DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦNtruongnoivu.edu.vn/uploads/News_12_2014/DD...

Post on 10-Sep-2019

12 views 0 download

Transcript of DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦNtruongnoivu.edu.vn/uploads/News_12_2014/DD...

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 001 1305QLNA001 Bùi Đức Anh 18/09/1995 1305QLNA2 002 1305QLNC002 Đào Quỳnh Anh 01/08/1995 1305QLNC3 003 1305QTVC001 Đặng Ngọc Anh 01/08/1995 1305QTVC4 004 1305KHTA005 Đặng Phương Anh 20/04/1995 1305KHTA5 005 1305QLNA005 Đặng Thị Vân Anh 28/08/1995 1305QLNA6 006 1305QLNC001 Hoàng Thị Lan Anh 26/05/1994 1305QLNC7 007 1305QLNB004 Lê Phương Anh 23/08/1995 1305QLNB8 008 1305QTVA001 Lê Thị Kim Anh 19/06/1994 1305QTVA9 009 1305QTVB003 Lê Thị Lan Anh 26/03/1995 1305QTVB

10 010 1305QLNB002 Lê Võ Đức Anh 25/12/1995 1305QLNB11 011 1305KHTA006 Lương Tú Anh 29/06/1995 1305KHTA12 012 1305KHTA001 Ngô Quỳnh Anh 01/01/1995 1305KHTA13 013 1305QLNA004 Ngô Quỳnh Anh 08/07/1995 1305QLNA14 014 1305QLNA003 Nguyễn Đức Anh 11/05/1995 1305QLNA15 015 1305QLNC004 Nguyễn Ngọc Anh 16/01/1995 1305QLNC16 016 1305KHTA002 Nguyễn Phương Anh 02/02/1995 1305KHTA17 017 1305KHTA071 Nguyễn Quỳnh Anh 08/10/1995 1305KHTA18 018 1305QTVA004 Nguyễn Quỳnh Anh 03/09/1995 1305QTVA19 019 1305QTVC002 Nguyễn Thị Anh 02/03/1995 1305QTVC20 020 1305QTVD002 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/04/1995 1305QTVD21 021 1305QTVC004 Nguyễn Thị Nhật Anh 06/03/1995 1305QTVC22 022 1305QTVA002 Nguyễn Thị Trâm Anh 02/02/1995 1305QTVA23 023 1305QTVB001 Nguyễn Thị Việt Anh 07/02/1995 1305QTVB24 024 1305QLNB001 Nguyễn Tuấn Anh 01/01/1995 1305QLNB25 025 1305KHTA003 Phạm Đức Anh 09/09/1995 1305KHTA26 026 1305QLNB003 Phạm Thị Vân Anh 28/12/1995 1305QLNB27 027 1305QLNC003 Tống Bảo Anh 09/12/1995 1305QLNC28 028 1305QTVA005 Trần Phương Anh 07/12/1995 1305QTVA29 029 1305KHTA004 Trần Thị Thúy Anh 18/09/1995 1305KHTA30 030 1305QTVC003 Trần Thu Kiều Anh 17/04/1995 1305QTVC

Danh sách này có: 30 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

CÁN BỘ COI THI 2

1/1

Ngày thi: 07/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 01 -A601TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Học phần: Tâm lý học đại cươngHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

CÁN BỘ COI THI 1

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 031 1305KHTA007 Trần Vũ Phương Anh 05/04/1995 1305KHTA2 032 1305QLNA002 Trương Mai Anh 04/05/1995 1305QLNA3 033 1305QTVB002 Vi Văn Anh 07/04/1994 1305QTVB4 034 1305QTVD003 Vũ Phương Anh 19/07/1995 1305QTVD5 035 1305QTVA003 Vũ Thị Kim Anh 20/12/1995 1305QTVA6 036 1305QTVD001 Trần Thị Vân An 09/07/1995 1305QTVD7 037 1305QLNB005 Phạm Thị Ngọc Ánh 24/08/1995 1305QLNB8 038 1305QTVB005 Hoàng Thị Bay 03/02/1995 1305QTVB9 039 1305QTVC005 Nguyễn Thị Bé 07/12/1995 1305QTVC

10 040 1305KHTA009 Nguyễn Thị Ngọc Bích 28/08/1995 1305KHTA11 041 1305QTVA006 Thân Thị Ngọc Bích 06/08/1995 1305QTVA12 042 1305QTVB006 Hà Văn Bình 14/11/1995 1305QTVB13 043 1305QLNC005 Vi Thị Thanh Bình 05/09/1995 1305QLNC14 044 1305QLNB006 Đặng Minh Châu 16/04/1995 1305QLNB15 045 1305QLNC006 Lý A Chầu 05/05/1991 1305QLNC16 046 1305KHTA010 Nguyễn Mai Chi 23/09/1995 1305KHTA17 047 1305QTVB007 Đặng Tú Chinh 14/12/1995 1305QTVB18 048 1305KHTA011 Lê Thị Anh Chinh 26/10/1995 1305KHTA19 049 1305QTVD004 Tống Thị Thảo Chi 08/07/1995 1305QTVD20 050 1305QLNA006 Triệu Văn Chi 28/06/1991 1305QLNA21 051 1305QLNC007 Đỗ Văn Chín 25/10/1993 1305QLNC22 052 1305QTVC006 Chu Công Chính 24/06/1995 1305QTVC23 053 1305QLNA007 Tráng A Chơ 26/07/1995 1305QLNA24 054 1305QTVA007 Nguyễn Thị Chúc 26/04/1995 1305QTVA25 055 1305KHTA012 Phạm Thị Chúc 18/08/1995 1305KHTA

Danh sách này có: 25 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

CÁN BỘ COI THI 2

1/1

Ngày thi: 07/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 02 -A602TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Học phần: Tâm lý học đại cươngHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

CÁN BỘ COI THI 1

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 056 1305QLNC008 Hoàng Văn Chúng 05/05/1993 1305QLNC2 057 1305QLNA008 Tạ Quang Chức 07/12/1994 1305QLNA3 058 1305QLNB009 Hảng A Cường 15/05/1995 1305QLNB4 059 1305KHTA014 Nguyễn Việt Cường 03/01/1994 1305KHTA5 060 1305QLNC009 Sùng A Da 04/01/1993 1305QLNC6 061 1305QLNB010 Đinh Thị Diễn 27/05/1995 1305QLNB7 062 1305QTVD005 Lê Thị Diễn 08/10/1995 1305QTVD8 063 1305QLNC010 Ma Thị Diệp 22/07/1995 1305QLNC9 064 1305QLNA009 Hờ A Di 07/05/1995 1305QLNA

10 065 1305QTVB008 Hờ Thị Dinh 19/03/1995 1305QTVB11 066 1305QTVA075 Tẩn Sảnh Dìn 02/06/1994 1305QTVA12 067 1305QLNA010 Nguyễn Thị Dịu 20/07/1995 1305QLNA13 068 1305QTVC007 Nguyễn Thị Doan 15/05/1995 1305QTVC14 069 1305QLNB011 Sùng A Dơ 12/12/1993 1305QLNB15 070 1305QTVD006 Đào Thùy Dung 26/05/1995 1305QTVD16 071 1305QTVA008 Đoàn Thị Kim Dung 14/08/1995 1305QTVA17 072 1305KHTA015 Hoàng Thị Dung 22/01/1994 1305KHTA18 073 1305QLNA011 Lương Thị Thanh Dung 11/08/1995 1305QLNA19 074 1305QLNC011 Nguyễn Thị Dung 12/08/1995 1305QLNC20 075 1305QTVB009 Nguyễn Thị Dung 19/01/1995 1305QTVB21 076 1305QTVA009 Lê Thị Hồng Duyên 25/11/1995 1305QTVA22 077 1305QLNB013 Lò Thị Duyên 18/09/1995 1305QLNB23 078 1305QTVC008 Nguyễn Thị Duyên 24/02/1995 1305QTVC24 079 1305QTVB010 Nguyễn Thị Duyên 12/01/1995 1305QTVB25 080 1305QLNA012 Nông Thị Duyên 25/11/1995 1305QLNA

Danh sách này có: 25 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

CÁN BỘ COI THI 2

1/1

Ngày thi: 07/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 03 -A603TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Học phần: Tâm lý học đại cươngHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

CÁN BỘ COI THI 1

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 081 1305KHTA016 Lê Thành Duy 09/12/1995 1305KHTA2 082 1305KHTA017 Lưu Khánh Duy 21/06/1995 1305KHTA3 083 1305QLNC012 Hà Tiến Dũng 07/01/1995 1305QLNC4 084 1305QLNB012 Lê Tuấn Dũng 20/10/1995 1305QLNB5 085 1305QLNC014 Hoàng Hải Dương 10/07/1995 1305QLNC6 086 1305QLNA014 Lê Quý Dương 05/02/1992 1305QLNA7 087 1305QLNA015 Nguyễn Bình Dương 12/06/1995 1305QLNA8 088 1305QLNC013 Phùng Hải Dương 07/10/1994 1305QLNC9 089 1305QTVC009 Trịnh Văn Dương 08/04/1994 1305QTVC

10 090 1305KHTA018 Hoàng Văn Dưỡng 08/01/1995 1305KHTA11 091 1305QTVB011 Nguyễn Thị Đào 23/05/1995 1305QTVB12 092 1305QLNB015 Đinh Tuấn Đạt 13/11/1995 1305QLNB13 093 1305QLNC015 Lý Văn Đạt 12/12/1993 1305QLNC14 094 1305QLNA016 Nông Thị Định 10/12/1995 1305QLNA15 095 1305QLNB016 Lương Văn Đồng 18/10/1995 1305QLNB16 096 1305QLNC016 Bùi Minh Đức 10/11/1994 1305QLNC17 097 1305QLNA017 Đào Anh Đức 29/04/1994 1305QLNA18 098 1305QTVD007 Nguyễn Trung Đức 25/03/1995 1305QTVD19 099 1305QLNB017 Chá A Gâu 25/11/1994 1305QLNB20 100 1305QTVA011 Lê Thị Giang 10/07/1995 1305QTVA21 101 1305QLNC017 Nguyễn Hoàng Giang 02/11/1993 1305QLNC22 102 1305KHTA019 Trịnh Minh Giang 13/12/1995 1305KHTA23 103 1305QTVD008 Vũ Thị Giang 10/05/1995 1305QTVD24 104 1305QLNA018 Giàng Seo Giống 16/01/1995 1305QLNA25 105 1305QLNB018 Mùa A Gư 07/02/1995 1305QLNB26 106 1305QTVB012 Bế Thị Thu Hà 18/04/1995 1305QTVB27 107 1305QTVC012 Bùi Thu Hà 21/05/1995 1305QTVC28 108 1305QLNC072 Cao Thị Hồng Hà 09/03/1993 1305QLNC29 109 1305QLNB019 Giáp Văn Hà 03/09/1995 1305QLNB30 110 1305QLNC018 Lê Hồng Hà 09/08/1995 1305QLNC31 111 1305KHTA072 Lê Thị Thanh Hà 11/02/1995 1305KHTA32 112 1305QTVD011 Ngô Thu Hà 25/08/1995 1305QTVD33 113 1305QLNA019 Nguyễn Quang Hà 28/03/1995 1305QLNA34 114 1305QLNC019 Nguyễn Thị Hà 15/08/1995 1305QLNC35 115 1305QTVD010 Nguyễn Thị Hà 21/10/1995 1305QTVD36 116 1305QTVD009 Nguyễn Thị Hà 18/09/1995 1305QTVD37 117 1305QTVD012 Nguyễn Thị Thu Hà 26/08/1995 1305QTVD

1/2

Ngày thi: 07/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 04 -A701TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Học phần: Tâm lý học đại cươngHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ghi chúMã SVSBD Số tờTT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Chữ ký SV

38 118 1305QTVB013 Nguyễn Thị Thu Hà 02/10/1995 1305QTVB39 119 1305QTVA012 Phạm Thị Hải Hà 21/02/1995 1305QTVA40 120 1305QTVC011 Sùng Thị Hà 03/12/1995 1305QTVC

Danh sách này có: 40 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

CÁN BỘ COI THI 2

2/2

CÁN BỘ COI THI 1

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 121 1305QLNB021 Đào Xuân Hải 20/02/1995 1305QLNB2 122 1305QTVA013 Lý Thị Ngọc Hải 24/09/1995 1305QTVA3 123 1305QLNB023 Hoàng Thị Hảo 04/06/1995 1305QLNB4 124 1305QLNA021 Nguyễn Quốc Hảo 05/05/1995 1305QLNA5 125 1305QLNC022 Nguyễn Thị Hảo 03/06/1995 1305QLNC6 126 1305QLNC020 Hoàng Thị Hạnh 11/08/1994 1305QLNC7 127 1305QLNB022 Hoàng Thị Hạnh 13/07/1995 1305QLNB8 128 1305KHTA021 Hứa Thị Mỹ Hạnh 10/12/1995 1305KHTA9 129 1305KHTA022 Nguyễn Thị Hạnh 15/04/1995 1305KHTA

10 130 1305QTVD013 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 22/12/1995 1305QTVD11 131 1305QTVB014 Nông Thị Hồng Hạnh 27/04/1994 1305QTVB12 132 1305QLNA020 Triệu Thị Hạnh 11/09/1995 1305QLNA13 133 1305QLNC021 Vi Thị Hạnh 05/12/1995 1305QLNC14 134 1305QTVA014 Đoàn Thị Thuý Hằng 15/02/1995 1305QTVA15 135 1305QLNA022 Ma Lệ Hằng 05/12/1995 1305QLNA16 136 1305KHTA023 Nguyễn Thị Hằng 18/11/1995 1305KHTA17 137 1305QLNB024 Nguyễn Thị Hằng 16/08/1994 1305QLNB18 138 1305QTVC013 Nguyễn Thị Hằng 10/03/1995 1305QTVC19 139 1305QTVB015 Lê Thị Hân 25/04/1995 1305QTVB20 140 1305QTVC015 Phạm Minh Hiếu 08/09/1995 1305QTVC21 141 1305QTVD014 Đỗ Thị Thanh Hiền 03/05/1995 1305QTVD22 142 1305QTVB016 Lỷ Thị Hiền 20/02/1995 1305QTVB23 143 1305QLNC023 Nguyễn Thị Hiền 01/08/1994 1305QLNC24 144 1305QTVC014 Nguyễn Thị Hiền 16/04/1995 1305QTVC25 145 1305QTVA015 Phan Thị Hiền 20/04/1995 1305QTVA

Danh sách này có: 25 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

CÁN BỘ COI THI 2

1/1

Ngày thi: 07/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 05 -A702TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Học phần: Tâm lý học đại cươngHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

CÁN BỘ COI THI 1

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 146 1305QLNA023 Phùng Thị Thu Hiền 11/08/1994 1305QLNA2 147 1305QLNC024 Chẩu Văn Hiệu 23/02/1995 1305QLNC3 148 1305KHTA025 Trần Tố Hinh 02/05/1995 1305KHTA4 149 1305QLNB026 Đàm Ngọc Hoa 15/01/1994 1305QLNB5 150 1305QTVC016 Đặng Thị Hoa 09/01/1995 1305QTVC6 151 1305QTVA016 Giáp Thị Hoa 06/09/1995 1305QTVA7 152 1305QTVB017 Nguyễn Thị Hoa 17/11/1995 1305QTVB8 153 1305QTVD015 Nguyễn Thị Hồng Hoa 05/10/1995 1305QTVD9 154 1305QLNA024 Trương Thị Hoa 16/09/1994 1305QLNA

10 155 1305QLNA025 Quan Thị Hoài 16/07/1995 1305QLNA11 156 1305QLNB027 Vi Thị Hoài 19/05/1995 1305QLNB12 157 1305QTVA017 Nguyễn Thị Hoà 27/05/1995 1305QTVA13 158 1305KHTA026 Nguyễn Văn Hoà 06/04/1995 1305KHTA14 159 1305QLNC026 Bùi Thúy Hoàn 27/08/1995 1305QLNC15 160 1305QTVD017 Đoàn Trần Hoàng 12/09/1995 1305QTVD16 161 1305QTVC017 Lê Hoàng 02/08/1995 1305QTVC17 162 1305KHTA028 Phan Việt Hoàng 13/06/1995 1305KHTA18 163 1305QTVB018 Trần Thị Hoàn 07/09/1992 1305QTVB19 164 1305QTVD016 Trần Thị Ngọc Hoàn 23/12/1995 1305QTVD20 165 1305QLNC025 Đỗ Thị Hòa 25/11/1995 1305QLNC21 166 1305KHTA027 Nguyễn Thị Hòa 12/05/1995 1305KHTA22 167 1305QLNB029 Đỗ Thị Hồng 04/05/1995 1305QLNB23 168 1305QLNB028 Giàng A Hồng 05/01/1995 1305QLNB24 169 1305QLNA026 Hoàng Thị Hồng 08/04/1995 1305QLNA25 170 1305QTVA019 Hoàng Thị Bích Hồng 01/01/1995 1305QTVA

Danh sách này có: 25 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

CÁN BỘ COI THI 2

1/1

Ngày thi: 07/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 06 -A703TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Học phần: Tâm lý học đại cươngHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

CÁN BỘ COI THI 1

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 171 1305QLNC027 Lê Thị Hồng 28/09/1995 1305QLNC2 172 1305QTVC019 Lê Thị Hồng 03/11/1995 1305QTVC3 173 1305QTVB020 Nguyễn Thị Hồng 19/02/1995 1305QTVB4 174 1305QTVC018 Phan Thị Hồng 06/03/1995 1305QTVC5 175 1305QLNA027 Phạm Thị Hồng 17/03/1995 1305QLNA6 176 1305QTVB019 Trần Thị Hồng 05/07/1994 1305QTVB7 177 1305QTVA018 Vũ Thị Hồng 06/04/1995 1305QTVA8 178 1305KHTA029 Hoàng Thị Hợi 07/08/1995 1305KHTA9 179 1305QLNA028 Hoàng Văn Huân 08/08/1995 1305QLNA

10 180 1305QTVC020 Lê Thị Huệ 01/07/1995 1305QTVC11 181 1305QTVB021 Nông Minh Huệ 13/09/1994 1305QTVB12 182 1305QLNC029 Vũ Phương Huệ 25/07/1995 1305QLNC13 183 1305QLNC031 Ma Thị Huyên 10/04/1994 1305QLNC14 184 1305QLNB033 Bùi Thị Huyền 12/07/1995 1305QLNB15 185 1305QTVB023 Bùi Thị Huyền 20/06/1995 1305QTVB16 186 1305QLNA031 Dương Nhật Huyền 01/06/1995 1305QLNA17 187 1305QTVC023 Đàm Thị Huyền 02/08/1995 1305QTVC18 188 1305QTVA023 Hoàng Thị Huyền 08/08/1995 1305QTVA19 189 1305KHTA032 Lương Thuỵ Thu Huyền 06/12/1995 1305KHTA20 190 1305QTVB024 Nguyễn Ngọc Huyền 23/12/1995 1305QTVB21 191 1305QLNC032 Nguyễn Thị Huyền 13/10/1995 1305QLNC22 192 1305QLNA032 Nguyễn Thị Thanh Huyền 01/11/1995 1305QLNA23 193 1305QTVD018 Trần Thanh Huyền 26/09/1995 1305QTVD24 194 1305QTVC024 Trần Thị Huyền 30/12/1995 1305QTVC25 195 1305QTVB022 Ngô Viết Huy 20/09/1994 1305QTVB26 196 1305QLNB032 Trần Đức Huy 08/12/1994 1305QLNB27 197 1305QTVA021 Bùi Văn Hùng 28/05/1995 1305QTVA28 198 1305QLNA030 Đặng Hữu Hùng 18/02/1995 1305QLNA29 199 1305QTVC022 Hoàng Việt Hùng 12/07/1995 1305QTVC30 200 1305QLNB031 Trần Đình Hùng 02/06/1995 1305QLNB31 201 1305QLNC030 Trần Mạnh Hùng 02/08/1995 1305QLNC32 202 1305QLNC028 Hảng A Hủ 25/08/1995 1305QLNC33 203 1305KHTA033 Chu Văn Hưng 11/08/1995 1305KHTA34 204 1305QLNC033 Hoàng Văn Hưng 05/12/1994 1305QLNC35 205 1305QLNB034 Hoàng Văn Hưng 03/02/1992 1305QLNB36 206 1305QTVA024 Nguyễn Tiến Hưng 16/07/1995 1305QTVA37 207 1305QLNA033 Trần Quang Hưng 18/10/1995 1305QLNA

1/2

Ngày thi: 07/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 07 -B501TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Học phần: Tâm lý học đại cươngHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ghi chúMã SVSBD Số tờTT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Chữ ký SV

38 208 1305QTVB025 Vũ Mạnh Hưng 16/02/1995 1305QTVB39 209 1305QTVD020 Bùi Thị Hương 28/04/1995 1305QTVD40 210 1305QTVD021 Đồng Thị Hương 01/01/1995 1305QTVD

Danh sách này có: 40 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

CÁN BỘ COI THI 2

2/2

CÁN BỘ COI THI 1

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 211 1305QLNC034 Hoàng Thị Hương 05/05/1995 1305QLNC2 212 1305QLNB036 Kiều Thị Hương 19/02/1994 1305QLNB3 213 1305QTVD019 Lưu Mai Hương 12/12/1995 1305QTVD4 214 1305QLNA034 Nguyễn Thị Hương 20/12/1995 1305QLNA5 215 1305QTVC026 Nguyễn Thị Thanh Hương 16/10/1995 1305QTVC6 216 1305KHTA030 Nguyễn Thị Thu Hương 03/09/1995 1305KHTA7 217 1305QTVA026 Nguyễn Thị Thuỳ Hương 06/03/1995 1305QTVA8 218 1305QLNB035 Nịnh Thị Hương 10/09/1995 1305QLNB9 219 1305QTVC025 Phạm Thị Hương 06/11/1994 1305QTVC

10 220 1305QTVB026 Phạm Thị Lan Hương 28/12/1995 1305QTVB11 221 1305QTVA025 Phạm Thị Lan Hương 24/08/1995 1305QTVA12 222 1305QLNA035 Trịnh Thu Hương 22/03/1995 1305QLNA13 223 1305QTVB027 Văn Thị Thanh Hương 07/09/1995 1305QTVB14 224 1305QTVD023 Lê Thị Thu Hường 22/02/1995 1305QTVD15 225 1305QTVA027 Nguyễn Thị Hường 16/10/1995 1305QTVA16 226 1305QTVC027 Trần Thị Hường 25/04/1994 1305QTVC17 227 1305QTVD022 Trần Thị Thu Hường 03/02/1995 1305QTVD18 228 1305QLNB037 Trương Thị Hường 24/06/1995 1305QLNB19 229 1305QTVB028 Nguyễn Thị Thu Hưởng 01/11/1995 1305QTVB20 230 1305QTVC028 Nguyễn Thị Khanh 25/11/1995 1305QTVC21 231 1305QTVD024 Nguyễn Thị Hồng Khanh 26/10/1995 1305QTVD22 232 1305QLNC035 Bùi Quốc Khánh 02/09/1995 1305QLNC23 233 1305QTVA028 Đoàn Văn Khánh 15/02/1994 1305QTVA24 234 1305QLNA036 Hoàng Duy Khánh 19/09/1995 1305QLNA25 235 1305QLNB038 Tạ Quang Khoa 04/10/1995 1305QLNB26 236 1305QTVA029 Trần Văn Kim 04/04/1993 1305QTVA27 237 1305QLNC036 Bùi Thị Lan 18/07/1995 1305QLNC28 238 1305QTVB031 Lê Thị Lan 05/03/1995 1305QTVB29 239 1305QTVC030 Nguyễn Thị Lan 20/05/1995 1305QTVC30 240 1305QTVA030 Nông Thị Tuyết Lan 15/11/1994 1305QTVA31 241 1305QTVD025 Lê Huy Lâm 25/09/1995 1305QTVD32 242 1305QLNA037 Nguyễn Thị Lâm 08/03/1995 1305QLNA33 243 1305QLNC037 Tráng A Lầu 15/05/1994 1305QLNC34 244 1305QLNB039 Ngô Văn Lập 01/08/1994 1305QLNB35 245 1305QTVC031 Lý Thị Len 15/03/1995 1305QTVC36 246 1305QTVA031 Bùi Thị Liêm 26/01/1995 1305QTVA37 247 1305QTVB033 Bế Thị Liên 04/10/1995 1305QTVB

1/2

Ngày thi: 07/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 08 -B601TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Học phần: Tâm lý học đại cươngHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ghi chúMã SVSBD Số tờTT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Chữ ký SV

38 248 1305QTVB032 Hà Thị Thu Liên 05/11/1995 1305QTVB39 249 1305KHTA034 Lê Thị Liên 09/07/1995 1305KHTA40 250 1305QTVD026 Mai Thị Liên 06/05/1995 1305QTVD41 251 1305QTVD028 Nguyễn Thị Liên 10/12/1995 1305QTVD42 252 1305QTVC032 Nguyễn Thị Liên 06/05/1995 1305QTVC43 253 1305QTVA032 Nguyễn Thị Liên 20/01/1995 1305QTVA44 254 1305QTVD027 Phạm Thị Hương Liên 30/11/1995 1305QTVD45 255 1305QTVD032 An Hữu Linh 10/01/1995 1305QTVD

Danh sách này có: 45 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................

CÁN BỘ COI THI 2

2/2

CÁN BỘ COI THI 1

Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 256 1305QLNB041 Cao Thùy Linh 20/10/1995 1305QLNB2 257 1305KHTA036 Đỗ Thị Linh 14/11/1995 1305KHTA3 258 1305QLNA039 Hà Thị Thùy Linh 08/05/1994 1305QLNA4 259 1305QTVC033 Hoàng Ngọc Linh 07/05/1995 1305QTVC5 260 1305QTVC034 Hoàng Thị Mỹ Linh 15/05/1995 1305QTVC6 261 1305QTVB035 Lê Chí Linh 22/06/1995 1305QTVB7 262 1305QTVA035 Lê Thị Linh 16/08/1995 1305QTVA8 263 1305KHTA035 Lưu Phương Linh 16/01/1995 1305KHTA9 264 1305QTVD033 Nguyễn Hùng Linh 02/05/1995 1305QTVD

10 265 1305QLNA040 Nguyễn Ngọc Linh 22/01/1995 1305QLNA11 266 1305QTVD066 Nguyễn Thị Linh 19/08/1995 1305QTVD12 267 1305QTVD034 Nguyễn Thị Thuỷ Linh 16/10/1995 1305QTVD13 268 1305QTVA033 Nguyễn Thu Thảo Linh 23/09/1995 1305QTVA14 269 1305QTVD029 Phạm Thùy Linh 07/07/1995 1305QTVD15 270 1305QTVB034 Phạm Vũ Mỹ Linh 16/08/1995 1305QTVB16 271 1305QLNA038 Phùng Thị Hồng Linh 16/08/1994 1305QLNA17 272 1305QTVD031 Phùng Thị Khánh Linh 18/12/1995 1305QTVD18 273 1305QLNC039 Trịnh Quế Linh 06/09/1995 1305QLNC19 274 1305QTVD030 Trịnh Thị Thùy Linh 18/07/1995 1305QTVD20 275 1305QLNC073 Vũ Thị Thùy Linh 27/09/1995 1305QLNC21 276 1305QLNB040 Vũ Thuỳ Hương Linh 22/08/1995 1305QLNB22 277 1305QTVC035 Lê Thị Loan 08/09/1995 1305QTVC23 278 1305QTVB036 Lương Bích Loan 28/03/1994 1305QTVB24 279 1305QTVC036 Lương Thị Loan 05/07/1995 1305QTVC25 280 1305QLNC040 Nguyễn Thị Loan 15/10/1995 1305QLNC26 281 1305KHTA037 Phạm Thanh Loan 12/10/1995 1305KHTA27 282 1305QTVA037 Phạm Thị Kim Loan 06/08/1995 1305QTVA28 283 1305QLNB042 Vũ Thị Loan 06/11/1995 1305QLNB29 284 1305QTVD035 Nguyễn Văn Long 17/04/1995 1305QTVD30 285 1305QTVB037 Nguyễn Việt Long 21/10/1994 1305QTVB31 286 1305QTVD036 Hoàng Thị Luân 20/03/1995 1305QTVD32 287 1305QLNA041 Lôi Văn Luận 11/07/1994 1305QLNA33 288 1305QTVC037 Bùi Thị Luyến 28/09/1995 1305QTVC34 289 1305KHTA038 Hà Thu Luyến 15/10/1994 1305KHTA35 290 1305QLNB043 Vi Thị Luyến 20/12/1995 1305QLNB36 291 1305QLNC041 Nguyễn Thị Lư 01/09/1995 1305QLNC37 292 1305QTVD037 Nguyễn Hiền Lương 14/08/1995 1305QTVD

1/2

Ngày thi: 07/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 09 -B701TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Học phần: Tâm lý học đại cươngHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ghi chúMã SVSBD Số tờTT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Chữ ký SV

38 293 1305QLNA042 Tráng A Lử 03/10/1994 1305QLNA39 294 1305QLNA043 Đỗ Thị Khánh Ly 11/04/1995 1305QLNA40 295 1305QTVA038 Hà Hải Ly 27/08/1995 1305QTVA41 296 1305QLNB045 Hoàng Thị Hương Ly 02/09/1995 1305QLNB42 297 1305QLNB044 Lê Hương Ly 28/07/1995 1305QLNB43 298 1305QTVB038 Nguyễn Lưu Ly 03/08/1995 1305QTVB44 299 1305QLNC043 Nguyễn Thị Ly 17/03/1995 1305QLNC45 300 1305QTVC038 Tô Thị Ly 17/08/1995 1305QTVC

Danh sách này có: 45 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................

CÁN BỘ COI THI 2

2/2

CÁN BỘ COI THI 1

Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 301 1305QLNC042 Vừ A Ly 04/05/1993 1305QLNC2 302 1305QTVA039 Bùi Thị Hương Lý 30/08/1995 1305QTVA3 303 1305QLNA044 Phạm Thị Lý 12/11/1995 1305QLNA4 304 1305QLNB046 Chu Thị Mai 13/12/1994 1305QLNB5 305 1305QTVB040 Dương Thị Mai 20/08/1995 1305QTVB6 306 1305QTVC039 Đinh Thị Mai 04/10/1995 1305QTVC7 307 1305QTVA040 Lê Thị Mai 05/04/1995 1305QTVA8 308 1305QTVB039 Lý Thị Mai 18/08/1995 1305QTVB9 309 1305KHTA039 Nguyễn Thị Mai 10/03/1995 1305KHTA

10 310 1305QTVD038 Vũ Thị Mai 19/01/1995 1305QTVD11 311 1305QLNC045 Dương Nguyễn

ĐứcMạnh 23/03/1995 1305QLNC

12 312 1305QLNA045 Nguyễn Đức Mạnh 07/12/1995 1305QLNA13 313 1305QLNC044 Nguyễn Hoàng Mạnh 24/12/1995 1305QLNC14 314 1305QLNB047 Phan Tiến Mạnh 25/07/1995 1305QLNB15 315 1305QTVC040 Quách ái Minh 09/10/1995 1305QTVC16 316 1305QLNB048 Nguyễn Thị Mơ 20/10/1994 1305QLNB17 317 1305QLNC046 Ma Thị Mượt 03/07/1994 1305QLNC18 318 1305QLNA047 Bàn Tà Mưu 21/01/1995 1305QLNA19 319 1305QLNB049 Bùi Dương Hà My 05/02/1995 1305QLNB20 320 1305QLNA048 Bùi Văn Nam 23/08/1994 1305QLNA21 321 1305QLNB050 Đinh Quang Nam 10/10/1995 1305QLNB22 322 1305QTVA041 Đinh Văn Nam 08/03/1994 1305QTVA23 323 1305QTVB041 Lương Văn Nam 19/03/1995 1305QTVB24 324 1305QLNC047 Nùng Bích Na 15/09/1995 1305QLNC25 325 1305QTVD039 Lê Hằng Nga 05/02/1995 1305QTVD26 326 1305QLNC048 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 20/03/1995 1305QLNC27 327 1305KHTA040 Phan Thu Nga 13/11/1994 1305KHTA28 328 1305QTVC041 Trần Thị Ngọc Nga 25/09/1995 1305QTVC29 329 1305QTVA042 Nguyễn Thị Ngà 20/10/1995 1305QTVA30 330 1305KHTA041 Chử Bảo Ngân 09/04/1994 1305KHTA31 331 1305QTVB043 Dương Thị Ngân 10/07/1995 1305QTVB32 332 1305QTVC043 Đinh Thị Tuyết Ngân 21/11/1995 1305QTVC33 333 1305QTVA044 Lê Thị Kim Ngân 06/10/1994 1305QTVA34 334 1305QTVA043 Nguyễn Thị Ngân 27/10/1995 1305QTVA35 335 1305QTVB042 Trung Thị Ngân 15/08/1995 1305QTVB36 336 1305QTVC042 Vũ Thị Ngân 16/08/1994 1305QTVC37 337 1305QLNA049 Bàn Thị Nghim 19/12/1994 1305QLNA

1/2

Ngày thi: 07/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 10 -C501TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Học phần: Tâm lý học đại cươngHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ghi chúMã SVSBD Số tờTT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Chữ ký SV

38 338 1305KHTA044 Bùi Phương Ngọc 11/10/1995 1305KHTA39 339 1305QTVD040 Cao Phương Ngọc 15/11/1995 1305QTVD40 340 1305QTVD041 Đào Thị Ngọc 28/05/1995 1305QTVD

Danh sách này có: 40 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

CÁN BỘ COI THI 2

2/2

CÁN BỘ COI THI 1

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 341 1305QTVC044 Hà Thị Ngọc 29/07/1995 1305QTVC2 342 1305QTVA045 Hoàng Thị Ngọc 28/12/1995 1305QTVA3 343 1305QLNB051 Nguyễn Đình Ngọc 16/03/1994 1305QLNB4 344 1305QLNC049 Nguyễn Đức Ngọc 27/12/1992 1305QLNC5 345 1305QTVD042 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10/03/1995 1305QTVD6 346 1305QTVB045 Nguyễn Trung Ngọc 07/11/1994 1305QTVB7 347 1305KHTA043 Phạm Bích Ngọc 14/04/1995 1305KHTA8 348 1305KHTA042 Phạm Thị Yến Ngọc 02/03/1995 1305KHTA9 349 1305QTVB044 Trần Thị Ngọc 01/05/1994 1305QTVB

10 350 1305QLNA050 Mai Đức Nguyên 10/09/1995 1305QLNA11 351 1305KHTA045 Nguyễn Thị Nguyệt 15/06/1994 1305KHTA12 352 1305QTVA046 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 19/11/1995 1305QTVA13 353 1305QTVC045 Tô Thị ánh Nguyệt 27/10/1995 1305QTVC14 354 1305QTVD043 Nguyễn Thị Nhi 15/01/1995 1305QTVD15 355 1305KHTA046 Trần Thị Yến Nhi 12/10/1995 1305KHTA16 356 1305QLNB052 Lương Thơm Nhị 18/05/1995 1305QLNB17 357 1305QTVC046 Lê Thị Nhung 17/11/1995 1305QTVC18 358 1305QLNC050 Mai Thị Nhung 22/01/1995 1305QLNC19 359 1305QTVA047 Nguyễn Hồng Nhung 19/08/1995 1305QTVA20 360 1305QTVB046 Nguyễn Thị Nhung 15/08/1995 1305QTVB21 361 1305KHTA047 Nguyễn Thị Trang Nhung 16/06/1993 1305KHTA22 362 1305QLNA051 Vũ Thị Nhung 24/10/1995 1305QLNA23 363 1305QTVD044 Nguyễn Thị Như 01/02/1995 1305QTVD24 364 1305QLNB053 Doãn Thị Ninh 15/10/1995 1305QLNB25 365 1305QTVD045 Đặng Thị Khánh Ninh 11/05/1995 1305QTVD26 366 1305QTVB047 Bàn Xuân Nụ 11/01/1995 1305QTVB27 367 1305QLNC051 Nguyễn Thị Nụ 12/03/1995 1305QLNC28 368 1305QLNA052 Hoàng Thị Phương Oanh 25/03/1995 1305QLNA29 369 1305QLNB054 Hà Thị Chăm Pa 04/10/1995 1305QLNB30 370 1305QLNC052 Cứ A Phai 01/03/1995 1305QLNC31 371 1305KHTA048 Vũ Huy Phong 22/08/1994 1305KHTA32 372 1305QLNB055 Nguyễn Đức Phúc 04/06/1994 1305QLNB33 373 1305QLNB056 Vi Văn Phụng 14/04/1994 1305QLNB34 374 1305QTVC047 Đào Hồng Phương 22/11/1995 1305QTVC35 375 1305QTVD047 Lại Bích Phương 12/10/1995 1305QTVD36 376 1305QTVC048 Lâm Thị Mai Phương 08/04/1995 1305QTVC37 377 1305QTVC049 Lê Thị Phương 15/06/1994 1305QTVC

1/2

Ngày thi: 07/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 11 -C601TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Học phần: Tâm lý học đại cươngHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ghi chúMã SVSBD Số tờTT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Chữ ký SV

38 378 1305QTVA048 Lê Thị ánh Phương 09/04/1995 1305QTVA39 379 1305QTVA049 Lò Thị Phương 07/04/1995 1305QTVA40 380 1305QTVB048 Ngô Minh Phương 19/05/1995 1305QTVB

Danh sách này có: 40 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

CÁN BỘ COI THI 2

2/2

CÁN BỘ COI THI 1

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 381 1305KHTA049 Nguyễn Minh Phương 20/07/1994 1305KHTA2 382 1305QLNB057 Nguyễn Thị Phương 20/11/1995 1305QLNB3 383 1305QTVD048 Nguyễn Thị Bích Phương 07/09/1995 1305QTVD4 384 1305QTVD046 Nguyễn Thị Thu Phương 24/11/1995 1305QTVD5 385 1305QLNA054 Phạm Thị Anh Phương 13/07/1995 1305QLNA6 386 1305QTVD049 Trần Thị Phương 06/08/1995 1305QTVD7 387 1305QTVC050 Đậu Thị Phượng 07/10/1994 1305QTVC8 388 1305QTVB049 Phạm Thị Ngọc Phượng 02/09/1995 1305QTVB9 389 1305KHTA073 Dương Đình Quang 12/03/1995 1305KHTA

10 390 1305QLNC053 Dương Minh Quang 03/08/1995 1305QLNC11 391 1305QLNA055 Hà Văn Quảng 12/10/1995 1305QLNA12 392 1305QTVB050 Lê Thị Lệ Quyên 25/12/1995 1305QTVB13 393 1305QLNB058 Lường Văn Quyết 25/06/1995 1305QLNB14 394 1305QTVA050 Nguyễn Ngọc Quý 29/11/1995 1305QTVA15 395 1305QTVC051 Nguyễn Như Quỳnh 03/08/1995 1305QTVC16 396 1305QTVD050 Nguyễn Thị Quỳnh 02/02/1994 1305QTVD17 397 1305QLNC054 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 23/08/1995 1305QLNC18 398 1305QLNA056 Phạm Thị Thúy Quỳnh 12/08/1995 1305QLNA19 399 1305QTVA051 Vừ A Sính 15/11/1995 1305QTVA20 400 1305QTVB051 Bùi Xuân Sơn 14/10/1994 1305QTVB21 401 1305QLNB059 Hoàng Văn Sơn 06/09/1995 1305QLNB22 402 1305KHTA050 Nguyễn Duy Sơn 18/02/1994 1305KHTA23 403 1305QTVC052 Lành Thị Sự 18/11/1994 1305QTVC24 404 1305QLNC055 Vi Thị Sự 02/08/1994 1305QLNC25 405 1305QTVA052 Lê Thị Tâm 10/07/1995 1305QTVA

Danh sách này có: 25 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

CÁN BỘ COI THI 2

1/1

Ngày thi: 07/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 12 -C701TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Học phần: Tâm lý học đại cươngHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

CÁN BỘ COI THI 1

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 406 1305QLNA057 Lùng Văn Tâm 20/03/1995 1305QLNA2 407 1305QTVB052 Phạm Thị Tâm 16/03/1995 1305QTVB3 408 1305QLNC056 Chu Thị Thanh 01/08/1995 1305QLNC4 409 1305QLNA058 Nguyễn Thị Thanh 26/11/1995 1305QLNA5 410 1305QTVA053 Trần Thị Thanh 14/08/1995 1305QTVA6 411 1305QTVC053 Đặng Hoàng Thái 28/02/1995 1305QTVC7 412 1305KHTA074 Đoàn Đức Thành 17/06/1995 1305KHTA8 413 1305KHTA052 Nguyễn Công Thành 28/11/1995 1305KHTA9 414 1305QTVA054 Vi Chính Thành 04/02/1994 1305QTVA

10 415 1305QTVB053 Bùi Thanh Thảo 26/04/1995 1305QTVB11 416 1305QTVB055 Đặng Phương Thảo 14/12/1995 1305QTVB12 417 1305QLNC058 Hà Thị Thu Thảo 08/08/1995 1305QLNC13 418 1305QLNC057 Hoàng Phương Thảo 21/12/1995 1305QLNC14 419 1305QLNB062 Hoàng Thị Thảo 11/10/1995 1305QLNB15 420 1305QTVD053 Hoàng Thu Thảo 17/10/1995 1305QTVD16 421 1305KHTA055 Hồ Thanh Thảo 04/06/1995 1305KHTA17 422 1305QTVD052 Lương Thu Thảo 19/05/1995 1305QTVD18 423 1305QTVB054 Nguyễn Thi

PhươngThảo 27/11/1995 1305QTVB

19 424 1305KHTA056 Nguyễn Thị Thảo 05/03/1995 1305KHTA20 425 1305QLNA060 Nguyễn Thị Thảo 26/04/1995 1305QLNA21 426 1305KHTA053 Nguyễn Thị

PhươngThảo 20/07/1995 1305KHTA

22 427 1305QLNA061 Nguyễn ThịPhương

Thảo 05/12/1994 1305QLNA23 428 1305QTVA055 Nguyễn Thu Thảo 22/11/1995 1305QTVA24 429 1305QLNB061 Phạm Phương Thảo 11/12/1995 1305QLNB25 430 1305QLNC059 Trần Ngọc Phương Thảo 24/03/1995 1305QLNC26 431 1305KHTA075 Trần Thị Thảo 21/01/1995 1305KHTA27 432 1305QLNB063 Trương Thị Thảo 03/01/1995 1305QLNB28 433 1305QLNA059 Vũ Thị Thu Thảo 23/09/1995 1305QLNA29 434 1305QTVA056 Hoàng Thị Thắm 10/07/1995 1305QTVA30 435 1305QLNC060 Nguyễn Đức Thắng 10/03/1994 1305QLNC31 436 1305QLNA062 Phạm Mạnh Thắng 07/05/1995 1305QLNA32 437 1305QLNB064 Thào Mạnh Thắng 23/09/1995 1305QLNB33 438 1305KHTA057 Văn Thị Thắng 20/02/1995 1305KHTA34 439 1305QLNC061 Lang Văn Thiên 13/11/1995 1305QLNC35 440 1305QLNA063 Lê Ngọc Thiện 20/03/1994 1305QLNA36 441 1305QTVB056 Bùi Thị Thịnh 01/09/1995 1305QTVB37 442 1305QTVA057 Nguyễn Thị Kim Thoa 20/04/1995 1305QTVA

1/2

Ngày thi: 07/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 13 -D403TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Học phần: Tâm lý học đại cươngHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ghi chúMã SVSBD Số tờTT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Chữ ký SV

38 443 1305QTVC055 Vũ Thị Kim Thoa 08/02/1995 1305QTVC39 444 1305QTVB057 Lý Thị Hồng Thơ 10/10/1995 1305QTVB40 445 1305QTVC056 Nguyễn Thị Thơm 06/06/1995 1305QTVC

Danh sách này có: 40 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

CÁN BỘ COI THI 2

2/2

CÁN BỘ COI THI 1

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 446 1305QTVA058 Nguyễn Thị Thơm 06/06/1995 1305QTVA2 447 1305QTVB058 Tô Thị Thơm 18/04/1995 1305QTVB3 448 1305QLNB066 Hoàng Thị Mai Thu 18/06/1995 1305QLNB4 449 1305QTVA062 Nguyễn Thị Hoài Thu 27/08/1994 1305QTVA5 450 1305KHTA059 Phạm Thị Thu 03/07/1995 1305KHTA6 451 1305QTVC057 Trần Thị Thu 02/02/1995 1305QTVC7 452 1305QLNC063 Lê Ngọc Minh Thuý 04/06/1995 1305QLNC8 453 1305QTVB060 Nguyễn Thị Thuý 29/11/1994 1305QTVB9 454 1305QTVA060 Nguyễn Thị Thuý 03/03/1995 1305QTVA

10 455 1305QTVC058 Trần Thị Kiều Thuý 09/10/1995 1305QTVC11 456 1305QTVA059 Hà Thị Thuỳ 12/12/1995 1305QTVA12 457 1305QLNC062 Nguyễn Thị Ngọc Thuỳ 03/07/1995 1305QLNC13 458 1305QTVB059 Phạm Thị Ngọc Thuỳ 19/01/1995 1305QTVB14 459 1305QLNA064 Bùi Thị Thuỷ 02/07/1995 1305QLNA15 460 1305QLNB067 Ma Duy Thuỷ 20/09/1995 1305QLNB16 461 1305QLNA065 Văn Thị Thúy 23/08/1995 1305QLNA17 462 1305QTVB061 Bàn Thị Hương Thùy 27/05/1995 1305QTVB18 463 1305QTVA061 Chu Thị Bảo Thùy 09/01/1993 1305QTVA19 464 1305QTVC060 Hoàng Thị Thùy 30/03/1995 1305QTVC20 465 1305QTVC059 Nguyễn Thị Thùy 01/11/1995 1305QTVC21 466 1305QTVD054 Nguyễn Thị Lệ Thủy 13/01/1995 1305QTVD22 467 1305QTVC061 Nguyễn Thị Thư 03/12/1995 1305QTVC23 468 1305QTVB062 Nguyễn Thị Anh Thư 27/01/1995 1305QTVB24 469 1305QLNA066 Hà Thị Thương 01/07/1995 1305QLNA25 470 1305QLNC064 Phạm Thị Thương 14/04/1992 1305QLNC

Danh sách này có: 25 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

CÁN BỘ COI THI 2

1/1

Ngày thi: 07/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 14 -D501TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Học phần: Tâm lý học đại cươngHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

CÁN BỘ COI THI 1

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 471 1305QLNB069 Phạm Thị Thương Thương 10/02/1995 1305QLNB2 472 1305QTVA063 Phạm Anh Thư 08/08/1995 1305QTVA3 473 1305QLNB068 Nguyễn Nông Thực 09/07/1993 1305QLNB4 474 1305QLNC065 Nguyễn Quang Tỉnh 30/05/1993 1305QLNC5 475 1305QTVA064 Ngô Văn Toản 23/08/1995 1305QTVA6 476 1305QTVB063 Bùi Thị Tố 20/10/1995 1305QTVB7 477 1305QTVC066 Đinh Quang Tuân 28/11/1994 1305QTVC8 478 1305QLNC068 Bùi Anh Tuấn 06/02/1994 1305QLNC9 479 1305QTVD061 Nguyễn Trung Tuấn 19/10/1995 1305QTVD

10 480 1305QTVC067 Phan Thị Kim Tuyến 21/04/1995 1305QTVC11 481 1305QTVA070 Phạm Thị Tuyết 15/02/1995 1305QTVA12 482 1305QTVB071 Vũ Thị Tuyết 05/11/1995 1305QTVB13 483 1305QTVD060 Nguyễn Anh Tú 05/04/1995 1305QTVD14 484 1305QLNB072 Nguyễn Bá Minh Tú 22/01/1995 1305QLNB15 485 1305QTVB070 Đinh Ngọc Tùng 12/11/1995 1305QTVB16 486 1305KHTA068 Lã Tiến Tùng 20/10/1995 1305KHTA17 487 1305QLNA069 Vũ Văn Tùng 09/10/1993 1305QLNA18 488 1305QTVD055 Đào Thu Trang 25/08/1995 1305QTVD19 489 1305QTVB065 Hoàng Thu Trang 03/03/1995 1305QTVB20 490 1305QTVA067 Khuất Kiều Trang 24/11/1995 1305QTVA21 491 1305QLNA068 Kiều Huyền Trang 02/01/1995 1305QLNA22 492 1305QTVB068 Lại Hà Trang 10/10/1995 1305QTVB23 493 1305QTVC062 Lê Hoàng Trang 28/08/1995 1305QTVC24 494 1305QTVB067 Lê Huyền Trang 16/09/1994 1305QTVB25 495 1305QTVD059 Lê Quỳnh Trang 24/09/1995 1305QTVD

Danh sách này có: 25 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

CÁN BỘ COI THI 2

1/1

Ngày thi: 07/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 15 -D502TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Học phần: Tâm lý học đại cươngHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

CÁN BỘ COI THI 1

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 496 1305QTVC064 Lê Thị Huyền Trang 14/11/1995 1305QTVC2 497 1305QLNA067 Lê Thị Minh Trang 22/01/1995 1305QLNA3 498 1305QTVD056 Lưu Thị Huyền Trang 08/03/1995 1305QTVD4 499 1305KHTA062 Nguyễn Linh Trang 22/12/1994 1305KHTA5 500 1305QLNB070 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/06/1995 1305QLNB6 501 1305QLNC067 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12/04/1995 1305QLNC7 502 1305QTVB064 Nguyễn Thị Thu Trang 26/07/1995 1305QTVB8 503 1305QTVA066 Nguyễn Thị Thu Trang 14/03/1995 1305QTVA9 504 1305QTVD057 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 09/04/1995 1305QTVD

10 505 1305KHTA061 Nguyễn Thu Trang 01/01/1995 1305KHTA11 506 1305QTVD058 Nguyễn Thùy Trang 25/12/1995 1305QTVD12 507 1305QTVA076 Nguyễn Thùy Trang 21/07/1994 1305QTVA13 508 1305QTVB066 Phan Thị Thuỳ Trang 21/02/1995 1305QTVB14 509 1305QTVC063 Thân Thị Trang 01/12/1995 1305QTVC15 510 1305QTVC065 Từ Thị Trang 20/02/1995 1305QTVC16 511 1305QLNC066 Trần Thị Thùy Trang 01/08/1994 1305QLNC17 512 1305QLNB071 Trương Thuỳ Trang 22/02/1994 1305QLNB18 513 1305QTVA068 Trần Thị Trâm 06/06/1995 1305QTVA19 514 1305KHTA064 Nguyễn Tuyết Trinh 31/05/1995 1305KHTA20 515 1305QTVB069 Trần Mạnh Trung 30/03/1995 1305QTVB21 516 1305KHTA066 Phạm Văn Trường 28/09/1995 1305KHTA22 517 1305QTVA073 Dương Thanh Xuân 30/11/1995 1305QTVA23 518 1305QTVD063 Hoàng Thị Xuyến 16/05/1995 1305QTVD24 519 1305QLNB075 Giàng A Xú 27/08/1994 1305QLNB25 520 1305QLNB073 Ngải Seo Vảng 21/11/1995 1305QLNB26 521 1305QTVA071 Đồng Thị Vân 30/10/1995 1305QTVA27 522 1305QLNA070 Nguyễn Hồng Vân 09/10/1995 1305QLNA28 523 1305QLNC069 Phạm Thị Vân 09/07/1995 1305QLNC29 524 1305QTVD062 Đỗ Đình Việt 27/10/1995 1305QTVD30 525 1305KHTA069 Lê Đức Việt 17/09/1995 1305KHTA31 526 1305QTVC069 Nịnh Thị Vinh 22/12/1995 1305QTVC32 527 1305QLNC070 Vy Văn Vinh 03/08/1995 1305QLNC33 528 1305QTVB072 Vũ Thị Uyển Vi 10/11/1994 1305QTVB34 529 1305QTVC070 Lục Thị Vui 28/02/1995 1305QTVC35 530 1305QTVB073 Nguyễn Thị Vui 07/05/1994 1305QTVB36 531 1305QLNA071 Hoàng Long Vũ 09/07/1995 1305QLNA37 532 1305QTVA072 Lữ Tuấn Vũ 10/10/1995 1305QTVA

1/2

Ngày thi: 07/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 16 -D503TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Học phần: Tâm lý học đại cươngHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ghi chúMã SVSBD Số tờTT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Chữ ký SV

38 533 1305QLNC071 Lưu Hoàng Yến 12/02/1995 1305QLNC39 534 1305QLNA072 Nguyễn Hoàng Yến 09/11/1995 1305QLNA40 535 1305QTVA074 Nguyễn Thị Yến 01/11/1995 1305QTVA41 536 1305QTVB074 Trần Thị Yến 28/10/1995 1305QTVB42 537 1305QTVD064 Vũ Hải Yến 10/05/1995 1305QTVD

Danh sách này có: 42 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

CÁN BỘ COI THI 2

2/2

CÁN BỘ COI THI 1