Post on 25-Jan-2021
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20141 - 1
B-402Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BH22A02/01/1996AnhBùi Thị Lan144D50220751
BH22A11/01/1996AnhNguyễn Thị Kim144D50220732
BH22A21/05/1996ChinhNguyễn Thị144D50222103
BH22A08/06/1996ChuyểnKiều Đăng144D50224444
BH22A31/05/1996DịuĐào Thị144D50224455
BH22A01/04/1996ĐôngNguyễn Lê Công144D50221706
BH22A26/06/1996ĐứcTrần Hữu144D50221727
BH22A02/05/1996DungVũ Thị144D50221478
BH22A25/10/1996HằngĐặng Thị Thu144D50224359
BH22A20/06/1996HạnhHà Thị144D502243010
BH22A04/12/1996HảoNguyễn Thị144D502207011
BH22A17/01/1995HoàngNguyễn144D502208912
BH22A14/02/1996HoàngVũ Văn144D502220813
BH22A15/04/1996HuânNguyễn Văn144D502220114
BH22A19/10/1996HuếDương Thị144D502216215
BH22A21/01/1996HuệNguyễn Thị144D502220216
BH22A02/03/1995HườngHoàng Thị144D502240917
BH22A17/07/1996HuyĐỗ Quốc144D502220318
BH22A17/07/1996HuyềnVũ Thị Thanh144D502231919
BH22A05/07/1996KhangNguyễn Khắc144D502219320
BH22A18/02/1996LinhĐoàn Thùy144D502221721
BH22A05/05/1996LinhLê Huyền144D502221922
BH22A25/10/1996LinhNguyễn Thị Mỹ144D502222223
BH22A15/10/1996LựcNguyễn Văn144D502218124
BH22A22/08/1996MỹTrương Nhật144D502237225
BH22A20/05/1996NamĐậu Đình144D502210726
BH22A16/11/1996NgânChu Thị Thuý144D502214527
BH22A10/10/1995NgânHồ Thị Thùy144D502209228
BH22A04/10/1996NhungNguyễn Thị Hồng144D502222729
BH22A28/05/1996PhátBùi Toàn144D502212930
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 1/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20141 - 1
B-402Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BH22A24/08/1996QuangĐỗ Khắc Duy144D502209931
BH22A12/07/1995SongTrần Xuân144D502209432
BH22A14/01/1996ThắngBùi Việt144D502216633
BH22A17/08/1996ThảoĐinh Thị144D502225434
BH22A13/09/1996ThảoĐoàn Thị144D502217835
BH22A28/07/1996ThiChu Lệ144D502216736
BH22A10/04/1996ThuBùi Thị Xuân144D502213337
BH22A27/02/1996ThuNguyễn Thị Lệ144D502239038
BH22A07/03/1996ThúyNguyễn Thị144D502239339
BH22A14/10/1996ToànTrịnh Duy144D502212340
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 2/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20141 - 1
B-403Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BH22A13/10/1996TônLê Đình144D50221241
BH22A17/12/1996TrangHoàng Thị Huyền144D50223752
BH22A06/02/1994TrangNguyễn Thị144D50221203
BH22A05/09/1995TrườngNguyễn Văn144D50221634
BH22A19/12/1996TuấnNguyễn Đức144D50222045
BH22A11/04/1996TùngNguyễn Đức144D50222966
BH22A20/09/1996UyênTrần Thị144D50221117
BH22A20/10/1996VânĐỗ Thị Kiều144D50221138
BH22A06/09/1996VânNguyễn Thị Hồng144D50221159
BH22A12/01/1995VinhNguyễn Quang144D502210210
BH22A01/03/1995VũHoàng Văn144D502210311
BH22A22/08/1996VũKhổng Quốc144D502210412
BH22A24/09/1996ýHoàng Như144D502216013
bh22b01/01/1900AnhĐỗ Duy144D502294814
BH22B12/02/1996AnhHoàng Tuấn144D502223815
BH22B01/05/1995ánhDương Hoàng144D502207716
BH22B04/06/1996ánhLê Thị Lan144D502207817
BH22B27/05/1996BìnhPhạm Thanh144D502207918
BH22B12/09/1996ChiĐặng Thị Kim144D502244219
BH22B26/02/1996ChiTrần Thị Linh144D502244320
BH22B05/01/1996ĐạtVũ Đình144D502208121
BH22B06/11/1996DươngNguyễn Thuỳ144D502216122
BH22B01/09/1996DươngQuang Thùy144D502214923
BH22B12/07/1996GiangĐào Hương144D502224024
BH22B12/02/1996HậuĐoàn Thị144D502243225
BH22B19/02/1996HoaPhạm Thị144D502220726
BH22B15/11/1996HoaTrần Thị Thanh144D502244027
BH22B28/07/1995HoàngDương Văn144D502230828
BH22B19/01/1994HoàngLê Xuân144D502230929
BH22B24/06/1996HườngNguyễn Thị144D502241130
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 3/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20141 - 1
B-403Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BH22B05/03/1996HuyềnHoàng Thái Ngọc144D502231331
BH22B29/08/1994KhánhNguyễn Nam144D502219432
BH22B08/08/1996LanNguyễn Thị Thanh144D502215833
BH22B24/11/1996LinhNguyễn Thị Diệu144D502213434
BH22B03/05/1996MaiTrần Thanh144D502236235
BH22B01/12/1996MinhVũ Anh144D502236836
BH22B31/12/1996MyNguyễn Hà144D502236937
BH22B14/08/1996MyVi Thị Hà144D502237038
BH22B24/09/1996NaTăng Thị Lê144D502237339
BH22B03/08/1996NgânQuàng Thị144D502214440
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 4/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20141 - 1
B-404Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BH22B11/11/1996NgọcNguyễn Thị Mĩ144D50221221
BH22B10/01/1996NhậtPhạm Minh144D50221772
BH22B06/06/1996NhungNguyễn Thị144D50220933
BH22B06/07/1996OanhCấn Thị144D50221284
BH22B29/03/1996PhúĐinh Văn144D50222335
BH22B13/12/1996PhươngĐào Minh144D50221916
BH22B06/02/1996PhươngNguyễn Thị144D50221907
BH22B14/05/1996QuếTriệu Đình144D50221008
BH22B15/02/1996SangLê Văn144D50222839
BH22B27/07/1996SángNguyễn Công144D502221210
BH22B06/12/1996SơnHoàng Tiến144D502228411
BH22B23/11/1996SơnNguyễn Thanh144D502221412
bh22b01/01/1900SơnPhạm Hùng144D502297813
BH22B28/01/1995SơnPhí Đình144D502228514
BH22B26/01/1996TâmNguyễn Thanh144D502228715
BH22B13/11/1996ThảoĐàm Thị Thu144D502208616
BH22B07/05/1996ThơmVũ Thị144D502213217
BH22B05/08/1996ThươngNgô Thị144D502239818
BH22B02/10/1996ThúyNguyễn Thị144D502215119
BH22B10/12/1996TrâmĐồng Thị Ngọc144D502238420
BH22B22/07/1996TríLê Ngọc144D502238821
BH22B10/10/1996TrọngHà Thị144D502238922
BH22B20/08/1996TrụNguyễn Văn144D502213623
BH22B13/04/1996TúNguyễn Thị Cẩm144D502229324
BH22B10/10/1995TùngTrần Nho144D502211025
BH22B30/11/1996UyênLê Thục144D502229726
BH22B17/04/1996UyểnNguyễn Thuyết144D502211227
BH22B02/05/1996VânLê Thị Hồng144D502211428
BH22B20/09/1996ViNguyễn Hà144D502211629
BH22C11/03/1996AnNguyễn Hà144D502234430
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 5/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20141 - 1
B-404Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BH22C22/05/1996AnhHà Vân144D502235231
BH22C05/09/1996AnhLê Phương144D502234932
BH22C06/11/1996AnhLương Thị Tú144D502207433
BH22C22/11/1996AnhTrần Hoàng144D502207234
BH22C02/02/1996ĐiểmPhan Thị144D502208235
BH22C22/04/1996DoanNinh Thị144D502215336
BH22C24/08/1996ĐứcNguyễn Minh144D502232537
BH22C27/10/1996DungNguyễn Thị Thùy144D502214638
BH22C18/06/1996DươngTrần Đình144D502244939
BH22C05/11/1996GiangTrịnh Hương144D502232840
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 6/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20141 - 1
B-405Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BH22C01/01/1900HàBùi Thị144D50229801
BH22C08/11/1996HàGiang Thu144D50223352
BH22C10/11/1996HàNgô Thị Thu144D50223313
bh22c01/01/1900HàNguyễn Thế144D50229774
BH22C01/09/1996HảiNguyễn Thanh144D50223395
BH22C22/02/1996HằngNguyễn Thị144D50221976
BH22C10/01/1996HằngNguyễn Thị144D50224337
BH22C10/05/1996HảoĐỗ Thị144D50223418
bh22c01/01/1900HiềnNguyễn Thị Thu144D50229629
BH22C25/02/1996HiểnNguyễn Đức144D502219810
BH22C28/10/1996HiệpNguyễn Quốc144D502220011
BH22C11/04/1996HùngTạ Việt144D502232212
BH22C06/09/1996HươngNguyễn Thị144D502218613
BH22C29/06/1996HươngNguyễn Thị Lan144D502218514
BH22C14/09/1996HươngNguyễn Tuyết144D502232415
BH22C27/04/1996HuyềnLê Thị Thanh144D502217416
BH22C20/12/1996HuyềnNguyễn Thanh144D502231217
BH22C11/04/1996KiênChu Gia144D502215618
BH22C28/02/1996LanĐặng Thị144D502215919
BH22C12/03/1996LanTrần Thị Phương144D502215720
BH22C06/02/1996LinhĐào Khánh144D502215521
bh22c01/01/1900LinhNguyễn Thị144D502295622
BH22C09/07/1996LuyệnNguyễn Thị144D502218023
BH22C05/02/1996MaiBùi Thị144D502236424
BH22C18/02/1995MinhVũ Đức144D502210525
BH22C05/08/1996NamHoàng Tùng144D502210626
BH22C02/12/1996NghĩaVũ Tuấn144D502226527
BH22C25/06/1996NgọcĐào Thị144D502227128
BH22C25/11/1996NgọcPhạm Ngân144D502212129
BH22C27/08/1996NhungNguyễn Thị Hồng144D502224330
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 7/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20141 - 1
B-405Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BH22C06/01/1996NơiBùi Thị144D502222931
bh22c01/01/1900PhúcLại Hồng144D502297932
BH22C06/08/1995PhượngNguyễn Thị Kim144D502218333
bh22c01/01/1900PhượngVũ Thị Thanh144D502297034
BH22C24/08/1996QuỳnhNguyễn Thị144D502228135
BH22C16/12/1995QuỳnhTrịnh Thị144D502228236
BH22C07/09/1994ThắngVũ Chiến144D502216437
BH22C20/04/1996ThanhTrần Thị Thanh144D502213138
BH22C29/11/1996ThảoCao Thị144D502208539
BH22C07/08/1996ThảoĐinh Phương144D502225540
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 8/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20141 - 1
B-502Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BH22C12/10/1995TiếnNguyễn Văn144D50221401
BH22C19/10/1996TrangĐoàn Hải144D50221252
BH22C12/01/1996TrangĐoàn Thị144D50221823
BH22C18/10/1996TrangLê Thu144D50221264
BH22C27/01/1996TrangPhạm Thi144D50221275
BH22C07/10/1996TúPhan Ngọc144D50222056
BH22C02/02/1996TùngNgọ Đào Duy144D50222067
BH22C18/07/1996TùngVũ Sơn144D50222948
BH22D22/04/1996AnhBùi Phương144D50223539
bh22d01/01/1900AnhDương Phụng144D502296010
BH22D12/11/1996AnhNguyễn Diệu144D502234811
BH22D24/09/1996AnhNguyễn Ngọc144D502235712
BH22D14/12/1996AnhNguyễn Tuấn144D502235113
BH22D20/04/1996AnhThái Ngọc144D502213714
BH22D25/11/1996ánhNguyễn Thị144D502207615
BH22D22/12/1996ChiPhùng Huệ144D502220916
bh22d01/01/1900ĐạtVũ Tiến144D502297617
BH22D01/08/1991ĐiệnMai Văn144D502208318
BH22D08/06/1996ĐoànTạ Đình144D502216919
BH22D30/08/1996ĐôngTrần Văn144D502217120
BH22D27/12/1996DũngNguyễn Đức144D502214821
BH22D25/06/1996DươngNguyễn Danh144D502208022
BH22D05/02/1996HàLê Hoàng Thái144D502233423
BH22D05/12/1996HàNguyễn Thị144D502209724
BH22D05/06/1993HảiĐào Hoàng144D502233825
bh22d03/01/1996HảiNguyễn Lộng144D502295326
BH22D24/11/1996HạnhĐinh Thị144D502207127
BH22D10/07/1996HạnhPhạm Thị144D502243128
BH22D31/01/1996HiếuNguyễn Minh144D502233729
BH22D13/12/1996HưngCáp Kiều144D502210930
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 9/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20141 - 1
B-502Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BH22D27/11/1996HươngĐinh Thanh144D502218831
BH22D28/07/1996HươngVũ Lan144D502232332
bh22d01/01/1900LanNguyễn Kim144D502297333
BH22D24/09/1996LệĐỗ Thị Nhật144D502215434
BH22D04/04/1996LệNguyễn Thị144D502241635
BH22D10/02/1996LệVũ Thị Nhật144D502241736
BH22D19/03/1996LinhPhạm Thị Nhật144D502222137
BH22D14/11/1996LinhPhạm Thuỳ144D502217638
BH22D10/01/1996LoanNguyễn Phương144D502222439
BH22D30/07/1996LongNguyễn Hải144D502222540
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 10/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20141 - 1
B-503Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BH22D22/04/1996LyPhạm Thị Khánh144D50223601
BH22D11/07/1996MinhTrần Đăng Quang144D50223662
BH22D12/02/1996NgaNguyễn Thị Quỳnh144D50221423
BH22D16/07/1996NgânĐoàn Thị144D50221434
BH22D21/01/1996NgânVũ Thị Nguyên144D50222425
BH22D05/01/1996NgọcLê Minh144D50222696
BH22D19/10/1996NhungĐặng Thị Hồng144D50222117
BH22D31/07/1996NhungTrương Thị Hồng144D50222768
BH22D20/11/1996PhươngNguyễn Khánh144D50222359
BH22D27/05/1995PhươngNguyễn Thị Hà144D502219210
BH22D20/05/1996SonTrần Thị144D502221311
BH22D27/10/1996TâmNguyễn Thanh144D502225012
BH22D15/12/1996TâmVũ An144D502213013
BH22D04/06/1996ThắmVũ Thị Hồng144D502225914
BH22D29/11/1995ThắngThiều Quang144D502216515
BH22D28/07/1996ThảoLê Thị144D502208716
BH22D17/06/1996ThảoNguyễn Thu144D502225317
BH22D19/08/1996ThiêmPhạm Thị144D502226018
BH22D18/02/1996ThịnhTrịnh Thị144D502216819
BH22D07/06/1996ThơmBùi Thị144D502226220
BH22D28/02/1996ThươngVũ Thị144D502213921
BH22D16/07/1996ThủyLại Thị144D502213822
BH22D25/10/1996TrangTrần Đào Linh144D502211723
Bh22d01/01/1900TúBùi Anh144D502295024
bh22D01/01/1900VânNguyễn Thị Kiều144D502296825
BH22D05/01/1996VănTrần Quang144D502230226
BH22D13/09/1996ViLò Thị144D502210127
QT22A17/05/1996AnNguyễn Thúy144D401028328
qt22a06/06/1996AnhNguyễn Hữu144D401249929
qt22A22/08/1995AnhNguyễn Quang144D401273630
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 11/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20141 - 1
B-503Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
qt22a01/01/1900AnhNguyễn Thị Thùy144D401250531
QT22A30/04/1996AnhPhạm Quỳnh144D401039132
QT22A18/10/1996AnhPhạm Thị Ngọc144D401035133
QT22A18/01/1992AnhTrần Việt144D401026034
QT22A11/08/1996AnhVũ Thị Phương144D401025635
QT22A23/11/1995ánhLục Thị Kim144D401049136
QT22A15/05/1996BảoNgô Gia144D401252337
QT22A07/02/1996BíchVũ Thị144D401037638
QT22A13/01/1996ChiĐậu Thị Linh144D401038139
QT22A23/12/1996ĐạtNguyễn Tiến144D401034140
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 12/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20141 - 1
B-504Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QT22A27/06/1996ĐứcĐào Anh144D40104241
QT22A06/12/1995ĐứcHoàng Minh144D40104232
QT22A18/12/1996ĐứcVũ Minh144D40104263
qt22a02/10/1996DũngNguyễn Trí144D40127154
QT22A20/06/1996HàNgô Thị144D40102065
QT22A13/02/1996HàNguyễn Thị Phương144D40104386
QT22A10/11/1996HàTrần Thị Thu144D40104397
QT22A18/08/1996HằngNguyễn Thị Thúy144D40102018
qt22a01/01/1900HảoĐoàn Thị144D40127259
QT22A15/06/1996HạtVũ Thị144D401045610
qt22a01/01/1900HiếuTrần Minh144D401252511
QT22A11/05/1995HoaNguyễn Phương144D401047512
QT22A10/12/1996HồngTrần Thị Thu144D401032013
QT22A09/09/1996HươngNguyễn Thị Lan144D401047014
QT22A04/09/1996HuyềnTrần Thị144D401036715
qt22a01/01/1900HuỳnhNguyễn Văn144D401278116
QT22A31/05/1996LâmNguyễn Tùng144D401038417
qt22a22/01/1900LiênTrịnh Thị144D401249718
qt22a01/01/1900LinhBùi Mỹ144D401258119
QT22A16/02/1995LoanHoàng Thị144D401040720
QT22A19/12/1996LongNguyễn Hoàng144D401030221
QT22A13/12/1996LyLê Hương144D401043322
QT22A13/05/1996LyNguyễn Thị Hương144D401043223
QT22A11/10/1996LyNguyễn Thị Thuỷ144D401022324
qt22A11/10/1996MạnhLý Duy144D401251825
QT22A19/01/1995MinhHồ Hải144D401021826
QT22A03/04/1993MinhNguyễn Lê Hồng144D401034827
QT22A16/04/1996NamTrần Khắc144D401037228
QT22A03/11/1995NgaHoàng Thúy144D401040429
QT22A01/01/1900NgaVũ Thanh144D401276530
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 13/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20141 - 1
B-504Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QT22A03/07/1996NinhNguyễn Thế144D401042131
QT22A06/12/1996NộiNguyễn Thị144D401042232
QT22A13/08/1996OanhNguyễn Thị144D401024133
QT22A09/11/1993PhúcVũ Hồng144D401024534
qt22a01/01/1900PhươngLê Quỳnh144D401252635
QT22A02/11/1996PhươngNguyễn Đức144D401024636
QT22A07/10/1996PhươngNguyễn Thị Thanh144D401048437
QT22A27/04/1996PhươngPhạm Thị Cẩm144D401048338
QT22A04/12/1995PhươngThái Hà144D401048839
QT22A02/08/1996PhươngVũ Thị Thúy144D401031340
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 14/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20141 - 1
B-505Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QT22A06/08/1995PhượngLong Thị144D40102071
qt22a01/01/1900QuânBùi Anh144D40127842
QT22A17/12/1996QuangNguyễn Văn144D40102123
QT22A30/03/1994QuảngBùi Văn144D40102134
QT22A12/04/1996QuỳnhKhúc Ngọc144D40103395
QT22A29/01/1996QuỳnhPhạm Thị Hương144D40103646
QT22A03/07/1996TháiPhạm Viết144D40103587
QT22A20/03/1990ThắngPhùng Đức144D40102878
QT22A10/11/1995ThanhPhùng Thị144D40103579
qt22a01/01/1900ThảoVũ Phương144D401265610
QT22A18/03/1995ThiệnĐỗ Văn144D401028911
QT22A13/10/1996ThuHà Hoài144D401024912
QT22A31/05/1996ThùyHoàng Thị144D401039813
QT22A16/04/1996TiênNguyễn Ngọc Thủy144D401043414
QT22A14/09/1995TrâmNguyễn Văn144D401025215
QT22A27/09/1996TrangĐặng Huyền144D401023516
QT22A13/10/1996TrangĐinh Thị Thu144D401046217
qt22a01/01/1900TrangĐỗ Thuỷ144D401277618
QT22A18/01/1996TrangNgô Thị144D401023219
QT22A20/03/1995TrangNguyễn Thị144D401023420
QT22A27/04/1996TrangNguyễn Thị Hà144D401023021
QT22A04/12/1996TrưởngLê Quang144D401047422
QT22A06/11/1996TúNguyễn Ngọc144D401046123
QT22A04/11/1996TuấnĐỗ Anh144D401030624
QT22A12/11/1996TuyếtBùi Thị144D401045925
QT22A20/11/1996UyênNguyễn Thị Thu144D401048026
QT22A24/02/1996VânTrần Thị Thanh144D401043627
QT22A10/07/1995ViệtNguyễn Văn144D401040928
QT22A05/02/1996XuânPhùng Thị Thanh144D401040229
QT22A05/02/1996YếnĐỗ Thị Hải144D401028030
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 15/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20141 - 1
B-505Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QT22B29/06/1996AnNgô Thị Thùy144D401028231
QT22B24/02/1996AnhNguyễn Minh144D401048632
QT22B16/08/1996AnhNguyễn Thị Phương144D401048533
QT22B05/06/1996AnhNguyễn Thị Vân144D401040034
QT22B24/10/1996ánhĐỗ Ngọc144D401019135
QT22B08/05/1996BảoTrần Ngọc144D401037536
QT22B30/06/1996ChiếnĐào Duy144D401033237
QT22B30/04/1996ChiếnNguyễn Đồng144D401033338
qt22b01/01/1900CườngLê Mạnh144D401268239
QT22B20/11/1996ĐiệpĐặng Trần144D401034340
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 16/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20142 - 2
B-402Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QT22B05/09/1996DuẩnPhạm Dương144D40103951
QT22B29/02/1996ĐứcNguyễn Đình144D40104252
QT22B22/01/1996ĐứcNguyễn Trọng144D40102933
QT22B23/11/1996DươngBùi Thị Thuỳ144D40102734
QT22B13/05/1996DuyNguyễn Hoàng144D40102695
QT22B17/03/1996HàNguyễn Thị Vân144D40102046
QT22B31/10/1996HânHà Thị Bích144D40101867
QT22B14/09/1996HạnhĐỗ Hồng144D40104548
QT22B23/07/1996HảoPhạm Thị Phương144D40126639
QT22B24/04/1995HoaHoàng Thị Thanh144D401047610
QT22B20/08/1996HoàiHoàng Thị Thanh144D401032911
QT22B21/09/1996HợpPhạm Đức144D401032112
qt22b01/01/1900HuếPhạm Thị Thanh144D401274913
QT22B28/11/1995HuệĐỗ Thị144D401032314
QT22B14/05/1996HươngNguyễn Thị144D401031015
QT22B10/09/1995HươngTăng Thị144D401030916
QT22B19/09/1996HườngHoàng Thị144D401038317
QT22B01/11/1996HườngNguyễn Thu144D401031118
QT22B25/06/1995HuyPhạm Quang144D401032519
qt22b01/01/1900HuyềnChu Thị Khánh144D401275320
QT22B02/09/1996HuyềnNguyễn Khánh144D401030421
QT22B18/10/1995HuyềnTrần Thị144D401036822
QT22B05/12/1995KiênPhạm Trung144D401027723
QT22B06/02/1996LiênPhùng Thị Phương144D401029524
QT22B10/10/1996LiễuNguyễn Thị144D401038625
QT22B12/09/1996LinhNguyễn Hồng144D401025126
QT22B20/01/1996LinhNguyễn Thị Thúy144D401029627
QT22B25/11/1994LinhNguyễn Thùy144D401044828
qt22b01/01/1900LinhTrần Diệu144D401271029
QT22B20/11/1996LongLương Hải144D401043030
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 17/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20142 - 2
B-402Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QT22B18/07/1996LongNguyễn Đoàn144D401030031
QT22B25/10/1996LươngNguyễn Thị144D401043132
qt22b11/10/1996LyLê Nguyễn Hương144D401251333
qt22b01/01/1900NgânPhạm Thu144D401254534
QT22B22/06/1996NghĩaNguyễn Đức144D401034535
QT22B10/09/1996NhưPhạm Thị Quỳnh144D401037736
qt22b01/01/1900NhungLê Thị144D401253637
qt22b22/07/2014NhungPhạm Hồng144D401263638
qt22b28/02/1995NinhHoàng Hải144D401251739
QT22B17/05/1996PhiTô Hồng144D401048240
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 18/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20142 - 2
B-403Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QT22B22/01/1996PhúBùi Văn144D40102441
qt22b01/01/1900PhươngCao Lan144D40127022
QT22B25/07/1996PhượngDương Thị Thúy144D40102993
qt22b26/01/1900QuânĐỗ Tiến144D40125144
QT22B12/12/1996QuếDương Thị144D40103625
QT22B13/06/1995QuếHà Như144D40104906
QT22B09/12/1995QuyênHoàng Tú144D40103637
QT22B22/08/1994QuỳnhĐặng Thị Thúy144D40102148
QT22B03/11/1996QuỳnhLê Thị Như144D40103369
QT22B25/03/1996QuỳnhNguyễn Như144D401033710
QT22B15/10/1996QuỳnhPhạm Diễm144D401036511
QT22B03/02/1995QuỳnhTrần Thị Như144D401033812
QT22B10/04/1996SimNguyễn Thị144D401046413
qt22b01/01/1900SơnNguyễn Quốc144D401252014
QT22B29/10/1996ThànhLê Minh144D401024715
QT22B22/09/1996ThànhLê Phúc144D401036016
QT22B24/04/1996ThànhVũ Tuấn144D401036117
QT22B07/09/1996ThảoHồ Thanh144D401019618
QT22B24/09/1996ThảoNguyễn Thu144D401039619
QT22B20/10/1996ThảoTrần Thị144D401019820
QT22B11/01/1996ThảoVũ Phương144D401019721
QT22B27/04/1996ThuTrần Hoài144D401025022
QT22B23/08/1996ThươngTạ Thị144D401041923
QT22B23/06/1996ThuỷVũ Thu144D401034624
QT22B07/11/1996ThủyKiều Thu144D401041725
QT22B03/03/1996TrangLê Thị Huyền144D401044426
QT22B01/02/1996TrangTrần Minh144D401030527
qt22b01/01/1900TrangTrần Thị Thùy144D401251228
qt22b06/05/1996TrinhĐậu Thị Việt144D401260729
QT22B27/12/1996TrườngNguyễn Văn144D401025430
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 19/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20142 - 2
B-403Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QT22B14/08/1994TuấnNguyễn Anh144D401032631
qt22b01/01/1900TùngTrịnh Sơn144D401272932
qt22b01/01/1900YếnLê Thị Hải144D401265833
QT22B28/10/1996YếnNguyễn Thị Hoàng144D401027934
QT22C05/12/1995AnhNgô Thị144D401025835
qt22c01/01/1900AnhNgô Thị Vân144D401275536
QT22C01/01/1996AnhNguyễn Đặng Ngọc144D401025537
QT22C06/01/1996AnhNguyễn Thị Quỳnh144D401044038
QT22C27/10/1996AnhPhạm Vân144D401044339
QT22C08/12/1996AnhPhùng Tuấn144D401038840
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 20/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20142 - 2
B-404Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QT22C11/10/1995AnhTrần Ngọc144D40103901
QT22C30/12/1996AnhTrương Quỳnh144D40102842
QT22C14/02/1995CôngNguyễn Đức144D40103343
QT22C18/04/1996DiệuNguyễn Xuân144D40102744
QT22C28/01/1996ĐịnhTrần Hải144D40102915
QT22C21/09/1995ĐứcTrần Mạnh144D40102926
QT22C24/01/1996DũngHà Huy144D40102727
QT22C27/08/1995DuyPhạm Minh144D40102688
QT22C25/06/1996GiangNguyễn Thị Thanh144D40102949
QT22C30/12/1996HàHoàng Thị144D401020510
QT22C16/10/1996HảiNguyễn Duy144D401041211
QT22C05/02/1996HằngPhạm Thị144D401020012
QT22C12/12/1996HảoBùi Thị Minh144D401045313
QT22C21/08/1994HiếuNguyễn Văn144D401031814
QT22C09/09/1996HoaLê Thị144D401031615
qt22c01/01/1900HoaPhan Thị Mỹ144D401246716
QT22C14/12/1996HồngTrần Thị144D401041617
QT22C28/08/1996HùngHà Ngọc144D401037018
QT22C24/02/1996HươngNguyễn Thị Mai144D401047119
QT22C28/07/1996HườngĐỗ Thu144D401031220
QT22C29/12/1996HuyKiều Văn144D401032421
QT22C28/04/1996HuyênNguyễn Thị Kiều144D401030322
qt22c14/02/1995HuyềnTrần Thúy144D401271423
QT22C15/07/1995KhiêmNgô Văn144D401031424
qt22c26/03/1995KhươngNguyễn Thị Mỹ144D401251625
QT22C19/11/1995LâmNguyễn Cao Kỳ144D401027826
QT22C28/10/1996LiênĐỗ Thị Kim144D401038527
QT22C11/06/1996LinhBùi Thị Mỹ144D401027528
QT22C03/05/1996LinhLâm Diệu144D401038729
qt22c01/01/1900LinhNguyễn Hoài144D401259330
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 21/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20142 - 2
B-404Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QT22C18/01/1996LinhNguyễn Thuỳ144D401027631
QT22C18/04/1996LinhTô Mỹ144D401044632
QT22C20/11/1996LoanLưu Thị Thu144D401040533
QT22C05/01/1996LoanNgô Thị144D401040634
qt22c01/01/1900LoanNguyễn Thị144D401260035
qt22c01/01/1900LyPhạm Thị Hương144D401258536
qt22c01/01/1900MaiTạ Thanh144D401270337
QT22C22/10/1996MạnhPhạm Đức144D401022438
QT22C26/01/1996MừngBùi Thị144D401021939
QT22C29/01/1996MyLê Hà144D401022140
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 22/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20142 - 2
B-405Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QT22C29/01/1996MyLê Huyền144D40102201
QT22C28/09/1996NgânPhạm Tuyết144D40102652
QT22C27/08/1996NgọcNguyễn Bích144D40103543
QT22C08/10/1996NhiĐinh Thảo144D40103564
QT22C01/07/1996NinhHoàng Đặng144D40102405
QT22C09/04/1996OanhĐinh Thị Kiều144D40102426
QT22C24/08/1996PhongLê Văn144D40102437
qt22c09/09/1994PhươngNguyễn Thị144D40126698
QT22C21/07/1996PhươngTrần Thị Lan144D40104149
QT22C03/08/1996PhượngHà Minh144D401021110
QT22C17/08/1996PhượngNguyễn Thị144D401020811
QT22C19/06/1996SơnĐặng Hoàng144D401046612
QT22C20/01/1996ThànhPhí Văn144D401019413
QT22C19/04/1996ThànhVũ Ngọc Tuấn144D401024814
QT22C17/03/1996ThảoNguyễn Thị Thu144D401019515
QT22C24/10/1995ThảoNguyễn Thị Thu144D401039716
qt22c01/01/1900ThảoThái Phương144D401271917
QT22C23/11/1995ThiệnNgô Minh144D401028818
qt22c01/01/1900ThiệuNguyễn Văn144D401262019
QT22C12/05/1996ThịnhHà Đức144D401029020
qt22c01/01/1900ThịnhTrần Tiến144D401258821
qt22c01/01/1900ThọNguyễn Cao144D401259622
QT22C04/12/1996ThưNguyễn Thị Thanh144D401041823
qt22c26/09/1996TràBùi Thanh144D401278024
QT22C29/08/1996TrangĐặng Thị144D401023825
qt22c07/05/1996TrangLê Thu144D401277526
QT22C20/03/1996TrangNguyễn Thị Huyền144D401046327
QT22C31/01/1996TrangPhạm Huyền144D401023728
QT22C15/07/1996TríTrần Quang144D401025329
QT22C05/12/1996TuấnCao Quang144D401032730
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 23/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20142 - 2
B-405Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QT22C01/01/1900TùngLâm Bá144D401261031
QT22C20/06/1996TùngTrần Ngọc144D401047932
QT22C23/01/1996UyênPhạm Thị Phương144D401022933
QT22C01/02/1996ViệtNguyễn Quốc144D401040834
QT22C05/08/1996VinhNguyễn Tử144D401021535
QT22C05/04/1996YếnNguyễn Thị144D401040336
QT22C08/08/1996YếnVũ Thị144D401021637
qt22d03/04/1996AnhĐặng Thị Châm144D401261738
QT22D05/07/1995AnhĐỗ Thị Lan144D401019039
qt22d01/01/1900AnhĐỗ Thị Vân144D401255840
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 24/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20142 - 2
B-502Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QT22D03/10/1994AnhDương Đức144D40124581
QT22D02/09/1995AnhLê Đức144D40102592
QT22D13/12/1996AnhLê Quỳnh144D40104423
QT22D09/09/1996AnhLê Thị Mai144D40103894
qt22d01/01/1900AnhLuyện Đức144D40127185
QT22D26/07/1996AnhNguyễn Thị Vân144D40102576
QT22D27/09/1996AnhNguyễn Vân144D40102857
QT22D09/11/1996AnhNguyễn Vân144D40104418
qt22d06/10/1996AnhNguyễn Vân144D40125519
QT22D02/02/1996AnhPhạm Thế144D401028610
qt22d01/01/1900ánhBùi Ngọc144D401276311
qt22d22/01/1996ÁnhLê Thị Nguyệt144D401252112
qt22d01/01/1900BìnhBùi Thị Thanh144D401253113
qt22d01/01/1900BìnhĐặng Thị144D401257014
qt22d01/01/1900ChiVũ Thị Hà144D401262615
QT22D27/04/1996ChươngLê Duy144D401039316
qt22d01/01/1900ĐanVũ Linh144D401269817
qt22d01/01/1900ĐạtNguyễn Tiến144D401254318
QT22D18/10/1996DiễmNguyễn Hồng144D401039419
qt22d01/01/1900ĐứcĐàm Anh144D401264120
QT22D25/12/1994DungLê Thị Phương144D401026621
qt22d01/01/1900DươngBùi ánh144D401263022
qt22d01/01/1900DuyPhạm Quang144D401278723
QT22D11/05/1996GiangNguyễn Hương144D401042824
qt22d01/01/1900HàHồ Bảo144D401260825
qt22d01/01/1900HàHoàng Thị Thu144D401275426
qt22d01/01/1900HânMai Trần Bảo144D401259527
QT22D06/12/1996HằngNguyễn Thị Thúy144D401031728
QT22D04/12/1996HằngThạch Thúy144D401045129
qt22d01/01/1900HiềnNguyễn Thị144D401256130
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 25/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20142 - 2
B-502Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
qt22d01/08/1996HoaCao Minh144D401274231
qt22d01/08/1996HoaHoàng Thị144D401274732
QT22D29/06/1996HoaHoàng Thị Huyền144D401045733
qt22d01/01/1900HoàiĐại Thu144D401274834
QT22D03/12/1996HùngNguyễn Mạnh144D401022635
QT22D04/05/1996HùngPhạm Văn144D401022536
QT22D06/12/1996HùngTrần Lê144D401037137
qt22d01/01/1900HươngBạch Thanh144D401262138
QT22D18/01/1996HươngNguyễn Thị Diệu144D401046939
QT22D10/07/1996HươngNguyễn Thị Mai144D401022740
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 26/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20142 - 2
B-503Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
qt22d01/01/1900HươngNguyễn Thị Mai144D40126051
QT22D26/09/1996HươngNguyễn Thị Quỳnh144D40102282
qt22d01/01/1900HườngNguyễn Thị Thu144D40127273
QT22D28/04/1996HuyềnDương Thị144D40103534
qt22d01/01/1900KhánhNguyễn Văn144D40126155
QT22D01/12/1996KhoaNguyễn Đăng144D40103156
qt22d01/01/1900LinhĐỗ Hà144D40127727
QT22D29/09/1996LinhĐỗ Khánh144D40104508
qt22d01/01/1900LinhNguyễn Mỹ144D40125429
QT22D08/05/1996LongNguyễn Ngọc144D401030110
qt22d20/04/1996LyDương Khánh144D401247211
qt22d01/01/1900MạnhDương Văn144D401262812
qt22d01/01/1900MạnhNguyễn Đức144D401271713
qt22d03/11/1995MinhVũ Đức144D401252214
QT22D10/09/1996MyVũ Trà144D401022215
qt22d20/03/1996NgaCao Thị144D401250016
qt22d01/01/1900NgânNguyễn Thị144D401274117
qt22d01/01/1900NghĩaTrần Minh144D401260218
QT22D18/11/1995NgọcLê Thị Mỹ144D401035019
qt22d01/01/1900NguyệtLương Thị Thanh144D401247420
qt22d01/01/1900NhaPhạm Đình144D401275921
qt22d01/01/1900NhiTrần Phương144D401251022
QT22D06/02/1995NhungLê Thị144D401023923
qt22d01/01/1900PhongLương Đại144D401275224
qt22d01/01/1900PhươngĐoàn Ngọc Mai144D401246925
qt22d04/03/1996PhươngNguyễn Thị Thu144D401272226
qt22d01/01/1900PhươngPhạm Mai144D401259927
qt22d01/01/1900PhươngVũ Thị144D401256328
qt22d01/01/1900QuỳnhVũ Hoa144D401247329
QT22D11/02/1996SơnHà Ngọc144D401034030
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 27/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20142 - 2
B-503Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QT22D20/10/1996ThảoNguyễn Thị144D401019931
qt22d01/01/1900ThảoTrần Phương144D401265932
qt22d01/01/1900ThếPhạm Văn144D401272133
QT22D03/10/1995ThuỷNguyễn Thị Thu144D401044534
qt22d01/01/1900ThùyĐinh Thị144D401265435
QT22D01/08/1995TiếnNguyễn Việt144D401026336
qt22d01/01/1900TiếnTrần Văn144D401262337
QT22D30/04/1994ToànNguyễn Minh144D401026438
QT22D25/02/1996TrâmĐinh Quỳnh144D401047239
qt22d01/01/1900TrangHoàng Thị Minh144D401246440
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 28/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20142 - 2
B-504Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QT22D06/08/1995TrangLương Phương144D40104111
QT22D28/06/1995TrangNguyễn Thị Thu144D40102332
qt22d01/01/1900TrangNguyễn Thị Thu144D40125763
qt22d01/01/1900TrangTrần Thị Quỳnh144D40126274
qt22d01/01/1900TrangTrương Linh144D40126735
QT22D25/12/1996TuyếtNguyễn Thị144D40104606
qt22d12/03/1996UyênLưu Thị Thu144D40124667
qt22d01/01/1900UyênNguyễn Thị144D40127248
qt22d01/01/1900UyênNguyễn Thị Tố144D40124789
qt22d01/01/1900VũNguyễn Hoàng144D401251110
QT22D10/07/1996XoanLê Thị144D401043711
qt22d01/01/1900YếnCao Thị Hải144D401262212
QT22D26/05/1996YếnHoàng Thị144D401021713
qt22e01/01/1900AnhChu Thị Vân144D401269914
qt22e22/09/1996AnhLại Phương144D401250415
qt22e01/01/1900AnhNguyễn Nhật144D401267516
qt22e01/01/1900AnhNguyễn Thị Vân144D401249817
qt22e01/01/1900AnhNguyễn Trung144D401256818
qt22e01/01/1900AnhTô Huy144D401253719
qt22e01/01/1900AnhVũ Thị Vân144D401249220
qt22e01/01/1900BắcPhạm Thị Hà144D401262921
qt22e01/01/1900BìnhTrần Thị144D401268722
qt22e07/05/1996ChiBùi Linh144D401253323
qt22e01/01/1900CúcNguyễn Hồng144D401271624
qt22e01/01/1900CườngNgô Đức144D401254425
QT22E16/06/1996ĐăngNguyễn Hải144D401246226
qt22e01/01/1900DungNguyễn Phương144D401252927
qt22e03/12/2014DungNguyễn Thùy144D401258928
qt22e08/12/1996DươngLý Thị Thùy144D401254929
qt22e01/01/1900DuyNguyễn Tuấn144D401256730
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 29/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20142 - 2
B-504Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
qt22e01/01/1900DuyênLê Kỳ144D401267631
qt22e01/01/1900HàGiang Thu144D401276932
qt22e01/01/1900HàNguyễn Thị Thu144D401261633
qt22e01/01/1900HàPhạm Thu144D401253834
qt22e01/01/1900HàTrần Ngọc144D401277735
qt22e01/01/1900HạnhLê Hồng144D401261836
qt22e01/01/1900HảoLê Thị Bích144D401255537
qt22e09/09/1996HiếnLê Quang144D401250138
qt22e01/01/1900HiềnPhạm Thị Thu144D401248539
qt22e01/01/1900HiếuNguyễn Ngọc144D401264240
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 30/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20142 - 2
B-505Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QN7A20/02/1996AnhHà Thị Lan144D40412231
QN7A01/10/1996AnhHoàng Thị Ngọc144D40413222
QN7A04/06/1996AnhPhạm Thị Vân144D40412203
QN7A08/07/1996AnhPhạm Tú144D40412224
qt22e30/10/1996HiếuPhùng Chí144D40125345
qt22e01/01/1900HồngLâm Thị144D40127626
qt22e19/10/1996HươngĐinh Lan144D40127747
qt22e01/07/1996HuyNguyễn Tiến Thành144D40126908
qt22e01/01/1900HuyềnĐoàn Thị Khánh144D40125979
qt22e01/01/1900HuyềnPhạm Thị Thanh144D401265110
qt22e01/01/1900KhanhLê An144D401265711
qt22e01/01/1900KhươngLê Huy144D401261412
qt22e29/07/1990LanhHoàng Văn144D401266113
qt22e01/01/1900LệTrần Cẩm144D401266014
qt22e28/09/1996LinhBùi Thị Thùy144D401273215
qt22e01/01/1900LinhDương Ngọc144D401274516
qt22e18/12/1996LinhNgô Trọng144D401272817
qt22e29/01/1996LinhNguyễn Thị Thùy144D401257118
qt22e01/01/1900LinhNguyễn Thùy144D401267119
qt22e01/01/1900LinhVũ Tuấn144D401264620
qt22e01/01/1900LợiLê Văn144D401246821
qt22e10/03/1995LyĐào Thảo144D401249022
qt22e01/01/1900LyĐinh Thị144D401273823
qt22e28/06/1996LyPhạm Diệu144D401256624
qt22e17/08/1996MaiNguyễn Xuân144D401276625
qt22e01/01/1900MyNguyễn Huyền144D401273926
qt22e01/01/1900MyVũ Trà144D401250727
qt22e01/01/1900NgânNguyễn Thị Kim144D401265528
qt22e01/05/1996NgọcLê Minh144D401275829
qt22e01/01/1900NhungMai Cẩm144D401272630
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 31/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20142 - 2
B-505Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
qt22e01/01/1900NhungTrần Thị Hồng144D401277931
qt22e03/01/1996PhươngNguyễn Thị Mai144D401274332
qt22e01/04/1996PhượngHoàng Thị144D401273133
qt22e01/01/1900QuyênNguyễn Thị144D401249434
Qt22e12/08/1996QuỳnhNguyễn Thị Thúy144D401278635
qt22e01/01/1900SơnĐỗ Tùng144D401275136
qt22e01/01/1900TâmNguyễn Thanh144D401256937
qt22e01/01/1900ThanhBùi Lê Mai144D401261238
qt22e01/01/1900ThanhĐinh Phương144D401276039
qt22e18/07/1996ThànhNguyễn Tiến144D401257240
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 32/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20143 - 3
Hội trường A1Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QN7A03/05/1995AnhTrần Phương144D40413931
QN7A10/12/1996AnhTrần Thị Phương144D40413212
QN7A02/10/1996ánhPhạm Thị Tuyết144D40412253
QN7A22/04/1996BáchNguyễn Tiến144D40412264
QN7A03/07/1996ĐàoNguyễn Thị Anh144D40413095
QN7A11/12/1996ĐạtLê Phương144D40413106
QN7A25/08/1995ĐạtNguyễn Tiến144D40412287
QN7A12/10/1996DungLâm Thị Thuỳ144D40412658
QN7A28/11/1996DungNguyễn Thị Kim144D40413469
QN7A04/03/1996DũngNguyễn Duy144D404126710
QN7A06/08/1996GiangĐặng Thị Lệ144D404128211
QN7A07/08/1996HảiCao Hồng144D404127512
QN7A12/10/1996HằngCao Thị Mỹ144D404133813
QN7A11/04/1996HằngNguyễn Thu144D404137914
QN7A10/06/1996HạnhPhạm Thị144D404137715
QN7A04/02/1996HạnhPhan Hồng144D404121816
QN7A19/01/1996HạnhQuách Thị144D404137817
QN7A05/05/1996HảoNguyễn Thị144D404135518
QN7A27/10/1996HiềnNguyễn Thu144D404136019
qt22e07/02/1996ThảoNguyễn Phương144D401254120
qt22e01/06/1995ThơmVũ Thị144D401249621
qt22e01/01/1900ThuỷNguyễn Thanh144D401270422
qt22e02/11/1995ThuỷVũ Thị144D401258423
qt22e01/01/1900ThúyPhạm Thị144D401273024
qt22e01/01/1900ThùyLê Thị144D401275025
qt22e25/12/1996TínNguyễn Anh144D401246526
qt22e01/01/1900TràNguyễn Thu144D401251527
qt22e01/01/1900TrangDương Thị Huyền144D401248128
qt22e01/01/1900TrangNguyễn Minh144D401258229
qt22e01/01/1900TrangNguyễn Thu144D401256030
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 33/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20143 - 3
Hội trường A1Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
qt22e01/01/1900TrangPhạm Quỳnh144D401246031
qt22e01/01/1900TrườngVũ Xuân144D401248432
qt22e01/01/1900TùngĐào Thanh144D401276433
qt22e27/01/1996VânLưu Hà144D401266834
qt22e01/01/1900VânNguyễn Mai144D401263435
qt22e01/01/1900ViệtĐoàn Xuân144D401266736
qt22e01/01/1900VyPhạm Hằng144D401263837
qt22e01/01/1900VyVõ Thị Phương144D401257738
qt22e08/07/1996XuyếnTrịnh Thị144D401277839
qt22e12/09/1996YếnLê Thị Hải144D401272340
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 34/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20143 - 3
Hội trường A2Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QN7A26/06/1996HiếuLương Trung144D40413001
QN7A27/07/1995HoaĐỗ Quỳnh144D40413862
QN7A08/11/1996HoaNông Ngọc144D40412983
QN7A01/06/1996HưngPhạm Sĩ144D40413854
QN7A26/06/1996HươngNguyễn Thanh144D40412925
QN7A29/10/1996HuyLưu Đức144D40413026
QN7A13/10/1995HuyềnLê Thị Thanh144D40414027
QN7A05/04/1995HuyềnPhùng Thị Thu144D40413338
QN7A09/11/1996HuyềnTô Nguyễn Ngọc144D40413409
QN7A27/04/1996LanLường Thị144D404127310
QN7A26/09/1996LinhNguyễn Hải144D404137311
QN7A19/10/1996LinhTrần Thị Diệu144D404127212
QN7A24/11/1996LoanMẫn Thị Hồng144D404136213
QN7A20/03/1996LoanVũ Thị144D404128414
QN7A25/02/1996LượngNguyễn Ngọc144D404128515
QN7A16/06/1996LýNguyễn Thị Minh144D404136316
QN7A01/11/1995MaiĐoàn Thị144D404136517
QN7A17/03/1996MaiNguyễn Thị144D404136418
QN7A26/10/1996MơNguyễn Ngọc144D404123719
QN7A03/11/1996MyTrịnh Trà144D404131620
QN7A21/10/1996MỹTrần Thị Lệ144D404123821
QN7A18/02/1996NamĐỗ Lê Hoàng144D404133522
QN7A05/09/1996NguyệtĐỗ Thị144D404132423
QN7A17/04/1996NhungĐặng Thị144D404135824
QN7A27/01/1996NinhTrương Gia144D404135225
QN7A26/11/1996NơiHoàng Thị144D404125226
QN7A18/04/1995OanhNguyễn Thị Kim144D404125327
QN7A23/11/1996PhươngLê Thị144D404129428
QN7A24/02/1995PhươngNông Thị Thúy144D404139729
QN7A21/01/1996PhươngTrịnh Hoài144D404139030
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 35/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20143 - 3
Hội trường A2Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QN7A16/11/1996QuangLê Văn144D404123331
QN7A31/10/1996QuỳnhVũ Thuý144D404133232
QN7A24/10/1996TâmLê Thị Thanh144D404125433
QN7A01/01/1995TấnLê Trọng144D404125534
QN7A23/02/1996TháiMã Thị144D404125635
QN7A25/03/1996ThanhTrần Thị144D404132736
QN7A27/07/1995ThànhNguyễn Văn144D404132837
QN7A17/09/1996ThươngNguyễn Thị144D404126438
QN7A10/09/1996ThươngPhan Thị144D404136639
QN7A17/06/1996ThuỳNguyễn Thị144D404126840
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 36/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20143 - 3
Hội trường A3Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QN7A24/03/1996ThuỳNguyễn Thị144D40413711
QN7A14/08/1995ThuyếtQuàng Thị144D40413982
QN7A10/01/1996TrangBùi Huyền144D40413813
QN7A08/08/1996TrangĐàm Minh144D40413484
QN7A24/04/1996TrangNgô Thị144D40412495
QN7A02/07/1996TrangTrần Thị Quỳnh144D40413676
QN7A25/05/1996TrungĐỗ Khắc144D40412617
QN7A20/09/1996TươiTrần Thị Hồng144D40413888
QN7A12/09/1996UyênVũ Ngọc Thảo144D40412439
QN7A13/09/1995VânNguyễn Thu144D404124710
QN7A06/01/1996YếnBùi Thị Hồng144D404123511
QN7A24/04/1996YếnHoàng Thị144D404127412
QN7A16/11/1996YếnVũ Hải144D404134913
QN7B13/03/1996AnhBùi Thị Phương144D404133614
QN7B01/10/1995AnhHoàng Tuấn144D404126215
QN7B22/10/1996AnhKhổng Thị Mai144D404122116
QN7B04/10/1996AnhNguyễn Quỳnh144D404137017
QN7B25/07/1996AnhNguyễn Thùy144D404136918
QN7B02/09/1996AnhVũ Đức144D404122419
QN7B19/03/1995AnhVũ Thị Tú144D404139420
QN7B15/12/1995BắcTrịnh Thị144D404133721
QN7B05/03/1996BếnTrần Thị Thanh144D404129122
QN7B01/04/1996ChinhNguyễn Thị Ngọc144D404130423
QN7B30/05/1996ChinhNguyễn Thị Phương144D404134524
QN7B17/09/1996ĐạtVũ Thành144D404122725
QN7B29/12/1996DungNguyễn Thị144D404126626
QN7B08/09/1996HạnhĐỗ Thị144D404121927
QN7B02/01/1996HạnhLê Thị Thuý144D404137628
QN7B14/11/1996HạnhNguyễn Hồng144D404137529
QN7B19/07/1995HảoThẩm Thị Mỹ144D404140330
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 37/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20143 - 3
Hội trường A3Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QN7B21/01/1995HòaNgô Văn144D404140031
QN7B17/04/1996HoàiNguyễn Thu144D404138732
QN7B07/11/1994HưngLê Quốc144D404124133
QN7B05/12/1996HươngNguyễn Thị Thu144D404124234
QN7B10/07/1994HươngNguyễn Thị Thu144D404131135
QN7B13/08/1995HươngThân Thị144D404129336
QN7B12/11/1995HườngLê Thị144D404129637
QN7B23/02/1995HuyềnĐinh Mỹ144D404132338
QN7B31/07/1996HuyềnLê Thị144D404128939
QN7B02/09/1996KhánhPhạm Quốc144D404129740
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 38/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20143 - 3
Hội trường A4Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QH1A15/08/1996AnHoàng Đức Hà144D40814741
QH1A15/10/1996AnNgô Quang144D40814722
QH1A16/08/1995AnhĐoàn Ngọc Quỳnh144D40814973
QH1A25/05/1996AnhNguyễn Văn Trung144D40814984
QH1A30/05/1995AnhPhạm Vân144D40814965
QH1A19/05/1996AnhTrần Thị Mai144D40815026
QH1A13/01/1996ChanhĐinh Thị144D40814057
QN7B21/12/1996KiênTrần Trung144D40413188
QN7B20/04/1996LiênLê Thị144D40413429
QN7B19/02/1996LiênLương Thị144D404127010
QN7B09/07/1996LiênNguyễn Thị Phương144D404134111
QN7B18/11/1996LinhLê Diệu144D404125912
QN7B17/02/1995LinhNguyễn Thị144D404137413
QN7B21/02/1996LinhPhạm Trần Cẩm144D404137214
QN7B06/03/1995LợiTrịnh Thị144D404128615
QN7B01/05/1996MaiBùi Ngọc144D404124016
QN7B07/10/1995MaiNguyễn Thị144D404139917
QN7B14/12/1996MaiTrương Thị Thanh144D404123918
QN7B30/08/1996MyLê Thị Khánh144D404131719
QN7B29/07/1996NgaNguyễn Thị144D404131220
QN7B06/11/1996NgânNguyễn Thị Kim144D404131321
QN7B02/08/1996NgânNguyễn Thị Mai144D404135022
QN7B29/01/1996NgọcNguyễn Mai144D404131923
QN7B08/04/1996NgọcNguyễn Thị144D404132024
QN7B01/12/1996NguyệtPhạm Thị144D404123025
QN7B09/09/1996NhungMai Thị Hồng144D404130626
QN7B25/03/1996NhungNgô Thị144D404130727
QN7B30/03/1996NhungNguyễn Thị Trang144D404133928
QN7B17/01/1996PhươngĐào Thị Thu144D404139229
QN7B27/10/1996PhươngNgô Thị Thanh144D404129530
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 39/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20143 - 3
Hội trường A4Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QN7B28/09/1996PhươngNguyễn Thị Minh144D404139131
QN7B10/08/1995QuânTrịnh Minh144D404123432
QN7B20/06/1996QuyĐàm Thị144D404133033
QN7B07/11/1996QuỳnhĐỗ Như144D404130834
QN7B26/12/1996SimBùi Thị144D404138235
QN7B08/08/1996TâmPhạm Thị144D404138336
QN7B03/03/1996TâmPhùng Thị144D404132537
QN7B10/01/1996ThắmNguyễn Thị144D404127938
QN7B04/12/1996ThanhTrương Ngọc Thanh144D404132639
QN7B28/09/1996ThanhVũ Ngọc Phương144D404131540
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 40/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20143 - 3
Hội trường A5Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QH1A21/11/1995ChiNguyễn Linh144D40814211
QH1A16/04/1996ChiNguyễn Yến144D40814202
QH1A02/12/1996ChinhĐỗ Thị Kiều144D40814223
QH1A10/03/1995ChungNguyễn Thị144D40815254
QH1A16/05/1996ĐứcThân Minh144D40815175
QH1A20/11/1995DungLê Thị144D40815136
QH1A02/03/1996DũngNguyễn Duy144D40814387
QH1A18/09/1996DươngThân Nam144D40815158
QH1A29/03/1995DuyNguyễn Đức144D40815149
QH1A04/06/1996GiangNguyễn Huỳnh Hương144D408141810
QH1A29/03/1996GiangPhạm Ngân144D408146911
QH1A06/10/1996HàNguyễn Thu144D408140712
QH1A10/08/1996HậuNguyễn Thị Hạnh144D408150713
QH1A10/02/1996HiềnTrần Thu144D408141914
QH1A30/08/1996HiềnTrương Thị Thu144D408151115
QH1A04/12/1996HiểnPhạm Mạnh144D408152816
QH1A19/02/1996HồngNguyễn Thị Thu144D408146317
QH1A05/11/1996HuếNguyễn Thị144D408146418
QH1A25/08/1996HuệĐỗ Thị144D408152019
QH1A10/08/1996HùngPhạm Mạnh144D408141020
QH1A31/08/1996HưngHoàng Trọng144D408146821
QH1A26/11/1996HươngNguyễn Thị Thu144D408148922
QH1A16/01/1996HươngVũ Thị Thanh144D408151823
QH1A24/11/1996HuyềnHoàng Thị144D408146724
QN7B12/04/1996ThànhNguyễn Văn144D404132925
QN7B18/09/1996ThảoHoàng Phương144D404134726
QN7B27/06/1995ThiệnĐỗ Quang144D404128127
QN7B06/05/1996ThiệnNguyễn Thị Diệu144D404128028
QN7B17/01/1996ThơLý Thị Ngọc144D404125729
QN7B09/05/1995ThoaNinh Thị Kim144D404140130
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 41/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20143 - 3
Hội trường A5Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QN7B13/09/1996ThuNguyễn Thị144D404125831
QN7B16/06/1996ThươngNguyễn Thị Hoài144D404129032
QN7B17/04/1995ThúyLương Ngọc144D404126933
QN7B22/01/1995ThùyNguyễn Thị144D404135734
QN7B08/07/1995ThủyVi Thị144D404140435
QN7B03/02/1996TiếnNguyễn Việt144D404135336
QN7B22/01/1996TrangNguyễn Thị144D404125037
QN7B17/12/1996TrangNguyễn Thị Thu144D404125138
QN7B01/01/1996UyênTrương Thị Tố144D404124439
QN7B13/07/1996VânNguyễn Thị Kiều144D404124640
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 42/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20144 - 4
Hội trường A1Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QH1A17/12/1993KiênTạ Trung144D40815191
QH1A25/08/1996LamĐoàn Thanh144D40814922
QH1A08/10/1996LâmĐỗ Tùng144D40814933
QH1A10/10/1996LệHoàng Thị Nhật144D40815234
QH1A01/06/1996LinhLưu Nhật144D40815305
QH1A28/12/1996LinhNguyễn Thị144D40814266
QH1A18/07/1996LinhPhan Mỹ144D40814257
QH1A26/09/1996LinhTrần Tùng144D40814148
QH1A04/08/1996LyTrương Thảo144D40814769
QH1A09/04/1996LýGiáp Thị144D408147710
QH1A05/08/1996NamĐinh Hải144D408140911
QH1A08/01/1996NgọcNguyễn Thị Mỹ144D408144512
QH1A31/10/1996NgọcNguyễn Thị Thảo144D408144713
QH1A29/01/1996NgọcPhạm Thị144D408144614
QH1A25/11/1996NguyệtNguyễn Minh144D408144815
QH1A27/10/1995NhưPhạm Thị Quỳnh144D408143016
QH1A11/02/1996NinhĐỗ Thị144D408141117
QH1A28/11/1995PhướcPhạm Thanh144D408144918
QH1A20/02/1994PhươngBùi Việt144D408152619
QH1A29/02/1996PhươngNguyễn Tri144D408143220
QH1A25/02/1993QuangTrần Đức144D408145021
QH1A18/03/1996QuyNguyễn Kim144D408145222
QH1A08/01/1995QuỳnhNguyễn Hạnh144D408140823
QH1A23/09/1996QuỳnhNguyễn Thị Hương144D408145324
QH1A24/10/1996TâmPhạm Thị Thanh144D408153125
QH1A03/01/1996ThắngĐặng Quang144D408144426
QH1A05/08/1996ThànhTrần Lâm144D408141227
QH1A28/12/1996ThảoĐàm Thị Thu144D408144328
QH1A05/08/1996ThảoPhạm Hương144D408144229
QH1A10/09/1996ThảoVũ Thu144D408144130
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 43/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20144 - 4
Hội trường A1Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QH1A24/07/1996ThiLương Quỳnh144D408141731
QH1A13/12/1996ThuýNguyễn Thị144D408148332
QH1A20/11/1996ThuỷPhạm Thu144D408152933
QH1A05/03/1996ThúyChu Thị144D408152734
QH1A12/10/1996TrườngNguyễn Tiến144D408141335
QH1A21/06/1996VânTrần Thị144D408145936
QH1A04/10/1996YếnĐoàn Thị144D408143437
QH1A10/11/1996YếnNguyễn Thị144D408141638
QH1A24/04/1996YếnNguyễn Thị Hải144D408148839
qh1b16/10/1996AnhHoàng Thị Vân144D408291840
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 44/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20144 - 4
Hội trường A2Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
qh1b01/01/1900AnhNguyễn Hà144D40828161
qh1b01/01/1900AnhNguyễn Phương144D40829322
qh1b01/01/1900AnhNguyễn Thị Kim144D40827953
qh1b05/02/1996AnhNguyễn Thị Vân144D40828834
qh1b01/01/1900AnhTrần Phương144D40827905
qh1b01/01/1900AnhTrần Thị Vân144D40828206
qh1b01/01/1900AnhTrịnh Duy144D40828057
qh1b01/01/1900AnhTrịnh Thị Phương144D40829058
qh1b01/01/1900ChâuĐỗ Ngọc Minh144D40828269
qh1b01/01/1900ĐạtHoàng Nguyễn Xuân144D408289610
qh1b24/08/1996ĐạtPhạm Tiến144D408282811
qh1b23/10/1996ĐứcĐỗ Khoa144D408280712
qh1b01/01/1900ĐứcNguyễn Anh144D408294113
qh1b01/01/1993DungHoàng Thị144D408293514
qh1b01/01/1900DungTrần Thị144D408281915
qh1b01/01/1900DũngLê Việt144D408287516
qh1b01/01/1900HàĐỗ Thu144D408293117
qh1b01/01/1900HằngĐỗ Thu144D408290418
qh1b01/01/1900HạnhBùi Hồng144D408284919
qh1b01/01/1900HạnhNguyễn Thị Hồng144D408291620
qh1b13/03/1996HạnhVũ Huyền144D408283521
qh1b06/07/1995HảoVũ Thị Mỹ144D408291122
qh1b01/01/1900HiềnĐào Thu144D408281423
qh1b01/01/1900HiềnNguyễn Thu144D408278924
qh1b01/01/1900HiếuBùi Nghĩa144D408282325
qh1b01/01/1900HoaLê Thị Phương144D408292826
qh1b01/01/1900HoaTrần Thanh144D408289727
qh1b01/01/1900HoàiPhạm Thị144D408292128
qh1b01/01/1900HùngNguyễn Việt144D408281729
qh1b01/01/1900HưngNguyễn Văn144D408281530
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 45/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20144 - 4
Hội trường A2Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
qh1b09/09/1996HươngBùi Lan144D408281331
qh1b01/01/1900HươngNguyễn Thanh144D408293632
qh1b01/01/1900HươngNguyễn Thu144D408293033
qh1b12/02/1995HuyềnVũ Khánh144D408293434
qh1b01/01/1900KhánhHoàng Lê Kim144D408285935
qh1b01/01/1900KiênNguyễn Trung144D408287436
qh1b01/01/1900LâmTrần Trúc144D408282537
qh1b01/01/1900LanTrần Thị144D408292938
qh1b01/01/1900LệNguyễn Thị144D408282739
qh1b01/01/1900LinhBùi Phương144D408283640
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 46/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20144 - 4
Hội trường A3Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KT9A20/08/1996AnhHán Thị Mai144D40309401
KT9A21/09/1995AnhHoàng Tú144D40311632
KT9A09/10/1996AnhNguyễn Thị Kim144D40309413
KT9A22/09/1996AnhNguyễn Thị Phương144D40312074
KT9A25/04/1996AnhPhạm Phương144D40309805
KT9A14/10/1996AnhPhạm Thị Ngọc144D40309756
KT9A26/01/1996ánhĐỗ Thị Ngọc144D40308587
KT9A03/05/1996BìnhNguyễn Thị144D40308608
qh1b01/01/1900LinhĐào Khánh144D40829179
qh1b04/11/1996LinhNguyễn Khánh144D408281110
qh1b01/01/1900LinhNguyễn Thảo144D408288511
qh1b05/04/1996LinhPhạm Diệu144D408281012
qh1b09/10/1996LinhPhan Mỹ144D408283713
qh1b01/01/1900LinhVũ Ngọc144D408285514
qh1b26/12/1996LongNguyễn Đàm Phi144D408289315
qh1b01/01/1900LyĐặng Hương144D408293916
qh1b16/03/1996LyTrần Hương144D408292217
qh1b01/01/1900MaiTrần Thanh144D408284118
qh1b01/01/1900NgânPhạm Hoàng144D408280819
qh1b01/01/1900NgọcĐinh Thị Hồng144D408287820
qh1b01/01/1900NgọcNguyễn Thị Hải144D408288121
qh1b01/01/1900NhưHoàng Thị144D408292722
qh1b01/01/1900NhungNguyễn Hồng144D408286923
qh1b26/01/1900NinhNguyễn Phương144D408285024
qh1b01/01/1900PhượngNguyễn Minh144D408287125
qh1b01/01/1900PhượngNguyễn Thị Kim144D408293726
qh1b01/01/1900PhượngNông Thị Kim144D408291227
qh1b01/01/1900QuânPhan Hồng144D408282128
qh1b01/01/1900QuangChìu Đức144D408291529
qh1b01/01/1900QuýNguyễn Thị Minh144D408280030
P. KT&ĐBCL
- Tổng số tờ giấy thi: ...- Tổng số SV dự thi: ... - Tổng số bài thi: ...
P. Đào tạoCán bộ coi thi 1
- Số SV vi phạm QC thi: ...
Cán bộ coi thi 2 Cán bộ ghép phách
05/12/2014 4:27:08 CH 47/110
Ghi chúKý tênSố tờĐiểm
thiSố
pháchLớpNgày sinhTênHọ đệmMã SVTT
DANH SÁCH SINH VIÊN THI PHÂN LOẠI NGOẠI NGỮ
Ngày thi:
Anh văn cơ bản ITên học phần:
NĂM HỌC 2014 - 2015
06/12/20144 - 4
Hội trường A3Phòng:
Ca thi:
TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
DC05Mã học phần:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
qh1b03/06/1996SơnLê Công Thái144D408282431
qh1b01/01/1900SơnNguyễn Thanh144D408280632
qh1b01/01/1900ThànhDoãn Đức144D408285833
qh1b01/01/1900ThảoMai Thị Phương144D408279734
qh1b01/01/1900ThảoNguyễn Phương144D408283335
qh1b0