Trung144D40413188

    QN7B20/04/1996LiênLê Thị144D40413429

    QN7B19/02/1996LiênLương Thị144D404127010

    QN7B09/07/1996LiênNguyễn Thị Phương144D404134111

    QN7B18/11/1996LinhLê Diệu144D404125912

    QN7B17/02/1995LinhNguyễn Thị144D404137413

    QN7B21/02/1996LinhPhạm Trần Cẩm144D404137214

    QN7B06/03/1995LợiTrịnh Thị144D404128615

    QN7B01/05/1996MaiBùi Ngọc144D404124016

    QN7B07/10/1995MaiNguyễn Thị144D404139917

    QN7B14/12/1996MaiTrương Thị Thanh144D404123918

    QN7B30/08/1996MyLê Thị Khánh144D404131719

    QN7B29/07/1996NgaNguyễn Thị144D404131220

    QN7B06/11/1996NgânNguyễn Thị Kim144D404131321

    QN7B02/08/1996NgânNguyễn Thị Mai144D404135022

    QN7B29/01/1996NgọcNguyễn Mai144D404131923

    QN7B08/04/1996NgọcNguyễn Thị144D404132024

    QN7B01/12/1996NguyệtPhạm Thị144D404123025

    QN7B09/09/1996NhungMai Thị Hồng144D404130626

    QN7B25/03/1996NhungNgô Thị144D404130727

    QN7B30/03/1996NhungNguyễn Thị Trang144D404133928

    QN7B17/01/1996PhươngĐào Thị Thu144D404139229

    QN7B27/10/1996PhươngNgô Thị Thanh144D404129530

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 39/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20143 - 3

    Hội trường A4Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QN7B28/09/1996PhươngNguyễn Thị Minh144D404139131

    QN7B10/08/1995QuânTrịnh Minh144D404123432

    QN7B20/06/1996QuyĐàm Thị144D404133033

    QN7B07/11/1996QuỳnhĐỗ Như144D404130834

    QN7B26/12/1996SimBùi Thị144D404138235

    QN7B08/08/1996TâmPhạm Thị144D404138336

    QN7B03/03/1996TâmPhùng Thị144D404132537

    QN7B10/01/1996ThắmNguyễn Thị144D404127938

    QN7B04/12/1996ThanhTrương Ngọc Thanh144D404132639

    QN7B28/09/1996ThanhVũ Ngọc Phương144D404131540

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 40/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20143 - 3

    Hội trường A5Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QH1A21/11/1995ChiNguyễn Linh144D40814211

    QH1A16/04/1996ChiNguyễn Yến144D40814202

    QH1A02/12/1996ChinhĐỗ Thị Kiều144D40814223

    QH1A10/03/1995ChungNguyễn Thị144D40815254

    QH1A16/05/1996ĐứcThân Minh144D40815175

    QH1A20/11/1995DungLê Thị144D40815136

    QH1A02/03/1996DũngNguyễn Duy144D40814387

    QH1A18/09/1996DươngThân Nam144D40815158

    QH1A29/03/1995DuyNguyễn Đức144D40815149

    QH1A04/06/1996GiangNguyễn Huỳnh Hương144D408141810

    QH1A29/03/1996GiangPhạm Ngân144D408146911

    QH1A06/10/1996HàNguyễn Thu144D408140712

    QH1A10/08/1996HậuNguyễn Thị Hạnh144D408150713

    QH1A10/02/1996HiềnTrần Thu144D408141914

    QH1A30/08/1996HiềnTrương Thị Thu144D408151115

    QH1A04/12/1996HiểnPhạm Mạnh144D408152816

    QH1A19/02/1996HồngNguyễn Thị Thu144D408146317

    QH1A05/11/1996HuếNguyễn Thị144D408146418

    QH1A25/08/1996HuệĐỗ Thị144D408152019

    QH1A10/08/1996HùngPhạm Mạnh144D408141020

    QH1A31/08/1996HưngHoàng Trọng144D408146821

    QH1A26/11/1996HươngNguyễn Thị Thu144D408148922

    QH1A16/01/1996HươngVũ Thị Thanh144D408151823

    QH1A24/11/1996HuyềnHoàng Thị144D408146724

    QN7B12/04/1996ThànhNguyễn Văn144D404132925

    QN7B18/09/1996ThảoHoàng Phương144D404134726

    QN7B27/06/1995ThiệnĐỗ Quang144D404128127

    QN7B06/05/1996ThiệnNguyễn Thị Diệu144D404128028

    QN7B17/01/1996ThơLý Thị Ngọc144D404125729

    QN7B09/05/1995ThoaNinh Thị Kim144D404140130

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 41/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20143 - 3

    Hội trường A5Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QN7B13/09/1996ThuNguyễn Thị144D404125831

    QN7B16/06/1996ThươngNguyễn Thị Hoài144D404129032

    QN7B17/04/1995ThúyLương Ngọc144D404126933

    QN7B22/01/1995ThùyNguyễn Thị144D404135734

    QN7B08/07/1995ThủyVi Thị144D404140435

    QN7B03/02/1996TiếnNguyễn Việt144D404135336

    QN7B22/01/1996TrangNguyễn Thị144D404125037

    QN7B17/12/1996TrangNguyễn Thị Thu144D404125138

    QN7B01/01/1996UyênTrương Thị Tố144D404124439

    QN7B13/07/1996VânNguyễn Thị Kiều144D404124640

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 42/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20144 - 4

    Hội trường A1Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QH1A17/12/1993KiênTạ Trung144D40815191

    QH1A25/08/1996LamĐoàn Thanh144D40814922

    QH1A08/10/1996LâmĐỗ Tùng144D40814933

    QH1A10/10/1996LệHoàng Thị Nhật144D40815234

    QH1A01/06/1996LinhLưu Nhật144D40815305

    QH1A28/12/1996LinhNguyễn Thị144D40814266

    QH1A18/07/1996LinhPhan Mỹ144D40814257

    QH1A26/09/1996LinhTrần Tùng144D40814148

    QH1A04/08/1996LyTrương Thảo144D40814769

    QH1A09/04/1996LýGiáp Thị144D408147710

    QH1A05/08/1996NamĐinh Hải144D408140911

    QH1A08/01/1996NgọcNguyễn Thị Mỹ144D408144512

    QH1A31/10/1996NgọcNguyễn Thị Thảo144D408144713

    QH1A29/01/1996NgọcPhạm Thị144D408144614

    QH1A25/11/1996NguyệtNguyễn Minh144D408144815

    QH1A27/10/1995NhưPhạm Thị Quỳnh144D408143016

    QH1A11/02/1996NinhĐỗ Thị144D408141117

    QH1A28/11/1995PhướcPhạm Thanh144D408144918

    QH1A20/02/1994PhươngBùi Việt144D408152619

    QH1A29/02/1996PhươngNguyễn Tri144D408143220

    QH1A25/02/1993QuangTrần Đức144D408145021

    QH1A18/03/1996QuyNguyễn Kim144D408145222

    QH1A08/01/1995QuỳnhNguyễn Hạnh144D408140823

    QH1A23/09/1996QuỳnhNguyễn Thị Hương144D408145324

    QH1A24/10/1996TâmPhạm Thị Thanh144D408153125

    QH1A03/01/1996ThắngĐặng Quang144D408144426

    QH1A05/08/1996ThànhTrần Lâm144D408141227

    QH1A28/12/1996ThảoĐàm Thị Thu144D408144328

    QH1A05/08/1996ThảoPhạm Hương144D408144229

    QH1A10/09/1996ThảoVũ Thu144D408144130

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 43/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20144 - 4

    Hội trường A1Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    QH1A24/07/1996ThiLương Quỳnh144D408141731

    QH1A13/12/1996ThuýNguyễn Thị144D408148332

    QH1A20/11/1996ThuỷPhạm Thu144D408152933

    QH1A05/03/1996ThúyChu Thị144D408152734

    QH1A12/10/1996TrườngNguyễn Tiến144D408141335

    QH1A21/06/1996VânTrần Thị144D408145936

    QH1A04/10/1996YếnĐoàn Thị144D408143437

    QH1A10/11/1996YếnNguyễn Thị144D408141638

    QH1A24/04/1996YếnNguyễn Thị Hải144D408148839

    qh1b16/10/1996AnhHoàng Thị Vân144D408291840

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 44/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20144 - 4

    Hội trường A2Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    qh1b01/01/1900AnhNguyễn Hà144D40828161

    qh1b01/01/1900AnhNguyễn Phương144D40829322

    qh1b01/01/1900AnhNguyễn Thị Kim144D40827953

    qh1b05/02/1996AnhNguyễn Thị Vân144D40828834

    qh1b01/01/1900AnhTrần Phương144D40827905

    qh1b01/01/1900AnhTrần Thị Vân144D40828206

    qh1b01/01/1900AnhTrịnh Duy144D40828057

    qh1b01/01/1900AnhTrịnh Thị Phương144D40829058

    qh1b01/01/1900ChâuĐỗ Ngọc Minh144D40828269

    qh1b01/01/1900ĐạtHoàng Nguyễn Xuân144D408289610

    qh1b24/08/1996ĐạtPhạm Tiến144D408282811

    qh1b23/10/1996ĐứcĐỗ Khoa144D408280712

    qh1b01/01/1900ĐứcNguyễn Anh144D408294113

    qh1b01/01/1993DungHoàng Thị144D408293514

    qh1b01/01/1900DungTrần Thị144D408281915

    qh1b01/01/1900DũngLê Việt144D408287516

    qh1b01/01/1900HàĐỗ Thu144D408293117

    qh1b01/01/1900HằngĐỗ Thu144D408290418

    qh1b01/01/1900HạnhBùi Hồng144D408284919

    qh1b01/01/1900HạnhNguyễn Thị Hồng144D408291620

    qh1b13/03/1996HạnhVũ Huyền144D408283521

    qh1b06/07/1995HảoVũ Thị Mỹ144D408291122

    qh1b01/01/1900HiềnĐào Thu144D408281423

    qh1b01/01/1900HiềnNguyễn Thu144D408278924

    qh1b01/01/1900HiếuBùi Nghĩa144D408282325

    qh1b01/01/1900HoaLê Thị Phương144D408292826

    qh1b01/01/1900HoaTrần Thanh144D408289727

    qh1b01/01/1900HoàiPhạm Thị144D408292128

    qh1b01/01/1900HùngNguyễn Việt144D408281729

    qh1b01/01/1900HưngNguyễn Văn144D408281530

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 45/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20144 - 4

    Hội trường A2Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    qh1b09/09/1996HươngBùi Lan144D408281331

    qh1b01/01/1900HươngNguyễn Thanh144D408293632

    qh1b01/01/1900HươngNguyễn Thu144D408293033

    qh1b12/02/1995HuyềnVũ Khánh144D408293434

    qh1b01/01/1900KhánhHoàng Lê Kim144D408285935

    qh1b01/01/1900KiênNguyễn Trung144D408287436

    qh1b01/01/1900LâmTrần Trúc144D408282537

    qh1b01/01/1900LanTrần Thị144D408292938

    qh1b01/01/1900LệNguyễn Thị144D408282739

    qh1b01/01/1900LinhBùi Phương144D408283640

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 46/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20144 - 4

    Hội trường A3Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    KT9A20/08/1996AnhHán Thị Mai144D40309401

    KT9A21/09/1995AnhHoàng Tú144D40311632

    KT9A09/10/1996AnhNguyễn Thị Kim144D40309413

    KT9A22/09/1996AnhNguyễn Thị Phương144D40312074

    KT9A25/04/1996AnhPhạm Phương144D40309805

    KT9A14/10/1996AnhPhạm Thị Ngọc144D40309756

    KT9A26/01/1996ánhĐỗ Thị Ngọc144D40308587

    KT9A03/05/1996BìnhNguyễn Thị144D40308608

    qh1b01/01/1900LinhĐào Khánh144D40829179

    qh1b04/11/1996LinhNguyễn Khánh144D408281110

    qh1b01/01/1900LinhNguyễn Thảo144D408288511

    qh1b05/04/1996LinhPhạm Diệu144D408281012

    qh1b09/10/1996LinhPhan Mỹ144D408283713

    qh1b01/01/1900LinhVũ Ngọc144D408285514

    qh1b26/12/1996LongNguyễn Đàm Phi144D408289315

    qh1b01/01/1900LyĐặng Hương144D408293916

    qh1b16/03/1996LyTrần Hương144D408292217

    qh1b01/01/1900MaiTrần Thanh144D408284118

    qh1b01/01/1900NgânPhạm Hoàng144D408280819

    qh1b01/01/1900NgọcĐinh Thị Hồng144D408287820

    qh1b01/01/1900NgọcNguyễn Thị Hải144D408288121

    qh1b01/01/1900NhưHoàng Thị144D408292722

    qh1b01/01/1900NhungNguyễn Hồng144D408286923

    qh1b26/01/1900NinhNguyễn Phương144D408285024

    qh1b01/01/1900PhượngNguyễn Minh144D408287125

    qh1b01/01/1900PhượngNguyễn Thị Kim144D408293726

    qh1b01/01/1900PhượngNông Thị Kim144D408291227

    qh1b01/01/1900QuânPhan Hồng144D408282128

    qh1b01/01/1900QuangChìu Đức144D408291529

    qh1b01/01/1900QuýNguyễn Thị Minh144D408280030

    P. KT&ĐBCL

    - Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...

    P. Đào tạoCán bộ coi thi 1

    - Số SV vi phạm QC thi: ...

    Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách

    05/12/2014 4:27:08 CH 47/110

  • Ghi chúKý tênSố tờĐiểm

    thiSố

    pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT

    DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ

    Ngày thi:

    Anh văn cơ bản ITên học phần:

    NĂM HỌC 2014 - 2015

    06/12/20144 - 4

    Hội trường A3Phòng:

    Ca thi:

    TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

    DC05Mã học phần:

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    qh1b03/06/1996SơnLê Công Thái144D408282431

    qh1b01/01/1900SơnNguyễn Thanh144D408280632

    qh1b01/01/1900ThànhDoãn Đức144D408285833

    qh1b01/01/1900ThảoMai Thị Phương144D408279734

    qh1b01/01/1900ThảoNguyễn Phương144D408283335

    qh1b0