Post on 24-Sep-2020
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HÒA PHÁT
Văn phòng: Số 99 Phúc Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Tel: 0986 954 306
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM ỐNG
u. PVC TIỀN PHONG 2018
SẢN PHẨM ỐNG u.PVC Tiền Phong
Hotline : 0986 954 306
Ống thoát
Ống C0
Ống C2
Ống C3
PHỤ KIỆN ỐNG
Ống C5
Ống C6
Ống C7
Ống u.PVC Tiền Phong C1
SttỐng PVC Tiền
Phong C1Áp suất Kích cỡ Độ dày ống
Đơn vị
tínhGiá bán niêm yết
Giá bán (đã bao
gồm chiết khấu)
1 Ống C1 D21 12.5 21Ø 1.5mm m 7.800 6.786
2 Ống C1 D27 12.5 27Ø 1.6mm m 10.800 9.396
3 Ống C1 D34 10 34Ø 1.7mm m 13.600 11.832
4 Ống C1 D42 8 42Ø 1.7mm m 18.600 16.182
5 Ống C1 D48 8 48Ø 1.7mm m 22.100 19.227
6 Ống C1 D60 6 60Ø 1.8mm m 31.400 27.318
7 Ống C1 D75 6 75Ø 2.2mm m 39.900 34.713
8 Ống C1 D90 5 90Ø 2.2mm m 49.300 42.891
9 Ống C1 D110 5 110Ø 2.7mm m 73.400 63.858
10 Ống C1 D125 5 125Ø 3.1mm m 90.800 78.996
11 Ống C1 D140 5 140Ø 3.5mm m 113.500 98.484
12 Ống C1 D160 5 160Ø 4mm m 150.100 130.587
13 Ống C1 D180 5 180Ø 4.4mm m 184.000 160.080
14 Ống C1 D200 5 200Ø 4.9mm m 233.800 203.406
Hotline : 0986 954 306
15 Ống C1 D225 5 225Ø 5.5mm m 285.000 247.950
16 Ống C1 D250 5 250Ø 6.2 mm m 374.900 326.163
17 Ống C1 D280 5 280Ø 6.9 mm m 445.800 387.846
18 Ống C1 D315 5 315Ø 7.7mm m 559.500 486.765
19 Ống C1 D355 5 355Ø 8.7 mm m 731.000 635.970
20 Ống C1 D400 5 400Ø 9.8 mm m 928.800 808.056
21 Ống C1 D450 5 450Ø 11mm m 1.174.100 1.021.467
22 Ống C1 D500 5 500Ø 12.3mm m 1.482.600 1.289.862
SttỐng PVC Tiền
Phong C1Áp suất Kích cỡ Độ dày ống
Đơn vị
tínhGiá bán niêm yết
Giá bán (đã bao
gồm chiết khấu)
Ống u.PVC Tiền Phong C1
TT Ống PVC Tiền Phong C2 Áp suất Kích cỡ Chiều dầy ĐVTGiá niêm yết
/mét
Giá bán
/mét
1 Ống C2 D21 16 21Ø 1.6mm m 9.500đ 8.265đ
2 Ống C2 D27 16 27Ø 2.0mm m 12.000đ 10.440đ
3 Ống C2 D34 12.5 34Ø 2.0mm m 16.600đ 14.442đ
4 Ống C2 D42 10 42Ø 2.0mm m 21.200đ 18.444đ
5 Ống C2 D48 10 48Ø 2.3mm m 25.600đ 22.272đ
6 Ống C2 D60 8 60Ø 2.3mm m 36.600đ 31.842đ
7 Ống C2 D75 8 75Ø 2.9mm m 52.100đ 45.327đ
8 Ống C2 D90 6 90Ø 2.7mm m 57.100đ 49.677đ
9 Ống C2 D110 6 110Ø 3.2mm m 83.600đ 72.732đ
10 Ống C2 D125 6 125Ø 3.7mm m 107.600đ 93.612đ
Ống u.PVC Tiền Phong C2
11 Ống C2 D140 6 140Ø 4.1mm m 133.800đ 116.406đ
12 Ống C2 D160 6 160Ø 4.7mm m 173.300đ 150.771đ
13 Ống C2 D180 6 180Ø 5.3mm m 219.000đ 190.530đ
14 Ống C2 D200 6 200Ø 5.9mm m 271.900 đ 236.553đ
15 Ống C2 D225 6 225Ø 6.6mm m 337.900đ 293.973đ
16 Ống C2 D250 6 250Ø 7.3mm m 437.400đ 380.538đ
17 Ống C2 D280 6 280Ø 8.2mm m 525.200đ 456.924đ
18 Ống C2 D315 6 315Ø 9.2mm m 671.300đ 584.031đ
19 Ống C2 D355 6 355Ø 10.4mm m 869.600đ 756.552đ
20 Ống C2 D400 6 400Ø 11.7mm m 1.104.600đ 961.002đ
21 Ống C2 D450 6 450Ø 13.2mm m 1.400.800đ 1.218.696đ
TT Ống PVC Tiền Phong C2 Áp suất Kích cỡ Chiều dầy ĐVTGiá niêm yết
/mét
Giá bán
/mét
Ống u.PVC Tiền Phong C2
ttỐng PVC Tiền
Phong C3Áp suất Kích cỡ Độ dày ống
Đơn vị
tính
Giá bán niêm
yết
Giá bán (đã bao
gồm chiết khấu)
1 Ống C3 D21 25 21Ø 2.4mm m 11.2009.744
2 Ống C3 D27 25 27Ø 3.0mm m 16.90014.703
3 Ống C3 D34 16 34Ø 2.6mm m 19.00016.530
4 Ống C3 D42 12.5 42Ø 2.5mm m 24.90021.663
5 Ống C3 D48 12.5 48Ø 2.9mm m 31.00026.970
6 Ống C3 D60 10 60Ø 2.9mm m 44.20038.454
7 Ống C3 D75 10 75Ø 3.6mm m 64.40056.028
8 Ống C3 D90 8 90Ø 3.5mm m 74.90065.163
9 Ống C3 D110 8 110Ø 4.2mm m 117.100101.877
10 Ống C3 D125 8 125Ø 4.8mm m 136.500118.755
Ống u.PVC Tiền Phong C3
11 Ống C3 D140 8 125Ø 5.4mm m 178.000 155.643
12 Ống C3 D160 8 140Ø 6.2mm m 224.100 194.967
13 Ống C3 D180 8 160Ø 6.9mm m 279.000 243.339
14 Ống C3 D200 8 180Ø 7.7mm m 347.000 301.890
15 Ống C3 D225 8 200Ø 8.6mm m 438.700 381.669
16 Ống C3 D250 8 225Ø 9.6mm m 565.400 491.898
17 Ống C3 D280 8 250Ø 10.7mm m 674.800 587.067
18 Ống C3 D315 8 280Ø 12.1mm m 843.300 733.671
19 Ống C3 D355 8 315Ø 13.6mm m 1.128.400 981.708
20 Ống C3 D400 8 355Ø 15.3mm m 1.430.100 1.244.187
21 Ống C3 D450 8 400Ø 17.2mm m 1.808.700 1.573.569
ttỐng PVC Tiền
Phong C3Áp suất Kích cỡ Độ dày ống
Đơn vị
tính
Giá bán niêm
yết
Giá bán (đã bao
gồm chiết khấu)
Ống u.PVC Tiền Phong C3
Bịt xả, thông tắc
Kích thước ống
(mm)
Bịt TP
(VNĐ)
Bịt xả, Thông tắc
(VNĐ)
21 1.000
27 1.400
34 2.500
42 2.000
48 3.000
60 9.000 10.000
75 12.000 14.500
90 20.100 21.100
110 30.000 28.000
125 40.000
140 26.000 53.000
160 71.000
200
Hotline : 094 543 8716
Phụ Kiện ống u.PVC Tiền Phong
Đường
kính (mm)
Cút Tê Măng Sông Chếch Y
21 1.300 1.900 1.200 1.300
27 1.900 3.200 1.500 1.600
34 3.000 4.400 1.700 2.300 5.200
42 4.800 6.300 3.000 3.600 7.000
48 7.600 9.400 3.800 5.800 13.600
60 11.200 14.800 6.500 9.500 18.300
75 19.800 25.200 9.000 16.400 35.100
90 27.500 36.500 12.000 22.500 43.000
110 41.700 59.000 15.100 32.800 65.000
125 77.100 123.000 25.600 58.000 128.000
140 106.000 158.000 29.200 72.000 208.000
160 128.000 168.000 43.700 110.000 295.000
200 352.000 449.200 84.700 265.000
Hotline : 094 543 8716
Phụ Kiện ống u.PVC Tiền Phong
Đường kính
(mm)
Ren trong Ren ngoài Tê cong Siphong
21 1.200 1.200
27 1.400 1.400
34 2.500 2.500
42 3.500 3.500 11.200
48 5.000 5.000 16.400
60 7.900 8.000 26.500
75 14.400 9.100 50.500
90 66.100 68.400
110 130.600 101.100
125
140
160
200
Hotline : 094 543 8716
Phụ Kiện ống u.PVC Tiền Phong
Kích thước Côn đúc Tê thu Kích thước Côn đúc Tê thu
27/21 1.200 2.500 75/27 15.800
34/21 1.600 3.200 75/34 8.600 16.400
34/27 2.100 3.500 75/42 8.600 17.600
42/21 2.300 4.300 75/48 8.600 19.800
42/27 2.500 4.900 75/60 9.000 22.200
42/34 2.700 90/34 11.500 28.500
48/21 3.200 6.900 90/42 12.500 23.200
48/27 3.400 7.100 90/48 12.500 35.800
48/34 3.500 7.600 90/60 13.000 34.400
48/42 3.600 9.600 90/75 14.000
60/21 4.500 110/34 18.800
60/27 5.400 9.800 110/42 19.000
60/34 5.400 10.800 110/48 19.100 54.900
60/42 110/60 19.000 64.700
60/48 110/75 19.200 41.900
110/90 19.600
Quý khách hàng quan tâm vui lòng liên hệ theo
Mr. Chung – 0986 954 306
Quản lý kinh doanh
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ
THƯƠNG MẠI HÒA PHÁT
Websi